The environment and consumerism - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 4. The material world


Vocabulary: The environment and consumerism - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

1 Find eight more verbs in the wordsearch. 2 Choose the correct verbs for the definitions.3 Complete the sentences with the correct form of the pairs of verbs. 4 Two students are talking about how their school could do more for the environment. Complete the dialogue with the correct form of environment and consumerism verbs and add your own ideas.

Bài 1

1 Find eight more verbs in the wordsearch.

(Tìm thêm tám động từ trong tìm kiếm từ.)

Which five verbs in the wordsearch have a negative meaning?

(Năm động từ nào trong từ tìm kiếm có nghĩa phủ định? )

run out of (hết, cạn sạch)

………………………….

………………………….

………………………….

………………………….

Lời giải chi tiết:

Five verbs in the wordsearch have a negative meaning:

(Năm động từ trong từ tìm kiếm có nghĩa phủ định )

run out of (hết, cạn sạch)

throw away (phr.v): vứt đi

waste (v): phung phí

damage (v): làm hư hại

destroy (v): hủy hoại

Bài 2

2 Choose the correct verbs for the definitions.

(Chọn động từ đúng cho định nghĩa.)

make something dirty, contaminate

(làm cái gì đó bẩn thỉu, ô nhiễm)

a damage b pollute c waste

(thiệt hại)                                            (gây ô nhiễm)                                  (chất thải)

1 make bigger in size or number (làm lớn hơn về kích thước hoặc số lượng)

a increase                                b produce                                c reduce

(tăng)                                      (sản xuất)                                (giảm)

2 not use and keep for future use (không sử dụng và giữ lại để sử dụng sau này)

a protect                                  b save                                      c reduce

(bảo vệ)                                   (tiết kiệm)                                (giảm)

3 use more than you need of something, or throw away something useful (sử dụng nhiều hơn mức bạn cần hoặc vứt bỏ thứ gì đó hữu ích)

a waste                                    b afford                                   c pollute

(lãng phí)                                (đủ khả năng)                          (ô nhiễm)

4 make smaller in size or number (làm cho kích thước hoặc số lượng nhỏ hơn)

a reduce                                   b increase                                c produce

(giảm)                                     (tăng)                                      (sản xuất)

5 give, or make something ready for use (cho, hoặc làm một cái gì đó sẵn sàng để sử dụng)

a provide                                 b save                                      c reduce

(cung cấp)                               (tiết kiệm)                                (giảm)

6 give something energy to make it work (cung cấp năng lượng cho một cái gì đó để làm cho nó hoạt động)

a use                                        b power                                   c provide

(sử dụng)                                 (năng lượng)                           (cung cấp)

7 stop something from existing (dừng một cái gì đó đang tồn tại)

a damage                                 b destroy                                 c reduce

(thiệt hại)                                (phá hủy)                                 (giảm)

8 keep something safe from damage (giữ một cái gì đó an toàn khỏi bị hư hại)

a provide                                 b pollute                                  c protect

(cung cấp)                               (gây ô nhiễm)                          (bảo vệ)

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3 Complete the sentences with the correct form of the pairs of verbs.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của các cặp động từ.)

The factory produces more cars now that it has increased in size.

(Nhà máy hiện sản xuất nhiều ô tô hơn vì quy mô của nó đã tăng lên.)

1 Don’t …………… those old bottles! You can …………….. them and save resources.

2 Last year, they ………………. a bus to the festival for visitors who couldn’t ………….. a taxi.

3 We are ……………. a solar energy park to …………….. 20,000 homes.

Lời giải chi tiết:

1 Don’t throw away those old bottles! You can recycle them and save resources.

(Đừng vứt những chai lọ cũ đó đi! Bạn có thể tái chế chúng và tiết kiệm tài nguyên.)

2 Last year, they provided a bus to the festival for visitors who couldn’t afford a taxi.

(Năm ngoái, họ đã cung cấp xe buýt đến lễ hội cho những du khách không đủ tiền thuê taxi.)

3 We are powering a solar energy park to develop 20,000 homes.

(Chúng tôi đang cung cấp năng lượng cho công viên năng lượng mặt trời để phát triển 20.000 ngôi nhà.)

Bài 4

4 Two students are talking about how their school could do more for the environment. Complete the dialogue with the correct form of environment and consumerism verbs and add your own ideas.

(Hai học sinh đang nói về cách trường học của họ có thể làm được nhiều hơn cho môi trường. Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của động từ môi trường và chủ nghĩa tiêu dùng và thêm ý tưởng của riêng bạn.)

Melisa: First of all, I think we definitely need to stop throwing away things that we can 1 ……… instead.

Ali: But how?

Melisa: Well, the school could 2 ……….. us with different bins – you know, one for paper, one for glass and one for cans.

Ali: That’s a great idea, but it’s quite expensive. Can the school 3 ………. to buy all those bins?

Melisa: I didn’t think about that. What about 4 …………… electricity? I’m worried about people leaving the lights on, because it 5 …………. the environment.

Ali: Yes, it’s a big deal. Is there anything else? I’ve 6 ………… ideas. How about you?

You: ………………………………………………………………………………………

Lời giải chi tiết:

Melisa: First of all, I think we definitely need to stop throwing away things that we can 1 recycle instead.

Ali: But how?

Melisa: Well, the school could 2 provide us with different bins – you know, one for paper, one for glass and one for cans.

Ali: That’s a great idea, but it’s quite expensive. Can the school 3 afford to buy all those bins?

Melisa: I didn’t think about that. What about 4 saving electricity? I’m worried about people leaving the lights on, because it 5 will destroy the environment.

Ali: Yes, it’s a big deal. Is there anything else? I’ve 6 got ideas. How about you?

You: I completely agree with you. In addition, I also have the initiative that schools can organize tree planting programs around the area where they live. Planting trees contributes to improving the living environment and raising awareness of environmental protection among students.

Tạm dịch:

Melisa: Trước hết, tôi nghĩ chúng ta chắc chắn cần ngừng vứt bỏ những thứ mà chúng ta có thể tái chế.

Ali: Nhưng bằng cách nào?

Melisa: Nhà trường có thể cung cấp cho chúng ta 2 loại thùng khác nhau – bạn biết đấy, một chiếc đựng giấy, một chiếc đựng thủy tinh và một chiếc đựng lon.

Ali: Đó là một ý tưởng tuyệt vời nhưng nó khá tốn kém. Liệu trường 3 có đủ khả năng để mua tất cả những chiếc thùng đó không?

Melisa: Tôi không nghĩ về điều đó. Còn 4 tiết kiệm điện thì sao? Tôi lo lắng về việc mọi người để đèn sáng vì nó sẽ hủy hoại môi trường.

Ali: Vâng, đó là một vấn đề lớn. Có gì khác? Tôi có 6 ý tưởng. Còn bạn thì sao?

Bạn: Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. Ngoài ra, tôi còn có sáng kiến các trường có thể tổ chức chương trình trồng cây xung quanh khu vực mình sinh sống. Trồng cây góp phần cải thiện môi trường sống và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong học sinh.


Cùng chủ đề:

Popular Interests - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Reading - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Routines - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Schools and exams - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Senses - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
The environment and consumerism - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
The future of food - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Uses of get - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Verbs: Taking action - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Vocabulary And Listening: Extreme adventures - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Vocabulary And Listening: Fashion - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus