Reading - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 7. The world of mass media


Reading - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success

1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions. 2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.

Bài 1

1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.

(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

Traditional media

A.

Before the invention of newspapers, the main source of news was word of mouth. Any writings and drawings were done by hand. Although printing presses had existed in eastern Asia, it was Gutenberg's invention in Europe in 1453 that made printing faster and books more accessible. It reduced the cost and size of printed books and made them the first form of mass media affordable to less wealthy people. Gutenberg's invention also quickened the spread of discoveries and information, and promoted literacy in Europe.

B.

The printing press led to the rise of printed newspapers that appeared regularly. The first newspapers developed from around 1612 and in a short period of time, they became very popular in Europe and the European colonies. In the 19th century, they also appeared in Asia. Newspapers and magazines are still very popular today. Although most of them have online versions, many people continue to read print media, which is considered more credible than digital media.

C.

In the 1920s, when radio, television, and video were introduced, the phrase the “media” began to be used. Black and white television quickly became popular in the 1950s, and in the 1960s colour broadcasts started in many countries. Thanks to its audiovisual presentation, television became one of the most important forms of mass media in the 20th century. As a source of news, entertainment, and education, it still attracts a large number of viewers today.

1. What is the main idea of Paragraph A?

A. Word of mouth was the earliest form of media.

B. The cost and size of books in the past have changed.

C. Information and knowledge became available to more people for the first time.

D. Literacy in Europe improved.

2. It can be inferred from the passage that the phrase 'printing presses' in Paragraph A refers to

A. newspapers

B. machines that produce books and newspapers

C. writings and drawings

D. machines that produce paper

3. What CANNOT be inferred from Paragraph A about Gutenberg and his invention?

A. Gutenberg did not invent the first printing press.

B. Gutenberg's invention was one of the most important inventions in human history.

C. It made printing cheaper.

D. It helped more people to learn to read and write.

4. What is the main idea of Paragraph B?

A. The impact of printing presses on newspapers was small,

B. The popularity of newspapers in Europe and Asia increased.

C. The rise of online newspapers changed the world.

D. Print media is still important in today's digital age.

5. What can be inferred from Paragraph B?

A. Gutenberg's invention speeded up book publishing and the spread of knowledge.

B. Newspapers became popular in Europe much later than in Asia.

C. All online newspapers are less credible than printed ones.

D. Online newspapers made printed ones less popular.

6. What is Paragraph C about?

A. How mass media has changed and developed over the past 100 years.

B. The development of different types of mass media over time.

C. The invention of colour broadcasts.

D. Mass media in the 20th century.

7. Which is true according to Paragraph C?

A. The term "the media' came into use in the early 20th century.

B. Colour TV appeared in the 1950s.

C. Television was the most credible form of media in the 20th century.

D. Viewers depend on TV mostly for education.

8. When did the early audiovisual media appear?

A. In 1453.

B. In 1612.

C. In the early 20th century.

D. In the mid-20th century.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Phương tiện truyền thông truyền thống

A.

Trước khi phát minh ra báo chí, nguồn tin tức chính là truyền miệng. Mọi bài viết và bản vẽ đều được thực hiện bằng tay. Mặc dù máy in đã tồn tại ở Đông Á nhưng chính phát minh của Gutenberg ở châu Âu vào năm 1453 đã giúp việc in ấn nhanh hơn và dễ tiếp cận sách hơn. Nó làm giảm chi phí và kích thước của sách in và biến chúng thành hình thức truyền thông đại chúng đầu tiên có giá cả phải chăng cho những người ít giàu có hơn. Phát minh của Gutenberg cũng đẩy nhanh việc truyền bá những khám phá và thông tin, đồng thời thúc đẩy khả năng đọc viết ở châu Âu.

B.

Máy in kéo theo sự ra đời của báo in xuất hiện thường xuyên. Những tờ báo đầu tiên phát triển từ khoảng năm 1612 và chỉ trong một thời gian ngắn, chúng đã trở nên rất phổ biến ở Châu Âu và các thuộc địa của Châu Âu. Vào thế kỷ 19, chúng cũng xuất hiện ở châu Á. Báo và tạp chí vẫn còn rất phổ biến ngày nay. Mặc dù hầu hết chúng đều có phiên bản trực tuyến nhưng nhiều người vẫn tiếp tục đọc báo in, vốn được coi là đáng tin cậy hơn báo kỹ thuật số.

C.

Vào những năm 1920, khi đài phát thanh, truyền hình và video xuất hiện, cụm từ “phương tiện truyền thông” bắt đầu được sử dụng. Truyền hình đen trắng nhanh chóng trở nên phổ biến vào những năm 1950 và vào những năm 1960, truyền hình màu bắt đầu được phát sóng ở nhiều quốc gia. Nhờ khả năng trình chiếu nghe nhìn, truyền hình đã trở thành một trong những hình thức truyền thông đại chúng quan trọng nhất trong thế kỷ 20. Là một nguồn tin tức, giải trí và giáo dục, nó vẫn thu hút một lượng lớn người xem cho đến ngày nay.

Lời giải chi tiết:

1. C 2. B 3. B 4. D
5. A 6. A 7. A 8. C

1. C

Ý chính của Đoạn A là gì?

A. Truyền miệng là hình thức truyền thông sớm nhất.

B. Giá cả và kích thước sách trước đây đã thay đổi.

C. Lần đầu tiên thông tin và kiến thức được tiếp cận với nhiều người hơn.

D. Trình độ học vấn ở châu Âu được cải thiện.

Thông tin: “Although printing presses had existed in eastern Asia, it was Gutenberg's invention in Europe in 1453 that made printing faster and books more accessible. It reduced the cost and size of printed books and made them the first form of mass media affordable to less wealthy people. Gutenberg's invention also quickened the spread of discoveries and information, and promoted literacy in Europe.”

(Mặc dù máy in đã tồn tại ở Đông Á nhưng chính phát minh của Gutenberg ở châu Âu vào năm 1453 đã giúp việc in ấn nhanh hơn và dễ tiếp cận sách hơn. Nó làm giảm chi phí và kích thước của sách in và biến chúng thành hình thức truyền thông đại chúng đầu tiên có giá cả phải chăng cho những người ít giàu có hơn. Phát minh của Gutenberg cũng đẩy nhanh việc truyền bá những khám phá và thông tin, đồng thời thúc đẩy khả năng đọc viết ở châu Âu.)

Chọn C

2. B

Có thể suy ra từ đoạn văn rằng cụm từ “printing presses” ở Đoạn A đề cập đến

A. báo chí

B. máy sản xuất sách báo

C. chữ viết và hình vẽ

D. máy sản xuất giấy

Thông tin: “Although printing presses had existed in eastern Asia, it was Gutenberg's invention in Europe in 1453 that made printing faster and books more accessible.”

(Mặc dù máy in đã tồn tại ở Đông Á nhưng chính phát minh của Gutenberg ở châu Âu vào năm 1453 đã giúp việc in ấn nhanh hơn và dễ tiếp cận sách hơn.)

Chọn B

3. B

KHÔNG THỂ suy ra điều gì từ Đoạn A về Gutenberg và phát minh của ông?

A. Gutenberg không phát minh ra chiếc máy in đầu tiên.

Phát minh của

B. Gutenberg là một trong những phát minh quan trọng nhất trong lịch sử loài người.

C. Nó làm cho việc in ấn rẻ hơn.

D. Nó giúp nhiều người học đọc và viết hơn.

Thông tin: “Although printing presses had existed in eastern Asia, it was Gutenberg's invention in Europe in 1453 that made printing faster and books more accessible. It reduced the cost and size of printed books and made them the first form of mass media affordable to less wealthy people. Gutenberg's invention also quickened the spread of discoveries and information, and promoted literacy in Europe.”

(Mặc dù máy in đã tồn tại ở Đông Á nhưng chính phát minh của Gutenberg ở châu Âu vào năm 1453 đã giúp việc in ấn nhanh hơn và dễ tiếp cận sách hơn. Nó làm giảm chi phí và kích thước của sách in và biến chúng thành hình thức truyền thông đại chúng đầu tiên có giá cả phải chăng cho những người ít giàu có hơn. Phát minh của Gutenberg cũng đẩy nhanh việc truyền bá những khám phá và thông tin, đồng thời thúc đẩy khả năng đọc viết ở châu Âu.)

Chọn B

4. D

Ý chính của Đoạn B là gì?

A. Tác động của máy in đối với báo chí là rất nhỏ.

B. Sự phổ biến của báo chí ở châu Âu và châu Á ngày càng tăng.

C. Sự nổi lên của báo điện tử đã thay đổi thế giới.

D. Phương tiện in ấn vẫn còn quan trọng trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.

Thông tin: “The printing press led to the rise of printed newspapers that appeared regularly. - Although most of them have online versions, many people continue to read print media, which is considered more credible than digital media.”

(Máy in kéo theo sự ra đời của báo in xuất hiện thường xuyên. - Mặc dù hầu hết đều có phiên bản trực tuyến, nhiều người vẫn tiếp tục đọc báo in, được coi là đáng tin cậy hơn báo kỹ thuật số.)

Chọn D

5. A

Điều gì có thể được suy ra từ Đoạn B?

A. Phát minh của Gutenberg đã đẩy nhanh tốc độ xuất bản sách và truyền bá kiến thức.

B. Báo chí trở nên phổ biến ở châu Âu muộn hơn nhiều so với châu Á.

C. Tất cả các tờ báo trực tuyến đều kém tin cậy hơn báo in.

D. Báo trực tuyến khiến báo in ít phổ biến hơn.

Thông tin: “The printing press led to the rise of printed newspapers that appeared regularly. - Newspapers and magazines are still very popular today.”

(Máy in kéo theo sự ra đời của báo in xuất hiện thường xuyên. - Báo và tạp chí vẫn còn rất phổ biến ngày nay)

Chọn A

6. A

Đoạn C nói về điều gì?

A. Truyền thông đại chúng đã thay đổi và phát triển như thế nào trong 100 năm qua.

B. Sự phát triển của các loại hình truyền thông đại chúng theo thời gian.

C. Việc phát minh ra các chương trình phát sóng màu.

D. Truyền thông đại chúng trong thế kỷ 20.

Thông tin: “Thanks to its audiovisual presentation, television became one of the most important forms of mass media in the 20th century. As a source of news, entertainment, and education, it still attracts a large number of viewers today.”

(Nhờ khả năng trình chiếu nghe nhìn, truyền hình đã trở thành một trong những hình thức truyền thông đại chúng quan trọng nhất trong thế kỷ 20. Là một nguồn tin tức, giải trí và giáo dục, nó vẫn thu hút một lượng lớn người xem cho đến ngày nay.)

Chọn A

7. A

Điều nào đúng theo Đoạn C?

A. Thuật ngữ “phương tiện truyền thông” được sử dụng vào đầu thế kỷ 20.

B. TV màu xuất hiện vào những năm 1950.

C. Truyền hình là hình thức truyền thông đáng tin cậy nhất trong thế kỷ 20.

D. Người xem phụ thuộc vào TV chủ yếu để học tập.

Thông tin: “In the 1920s, when radio, television, and video were introduced, the phrase the media' began to be used.”

(Vào những năm 1920, khi đài phát thanh, truyền hình và video xuất hiện, cụm từ “phương tiện truyền thông” bắt đầu được sử dụng.)

Chọn A

8. C

Phương tiện nghe nhìn đầu tiên xuất hiện khi nào?

A. Năm 1453.

B. Năm 1612.

C. Vào đầu thế kỷ 20.

D. Vào giữa thế kỷ 20.

Thông tin: “In the 1920s, when radio, television, and video were introduced, the phrase the “media” began to be used.”

(Vào những năm 1920, khi đài phát thanh, truyền hình và video xuất hiện, cụm từ “phương tiện truyền thông” bắt đầu được sử dụng.)

Chọn C

Bài 2

2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.

(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.)

The Internet in Viet Nam

Over the past 30 years, the Internet has changed the way people experience and create all media. Today, there are more than five (1) _______ Internet users in the world, which is more than 60 per cent of the global population. Current news, information. and entertainment are readily available through websites and can be easily (2) _______ through search engines. The Internet has become the most exciting type of (3) _______.

In Viet Nam, there were 72.10 million Internet users in early 2022, which accounted for 73.2 per cent of the total (4) _______ .The number of social media users in Viet Nam was (5) _______ to nearly 70 per cent of the total population. The number of Vietnamese on popular platforms was also (6) _______ since it was reported that more than 70 million people used Facebook in Viet Nam and around 62 million Vietnamese were on YouTube. These users may not represent active or unique individuals (7) _______ some people may not check or post to their social media platforms. Besides, some accounts can belong to businesses or groups. However, these numbers still strongly indicate that the Internet has become one of the most (8) _______ types of mass media in Viet Nam today.

1. A. hundred

B. million

C. billion

D. trillion

2. A. read

B. accessed

C. bought

D. learnt

3. A. newspaper

B. education

C. entertainment

D. mass media

4. A. users

B. people

C. population

D. number

5. A. same

B. equivalent

C. more

D. less

6. A. impressive

B. low

C. surprising

D. unexpected

7. A. as

B. that

C. although

D. when

8. A. expensive

B. high-quality

C. accessible

D. popular

Lời giải chi tiết:

1. C 2. B 3. D 4. C
5. B 6. A 7. A 8. D

1. C

A. hundred (n): trăm

B. million (n): triệu

C. billion (n): tỉ

D. trillion (n): nghìn tỉ

Today, there are more than five billion Internet users in the world,

(Ngày nay, có hơn 5 tỉ người sử dụng Internet trên thế giới,)

Chọn C

2. B

A. read (v): đọc

B. accessed (v): truy cập

C. bought (v): mua

D. learnt (v): học

Current news, information. and entertainment are readily available through websites and can be easily accessed through search engines.

(Tin tức, thông tin thời sự. và giải trí có sẵn thông qua các trang web và có thể dễ dàng truy cập thông qua các công cụ tìm kiếm.)

Chọn B

3. D

A. newspaper (n): báo

B. education (n): giáo dục

C. entertainment (n): giải trí

D. mass media (n): phương tiện thông tin đại chúng

The Internet has become the most exciting type of mass media .

(Internet đã trở thành loại phương tiện truyền thông đại chúng thú vị nhất.)

Chọn D

4. C

A. users (n): người dùng

B. people (n): con người

C. population (n): dân số

D. number (n): số lượng

In Viet Nam, there were 72.10 million Internet users in early 2022, which accounted for 73.2 per cent of the total population .

(Tại Việt Nam, đầu năm 2022 có 72,10 triệu người dùng Internet, chiếm 73,2% tổng dân số.)

Chọn C

5. B

A. same: giống

B. equivalent: tương đương

C. more: nhiều hơn

D. less: ít hơn

The number of social media users in Viet Nam was equivalent to nearly 70 per cent of the total population.

(Số lượng người sử dụng mạng xã hội ở Việt Nam tương đương gần 70% tổng dân số.)

Chọn B

6. A

A. impressive (adj): ấn tượng

B. low (adj): thấp

C. surprising (adj): bất ngờ

D. unexpected (adj): không dự đoán trước

The number of Vietnamese on popular platforms was also impressive since it was reported that more than 70 million people used Facebook in Viet Nam and around 62 million Vietnamese were on YouTube.

(Số lượng người Việt trên các nền tảng phổ biến cũng rất ấn tượng khi có hơn 70 triệu người sử dụng Facebook ở Việt Nam và khoảng 62 triệu người Việt sử dụng YouTube.)

Chọn A

7. A

A. as: vì

B. that: rằng

C. although: mặc dù

D. when: khi

These users may not represent active or unique individuals as some people may not check or post to their social media platforms.

(Những người dùng này có thể không đại diện cho những cá nhân đang hoạt động hoặc duy nhất vì một số người có thể không kiểm tra hoặc đăng lên nền tảng truyền thông xã hội của họ.)

Chọn A

8. D

A. expensive (adj): mắc tiền

B. high-quality (adj): chất lượng cao

C. accessible (adj): có thể truy cập

D. popular (adj): phổ biến

However, these numbers still strongly indicate that the Internet has become one of the most popular types of mass media in Viet Nam today.

(Tuy nhiên, những con số này vẫn cho thấy rõ ràng rằng Internet đã trở thành một trong những loại hình truyền thông đại chúng phổ biến nhất ở Việt Nam hiện nay.)

Chọn D

Bài hoàn chỉnh

The Internet in Viet Nam

Over the past 30 years, the Internet has changed the way people experience and create all media. Today, there are more than five (1) billion Internet users in the world, which is more than 60 per cent of the global population. Current news, information. and entertainment are readily available through websites and can be easily (2) accessed through search engines. The Internet has become the most exciting type of (3) mass media .

In Viet Nam, there were 72.10 million Internet users in early 2022, which accounted for 73.2 per cent of the total (4) population .The number of social media users in Viet Nam was (5) equivalent to nearly 70 per cent of the total population. The number of Vietnamese on popular platforms was also (6) impressive since it was reported that more than 70 million people used Facebook in Viet Nam and around 62 million Vietnamese were on YouTube. These users may not represent active or unique individuals (7) as some people may not check or post to their social media platforms. Besides, some accounts can belong to businesses or groups. However, these numbers still strongly indicate that the Internet has become one of the most (8) popular types of mass media in Viet Nam today.

Tạm dịch

Internet ở Việt Nam

Trong 30 năm qua, Internet đã thay đổi cách mọi người trải nghiệm và tạo ra tất cả các phương tiện truyền thông. Ngày nay, có hơn 5 tỉ người dùng Internet trên thế giới, chiếm hơn 60% dân số toàn cầu. Tin tức, thông tin thời sự. và giải trí có sẵn thông qua các trang web và có thể dễ dàng truy cập thông qua các công cụ tìm kiếm. Internet đã trở thành loại phương tiện truyền thông đại chúng thú vị nhất.

Tại Việt Nam, đầu năm 2022 có 72,10 triệu người dùng Internet, chiếm 73,2% tổng dân số. Số người sử dụng mạng xã hội ở Việt Nam tương đương gần 70% tổng dân số. Số lượng người Việt trên các nền tảng phổ biến cũng rất ấn tượng khi có hơn 70 triệu người sử dụng Facebook ở Việt Nam và khoảng 62 triệu người Việt sử dụng YouTube. Những người dùng này có thể không đại diện cho những cá nhân đang hoạt động hoặc duy nhất vì một số người có thể không kiểm tra hoặc đăng lên nền tảng truyền thông xã hội của họ. Ngoài ra, một số tài khoản có thể thuộc về doanh nghiệp hoặc nhóm. Tuy nhiên, những con số này vẫn cho thấy rõ ràng rằng Internet đã trở thành một trong những loại hình truyền thông đại chúng phổ biến nhất ở Việt Nam hiện nay.


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 9. Career paths - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success