Speaking - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 3. Green living


Speaking - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success

1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them. 2 Talk about ways to reduce waste in your daily life. Use the following poster to help you.

Bài 1

1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)

1. Jim: Who do you think will win the World Cup next year?

Mark: I really don't know much about football, but ______ Argentina will win.

A. I know

B. I guess

C. I'm not sure

D. I want

2. Mark: Should we start the meeting now or should we wait for Mai?

Nam: ______ She's just texted me to let me know that she's missed the bus. So let's start!

A. She's going to be late

B. She's probably late

C. She may be late

D. She might be late

3. Tom: Let's go to the beach tomorrow afternoon!

Mal: I'm not sure. According to the weather forecast, ______. Perhaps we should check the weather again tomorrow morning.

A. It's not going to rain

B. it will rain

C. it rains

D. it's raining

4. James: Shall we go to the cinema tomorrow?

Kyle: I'm not sure. ______ and look after my brother if my mother goes out. I'll tell you later.

A. I'm going to stay at home

B. I'll stay at home

C. I may have to stay at home

D. I'm staying at home

5. Kim: Mum, can I stay in the shopping centre a bit longer?

Mum: Well, the traffic ______ get bad in just an hour, so we should go now or we'll be late for your piano lesson.

A. is likely to

B. is unlikely to

C. is hard to say

D. is hard to predict

6. Joe: Do you think that people will use less plastic in the future?

Teacher: To be honest, _____ that people will reduce plastic use soon due to its low cost and convenience.

A. it's likely

B. it's unlikely

C. it's hard to say

D. it's hard to predict

7. Joe: Who do you think will win the TV talent show tonight - Kim or James?

Mitch: ______ who will. Kim can sing beautifully, but James has fantastic magic tricks that always amaze everyone. It'll be interesting to watch.

A. It's likely

B. It's unlikely

C. I'm sure

D. It's hard to predict

8. Jim: Do you think Earth Hour has achieved its purpose of saving energy?

Teacher: Well, its goal is not to save energy, but to inspire people to reduce their carbon footprint ______.

A. in the long term

C. in the short term

B. in the medium term

D. now

Lời giải chi tiết:

1. B

A. I know: tôi biết

B. I guess: tôi đoán

C. I'm not sure: tôi không chắc

D. I want: tôi muốn

Jim: Who do you think will win the World Cup next year?

Mark: I really don't know much about football, but I guess Argentina will win.

(Jim: Bạn nghĩ ai sẽ vô địch World Cup vào năm tới?

Mark: Thực sự thì tôi không biết nhiều về bóng đá nhưng tôi đoán Argentina sẽ thắng.)

Chọn B

2. A

A. She's going to be late

(Cô ấy sẽ đến muộn)

B. She's probably late

(Có lẽ cô ấy đến muộn)

C. She may be late

(Cô ấy có thể đến muộn)

D. She might be late

(Cô ấy có thể đến muộn)

Mark: Should we start the meeting now or should we wait for Mai?

Nam: She's going to be late . She's just texted me to let me know that she's missed the bus. So let's start!

(Mark: Chúng ta nên bắt đầu cuộc họp bây giờ hay nên đợi Mai?

Nam: Cô ấy sẽ đến muộn. Cô ấy vừa nhắn tin cho tôi để báo rằng cô ấy bị lỡ xe buýt. Vì vậy, hãy bắt đầu!)

Chọn A

3. B

A. i's not going to rain: trời sẽ không mưa

B. it will rain: trời sẽ mưa

C. it rains: trời mưa

D. it's raining: trời đang mưa

Tom: Let's go to the beach tomorrow afternoon!

Mal: I'm not sure. According to the weather forecast, it will rain . Perhaps we should check the weather again tomorrow morning.

(Tom: Chiều mai chúng ta đi biển nhé!

Mal: Tôi không chắc lắm. Theo dự báo thời tiết, trời sẽ mưa. Có lẽ chúng ta nên kiểm tra lại thời tiết vào sáng mai.)

Chọn B

4. C

A. I'm going to stay at home: Tôi chắc chắn sẽ ở nhà

B. I'll stay at home: Tôi sẽ ở nhà

C. I may have to stay at home: Tôi có lẽ phải ở nhà

D. I'm staying at home: Tôi đang ở nhà

James: Shall we go to the cinema tomorrow?

Kyle: I'm not sure. I may have to stay at home and look after my brother if my mother goes out. I'll tell you later.

(James: Ngày mai chúng ta đi xem phim nhé?

Kyle: Tôi không chắc. Có thể tôi sẽ phải ở nhà chăm sóc em trai nếu mẹ đi vắng. Tôi sẽ nói cho bạn sau.)

Chọn C

5. A

A. is likely to: có khả năng

B. is unlikely to: khó có thể

C. is hard to say: khó nói

D. is hard to predict: khó dự đoán

Kim: Mum, can I stay in the shopping centre a bit longer?

Mum: Well, the traffic is likely to get bad in just an hour, so we should go now or we'll be late for your piano lesson.

(Kim: Mẹ ơi, con có thể ở lại trung tâm mua sắm lâu hơn một chút được không?

Mẹ: Chà, giao thông có thể sẽ trở nên tồi tệ chỉ trong một giờ nữa thôi, vì vậy chúng ta nên đi ngay bây giờ nếu không chúng ta sẽ muộn giờ học piano của con.)

Chọn A

6. B

A. it's likely: có khả năng

B. it's unlikely: không có khả năng

C. it's hard to say: khó để nói

D. it's hard to predict: khó để dự đoán

Joe: Do you think that people will use less plastic in the future?

Teacher: To be honest, it's unlikely that people will reduce plastic use soon due to its low cost and convenience.

(Joe: Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ sử dụng ít nhựa hơn trong tương lai không?

Giáo viên: Thành thật mà nói, khó có khả năng mọi người sẽ sớm giảm việc sử dụng nhựa do chi phí thấp và tiện lợi của nó.)

Chọn B

7. D

A. It's likely: có khả năng

B. It's unlikely: không có khả năng

C. I'm sure: tôi chắc

D. It's hard to predict: khó để dự đoán

Joe: Who do you think will win the TV talent show tonight - Kim or James?

Mitch: It's hard to predict who will. Kim can sing beautifully, but James has fantastic magic tricks that always amaze everyone. It'll be interesting to watch.

(Joe: Bạn nghĩ ai sẽ chiến thắng trong chương trình tìm kiếm tài năng truyền hình tối nay - Kim hay James?

Mitch: Thật khó để dự đoán ai sẽ được. Kim có thể hát rất hay nhưng James lại có những màn ảo thuật cực đỉnh khiến mọi người luôn phải kinh ngạc. Sẽ rất thú vị để xem.)

Chọn D

8. A

A. in the long term: về lâu dài

C. in the short term: trong thời gian ngắn

B. in the medium term: trong thời gian trung bình

D. now: bây giờ

Jim: Do you think Earth Hour has achieved its purpose of saving energy?

Teacher: Well, its goal is not to save energy, but to inspire people to reduce their carbon footprint in the long term .

(Jim: Bạn có nghĩ Giờ Trái đất đã đạt được mục đích tiết kiệm năng lượng không?

Giáo viên: Mục tiêu của nó không phải là tiết kiệm năng lượng mà là truyền cảm hứng cho mọi người giảm lượng khí thải carbon về lâu dài.)

Chọn A

Bài 2

2 Talk about ways to reduce waste in your daily life. Use the following poster to help you.

(Nói về những cách để giảm thiểu rác thải trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Sử dụng áp phích sau đây để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

- Avoid single-use plastics such as plastic bags, straws, and water bottles. Opt for reusable alternatives like cloth bags, stainless steel straws, and refillable water bottles.

- Plan your purchases to minimize packaging waste. Choose products with minimal or recyclable packaging, buy in bulk to reduce packaging waste, and bring your own containers for items like grains, nuts, and spices.

- Repair broken items instead of immediately replacing them. Extend the life of clothing, electronics, and household items through repairs, alterations, and creative upcycling projects.

- Instead of throwing food scraps and yard waste in the trash, start composting. Composting organic materials creates nutrient-rich soil for gardening and reduces methane emissions from landfills.

- Opt for electronic bills, statements, and receipts to reduce paper waste. Use digital tools for note-taking, scheduling, and communication instead of relying on paper products.

Tạm dịch:

- Tránh xa các đồ nhựa dùng một lần như túi nilon, ống hút, chai nước. Lựa chọn các lựa chọn thay thế có thể tái sử dụng như túi vải, ống hút bằng thép không gỉ và chai nước có thể tái sử dụng.

- Lập kế hoạch mua hàng của bạn để giảm thiểu lãng phí bao bì. Chọn những sản phẩm có bao bì tối thiểu hoặc có thể tái chế, mua số lượng lớn để giảm lãng phí bao bì và mang theo hộp đựng riêng cho các mặt hàng như ngũ cốc, các loại hạt và gia vị.

- Sửa chữa những đồ vật bị hỏng thay vì thay thế ngay. Kéo dài tuổi thọ của quần áo, đồ điện tử và đồ gia dụng thông qua các dự án sửa chữa, thay đổi và nâng cấp sáng tạo.

- Thay vì vứt thức ăn thừa và rác sân vườn vào thùng rác, hãy bắt đầu ủ phân. Việc ủ phân hữu cơ tạo ra đất giàu dinh dưỡng để làm vườn và giảm lượng khí thải mêtan từ các bãi chôn lấp.

- Lựa chọn hóa đơn, bảng sao kê, biên lai điện tử để giảm lãng phí giấy tờ. Sử dụng các công cụ kỹ thuật số để ghi chú, lập lịch và liên lạc thay vì dựa vào các sản phẩm giấy.


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 9. Career paths - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Speaking - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success