Revision (Units 5 - 6) - SBT Tiếng Anh 8 Right on! — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Right on Revision (Units 5 - 6)


Revision (Units 5-6) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

1. Complete the sentences with the words from the list. 2. Complete the text with the words from the list.3. Solve the clues to complete the crossword.4. Complete the dialogue with the words from the list. Then, choose the correct options.5. Fill in each gap with can, must, don't have to, had to or shouldn't.

Bài 1

1. Complete the sentences with the words from the list.

(Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.)

do        go         sit         have

give           take part in

1. We usually _____ on a school trip after the exams in May.

2. We often _____ presentations in our history lessons.

3. Do you _____ any after-school activities?

4. We _____ lessons from 9 a.m. to 3 p.m. every day.

5. I can't play basketball with you this afternoon because I must _____ my homework.

6. All the students _____ exams at the end of the school year.

Lời giải chi tiết:

1. We usually go on a school trip after the exams in May.

(Chúng tôi thường đi dã ngoại sau kỳ thi vào tháng Năm.)

2. We often give presentations in our history lessons.

(Chúng tôi thường thuyết trình trong giờ học lịch sử.)

3. Do you take part in any after-school activities?

(Bạn có tham gia các hoạt động sau giờ học không?)

4. We have lessons from 9 a.m. to 3 p.m. every day.

(Chúng tôi học từ 9 giờ sáng đến 3 giờ chiều hằng ngày.)

5. I can't play basketball with you this afternoon because I must do my homework.

(Chiều nay tôi không thể chơi bóng rổ với bạn được vì tôi phải làm bài tập về nhà.)

6. All the students sit exams at the end of the school year.

(Tất cả học sinh dự thi cuối năm học.)

Bài 2

2. Complete the text with the words from the list.

(Hoàn thành đoạn văn với các từ trong danh sách.)

play (x2)       go (x2)         watch

surf               read               listen

My name is Hoa. I'm 14 years old and I live in Đà Lạt. I go to school every day and I 1) _____ sports after school. I'm good at basketball and football. In the evening, I 2) _____ to music or 3) _____ the Internet. Sometimes, I 4) _____ TV with my family. I don't 5) _____ computer games because it's boring. Before I go to bed, I 6) _____ a book. It helps me relax. At the weekend, I don't go to school. I 7) _____ shopping with my parents on Saturday mornings. In the afternoon, I sometimes 8) _____ to the cinema with my friends. On Sundays, I'm always busy with my homework.

Lời giải chi tiết:

My name is Hoa. I'm 14 years old and I live in Đà Lạt. I go to school every day and I 1) play sports after school. I'm good at basketball and football. In the evening, I 2) listen to music or 3) surf the Internet. Sometimes, I 4) watch TV with my family. I don't 5) play computer games because it's boring. Before I go to bed, I 6) read a book. It helps me relax. At the weekend, I don't go to school. I 7) go shopping with my parents on Saturday mornings. In the afternoon, I sometimes 8) go to the cinema with my friends. On Sundays, I'm always busy with my homework.

(Tôi tên là Hòa. Tôi 14 tuổi và tôi sống ở Đà Lạt. Tôi đi học hàng ngày và tôi chơi thể thao sau giờ học. Tôi giỏi bóng rổ và bóng đá. Vào buổi tối, tôi 2) nghe nhạc hoặc 3) lướt Internet. Đôi khi, tôi 4) xem TV với gia đình tôi. Tôi không chơi trò chơi máy tính vì nó nhàm chán. Trước khi đi ngủ, tôi đọc một cuốn sách. Nó giúp tôi thư giãn. Vào cuối tuần, tôi không đi học. Tôi đi mua sắm với bố mẹ vào sáng thứ bảy. Vào buổi chiều, thỉnh thoảng tôi đi xem phim với bạn bè. Vào chủ nhật, tôi luôn bận rộn với bài tập về nhà.)

Bài 3

3. Solve the clues to complete the crossword.

(Giải các manh mối để hoàn thành ô chữ.)

1. There isn't any of this is space.

2. The Earth is one of these.

3. People fly into space in one of these.

4. This person goes into space.

5. People in space live and work here.

Lời giải chi tiết:

1. There isn't any of this is space.

(Không có gì trong cái này là vũ trụ.)

=> GRAVITY (trọng lực)

2. The Earth is one of these.

(Trái đất là một trong số đó.)

=> PLANET (hành tinh)

3. People fly into space in one of these.

(Mọi người bay vào vũ trụ bằng một trong những thứ này.)

=> ROCKET (tên lửa)

4. This person goes into space.

(Người này đi vào không gian.)

=> ASTRONAUT (phi hành gia)

5. People in space live and work here.

(Con người trong không gian sống và làm việc ở đây.)

=> SPACE STATION (trạm vũ trụ)

Bài 4

4. Complete the dialogue with the words from the list. Then, choose the correct options.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong danh sách. Sau đó, chọn các tùy chọn chính xác.)

social media                tablet

games console             MP3 player

Jenny: Have you got a(n) 1) _______ ?

Bill: No. I 2) listen/chat to music on my smartphone.

Jenny: What about a(n) 3) _______ ?

Bill: No. I 4) read/play games on my smartphone, too.

Jenny: I have a smartphone, too. I use it to go on 5) _______ , but I usually use my laptop to 6) chat/send online. It's a great way to 7) listen/contact my friends when I'm at home. Have you got a laptop?

Bill: No, but I've got a(n) 8) _______ . I use it to 9) do/go research for my homework and presentations.

Jenny: Do you 10) send/text emails to your friends?

Bill: No, I usually send text messages - on my smartphone, of course!

Lời giải chi tiết:

Jenny: Have you got a(n) 1) MP3 player ?

(Bạn có máy nghe nhạc MP3 không?)

Bill: No. I 2) listen to music on my smartphone.

(Không. Tôi nghe nhạc trên điện thoại thông minh của tôi.)

Jenny: What about a(n) 3) game console ?

(Thế còn máy chơi game thì sao?)

Bill: No. I 4) play games on my smartphone, too.

(Không. Tôi cũng chơi trò chơi trên điện thoại thông minh của tôi.)

Jenny: I have a smartphone, too. I use it to go on 5) social media , but I usually use my laptop to 6) chat online. It's a great way to 7) contact my friends when I'm at home. Have you got a laptop?

(Tôi cũng có điện thoại thông minh. Tôi sử dụng nó để truy cập mạng xã hội, nhưng tôi thường sử dụng máy tính xách tay của mình để trò chuyện trực tuyến. Đó là một cách tuyệt vời để liên lạc với bạn bè của tôi khi tôi ở nhà. Bạn đã có một máy tính xách tay?)

Bill: No, but I've got a(n) 8) tablet . I use it to 9) do research for my homework and presentations.

(Không, nhưng tôi có một (n) máy tính bảng. Tôi sử dụng nó để làm nghiên cứu cho bài tập về nhà và thuyết trình của tôi.)

Jenny: Do you 10) send emails to your friends?

(Bạn có gửi email cho bạn bè không?)

Bill: No, I usually send text messages - on my smartphone, of course!

(Không, tôi thường gửi tin nhắn văn bản - tất nhiên là trên điện thoại thông minh của tôi!)

Bài 5

5. Fill in each gap with can, must, don't have to, had to or shouldn't.

(Điền vào mỗi khoảng trống với can, must, don't have to, had to hoặc should not.)

1. In many schools in the USA, students _______ wear school uniforms.

2. _______ I watch TV this evening?

3. I _______ do my homework now.

4. Ben _______ sit exams last week.

5. You _______ play computer games all night. It's unhealthy.

Lời giải chi tiết:

1. In many schools in the USA, students don't have to wear school uniforms.

(Ở nhiều trường học ở Mỹ, học sinh không phải mặc đồng phục.)

2. Can I watch TV this evening?

(Tôi có thể xem TV tối nay không?)

3. I must do my homework now.

(Tôi phải làm bài tập về nhà bây giờ.)

4. Ben had to sit exams last week.

(Ben phải làm bài kiểm tra vào tuần trước.)

5. You shouldn't play computer games all night. It's unhealthy.

(Bạn không nên chơi trò chơi điện tử suốt đêm. Nó không lành mạnh.)

Bài 6

6. Choose the correct options.

(Chọn những lựa chọn đúng.)

1. I haven't got any/some/few/much interesting books to read.

2. How much/many/few/little students are there at your school?

3. There is a little/a few/many/any information on this subject on the Internet.

4. There are much/little/any/some after-school activities at my school.

5. I've got many/any/a little/a lot of homework. I can't play computer games this evening.

6. How little/few/many/much research did you do for the project?

Lời giải chi tiết:

1. Câu phủ định, danh từ “books – những cuốn sách” là danh từ đếm được số nhiều => chọn any.

I haven't got any interesting books to read.

(Tôi không có bất kỳ cuốn sách thú vị nào để đọc.)

2. Câu hỏi có danh từ “students – những học sinh” là danh từ đếm được số nhiều => chọn many.

How many students are there at your school?

(Có bao nhiêu học sinh ở trường của bạn?)

3. Câu khẳng định, có danh từ “information – thông tin” là danh từ không đếm được => chọn a little.

There is a little information on this subject on the Internet.

(Có một ít thông tin về chủ đề này trên Internet.)

4. Câu khẳng định, có danh từ “activities – hoạt động” là danh từ đếm được => chọn some.

There are some after-school activities at my school.

(Có một số hoạt động sau giờ học ở trường của tôi.)

5. Câu khẳng định, có danh từ “homework – bài tập về nhà” là danh từ không đếm được => chọn a lot of.

I've got a lot of homework. I can't play computer games this evening.

(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà. Tôi không thể chơi trò chơi máy tính tối nay.)

6. Câu hỏi, có danh từ “research – nghiên cứu” là danh từ không đếm được => chọn much.

How much research did you do for the project?

(Bạn đã làm bao nhiêu nghiên cứu cho dự án?)

Bài 7

7. Rewrite the sentences in reported speech.

(Viết lại câu trong bài tường thuật.)

1. "I'm waiting for my aunt to call me," she said.

(“Tôi đang đợi dì tôi gọi cho tôi,” cô ấy nói.)

____________________________________________

2. "When does the museum open today?" Brian asked me.

(“Hôm nay bảo tàng mở cửa khi nào?” Brian hỏi tôi.)

____________________________________________

3. "We can answer these questions," Jack and Lucy said.

(“Chúng ta có thể trả lời những câu hỏi này,” Jack và Lucy nói.)

____________________________________________

4. "Do you want to live in space?" Mrs Evans asked us.

(“Bạn có muốn sống trong không gian không?” Bà Evans hỏi chúng tôi.)

____________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. She said (that) she was waiting for her aunt to call her.

(Cô ấy nói (rằng) cô ấy đang đợi dì gọi cho cô ấy.)

2. Brian asked me when the museum opened that day.

(Brian hỏi tôi khi nào bảo tàng mở cửa vào ngày hôm đó.)

3. Jack and Lucy said (that) they could answer those questions.

(Jack và Lucy nói (rằng) họ có thể trả lời những câu hỏi đó.)

4. Mrs Evans asked us if/whether we wanted to live in space.

(Bà Evans hỏi chúng tôi có muốn sống trong không gian không.)

Bài 8 *

* Put the words into the correct columns.

(Đặt các từ vào đúng cột.)

n ea r          sh a re           h e ro         h e re

th e re         ch ee r           sc a re a ir

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

- near /nɪər/

- hero /ˈhɪə.rəʊ/

- here /hɪər/

- cheer /tʃɪər/

- share /ʃeər/

- there /ðeər/

- scare /skeər/

- air /eər/

Bài 8 **

* Circle the words with silent 'h'.

(Khoanh tròn các từ có âm 'h' câm.)

high           hour          hope           honest

vehicle      help           happen       honour

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

Các từ có âm ‘h’ câm:

- hour /aʊər/

- honest /ˈɒn.ɪst/

- vehicle /ˈvɪə.kəl/

- honour /ˈɒn.ər/

Các từ còn lại:

- high /haɪ/

- hope /həʊp/

- help /help/

- happen /ˈhæp.ən/

Bài 9

9. Choose the correct responses.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1. Do you have any plans for the weekend?

a. It's OK with me.

b. Nothing special. Why?

2. How about going to the cinema?

a. That's a good idea!

b. I'm fine.

3. There's something wrong with this tablet.

a. No, nothing like that.

b. I'm sorry to hear that.

4. What's the problem?

a. It doesn't turn on.

b. It will take a few hours to fix it.

5. What can I do for you today?

a. Great. I'll come back this afternoon.

b. I hope you can help me.

Lời giải chi tiết:

1. b

Do you have any plans for the weekend?

(Bạn đã có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa?)

a. It's OK with me.

(Nó ổn với tôi.)

b. Nothing special. Why?

(Không có gì đặc biệt. Tại sao vậy?)

2. a

How about going to the cinema?

(Bạn muốn đi xem phim không?)

a. That's a good idea!

(Đó là một ý kiến hay!)

b. I'm fine.

(Tôi ổn.)

3. b

There's something wrong with this tablet.

(Có gì đó không ổn với chiếc máy tính bảng này.)

a. No, nothing like that.

(Không có gì giống như vậy.)

b. I'm sorry to hear that.

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.)

4. a

What's the problem?

(Vấn đề là gì vậy?)

a. It doesn't turn on.

(Nó không bật lên được.)

b. It will take a few hours to fix it.

(Sẽ mất vài giờ để sửa nó.)

5. b

What can I do for you today?

(Tôi có thể làm gì cho bạn ngày hôm nay?)

a. Great. I'll come back this afternoon.

(Tuyệt vời. Tôi sẽ trở lại vào chiều nay.)

b. I hope you can help me.

(Tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi.)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 4. Culture & Ethnic groups - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Reading - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Reading - Unit 6. Space & Technology - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Revision (Units 1 - 2) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Revision (Units 3 - 4) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Revision (Units 5 - 6) - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Skills Practice A - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Skills practice B - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Skills practice C - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Teenagers' school life - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Unit 1 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!