Speaking - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1. Life stories we admire


Speaking - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success

1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them. 2 Talk about the achievements of Bill Gates. Use the following notes to help you.

Bài 1

1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)

1. Jim: I went to see the film about Steve Jobs that you recommended. _________

Kayla: I'm glad you like it. I'd love to see it again.

A. It was fine.

B. It was amazing.

C. It tells his life story.

D. I'm so happy for you.

2. Nam: Mr Quang, I really enjoyed the ASEAN Youth meeting. _________

Mr Quang: That's great, Nam.

A. It was a pleasure to meet so many interesting people.

B. I'm on top of the world.

C. I'm excited for you.

D. What a pity!

3. Tom: I had a wonderful time. I took a lot of photos of wild animals.

Mr Brown: I'm so _________ you enjoyed the field trip, Tom.

A. disappointed

B. pleased

C. worried

D. excited

4. Dana: Mum, I've got the university entrance exam results. I've passed!

Mum: Oh, Dana. _________

A. I'm so sorry for you.

B. I'm so happy for you.

C. It's such a pleasure.

D. I'm so worried about you.

5. Tim: I've won a trip to Hawaii, Kim. I'm _________!

Kim: Wow! That's fantastic!

A. under the weather

B. in the sunlight

C. over the top

D. over the moon

6. Daniel: Look, Dad. I've finished my painting!

Dad: _________! It looks beautiful.

A. What

B. Wait

C. Wow

D. How

7. June: They have finally found my dog. I thought I'd never see Max again!

Pete: Oh, that's _________!

A. pitiful

B. fantastic

C. embarrassing

D. excited

8. Jim: My English test scores have improved this month, Dad.

Dad: _________

A. Good for you.

B. Sorry about that.

C. Good luck!

D. Don't mention it.

Lời giải chi tiết:

1. B

A. It was fine.

(Không sao cả.)

B. It was amazing.

(Thật tuyệt vời.)

C. It tells his life story.

(Nó kể lại câu chuyện cuộc đời của anh ấy.)

D. I'm so happy for you.

(Tôi rất mừng cho bạn.)

Jim: I went to see the film about Steve Jobs that you recommended. It was amazing.

Kayla: I'm glad you like it. I'd love to see it again.

(Jim: Tôi đã đi xem bộ phim về Steve Jobs mà bạn giới thiệu. Thật là tuyệt.

Kayla: Tôi rất vui vì bạn thích nó. Tôi rất muốn nhìn thấy nó một lần nữa.)

Chọn B

2. A

A. It was a pleasure to meet so many interesting people.

(Thật vui khi được gặp nhiều người thú vị.)

B. I'm on top of the world.

(Tôi đang thấy rất tuyệt.)

C. I'm excited for you.

(Tôi rất vui mừng cho bạn.)

D. What a pity!

(Thật đáng tiếc!)

Nam: Mr Quang, I really enjoyed the ASEAN Youth meeting. It was a pleasure to meet so many interesting people.

Mr Quang: That's great, Nam.

(Nam: Thưa ông Quang, tôi thực sự rất thích cuộc họp Thanh niên ASEAN. Thật vui khi được gặp nhiều người thú vị.

Ông Quang: Tốt lắm Nam.)

Chọn A

3. B

A. disappointed

(thất vọng)

B. pleased

(hài lòng)

C. worried

(lo lắng)

D. excited

(hào hứng)

Tom: I had a wonderful time. I took a lot of photos of wild animals.

Mr Brown: I'm so pleased you enjoyed the field trip, Tom.

(Tom: Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Tôi đã chụp rất nhiều ảnh động vật hoang dã.

Ông Brown: Tôi rất vui vì bạn thích chuyến đi này, Tom.)

Chọn B

4. B

A. I'm so sorry for you.

(Tôi rất tiếc cho bạn.)

B. I'm so happy for you.

(Tôi rất mừng cho bạn.)

C. It's such a pleasure.

(Thật vinh hạnh.)

D. I'm so worried about you.

(Tôi rất lo lắng cho bạn.)

Dana: Mum, I've got the university entrance exam results. I've passed!

Mum: Oh, Dana. I'm so happy for you.

(Dana: Mẹ ơi, con đã có kết quả thi tuyển sinh đại học. Con đã đậu!

Mẹ: Ồ, Dana. Mẹ rất mừng cho con.)

Chọn B

5. D

A. under the weather

(dưới thời tiết / bị bệnh)

B. in the sunlight

(trong ánh nắng măt trời)

C. over the top

(trên đỉnh)

D. over the moon

(trên mặt trăng)

Cụm thành ngữ “tobe over the moon”: rất vui mừng

Tim: I've won a trip to Hawaii, Kim. I'm over the moon !

Kim: Wow! That's fantastic!

(Tim: Tôi đã thắng được một chuyến đi tới Hawaii, Kim. Tôi rất vui mừng!

Kim: Ôi! Điều đó thật tuyệt!)

Chọn D

6. C

A. What

(cái gì)

B. Wait

(chờ)

C. Wow

(Ôi)

D. How

(như thế nào)

Daniel: Look, Dad. I've finished my painting!

Dad: Wow ! It looks beautiful.

(Daniel: Nhìn này bố. Con đã vẽ xong rồi!

Bố: Ôi! Nó trông thật đẹp.)

Chọn C

7. B

A. pitiful

(đáng thương)

B. fantastic

(tuyệt vời)

C. embarrassing

(xấu hổ)

D. excited

(hào hứng)

June: They have finally found my dog. I thought I'd never see Max again!

Pete: Oh, that's fantastic !

(June: Cuối cùng họ đã tìm thấy con chó của tôi. Tôi tưởng tôi sẽ không bao giờ gặp lại Max nữa!

Pete: Ồ, thật tuyệt vời!)

Chọn B

8. A

A. Good for you.

(Tốt cho bạn.)

B. Sorry about that.

(Xin lỗi về điều đó.)

C. Good luck!

(Chúc may mắn!)

D. Don't mention it.

(Đừng đề cập đến nó.)

Jim: My English test scores have improved this month, Dad.

Dad: Good for you.

(Jim: Điểm kiểm tra tiếng Anh của con đã được cải thiện trong tháng này bố ạ.

Bố: Tốt cho con.)

Chọn A

Bài 2

2 Talk about the achievements of Bill Gates. Use the following notes to help you.

(Nói về những thành tựu của Bill Gates. Sử dụng các ghi chú sau đây để giúp bạn.)

Bill Gates' achievements (b. 1955, USA)

1. one of the most successful businessmen ever; one of the most influential people of the 20th century

2. 1975: developed a computer program and founded Microsoft with his friend Paul Allen

3. 1980: persuaded IBM to use Microsoft software (Windows) in their personal computers (PCS); soon almost every PC used Windows

4. 1995-2017: richest man in the world

5. 2000: started the Bill and Melinda Gates Foundation with his then-wife (valued nearly 50 million dollars, 2023) to improve healthcare and reduce poverty across the world

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Thành tựu của Bill Gates (snh năm 1955, Mỹ)

1. một trong những doanh nhân thành công nhất từ trước đến nay; một trong những người có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20

2. 1975: phát triển chương trình máy tính và thành lập Microsoft cùng với người bạn Paul Allen

3. 1980: thuyết phục IBM sử dụng phần mềm Microsoft (Windows) trong máy tính cá nhân (PCS); chẳng bao lâu nữa hầu hết mọi PC đều sử dụng Windows

4. 1995-2017: Người giàu nhất thế giới

5. 2000: thành lập Quỹ Bill và Melinda Gates cùng với người vợ khi đó của ông (trị giá gần 50 triệu đô la, năm 2023) để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giảm nghèo trên toàn thế giới

Lời giải chi tiết:

Bill Gates, born in 1955 in the USA, is recognized as one of the most successful businessmen ever and one of the most influential people of the 20th century. His contributions to technology and philanthropy have left a lasting impact on the world.

In 1975, Gates, along with his friend Paul Allen, developed a computer program and founded Microsoft. This company would eventually become a giant in the software industry. A significant turning point came in 1980 when Gates persuaded IBM to use Microsoft software, known as Windows, in their personal computers (PCs). This decision led to almost every PC using Windows, establishing Microsoft's dominance in the market.

From 1995 to 2017, Bill Gates held the title of the richest man in the world, a testament to his success and the growth of Microsoft. However, his achievements are not limited to the business world. In 2000, Gates, along with his then-wife Melinda, started the Bill and Melinda Gates Foundation. By 2023, this foundation was valued at nearly 50 billion dollars and aimed to improve healthcare and reduce poverty across the globe. Through their foundation, the Gateses have made significant strides in addressing global health issues and supporting educational initiatives.

Bill Gates' legacy is marked by his groundbreaking work in the tech industry and his substantial contributions to global welfare through philanthropy.

Tạm dịch:

Bill Gates, sinh năm 1955 tại Mỹ, được công nhận là một trong những doanh nhân thành đạt nhất từ trước đến nay và là một trong những người có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20. Những đóng góp của ông cho công nghệ và hoạt động từ thiện đã để lại tác động lâu dài đến thế giới.

Năm 1975, Gates cùng với người bạn Paul Allen đã phát triển một chương trình máy tính và thành lập Microsoft. Công ty này cuối cùng sẽ trở thành một gã khổng lồ trong ngành công nghiệp phần mềm. Một bước ngoặt quan trọng xảy ra vào năm 1980 khi Gates thuyết phục IBM sử dụng phần mềm của Microsoft, được gọi là Windows, trong máy tính cá nhân (PC) của họ. Quyết định này dẫn đến việc hầu hết mọi PC đều sử dụng Windows, thiết lập sự thống trị của Microsoft trên thị trường.

Từ năm 1995 đến 2017, Bill Gates giữ danh hiệu người giàu nhất thế giới, là minh chứng cho sự thành công của ông cũng như sự lớn mạnh của Microsoft. Tuy nhiên, thành tựu của ông không chỉ giới hạn ở thế giới kinh doanh. Năm 2000, Gates cùng với người vợ lúc bấy giờ là Melinda thành lập Quỹ Bill và Melinda Gates. Đến năm 2023, quỹ này được định giá gần 50 tỷ đô la và nhằm mục đích cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giảm nghèo trên toàn cầu. Thông qua nền tảng của mình, Gateses đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe toàn cầu và hỗ trợ các sáng kiến giáo dục.

Di sản của Bill Gates được đánh dấu bằng công việc đột phá của ông trong ngành công nghệ và những đóng góp đáng kể của ông cho phúc lợi toàn cầu thông qua hoạt động từ thiện.


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 9. Career paths - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success