Senses - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 2. Sensations


Vocabulary: Senses - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

1 Complete the table with the words.2 Complete the café review with the words. 3 Choose the correct words. 4 Answer the questions. Write complete sentences that are true for you.

Bài 1

1 Complete the table with the words.

(Hoàn thành bảng với các từ.)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2 Complete the café review with the words.

(Hoàn thành bài đánh giá quán cà phê với các từ.)

What makes a café an exciting place to visit? We asked café manager Richard Moore. “Our food tastes great when you eat it, but it’s important that the café 1 ……………….. attractive, too.

People use all of their 2 ………………. When they eat out”, he says. “They 3 …………… the paintings on the walls and 4 ……………….. the music we’re playing long before they eat our food. We 5 …………….. an artist to choose the pictures and the furniture, and a local DJ to recommend the right music for people to 6 …………………. to while they eat”.

The results are great! Richard’s café 7 …………………… exciting and different. I really enjoyed my visit.

Lời giải chi tiết:

What makes a café an exciting place to visit? We asked café manager Richard Moore. “Our food tastes great when you eat it, but it’s important that the café 1 looks attractive, too.

People use all of their 2 senses . When they eat out”, he says. “They 3 see the paintings on the walls and 4 hear the music we’re playing long before they eat our food. We 5 asked an artist to choose the pictures and the furniture, and a local DJ to recommend the right music for people to 6 listen to while they eat”.

The results are great! Richard’s café 7 feels exciting and different. I really enjoyed my visit.

Tạm dịch:

Điều gì làm cho một quán cà phê trở thành một nơi thú vị để ghé thăm? Chúng tôi đã hỏi người quản lý quán cà phê Richard Moore. “Thức ăn của chúng tôi có hương vị tuyệt vời khi bạn ăn, nhưng điều quan trọng là quán cà phê 1 trông cũng phải hấp dẫn.

Mọi người sử dụng tất cả 2 giác quan của họ. Khi họ đi ăn ngoài,” anh nói. “3 người họ nhìn thấy những bức tranh trên tường và 4 người nghe thấy bản nhạc mà chúng tôi đang chơi rất lâu trước khi họ ăn thức ăn của chúng tôi. Chúng tôi đã nhờ một nghệ sĩ chọn tranh và đồ nội thất, và một DJ địa phương giới thiệu loại nhạc phù hợp để mọi người nghe khi họ ăn”.

Kết quả thật tuyệt vời! Richard’s café 7 mang lại cảm giác thú vị và khác biệt. Tôi thực sự rất thích chuyến thăm của tôi.

Bài 3

3 Choose the correct words.

(Chọn từ đúng.)

Don’t touch / feel / sound that pan. It’s hot!

(Đừng chạm / cảm nhận / âm thanh đó. Nó nóng!)

1 He can’t sing well. He has got colour-blindness / tone-deafness / a “good ear” .

2 To be a good cook, you need a strong sense of touch / smell / sight .

3 I need to listen / ask / watch my mum for help with my homework.

4 There’s a lot of salt in this soup. It feels / looks / tastes terrible!

5 Listen to the sight  / sound / hearing of the birds singing.

6 It’s very cold. I’m losing sensation / touch / smell in my toes.

7 It’s noisy outside. You can hear / listen / sound cars and people in the street.

8 See / Watch / Look at our holiday photos.

Lời giải chi tiết:

1 He can’t sing well. He has got tone-deafness.

(Anh ấy không thể hát hay. Anh ấy bị điếc âm thanh.)

2 To be a good cook, you need a strong sense of smell .

(Để trở thành một đầu bếp giỏi, bạn cần có khứu giác nhạy bén.)

3 I need to ask my mum for help with my homework.

(Tôi cần nhờ mẹ giúp làm bài tập về nhà.)

4 There’s a lot of salt in this soup. It tastes terrible!

(Có rất nhiều muối trong món súp này. Nó có mùi vị khủng khiếp!)

5 Listen to the sound of the birds singing.

(Lắng nghe tiếng chim hót.)

6 It’s very cold. I’m losing sensation in my toes.

(Trời rất lạnh. Tôi đang mất cảm giác ở các ngón chân.)

7 It’s noisy outside. You can hear cars and people in the street.

(Bên ngoài ồn ào. Bạn có thể nghe thấy tiếng xe hơi và người trên đường phố.)

8 Look at our holiday photos.

(Nhìn vào những bức ảnh kỳ nghỉ của chúng tôi.)

Bài 4

4 Answer the questions. Write complete sentences that are true for you.

(Trả lời các câu hỏi. Viết những câu hoàn chỉnh đúng với bạn.)

Which tastes are typical of the traditional food in your region?

(Những hương vị nào là điển hình của các món ăn truyền thống trong khu vực của bạn?)

Sweet fruit cakes, salty seafood and fresh water are tastes from Wales.

(Bánh trái ngọt, hải sản mặn và nước ngọt là khẩu vị đến từ xứ Wales.)

1 Think of a normal day. How and when would colour-blindness be a problem?

(Hãy nghĩ về một ngày bình thường. Làm thế nào và khi nào mù màu sẽ là một vấn đề?)

………………………………………………………………………………………..

2 Are you tone-deaf, or have you got a “good ear” for music? Explain your answer.

(Bạn bị khiếm thính hay bạn có “đôi tai thính” về âm nhạc? Giải thich câu trả lơi của bạn.)

………………………………………………………………………………………..

3 Which sounds and smells remind you of

(Âm thanh và mùi hương nào khiến bạn nhớ đến)

a your childhood?

(tuổi thơ của bạn?)

………………………………………………………………………………………..

b summertime?

(mùa hè?)

………………………………………………………………………………………..

4 Who in your family do you look like and how?

(Bạn trông giống ai trong gia đình và như thế nào?)

………………………………………………………………………………………..

Lời giải chi tiết:

2 I have got a “good ear” for music because I can feel the rhythm and melody of the songs as well as distinguish the voices of the singers.

(Tôi có đôi tai thính về âm nhạc bởi vì tôi có thể cảm nhận được nhịp điệu, giai điệu của các bài hát cũng như phân biệt được giọng hát của các ca sĩ.)

3 a The sound of my mother's lullaby and the smell of nuggets reminds me of my childhood.

(Âm thanh tiếng mẹ ru em và mùi cốm mới khiến tôi nhớ về tuổi thơ của mình.)

b The sound of cicadas and the fragrant scent of lotus reminds me of summer.

(Âm thanh tiếng ve sầu và hương sen thơm ngát khiến tôi nhớ đến mùa hè.)

4 I have a slim figure and an oval face like my mother.

(Tôi có vóc dáng mảnh khảnh và khuôn mặt trái xoan giống mẹ của tôi.)


Cùng chủ đề:

Natural features - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Popular Interests - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Reading - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Routines - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Schools and exams - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Senses - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
The environment and consumerism - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
The future of food - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Uses of get - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Verbs: Taking action - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Vocabulary And Listening: Extreme adventures - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus