Skills Practice A - SBT Tiếng Anh 8 Right on! — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Right on Skills Practice A


Skills Practice A - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

1. Which person does each statement (1-5) refer to? Read the emails and write W (Will) or T (Tom).2. Read the emails and complete the sentences (1-3). 3. Read the emails and choose the correct options (A, B, C or D). 4. Listen to an advert for a city and fill in the gaps (1-6).

Bài 1

1. Which person does each statement (1-5) refer to? Read the emails and write W (Will) or T (Tom).

(Mỗi câu (1-5) đề cập đến người nào? Đọc email và viết W (Will) hoặc T (Tom).)

1. He saw the tallest building in the UK.

2. He saw a tower like the Eiffel Tower.

3. He went to a crowded city.

4. He ate Vietnamese food.

5. He bought something for someone else.

On Top of the World

Hey Tom,

Guess where I am? I'm looking down at the crowded streets of London. I'm at the top of the Shard, the tallest skyscraper in the UK. I'm having a great time here in London. There are lots of things to see and do. I went to a Vietnamese restaurant last night and the food was delicious. This morning, I went shopping and bought some new clothes in the high street. I can't wait to see more of London. Where are you going this summer? Take care.

Will

(Chào Tom,

Đoán xem tôi đang ở đâu? Tôi đang nhìn xuống những con đường đông đúc của London. Tôi đang ở trên đỉnh của Shard, tòa nhà chọc trời cao nhất ở Vương quốc Anh. Tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở London. Có rất nhiều thứ để xem và làm. Tôi đã đến một nhà hàng Việt Nam tối qua và thức ăn rất ngon. Sáng nay tôi đã đi mua sắm và mua một số quần áo mới trên đại lộ. Tôi nóng lòng muốn xem thêm về London. Hè này bạn đi đâu? Bảo trọng.

Will)

Hi Will,

I'm with Mum and Dad in Blackpool on the seaside in the north of England. It isn't a crowded city - it's a town. There's a tower here and it looks like the Eiffel Tower in Paris, France. We went to Blackpool Zoo yesterday and we went shopping this morning. I bought you a T-shirt. This evening, we are going to a restaurant by the seaside to have some tasty seafood.

See you at school next week.

Tom

(Chào Will,

Tôi đang ở với bố mẹ ở Blackpool bên bờ biển phía bắc nước Anh. Đó không phải là một thành phố đông đúc - đó là một thị trấn. Có một tòa tháp ở đây và nó trông giống như Tháp Eiffel ở Paris, Pháp. Chúng tôi đã đến Sở thú Blackpool ngày hôm qua và chúng tôi đã đi mua sắm sáng nay. Tôi đã mua cho bạn một chiếc áo phông. Tối nay, chúng tôi sẽ đi đến một nhà hàng bên bờ biển để có một số hải sản ngon.

Hẹn gặp bạn ở trường vào tuần tới.

Tom)

Lời giải chi tiết:

1. He saw the tallest building in the UK. [W]

(Anh ấy đã nhìn thấy tòa nhà cao nhất nước Anh.)

2. He saw a tower like the Eiffel Tower. [T]

(Anh ấy nhìn thấy một tòa tháp giống tháp Eiffel.)

3. He went to a crowded city. [W]

(Anh ấy đến một thành phố đông đúc.)

4. He ate Vietnamese food. [W]

(Anh ấy đã ăn đồ ăn Việt Nam.)

5. He bought something for someone else. [T]

(Anh ấy đã mua thứ gì đó cho người khác.)

Bài 2

2. Read the emails and complete the sentences (1-3).

(Đọc email và hoàn thành các câu (1-3).)

1. Will went shopping for clothes in __________.

2. Blackpool is in __________.

3. Tom is going to a restaurant to have __________.

Lời giải chi tiết:

1. Will went shopping for clothes in the high street .

(Will đi mua sắm quần áo trên đại lộ.)

2. Blackpool is in the north of England .

(Blackpool ở phía bắc nước Anh.)

3. Tom is going to a restaurant to have some tasty seafood .

(Tom sẽ đến một nhà hàng để ăn hải sản thơm ngon.)

Bài 3

3. Read the emails and choose the correct options (A, B, C or D).

(Đọc email và chọn phương án đúng (A, B, C hoặc D).)

1. Will is writing his email from ______.

A. a zoo

B. a restaurant

C. a shopping centre

D. a tall building

2. Will says that the Shard ______.

A. is smaller than the Eiffel Tower

B. has a Vietnamese restaurant inside

C. is the tallest skyscraper in the UK

D. is in the high street

3. Tom is on holiday with ______.

A. his parents

B. his best friend

C. Will

D. his classmates

4. Tom ______ yesterday.

A. ate seafood

B. went to the zoo

C. visited the tower

D. went shopping

Lời giải chi tiết:

1. Will is writing his email from ______.

(Will đang viết email từ ______.)

A. a zoo (sở thú)

B. a restaurant (một nhà hàng)

C. a shopping centre (một trung tâm mua sắm)

D. a tall building (một tòa nhà cao tầng)

Chọn D. a tall building

Will is writing his email from a tall building .

(Will đang viết email từ một tòa nhà cao tầng.)

2. Will says that the Shard ______.

(Will nói rằng Shard ______.)

A. is smaller than the Eiffel Tower

(nhỏ hơn tháp Eiffel)

B. has a Vietnamese restaurant inside

(có một nhà hàng Việt Nam bên trong)

C. is the tallest skyscraper in the UK

(là tòa nhà chọc trời cao nhất ở Vương quốc Anh)

D. is in the high street

(nằm trên đường cao tốc)

Chọn C. is the tallest skyscraper in the UK

Will says that the Shard is the tallest skyscraper in the UK.

(Will nói rằng Shard là tòa nhà tòa nhà chọc trời cao nhất ở Vương quốc Anh.)

3. Tom is on holiday with ______.

(Tom đang đi nghỉ với ______.)

A. his parents

(bố mẹ anh ấy)

B. his best friend

(người bạn thân nhất của anh ấy)

C. Will

(Will)

D. his classmates

(bạn cùng lớp của anh ấy)

Chọn A. his parents

Tom is on holiday with his parents .

(Tom đang đi nghỉ với bố mẹ anh ấy.)

4. Tom ______ yesterday.

(Tom ______ ngày hôm qua.)

A. ate seafood

(đã ăn hải sản)

B. went to the zoo

(đã đi đến sở thú)

C. visited the tower

(đã thăm tòa tháp)

D. went shopping

(đã đi mua sắm)

Chọn B. went to the zoo

Tom went to the zoo yesterday.

(Tom đã đi đến sở thú ngày hôm qua.)

Bài 4

4. Listen to an advert for a city and fill in the gaps (1-6).

(Nghe quảng cáo về một thành phố và điền vào chỗ trống (1-6).)

MANCHESTER

Manchester is in the north of (1)_______. It has the National (2)_______ Museum and other (3)_______ buildings. The (4)_______  centre has lots of places to visit, including (5)_______ high streets to do some shopping. You can eat (6)_______ from all over the world in great restaurants.

Lời giải chi tiết:

MANCHESTER

Manchester is in the north of (1) England . It has the National (2) Football Museum and other (3) tall buildings. The (4) city centre has lots of places to visit, including (5) crowded high streets to do some shopping. You can eat (6) food from all over the world in great restaurants.

(Manchester nằm ở phía bắc của nước Anh. Nó có Bảo tàng Bóng đá Quốc gia và các tòa nhà cao tầng khác. Trung tâm thành phố có rất nhiều nơi để tham quan, bao gồm những con phố đông đúc để mua sắm. Bạn có thể ăn món ăn từ khắp nơi trên thế giới trong những nhà hàng tuyệt vời.)

Bài nghe:

Do you like cities with lots of things to see and do? Then visit Manchester in the north of England. Manchester is very popular with tourists. It has two famous football teams, Manchester City and Manchester United. It also has the National Football Museum here, one of many tall buildings in the city. Don't miss all the other museums and art galleries in the city centre. And make sure you go shopping in the crowded high streets. You can also take a bus to the Trafford Centre, a huge mall. Want something to eat? There are lots of great restaurants with food from all over the world. You can also try some great street food when you are shopping. Manchester is easy to get around on public transport and has entertainment for people of all ages. Visit it now!

(Bạn có thích những thành phố có nhiều thứ để xem và làm không? Hãy ghé thăm Manchester ở phía bắc nước Anh. Manchester rất nổi tiếng với khách du lịch. Nơi đây có hai đội bóng nổi tiếng là Manchester City và Manchester United. Nó cũng có Bảo tàng Bóng đá Quốc gia ở đây, một trong nhiều tòa nhà cao tầng trong thành phố. Đừng bỏ lỡ tất cả các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật khác ở trung tâm thành phố. Và hãy chắc chắn rằng bạn đi mua sắm ở những con phố đông đúc. Bạn cũng có thể đi xe buýt đến Trung tâm Trafford, một trung tâm mua sắm lớn. Muốn ăn gì sao? Có rất nhiều nhà hàng tuyệt vời với thức ăn từ khắp nơi trên thế giới. Bạn cũng có thể thử một số món ăn đường phố tuyệt vời khi đi mua sắm. Manchester rất dễ đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng và có nhiều hoạt động giải trí cho mọi người ở mọi lứa tuổi. Ghé thăm nó ngay bây giờ!)

Bài 5

5. Listen to two friends talking about an earthquake. For questions (1-5), choose the correct options (A, B, C or D).

(Nghe hai người bạn nói về một trận động đất. Đối với các câu hỏi (1-5), chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).)

1. Where was Layla when the earthquake started?

A. on holiday

B. at home

C. on the street

D. in the park

2. What was Layla's sister doing?

A. eating dinner

B. watching TV

C. playing in the garden

D. reading a book

3. Who knew it was an earthquake?

A. Layla

B. Layla's mum

C. Layla's dad

D. no one

4. What did Layla and her family do?

A. stay in the house

B. help injured people

C. phone for help

D. run outside

5. Who was injured?

A. Layla's friend

B. Layla's sister

C. Layla

D. no one

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

1. Where was Layla when the earthquake started?

(Layla ở đâu khi trận động đất bắt đầu?)

Chọn đáp án B. at home (ở nhà)

Jack: Hi Layla. I heard about the earthquake while I was on holiday. What happened?

(Chào Layla. Tôi nghe nói về trận động đất trong khi tôi đang đi nghỉ. Chuyện gì đã xảy ra thế?)

Layla: Well, my family and I were at home.

(Vâng, gia đình tôi và tôi đã ở nhà.)

2. What was Layla's sister doing?

(Chị của Layla đang làm gì?)

Chọn đáp án C. playing in the garden (đang chơi trong vườn)

Layla: … My sister was playing in the garden and I was reading a book in my bedroom.

(Chị gái tôi đang chơi trong vườn và tôi đang đọc sách trong phòng ngủ của mình.)

3. Who knew it was an earthquake?

(Ai biết đó là một trận động đất?)

Chọn đáp án D. no one (không có ai)

Layla: … We looked at each other, but none of us knew what was going on.

(Chúng tôi nhìn nhau, nhưng không ai trong chúng tôi biết chuyện gì đang xảy ra.)

4. What did Layla and her family do?

(Layla và gia đình cô ấy đã làm gì?)

Chọn đáp án D. run outside (chạy ra ngoài)

Jack: Did you stay in the house?

(Bạn có ở trong nhà không?)

Layla: No, we ran outside .

(Không, chúng tôi chạy ra ngoài.)

5. Who was injured?

(Ai bị thương?)

Chọn đáp án A. Layla's friend (bạn của Layla)

Layla: No, but one of my friends was hurt when she fell over.

(Không, nhưng một người bạn của tôi đã bị thương khi cô ấy ngã.)

Bài nghe:

Jack: Hi Layla. I heard about the earthquake while I was on holiday. What happened?

Layla: Well, my family and I were at home. It was after dinner and Mum and Dad were watching TV. My sister was playing in the garden and I was reading a book in my bedroom.

Jack: What happened next?

Layla: I'm not sure. The room started shaking and things were falling down. We looked at each other, but none of us knew what was going on.

Jack: Did you stay in the house?

Layla: No, we ran outside. There were already a lot of people on the street. We waited there for a few hours until it was safe to go back inside.

Jack: Were any of your family injured in the earthquake?

Layla: No, but one of my friends was hurt when she fell over.

Jack: How did you feel?

Layla: I was terrified when it was happening, but then I felt relieved because my family were safe.

(Jack: Chào Layla. Tôi nghe nói về trận động đất trong khi tôi đang đi nghỉ. Chuyện gì đã xảy ra thế?

Layla: Vâng, gia đình tôi và tôi đã ở nhà. Đó là sau bữa tối và bố mẹ đang xem TV. Chị gái tôi đang chơi trong vườn và tôi đang đọc sách trong phòng ngủ của mình.

Jack: Điều gì xảy ra tiếp theo?

Layla: Tôi không chắc nữa. Căn phòng bắt đầu rung chuyển và mọi thứ rơi xuống. Chúng tôi nhìn nhau, nhưng không ai trong chúng tôi biết chuyện gì đang xảy ra.

Jack: Bạn có ở trong nhà không?

Layla: Không, chúng tôi chạy ra ngoài. Đã có rất nhiều người trên đường phố. Chúng tôi đã đợi ở đó trong vài giờ cho đến khi an toàn để quay trở lại bên trong.

Jack: Có ai trong gia đình bạn bị thương trong trận động đất không?

Layla: Không, nhưng một người bạn của tôi đã bị thương khi cô ấy ngã.

Jack: Bạn cảm thấy thế nào?

Layla: Tôi đã rất sợ hãi khi điều đó xảy ra, nhưng sau đó tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì gia đình tôi vẫn an toàn.)

Bài 6

6. Listen to Alfie and Clare talking about natural disasters. Decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).

(Hãy nghe Alfie và Clare nói về thiên tai. Quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)

1. Alfie and his family were on holiday when they saw the landslide.

2. The landslide hit the car.

3. Alfie took some photos of the landslide.

4. Clare saw the flood in the night.

5. Everyone was safe from the flood.

Lời giải chi tiết:

1. Alfie and his family were on holiday when they saw the landslide. [R]

(Alfie và gia đình đang đi nghỉ thì chứng kiến trận lở đất.)

Thông tin:

“Last year, my family and I went on holiday to the USA. We were driving in the countryside near some hills when we saw a really big landslide on the road in front of us.”

(Năm ngoái, tôi và gia đình đi nghỉ ở Mỹ. Chúng tôi đang lái xe ở vùng nông thôn gần một số ngọn đồi thì nhìn thấy một trận lở đất rất lớn trên con đường trước mặt.)

2. The landslide hit the car. [W]

(Đất lở đã tấn công xe.)

Thông tin:

“The landslide covered the road and we couldn't drive past. We found another way around.”

( Sạt lở đất bao phủ con đường và chúng tôi không thể lái xe qua. Chúng tôi đã tìm thấy một con đường khác.”)

3. Alfie took some photos of the landslide. [W]

(Alfie đã chụp một số bức ảnh về vụ lở đất.)

Thông tin:

“and my sister took some amazing photos to put on her blog.”

(và chị tôi đã chụp một số bức ảnh đáng kinh ngạc để đưa lên blog của chị ấy.)

4. Clare saw the flood in the night. [W]

(Clare nhìn thấy lũ lụt trong đêm.)

Thông tin:

“When I was going to bed that night, I could hear the rain and the wind, but I wasn't worried. In the morning, I looked out of the window and saw a flood.”

(Khi tôi đi ngủ đêm đó, tôi có thể nghe thấy tiếng mưa và tiếng gió, nhưng tôi không lo lắng. Vào buổi sáng, tôi nhìn ra cửa sổ và thấy một trận lụt.)

5. Everyone was safe from the flood. [R]

(Mọi người đã an toàn khỏi lũ lụt.)

Thông tin:

“The water went down during the day and no one was injured.”

(Nước rút trong ngày và không có ai bị thương.)

Bài nghe:

Alfie: Last year, my family and I went on holiday to the USA. We were driving in the countryside near some hills when we saw a really big landslide on the road in front of us. I was really terrified. Dad stopped the car and we waited to see what would happen. The landslide covered the road and we couldn't drive past. We found another way around, and my sister took some amazing photos to put on her blog.

Clare: I live in the countryside next to a river. Last winter, there was a terrible storm. When I was going to bed that night, I could hear the rain and the wind, but I wasn't worried. In the morning, I looked out of the window and saw a flood. The street was full of water from the river. The water went down during the day and no one was injured. But it was so strange to see everything under water.

(Alfie: Năm ngoái, tôi và gia đình đi nghỉ ở Mỹ. Chúng tôi đang lái xe ở vùng nông thôn gần một số ngọn đồi thì nhìn thấy một trận lở đất rất lớn trên con đường trước mặt. Tôi đã thực sự kinh hoàng. Bố dừng xe và chúng tôi chờ xem chuyện gì sẽ xảy ra. Sạt lở đất bao phủ con đường và chúng tôi không thể lái xe qua. Chúng tôi đã tìm thấy một con đường khác, và chị tôi đã chụp một số bức ảnh đáng kinh ngạc để đưa lên blog của chị ấy.

Clare: Tôi sống ở vùng nông thôn bên cạnh một con sông. Mùa đông năm ngoái, có một cơn bão khủng khiếp. Khi tôi đi ngủ đêm đó, tôi có thể nghe thấy tiếng mưa và tiếng gió, nhưng tôi không lo lắng. Vào buổi sáng, tôi nhìn ra cửa sổ và thấy một trận lụt. Đường phố đầy nước từ sông. Nước rút trong ngày và không có ai bị thương. Nhưng thật kỳ lạ khi nhìn thấy mọi thứ dưới nước.)

Bài 7

7. Complete the text with the adjectives from the list.

(Hoàn thành đoạn văn với các tính từ trong danh sách.)

beautiful

heavy

quiet

clean

air

Hi Sylvia, how about going on a day trip to the countryside this weekend? It's 1) _______ there and it has got 2) _______ scenery. We can enjoy 3) _______ air away from all 4) _______  traffic and 5) _______  pollution in the city. What do you think?

Lời giải chi tiết:

Hi Sylvia, how about going on a day trip to the countryside this weekend? It's 1) quiet there and it has got 2) beautiful scenery. We can enjoy 3) clean air away from all 4) heavy traffic and 5) air pollution in the city. What do you think?

(Xin chào Sylvia, cuối tuần này bạn có thực hiện một chuyến đi trong ngày đến vùng nông thôn không? Ở đó yên tĩnh và có phong cảnh tuyệt đẹp. Chúng ta có thể tận hưởng không khí sạch thoát khỏi giao thông đông đúc và ô nhiễm không khí trong thành phố. Bạn nghĩ sao?)

Bài 8

8. Use the fact file to write a paragraph about Paris, France (about 80-100 words).

(Sử dụng tập tin thực tế để viết một đoạn văn về Paris, Pháp (khoảng 80-100 từ).)

The City of Lights

Name: Paris

Location: North of France

Population: 2.2 million

What to see and do: the Eiffel Tower, the Louvre Museum, theatres and cinemas, exciting nightlife

Nickname: 'The City of Lights'

(Thành phố ánh sáng

Tên: Pari

Vị trí: Bắc nước Pháp

Dân số: 2,2 triệu

Xem và làm gì: Tháp Eiffel, Bảo tàng Louvre, nhà hát và rạp chiếu phim, cuộc sống về đêm thú vị

Biệt danh: 'Thành phố của ánh sáng')

Lời giải chi tiết:

million people. There are lots of things to see and do in this city. You can visit famous buildings like the Eiffel Tower and the Louvre Museum. This city is also full of theatres and cinemas for entertainment. It has exciting nightlife. People call it The City of Lights' because it's very beautiful at night. Paris is the perfect place for a holiday!

(Paris là thủ đô của nước Pháp. Nó nằm ở phía bắc của đất nước và có dân số khoảng 2,2 triệu người. Có rất nhiều điều để xem và làm trong thành phố này. Bạn có thể tham quan những công trình nổi tiếng như tháp Eiffel, bảo tàng Louvre. Thành phố này cũng có rất nhiều nhà hát và rạp chiếu phim để giải trí. Nó có cuộc sống về đêm thú vị. Mọi người gọi nó là Thành phố Ánh sáng vì nó rất đẹp vào ban đêm. Paris là nơi hoàn hảo cho một kỳ nghỉ!)

Bài 9

9. Write a story for an international teen magazine about a natural disaster or an accident you experienced (about 80-100 words).

(Viết một câu chuyện cho một tạp chí quốc tế dành cho thanh thiếu niên về một thảm họa thiên nhiên hoặc một tai nạn mà bạn đã trải qua.)

Lời giải chi tiết:

Last Tuesday morning, I was walking to school when I heard a loud noise behind me. I turned around and saw a car crash. Two cars crashed into each other and the drivers were injured. The crash also damaged the two cars. I was terrified, then I called the emergency services. Soon, an ambulance arrived and took the drivers to the hospital. After that, the police came and I told them what happened. Now, I am still terrified because it was a terrible accident.

(Sáng thứ ba tuần trước, tôi đang đi bộ đến trường thì nghe thấy một tiếng động lớn phía sau. Tôi quay lại và thấy một vụ tai nạn xe hơi. Hai ô tô đâm vào nhau và tài xế bị thương. Vụ tai nạn cũng khiến hai chiếc xe hư hỏng. Tôi đã rất sợ hãi, sau đó tôi đã gọi các dịch vụ khẩn cấp. Ngay sau đó, một chiếc xe cấp cứu đã đến và đưa các tài xế đến bệnh viện. Sau đó, cảnh sát đến và tôi nói với họ những gì đã xảy ra. Bây giờ, tôi vẫn còn kinh hoàng vì đó là một tai nạn khủng khiếp.)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Reading - Unit 6. Space & Technology - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Revision (Units 1 - 2) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Revision (Units 3 - 4) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Revision (Units 5 - 6) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Skills Practice A - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Skills practice B - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Skills practice C - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Teenagers' school life - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Unit 1 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Unit 2 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!