Reading - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on! — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Right on Unit 5. Teenagers' life


5f. Reading - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

1. Read the texts and decide if the statements (1-4) are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say). 2. For questions (1-3), choose the correct options (A, B, C or D).3. Answer the questions (1-3).

Bài 1

Teen Advice

Teens expert, Emma Hallows, gives advice about teen problems.

(KELLY) Hi, Emma. I'm Kelly and I need some advice. My mum got a new job last month and we're moving to another town. In September, I'm starting at a new school and I don't know anyone there. How can I make some new friends?

(EMMA) How about joining an after-school club, Kelly? I'm sure there will be one with something you like doing. You'll meet people with the same free-time activities there. That will make it much easier to talk to someone and then you'll make lots of new friends.

(THOMAS) Hello, Emma. My name's Thomas and I think I'm addicted to social media. I check my phone every few minutes. I get really stressed at school because I have to keep my phone switched off. What can I do, Emma?

(EMMA) This is a very common problem with many teens. You have to take control of your addiction. To begin with, it's a good idea to switch it off for a few minutes. Next time, switch it off for longer, maybe an hour. If you do this enough, your phone won't be able to control you.

Tạm dịch:

Lời khuyên tuổi thanh thiếu niên

Chuyên gia về thanh thiếu niên, Emma Hallows, đưa ra lời khuyên về các vấn đề của thanh thiếu niên.

(KELLY) Chào, Emma. Tôi là Kelly và tôi cần một số lời khuyên. Mẹ tôi đã có một công việc mới vào tháng trước và chúng tôi sẽ chuyển đến một thị trấn khác. Vào tháng 9, tôi sẽ bắt đầu ở một ngôi trường mới và tôi không biết ai ở đó. Làm thế nào tôi có thể kết bạn mới?

(EMMA) Bạn có muốn tham gia một câu lạc bộ sau giờ học không, Kelly? Tôi chắc chắn sẽ có một điều gì đó mà bạn thích làm. Bạn sẽ gặp những người có cùng hoạt động trong thời gian rảnh ở đó. Điều đó sẽ giúp bạn nói chuyện với ai đó dễ dàng hơn nhiều và sau đó bạn sẽ có nhiều bạn mới.

(THOMAS) Xin chào, Emma. Tên tôi là Thomas và tôi nghĩ mình nghiện mạng xã hội. Tôi kiểm tra điện thoại của mình cứ sau vài phút. Tôi thực sự căng thẳng ở trường vì tôi phải tắt điện thoại. Tôi có thể làm gì đây, Emma?

(EMMA) Đây là một vấn đề rất phổ biến với nhiều thanh thiếu niên. Bạn phải kiểm soát cơn nghiện của mình. Để bắt đầu, bạn nên tắt nó đi trong vài phút. Lần tới, hãy tắt nó lâu hơn, có thể là một giờ. Nếu bạn làm đủ điều này, điện thoại của bạn sẽ không thể kiểm soát bạn.

1. Read the texts and decide if the statements (1-4) are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say).

(Đọc văn bản và quyết định xem các câu (1-4) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)

1. Kelly doesn't want to move to a new town.

2. Kelly started at a new school last month.

3. Thomas can use his phone at school.

4. A lot of teens have social media addiction.

Lời giải chi tiết:

1. Kelly doesn't want to move to a new town. [DS]

(Kelly không muốn chuyển đến một thị trấn mới.) [KHÔNG NÓI]

2. Kelly started at a new school last month. [W]

(Kelly bắt đầu học ở trường mới vào tháng trước.) [SAI]

Thông tin:

“In September, I'm starting at a new school…”

(Vào tháng 9, tôi sẽ bắt đầu ở một ngôi trường mới…)

3. Thomas can use his phone at school. [W]

(Thomas có thể sử dụng điện thoại ở trường.) [SAI]

Thông tin:

“I get really stressed at school because I have to keep my phone switched off.”

(Tôi thực sự căng thẳng ở trường vì tôi phải tắt điện thoại.)

4. A lot of teens have social media addiction. [R]

(Rất nhiều thanh thiếu niên nghiện mạng xã hội.) [ĐÚNG]

Thông tin:

“This is a very common problem with many teens.”

(Đây là một vấn đề rất phổ biến với nhiều thanh thiếu niên.)

Bài 2

2. For questions (1-3), choose the correct options (A, B, C or D).

(Đối với câu hỏi (1-3), chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).)

1. Who has a new job?

A. Emma

B. Thomas

C. Kelly

D. Kelly's mum

2. How often does Thomas check his phone?

A. every minute

B. every few minutes

C. every hour

D. every few hours

3. According to Emma, how long should Thomas switch his phone off at first?

A. a few minutes

B. an hour

C. a few hours

D. all the time

Lời giải chi tiết:

1. D

Who has a new job?

(Ai có công việc mới?)

A. Emma

B. Thomas

C. Kelly

D. Kelly's mum

Thông tin:

“I'm Kelly and I need some advice. My mum got a new job last month.”

(“Tôi là Kelly và tôi cần một số lời khuyên. Mẹ tôi đã có một công việc mới vào tháng trước.”)

2. B

How often does Thomas check his phone?

(Thomas kiểm tra điện thoại của anh ấy bao lâu một lần?)

A. every minute (mỗi phút)

B. every few minutes (vài phút một lần)

C. every hour (mỗi giờ)

D. every few hours (vài giờ một lần)

Thông tin:

“I check my phone every few minutes.”

(Tôi kiểm tra điện thoại của mình vài phút một lần.)

3. A

According to Emma, how long should Thomas switch his phone off at first?

(Theo Emma, lúc đầu Thomas nên tắt điện thoại trong bao lâu?)

A. a few minutes (vài phút)

B. an hour (một giờ)

C. a few hours (vài giờ)

D. all the time (mọi lúc)

Thông tin:

“To begin with, it's a good idea to switch it off for a few minutes.”

(Để bắt đầu, bạn nên tắt nó đi trong vài phút.)

Bài 3

3. Answer the questions (1-3).

(Trả lời các câu hỏi (1-3).)

1. When is Kelly starting at a new school?

(Khi nào thì Kelly bắt đầu đến trường mới?)

2. What does Emma advise Kelly to do?

(Emma khuyên Kelly nên làm gì?)

3. Why does Thomas feel stressed at school?

(Tại sao Thomas cảm thấy căng thẳng ở trường?)

Lời giải chi tiết:

1. She is starting at a new school in September.

(Cô ấy sẽ bắt đầu học ở trường mới vào tháng 9.)

2. Emma advises Kelly to join an after-school club.

(Emma khuyên Kelly tham gia một câu lạc bộ sau giờ học.)

3. Because he has to keep his phone switched off.

(Bởi vì anh ấy phải tắt điện thoại.)


Cùng chủ đề:

Present your ideal school - Presentation skills - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Reading - Unit 1. City & Country - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Reading - Unit 2. Disasters & Accidents - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Reading - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Reading - Unit 4. Culture & Ethnic groups - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Reading - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Reading - Unit 6. Space & Technology - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Revision (Units 1 - 2) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Revision (Units 3 - 4) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Revision (Units 5 - 6) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Skills Practice A - SBT Tiếng Anh 8 Right on!