Revision (Units 3 - 4) - SBT Tiếng Anh 8 Right on! — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Right on Revision (Units 3 - 4)


Revision (Units 3-4) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

1. Choose the correct options.2. Fill in each gap with rainforests, rivers and lakes, ice caps, or seas. 3. Choose the correct options. 4. Fill in each gap with offer, stand, bow, shake, respect or cross.5. Fill in each gap with book fair, art exhibition, street performance, food festival, concert or theatre performance.

Bài 1

1. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. Environment/Climate change affects all of us.

2. About 20,000 African elephants die every year because of endangered/ illegal hunting.

3. Macaws are facing the illegal pet trade/hunting .

4. Habitat/Pollution loss means lots of animals don't have homes.

Lời giải chi tiết:

1. Climate change affects all of us.

(Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.)

2. About 20,000 African elephants die every year because of illegal hunting.

(Khoảng 20.000 con voi châu Phi chết mỗi năm vì bị săn bắt trái phép.)

3. Macaws are facing the illegal pet trade .

(Vẹt đuôi dài đang phải đối mặt với nạn buôn bán thú cưng bất hợp pháp.)

4. Habitat loss means lots of animals don't have homes.

(Mất môi trường sống đồng nghĩa với việc nhiều loài động vật không có nhà ở.)

Bài 2

2. Fill in each gap with rainforests, rivers and lakes, ice caps, or seas.

(Điền vào mỗi khoảng trống với các từ rừng nhiệt đới, sông hồ, chỏm băng hoặc biển.)

1. _______ are disappearing and wild animals are endangered.

2. Sea turtles are dying because the _______ are becoming polluted.

3. Polar bears will lose their homes if the _______ melt.

4. If we don't stop global warming, _______ will dry up.

Lời giải chi tiết:

1. Rainforests are disappearing and wild animals are endangered.

(Rừng nhiệt đới đang biến mất và động vật hoang dã đang bị đe dọa.)

2. Sea turtles are dying because the seas are becoming polluted.

(Rùa biển đang chết vì biển đang bị ô nhiễm.)

3. Polar bears will lose their homes if the ice caps melt.

(Gấu Bắc Cực sẽ mất nhà ở nếu băng tan.)

4. If we don't stop global warming, rivers and lakes will dry up.

(Nếu chúng ta không ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu, sông hồ sẽ cạn kiệt.)

Bài 3

3. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. There won't be enough clean air to breathe because there is _____ from traffic.

A. pollute

B. polluted

C. pollution

D. unpolluted

2. We need to be _____ if we want to stop global warming.

A. environmental

B. eco-friendly

C. natural

D. careful

3. There was no rain last summer and the river in our town _____.

A. dried up

B. disappeared

C. melted

D. polluted

4. Landscape _____ make the outdoor area look amazing.

A. firefighters

B. gardeners

C. sweepers

D. nutritionists

5. We must stop _____ the environment.

A. disappearing

B. hunting

C. protecting

D. polluting

Lời giải chi tiết:

1. There won't be enough clean air to breathe because there is _____ from traffic.

(Sẽ không có đủ không khí sạch để thở vì có _____ từ giao thông.)

A. pollute (gây ô nhiễm)

B. polluted (bị ô nhiễm)

C. pollution (sự ô nhiễm)

D. unpolluted (không bị ô nhiễm)

=> Chọn đáp án C. pollutio n (sự ô nhiễm)

There won't be enough clean air to breathe because there is pollution from traffic.

(Sẽ không có đủ không khí sạch để thở vì có ô nhiễm từ giao thông.)

2. We need to be _____ if we want to stop global warming.

(Chúng ta cần phải _____ nếu chúng ta muốn ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu.)

A. environmental (thuộc môi trường)

B. eco-friendly (thân thiện với môi trường)

C. natural (thuộc tự nhiên)

D. careful (cẩn thận)

=> Chọn đáp án B. eco-friendly (thân thiện với môi trường)

We need to be eco-friendly if we want to stop global warming.

(Chúng ta cần phải thân thiện với môi trường nếu chúng ta muốn ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu.)

3. There was no rain last summer and the river in our town _____.

(Không có mưa vào mùa hè năm ngoái và dòng sông ở thị trấn của chúng tôi _____.)

A. dried up (cạn khô)

B. disappeared (biến mất)

C. melted (tan chảy)

D. polluted (bị ô nhiễm)

=> Chọn đáp án A. dried up (cạn khô)

There was no rain last summer and the river in our town dried up.

(Không có mưa vào mùa hè năm ngoái và dòng sông ở thị trấn của chúng tôi cạn khô.)

4. Landscape _____ make the outdoor area look amazing.

(_____ cảnh quan làm cho khu vực ngoài trời trông tuyệt vời.)

A. firefighters (nhân viên cứu hỏa)

B. gardeners (người làm vườn)

C. sweepers (quét rác)

D. nutritionists (chuyên gia dinh dưỡng)

=> Chọn đáp án B. gardeners (người làm vườn)

Landscape gardeners make the outdoor area look amazing.

(Những người làm vườn trang trí cảnh quan làm cho khu vực ngoài trời trông tuyệt vời.)

5. We must stop _____ the environment.

(Chúng ta phải dừng lại _____ môi trường.)

A. disappearing (biến mất)

B. hunting (săn bắn)

C. protecting (bảo vệ)

D. polluting (gây ô nhiễm)

=> Chọn đáp án D. polluting (gây ô nhiễm)

We must stop polluting the environment.

(Chúng ta phải dừng lại việc gây ô nhiễm môi trường.)

Bài 4

4. Fill in each gap with offer, stand, bow, shake, respect or cross.

(Điền vào mỗi chỗ trống các từ offer, stand, bow, shake, respect hoặc cross.)

1. In Japan, people _______ their head to show respect to other people.

2. In our country, older people always eat first because we _______ the elderly.

3. It's impolite to _______ your arms in my country. It shows you are angry.

4. In many countries, people _______ hands when they meet someone for the first time.

5. We always _______ food or fruit when we visit friends' homes.

6. In Việt Nam, it's rude to _______ with your hands on your hips.

Lời giải chi tiết:

1. In Japan, people bow their heads to show respect to other people.

(Ở Nhật Bản, người ta cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng với người khác.)

2. In our country, older people always eat first because we respect the elderly.

(Ở nước chúng tôi, người lớn tuổi luôn ăn trước vì chúng tôi tôn trọng người già.)

3. It's impolite to cross your arms in my country. It shows you are angry.

(Khoanh tay ở đất nước tôi là bất lịch sự. Nó cho thấy bạn đang tức giận.)

4. In many countries, people shake hands when they meet someone for the first time.

(Ở nhiều quốc gia, mọi người bắt tay khi gặp ai đó lần đầu tiên.)

5. We always offer food or fruit when we visit friends' homes.

(Chúng tôi luôn mời đồ ăn hoặc trái cây khi đến thăm nhà bạn bè.)

6. In Việt Nam, it's rude to stand with your hands on your hips.

(Ở Việt Nam, đứng chống nạnh là bất lịch sự.)

Bài 5

5. Fill in each gap with book fair, art exhibition, street performance, food festival, concert or theatre performance.

(Điền vào mỗi khoảng trống bằng các từ book fair, art exhibition, street performance, food festival, concert hoặc theatre performance.)

1. We ate dishes from many countries at the _______ .

2. The bands at the _______ performed my favourite songs.

3. Tom loved the paintings at the _______ .

4. Kerry met a famous writer at the _______ .

5. The actors were great at the _______ of Romeo and Juliet.

6. We saw performers dancing in the _______ in front of the supermarket.

Lời giải chi tiết:

1. We ate dishes from many countries at the food festival .

(Chúng tôi đã ăn các món ăn từ nhiều quốc gia tại lễ hội ẩm thực.)

2. The bands at the concert performed my favourite songs.

(Các ban nhạc tại buổi hòa nhạc đã biểu diễn những bài hát tôi yêu thích.)

3. Tom loved the paintings at the art exhibition .

(Tom yêu thích những bức tranh tại triển lãm nghệ thuật.)

4. Kerry met a famous writer at the book fair .

(Kerry gặp một nhà văn nổi tiếng tại hội chợ sách.)

5. The actors were great at the theatre performance of Romeo and Juliet.

(Các diễn viên đã biểu diễn vở kịch Romeo và Juliet rất tuyệt vời.)

6. We saw performers dancing in the street performance in front of the supermarket.

(Chúng tôi thấy các nghệ sĩ biểu diễn khiêu vũ trong buổi biểu diễn đường phố trước siêu thị.)

Bài 6

6. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. I'll do my environment project as soon as/before I get home.

2. Henry wanted to go to the cinema, but/so Amy preferred the theatre.

3. Polly enjoyed the food festival although/because the dishes weren't tasty.

4. Tonia opened her presents after/or the party was over.

Lời giải chi tiết:

1. I'll do my environment project as soon as I get home.

(Tôi sẽ thực hiện dự án môi trường của mình ngay khi về đến nhà.)

2. Henry wanted to go to the cinema, but Amy preferred the theatre.

(Henry muốn đi xem phim, nhưng Amy thích rạp hát hơn.)

3. Polly enjoyed the food festival although the dishes weren't tasty.

(Polly rất thích lễ hội ẩm thực mặc dù các món ăn không ngon.)

4. Tonia opened her presents after the party was over.

(Tonia mở quà sau khi bữa tiệc kết thúc.)

Bài 7

7. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. "It's really hot." - "I 'll/'m going to open the window for you."

2. I promise I 'll/'m going to meet you at the science fair.

3. Harry will/is going to volunteer in Costa Rica this summer.

4. The plane leaves/is leaving at 9:00 tomorrow morning.

5. We meet/are meeting Jonathan at Dragon Con this afternoon.

Lời giải chi tiết:

1. "It's really hot." - "I 'll open the window for you."

("Trời nóng thật đấy." - "Tôi sẽ mở cửa sổ cho bạn.")

2. I promise I 'll meet you at the science fair.

(Tôi hứa sẽ gặp bạn tại hội chợ khoa học.)

3. Harry is going to volunteer in Costa Rica this summer.

(Harry sẽ đi tình nguyện ở Costa Rica vào mùa hè này.)

4. The plane leaves at 9:00 tomorrow morning.

(Máy bay khởi hành lúc 9:00 sáng mai.)

5. We are meeting Jonathan at Dragon Con this afternoon.

(Chúng tôi sẽ gặp Jonathan tại Dragon Con chiều nay.)

Bài 8

8. Put the verbs in brackets into the correct tenses.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì đúng.)

1. If the performance _______ (start) at 8:00, we'll be there at 7:30.

2. If we use public transport more, there _______ (not/be) much air pollution.

3. Unless we save the rainforests, they _______ (disappear) soon.

4. If we _______ (not/protect) endangered animals, they will die.

Lời giải chi tiết:

1. If the performance starts at 8:00, we'll be there at 7:30.

(Nếu buổi biểu diễn bắt đầu lúc 8:00, chúng tôi sẽ có mặt lúc 7:30.)

2. If we use public transport more, there won't be much air pollution.

(Nếu chúng ta sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn, sẽ không có nhiều ô nhiễm không khí.)

3. Unless we save the rainforests, they will disappear soon.

(Nếu chúng ta không cứu rừng nhiệt đới, chúng sẽ sớm biến mất.)

4. If we don't protect endangered animals, they will die.

(Nếu chúng ta không bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, chúng sẽ chết.)

Bài 9

9. Fill in each gap with a/an, the or - (zero article).

(Điền vào mỗi chỗ trống với a/an, the hoặc - (không có mạo từ).)

1. Isabella applied for ___ volunteer programme. ___ programme starts in July.

2. ___ Taj Mahal is in ___ India.

3. ___ Hoàn Kiếm Lake is ___ popular tourist site in ___ Hà Nội.

4. Alex is ___ actor. He works in ___ National Theatre.

Lời giải chi tiết:

1. Isabella applied for a volunteer programme. The programme starts in July.

(Isabella đăng ký tham gia một chương trình tình nguyện. Chương trình bắt đầu vào tháng Bảy.)

2. The Taj Mahal is in India.

(Taj Mahal ở Ấn Độ.)

3. Hoàn Kiếm Lake is a popular tourist site in Hà Nội.

(Hồ Hoàn Kiếm là một địa điểm du lịch nổi tiếng ở Hà Nội.)

4. Alex is an actor. He works in the National Theatre.

(Alex là một diễn viên. Anh ấy làm việc trong Nhà hát Quốc gia.)

Bài 10

10. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. Ralph is a good actor, but he isn't _______ as Anne.

A. talented

B. so talented

C. more talented

D. much talented

2. The concert is _______ popular cultural event in the city.

A. most

B. the most

C. more

D. the more

3. The art exhibition lasted _______ than the food festival.

A. long

B. so long

C. longer

D. the longest

4. The concert ticket is _______ expensive as the theatre ticket.

A. as

B. so

C. more

D. most

Lời giải chi tiết:

1. Câu có từ so sánh “as” và động từ tobe “isn’t” => câu so sánh bằng dạng phủ định

=> Chọn đáp án B. so talented

Ralph is a good actor, but he isn't so talented as Anne.

(Ralph là một diễn viên giỏi, nhưng anh ấy không tài năng bằng Anne.)

2. Câu không có “than” hay “so/as” nên đây là câu so sánh nhất.

=> Chọn đáp án B. the most

The concert is the most popular cultural event in the city.

(Buổi hòa nhạc là sự kiện văn hóa phổ biến nhất trong thành phố.)

3. Câu có từ so sánh “than” => câu so sánh hơn với tính từ “long” nên chuyển “long” thành “longer”.

Chọn đáp án C. longer

The art exhibition lasted longer than the food festival.

(Triển lãm nghệ thuật kéo dài hơn lễ hội ẩm thực.)

4. Câu có tobe +…+ adj +as: “expensive as” => câu so sánh bằng dạng khẳng định nên cần thêm từ “as” phía trước tính từ.

=> Chọn đáp án A. as

The concert ticket is as expensive as the theatre ticket.

(Vé buổi hòa nhạc đắt như vé nhà hát.)

Bài 11

11. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1. A. l a ke

B. r a ce

C. s a ve

D. c a n

2. A. c a p

B. d a y

C. b a g

D. m a n

3. A. be s ide

B. hand s ome

C. de s ign

D. al s o

4. A. s ugar

B. s ometime

C. s orry

D. s unny

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

1. Chọn đáp án D. c a n phần gạch chân phát âm /æ/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /ei/.

A. l a ke /leɪk/

B. r a ce /reɪs/

C. s a ve /seɪv/

D. c a n /k æ n /

2. Chọn đáp án B. d a y phần gạch chân phát âm /ei/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /æ/.

A. c a p /k æ p /

B. d a y /deɪ/

C. b a g /b æ ɡ/

D. m a n /m æ n/

3. Chọn đáp án C. de s ign phần gạch chân phát âm /z/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /s/.

A. be s ide /bɪˈsaɪd/

B. hand s ome /ˈhæn.səm/

C. de s ign /dɪˈzaɪn/

D. al s o /ˈɔːl.səʊ/

4. Chọn đáp án A. s ugar phần gạch chân phát âm /ʃ/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /s/.

A. s ugar /ˈʃʊɡ.ər/

B. s ometime /ˈsʌm.taɪm/

C. s orry /ˈsɒr.i/

D. s unny /ˈsʌn.i/

Bài 12

12. Choose the correct responses.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1. Maybe we can volunteer together.

a. Why not!                   b. Really?

2. How was the street performance?

a. No, I didn't. I felt bored.

b. It was wonderful!

3. What are you going to do there?

a. For the whole July.

b. I'm going to take care of lemurs.

4. How were the singers' costumes?

a. They sounded and loud.

b. They were bright and colourful.

5. What are your plans for the summer?

a. I'm going to volunteer in India.

b. I'm going to stay in a camp.

Lời giải chi tiết:

1. Maybe we can volunteer together.

(Có lẽ chúng ta có thể tình nguyện cùng nhau.)

a. Why not! (Tại sao không!) b. Really? (Thật sao?)

=> Chọn đáp án a. Why not! (Tại sao không!)

2. How was the street performance?

(Buổi biểu diễn đường phố thế nào?)

a. No, I didn't. I felt bored.

(Không, tôi đã không. Tôi cảm thấy buồn chán.)

b. It was wonderful!

(Nó thật tuyệt!)

=> Chọn đáp án b. It was wonderful ! (Nó thật tuyệt!)

3. What are you going to do there?

(Bạn sẽ làm gì ở đó?)

a. For the whole July.

(Trong cả tháng bảy.)

b. I'm going to take care of lemurs.

(Tôi sẽ chăm sóc vượn cáo.)

=> Chọn đáp án b. I'm going to take care of lemurs. (Tôi sẽ chăm sóc vượn cáo.)

4. How were the singers' costumes?

(Trang phục của các ca sĩ như thế nào?)

a. They sounded and loud.

(Họ nói to và ầm ĩ.)

b. They were bright and colourful.

(Chúng tươi sáng và đầy màu sắc.)

=> Chọn đáp án b. They were bright and colourful. ( Chúng tươi sáng và đầy màu sắc.)

5. What are your plans for the summer?

(Kế hoạch của bạn cho mùa hè là gì?)

a. I'm going to volunteer in India.

(Tôi sẽ đi tình nguyện ở Ấn Độ.)

b. I'm going to stay in a camp.

(Tôi sẽ ở trong một trại.)

=> Chọn đáp án a. I'm going to volunteer in India. (Tôi sẽ đi tình nguyện ở Ấn Độ.)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Reading - Unit 4. Culture & Ethnic groups - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Reading - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Reading - Unit 6. Space & Technology - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Revision (Units 1 - 2) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Revision (Units 3 - 4) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Revision (Units 5 - 6) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Skills Practice A - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Skills practice B - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Skills practice C - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Teenagers' school life - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!