Reading - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 1. Fads and fashions


Reading - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

1 Read and listen to the timeline. Choose the correct answer. 2 Read the timeline again. Choose the correct words to describe each paragraph. 3 Match sentences 1 – 5 with photos A – E. 4 Answer the questions. Write complete sentences. 5 Complete the sentences with the words.

Bài 1

1 Read and listen to the timeline. Choose the correct answer.

(Đọc và nghe dòng thời gian. Chọn câu trả lời đúng.)

The main purpose of the timeline is … . (Mục đích chính của dòng thời gian là …)

a to tell us the best ways to communicate (cho chúng tôi biết những cách giao tiếp tốt nhất)

b to explain the history of communication (để giải thích lịch sử truyền thông)

c to give recent news about technology (để cung cấp tin tức gần đây về công nghệ)

Communication through time

A Why is language so important? Well, it's part of what makes us human! We are the only species on Earth that can share our thoughts and ideas through language.

And our history shows how we are always looking for new ways to communicate ...

B Early human language was a spoken form of communication. Around 40,000 years ago, there were cave paintings and then much later, around 5,500 years ago, people started creating picture- writing systems, such as Egyptian hieroglyphs. The alphabets we use today developed after this, over thousands of years.

C Until the 15 th century, people copied books by hand. Obviously, this was a very slow process. With the invention of the printing press, all of this changed. In 1440, it became possible to copy books easily and quickly, and many more people learned to read.

D Sending personal messages was still slow for a few hundred years. It used to take weeks for letters to arrive. In the 1830s, electric telegraph services started for short messages. By the early 20 th century, the telephone made it possible to communicate spoken words over long distances. Email, the internet and mobile phones became popular in the 1990s.

E Today, we communicate with people all over the world using gadgets. We use text messages, video calls and chat and picture apps like WhatsApp and Instagram. In an age of easy, instant messaging, it's hard to imagine how difficult communication used to be.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Truyền thông xuyên thời gian

A Tại sao ngôn ngữ lại quan trọng như vậy? Chà, đó là một phần tạo nên con người chúng ta! Chúng ta là loài duy nhất trên Trái đất có thể chia sẻ suy nghĩ và ý tưởng của mình thông qua ngôn ngữ.

Và lịch sử của chúng tôi cho thấy chúng tôi luôn tìm kiếm những cách thức mới để giao tiếp...

B Ngôn ngữ ban đầu của con người là một hình thức giao tiếp bằng lời nói. Khoảng 40.000 năm trước, đã có những bức vẽ trong hang động và sau đó rất lâu, khoảng 5.500 năm trước, con người bắt đầu tạo ra các hệ thống viết bằng tranh, chẳng hạn như chữ tượng hình Ai Cập. Các bảng chữ cái mà chúng ta sử dụng ngày nay được phát triển sau đó, qua hàng nghìn năm.

C Cho đến thế kỷ 15, người ta sao chép sách bằng tay. Rõ ràng, đây là một quá trình rất chậm. Với việc phát minh ra máy in, tất cả những điều này đã thay đổi. Vào năm 1440, việc sao chép sách trở nên dễ dàng và nhanh chóng, và nhiều người đã học đọc hơn.

D Gửi tin nhắn cá nhân vẫn còn chậm trong vài trăm năm. Nó thường mất hàng tuần để thư đến. Vào những năm 1830, dịch vụ điện báo bắt đầu cho các tin nhắn ngắn. Vào đầu thế kỷ 20, điện thoại đã giúp giao tiếp bằng lời nói trong khoảng cách xa. Email, internet và điện thoại di động trở nên phổ biến vào những năm 1990.

E Ngày nay, chúng ta giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới bằng các tiện ích. Chúng tôi sử dụng tin nhắn văn bản, cuộc gọi video và các ứng dụng trò chuyện và hình ảnh như WhatsApp và Instagram. Trong thời đại nhắn tin tức thời, dễ dàng, thật khó để tưởng tượng việc giao tiếp từng khó khăn như thế nào.

Lời giải chi tiết:

The main purpose of the timeline is … . (Mục đích chính của dòng thời gian là …)

b to explain the history of communication (để giải thích lịch sử truyền thông)

Bài 2

2 Read the timeline again. Choose the correct words to describe each paragraph.

(Đọc lại dòng thời gian. Chọn những từ thích hợp để mô tả mỗi đoạn văn.)

A why human communication is special / difficult / scientific (tại sao giao tiếp của con người là đặc biệt / khó khăn / khoa học)

B the slowest / earliest / best forms of communication (hình thức giao tiếp chậm nhất/sớm nhất/tốt nhất)

C the beginning / end / cost of printing (đầu / cuối / chi phí in ấn)

D inventions over the last ten / 100 / 200 years (phát minh trong mười / 100 / 200 năm qua)

E elcetronics / life / communication today (điện tử / đời sống / truyền thông ngày nay)

Lời giải chi tiết:

A special

Thông tin: Why is language so important?

(Tại sao ngôn ngữ lại quan trọng như vậy?)

B earliest

Thông tin: Early human language was a spoken form of communication.

(Ngôn ngữ ban đầu của con người là một hình thức giao tiếp bằng lời nói.)

C beginning

Thông tin: Until the 15 th century, people copied books by hand.

(Cho đến thế kỷ 15, người ta sao chép sách bằng tay.)

D 200

Thông tin: In the 1830s, electric telegraph services started for short messages. By the early 20 th century, the telephone made it possible to communicate spoken words over long distances. Email, the internet and mobile phones became popular in the 1990s.

(Vào những năm 1830, dịch vụ điện báo bắt đầu cho các tin nhắn ngắn. Vào đầu thế kỷ 20, điện thoại đã giúp giao tiếp bằng lời nói trong khoảng cách xa. Email, internet và điện thoại di động trở nên phổ biến vào những năm 1990.)

E communication

Thông tin: Today, we communicate with people all over the world using gadgets.

(Ngày nay, chúng ta giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới bằng các tiện ích.)

Bài 3

3 Match sentences 1 – 5 with photos A – E.

(Nối câu 1 – 5 với ảnh A – E.)

1 It was very different from modern writing.             …D…

(Nó rất khác với chữ viết hiện đại.)

2 It made it quicler and easier to copy texts.

(Nó làm cho việc sao chép văn bản nhanh hơn và dễ dàng hơn.)

3 It was first technology for instant messaging.

(Đó là công nghệ đầu tiên cho tin nhắn nhanh.)

4 It became common with the internet.

(Nó trở nên phổ biến với internet.)

5 It lets you speak to people from a distance.

(Nó cho phép bạn nói chuyện với mọi người từ xa.)

Lời giải chi tiết:

Bài 4

4 Answer the questions. Write complete sentences.

(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)

Why does the writer say language is important?

(Tại sao nhà văn nói rằng ngôn ngữ là quan trọng?)

Because only humans can share thoughts and ideas through language.

(Bởi vì chỉ có con người mới có thể chia sẻ suy nghĩ và ý tưởng thông qua ngôn ngữ.)

1 How were early writing systems different?

(Hệ thống chữ viết ban đầu khác nhau như thế nào?)

………………………………………….

2 Why didn't there use to be many books?

(Tại sao trước đây không có nhiều sách?)

………………………………………….

3 What effect did the printing press have on people?

(Máy in ảnh hưởng gì đến con người?)

………………………………………….

4 How did the telephone change communication?

(Điện thoại đã thay đổi cách liên lạc như thế nào?)

………………………………………….

5 Why do people today find it difficult to imagine communication in the past?

(Tại sao con người ngày nay khó hình dung ra sự giao tiếp trong quá khứ?)

………………………………………….

Lời giải chi tiết:

1 They had pictures in them.

(Họ có hình ảnh trong đó.)

2 Because it took a long time to copy books by hand.

(Vì chép tay sách mất nhiều thời gian.)

3 Many more people learned to read.

(Nhiều người học đọc hơn.)

4  People could talk to other people over long distances for the first time.

(Lần đầu tiên con người có thể nói chuyện với người khác ở khoảng cách xa.)

5 Because communication is so easy today.

(Vì ngày nay giao tiếp quá dễ dàng.)

Bài 5

5 Complete the sentences with the words.

(Hoàn thành câu với các từ.)

amazingly                   apparently                               generally                             obviously

(ngạc nhiên)                (có vẻ như)                              (nhìn chung)                       (rõ ràng)

1 It isn’t true for everyone, but ………………….. teenagers use technology a lot.

2 This new computer is very fast and it looks great. …………………., it only cost $179!

3 In the past, we didn't have telephones, so ……………………., communication was slower.

4 I don’t know what computers used to look like, but ………………….. they were big and heavy.

Lời giải chi tiết:

1 It isn’t true for everyone, but generally teenagers use technology a lot.

(Điều này không đúng với tất cả mọi người, nhưng nhìn chung thanh thiếu niên sử dụng công nghệ rất nhiều.)

2 This new computer is very fast and it looks great. Amazingly , it only cost $179!

(Máy tính mới này chạy rất nhanh và trông rất tuyệt. Thật ngạc nhiên, nó chỉ có giá $179!)

3 In the past, we didn't have telephones, so obviously , communication was slower.

(Trước đây, chúng tôi không có điện thoại nên rõ ràng là việc liên lạc chậm hơn.)

4 I don’t know what computers used to look like, but apparently t hey were big and heavy.

(Tôi không biết máy tính trước đây trông như thế nào, nhưng có vẻ như chúng rất to và nặng.)


Cùng chủ đề:

Language focus: Reported speech - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Language focus: The second conditional - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Language focus: Will and be going to - Future continuous - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Natural features - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Popular Interests - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Reading - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Routines - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Schools and exams - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Senses - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
The environment and consumerism - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
The future of food - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus