Speaking - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 2. A multicultural world


Speaking - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success

1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them. 2 Read the information about Japan. Talk about the similarities and differences between this country and Viet Nam.

Bài 1

1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi đoạn hội thoại sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)

1. Teacher: _____  our guest speaker today, Ms Gasper. She's going to talk about cultural diversity in Europe.

Students: Good morning. Ms Gasper. It's nice to meet you.

A. It's nice to meet

B. How do you do

C. It's a great pleasure for me to introduce

D. So happy to see

2. Mark: Tam, _____ Peter. He's just joined our basketball team.

Tam: Hi, nice to meet you, Peter.

A. happy to meet

B. this is

C. have you met

D. how nice to meet

3. Mum: Hoa, I want you to meet Ms Linh, who was my best friend at secondary school.

Hoa: ______, Ms Linh.

A. Pleased to meet

B. May I introduce

C. I don't want to see

D. It's nice to meet you

4. Alfred: _______ Alfred, but people call me Freddy. Nice to meet you all. I'm really

excited to be here.

Class: Nice to meet you too, Freddy. Welcome to our class.

A. Hi everyone, my name's

B. Hello, this is

C. It's a pleasure

D. How do you do

5. Grandson: Grandpa. ______ Luke. We met in our school Chemistry Club and have become good friends since.

Grandpa: Pleased to meet you, Luke.

A. let's meet my friend

B. I'd like you to meet my friend

C. I'd like to introduce you

D. you know my friend

6. Patrick: Hi Antonio, my name is Patrick. I've heard a lot of good things about you, ______.

Antonio: Nice to meet you too, Patrick.

A. Long time no see

B. I haven't seen you for a while

C. I still remember the last time I saw you

D. It's a pleasure to finally meet you

7. Teacher: May I present Mr Ellis - our guest speaker in our class seminar today?

Class: Good morning, Mr Ellis, _____!

A. You are welcome in my class

B. Welcome to our class

C. We would like to welcome our teacher

D. Let's welcome her

8. Mark: _______ My name's Mark Mallows, a friend of Sam.

Hoa: It's nice to meet you, Mark.

A. It's my great pleasure

B. Let me introduce my friend

C. Allow me to introduce myself

D. I think we've met before

Lời giải chi tiết:

1. C

A. It's nice to meet

(Rất vui được gặp)

B. How do you do

(Bạn khỏe không?)

C. It's a great pleasure for me to introduce

(Tôi rất hân hạnh được giới thiệu)

D. So happy to see

(Thật vui khi thấy)

Teacher: It's a great pleasure for me to introduce our guest speaker today, Ms Gasper. She's going to talk about cultural diversity in Europe.

Students: Good morning. Ms Gasper. It's nice to meet you.

(Giáo viên: Tôi rất hân hạnh được giới thiệu diễn giả khách mời của chúng ta hôm nay, cô Gasper. Cô ấy sẽ nói về sự đa dạng văn hóa ở Châu Âu.

Học sinh: Chào buổi sáng. Cô Gasper. Thật vui được gặp cô.)

Chọn C

2. B

A. happy to meet

(rất vui được gặp)

B. this is

(đây là)

C. have you met

(bạn đã gặp chưa)

D. how nice to meet

(thật vui được gặp nhau)

Mark: Tam, this is Peter. He's just joined our basketball team.

Tam: Hi, nice to meet you, Peter.

(Mark: Tâm, đây là Peter. Anh ấy vừa gia nhập đội bóng rổ của chúng tôi.

Tâm: Xin chào, rất vui được gặp bạn, Peter.)

Chọn B

3. D

A. Pleased to meet

(Rất vui được gặp)

B. May I introduce

(Tôi có thể giới thiệu được không)

C. I don't want to see

(Tôi không muốn nhìn thấy)

D. It's nice to meet you

(Rất vui được gặp bạn)

Mum: Hoa, I want you to meet Ms Linh, who was my best friend at secondary school.

Hoa: It's nice to meet you , Ms Linh.

(Mẹ: Hoa, mẹ muốn con gặp cô Linh, bạn thân nhất của mẹ ở trường cấp hai.

Hoa: Rất vui được gặp cô, cô Linh.)

Chọn D

4. A

A. Hi everyone, my name's

(Chào mọi người, tên tôi là)

B. Hello, this is

(Xin chào, đây là)

C. It's a pleasure

(Thật hân hạnh)

D. How do you do

(Bạn khỏe không)

Alfred: Hi everyone, my name's Alfred, but people call me Freddy. Nice to meet you all. I'm really excited to be here.

Class: Nice to meet you too, Freddy. Welcome to our class.

(Alfred: Xin chào mọi người, tên tôi là Alfred, nhưng mọi người gọi tôi là Freddy. Rất vui khi được gặp tất cả các bạn. Tôi thực sự vui mừng khi được ở đây.

Cả lớp: Chúng em cũng rất vui được gặp cô, Freddy. Chào mừng tới lớp của chúng em.)

Chọn A

5. B

A. let's meet my friend

(hãy gặp bạn tôi nhé)

B. I'd like you to meet my friend

(Tôi muốn bạn gặp bạn tôi)

C. I'd like to introduce you

(Tôi muốn giới thiệu với bạn)

D. you know my friend

(bạn biết bạn của tôi)

Grandson: Grandpa. I'd like you to meet my friend , Luke. We met in our school Chemistry Club and have become good friends since.

Grandpa: Pleased to meet you, Luke.

(Cháu trai: Ông nội. Cháu muốn ông gặp bạn cháu, Luke. Chúng cháu gặp nhau trong Câu lạc bộ Hóa học của trường và trở thành bạn tốt kể từ đó.

Ông: Rất vui được gặp cháu, Luke.)

Chọn B

6. D

A. Long time no see

(Đã lâu không gặp)

B. I haven't seen you for a while

(Đã lâu rồi tôi không gặp bạn)

C. I still remember the last time I saw you

(Tôi vẫn nhớ lần cuối cùng tôi gặp bạn)

D. It's a pleasure to finally meet you

(Rất vui cuối cùng cũng được gặp bạn)

Patrick: Hi Antonio, my name is Patrick. I've heard a lot of good things about you, It's a pleasure to finally meet you .

Antonio: Nice to meet you too, Patrick.

(Patrick: Xin chào Antonio, tên tôi là Patrick. Tôi đã nghe rất nhiều điều tốt đẹp về bạn. Thật vui khi cuối cùng cũng được gặp bạn.

Antonio: Tôi cũng rất vui được gặp bạn, Patrick.)

Chọn D

7. B

A. You are welcome in my class

(Bạn được chào đón đến lớp học của tôi)

B. Welcome to our class

(Chào mừng đến với lớp học của chúng tôi)

C. We would like to welcome our teacher

(Chúng tôi xin chào mừng giáo viên của chúng tôi)

D. Let's welcome her

(Hãy chào đón cô ấy)

Teacher: May I present Mr Ellis - our guest speaker in our class seminar today?

Class: Good morning, Mr Ellis, Welcome to our class !

(Giáo viên: Tôi có thể giới thiệu ông Ellis - diễn giả khách mời của chúng ta trong buổi hội thảo hôm nay được không?

Lớp: Chào buổi sáng, thầy Ellis, Chào mừng đến với lớp của chúng em!)

Chọn B

8. C

A. It's my great pleasure

(Đó là niềm vinh dự của tôi)

B. Let me introduce my friend

(Hãy để tôi giới thiệu bạn của tôi)

C. Allow me to introduce myself

(Cho phép tôi giới thiệu bản thân)

D. I think we've met before

(Tôi nghĩ chúng ta đã từng gặp nhau trước đây)

Mark: Allow me to introduce myself . My name's Mark Mallows, a friend of Sam.

Hoa: It's nice to meet you, Mark.

(Mark: Cho phép tôi giới thiệu bản thân mình. Tên tôi là Mark Mallows, bạn của Sam.

Hoa: Rất vui được gặp bạn, Mark.)

Chọn C

Bài 2

2 Read the information about Japan. Talk about the similarities and differences between this country and Viet Nam.

(Đọc thông tin về Nhật Bản. Nói về những điểm tương đồng và khác biệt giữa đất nước này và Việt Nam.)

Japan

Cuisine

sushi (cold cooked rice usually served with raw fish), udon/ ramen (Japanese noodles), sashimi (raw fish), miso soup. tempura (deep-fried fish, seafood, chicken, or vegetables in batter)

Traditional clothing

kimono, haori and hakama (for men)

Most important festivals

Shogatsu (New Year celebrations). Hanami (cherry blossom festival). O-Bon (celebration of ancestors' spirits)

Music

traditional or country music. J-pop

Useful language

- There are some similarities/differences between the two countries.

- Both Japan and Viet Nam.../Both of them.../Both countries...

- People in... like to eat... while... people prefer...

- In terms of...

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Nhật Bản

Ẩm thực

sushi (cơm nguội thường ăn kèm với cá sống), udon/ ramen (mì Nhật), sashimi (cá sống), súp miso. tempura (cá chiên, hải sản, thịt gà hoặc rau củ tẩm bột)

Trang phục truyền thống

kimono, haori và hakama (dành cho nam)

Lễ hội quan trọng nhất

Shogatsu (Lễ mừng năm mới). Hanami (lễ hội hoa anh đào). O-Bon (lễ cúng tổ tiên)

Âm nhạc

nhạc truyền thống hoặc nhạc đồng quê. J-pop

Ngôn ngữ hữu dụng

- Có một số điểm tương đồng/khác biệt giữa hai nước.

- Cả Nhật Bản và Việt Nam.../Cả hai nước.../Cả hai nước...

- Người ở... thích ăn... trong khi... người ta thích...

- Về mặt...

Lời giải chi tiết:

- Both Japan and Vietnam have rich and diverse cuisines that are highly valued globally. People in Japan like to eat sushi, udon, ramen, sashimi, miso soup, and tempura, while people in Vietnam prefer dishes like pho (noodle soup), banh mi (Vietnamese sandwich), goi cuon (spring rolls), and bun cha (grilled pork with noodles). Both countries have a strong emphasis on fresh ingredients, but Japanese cuisine often includes more raw fish, while Vietnamese cuisine features a variety of herbs and spices.

(Cả Nhật Bản và Việt Nam đều có nền ẩm thực phong phú, đa dạng được đánh giá cao trên toàn cầu. Người Nhật thích ăn sushi, udon, ramen, sashimi, súp miso và tempura, trong khi người dân Việt Nam thích các món ăn như phở (phở), bánh mì (bánh mì Việt Nam), gỏi cuốn (chả giò) và bún chả (thịt lợn nướng với mì). Cả hai nước đều chú trọng vào nguyên liệu tươi sống, nhưng ẩm thực Nhật Bản thường sử dụng nhiều cá sống hơn, trong khi ẩm thực Việt Nam sử dụng nhiều loại thảo mộc và gia vị.)

- In terms of traditional clothing, Japanese people wear kimonos, haoris, and hakamas, especially during festivals and special occasions. In contrast, Vietnamese people wear ao dai, a long dress with slits on the sides, which is often worn during Tet (Vietnamese New Year) and other cultural events. Both countries value their traditional attire, but the styles and designs are quite distinct from each other.

(Về trang phục truyền thống, người Nhật mặc kimono, haoris và hakama, đặc biệt là trong các lễ hội và những dịp đặc biệt. Ngược lại, người Việt Nam mặc áo dài, loại áo dài xẻ hai bên, thường được mặc trong dịp Tết (Tết Việt Nam) và các sự kiện văn hóa khác. Cả hai quốc gia đều coi trọng trang phục truyền thống của mình, nhưng kiểu dáng và kiểu dáng khá khác biệt với nhau.)

- Both Japan and Vietnam celebrate important festivals that reflect their cultural heritage. In Japan, some of the most important festivals are Shogatsu (New Year celebrations), Hanami (cherry blossom festival), and O-Bon (celebration of ancestors' spirits). Similarly, Vietnam has Tet (Lunar New Year), Mid-Autumn Festival, and Hung Kings Temple Festival. Both countries have festivals that involve family gatherings and paying respect to ancestors, but the customs and traditions associated with these festivals vary.

(Cả Nhật Bản và Việt Nam đều tổ chức những lễ hội quan trọng phản ánh di sản văn hóa của họ. Ở Nhật Bản, một số lễ hội quan trọng nhất là Shogatsu (lễ đón năm mới), Hanami (lễ hội hoa anh đào) và O-Bon (lễ cúng tổ tiên). Tương tự, Việt Nam có Tết (Tết nguyên đán), Tết Trung thu và Lễ hội Đền Hùng. Cả hai quốc gia đều có những lễ hội liên quan đến việc đoàn tụ gia đình và bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên, nhưng phong tục và truyền thống gắn liền với những lễ hội này khác nhau.)

- In terms of music, both countries have a mix of traditional and modern styles. Japan has traditional or country music and J-pop, while Vietnam has traditional folk music and modern V-pop. Both countries appreciate their musical heritage and have popular contemporary music scenes, but the genres and styles are different.

(Về âm nhạc, cả hai nước đều có sự pha trộn giữa phong cách truyền thống và hiện đại. Nhật Bản có nhạc truyền thống hoặc nhạc đồng quê và J-pop, trong khi Việt Nam có nhạc dân gian truyền thống và V-pop hiện đại. Cả hai nước đều đánh giá cao di sản âm nhạc của mình và có nền âm nhạc đương đại phổ biến, nhưng thể loại và phong cách khác nhau.)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 9. Career paths - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success