Reading - Unit 9. Career paths - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word that best fits each of the numbered blanks. 2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.
Bài 1
1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word that best fits each of the numbered blanks.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.)
In a changing job market
The world of work is changing rapidly. A lot of common jobs such as travel agents and cashiers are expected to (1) ______ by the year 2050. At the same time, new jobs will be (2) ______. In such a rapidly changing job market, it seems (3) ______ to teach or learn technical or vocational skills for jobs that don't exist yet. So, what can we do to prepare for the job (4) ______ of the future? Researchers have suggested that both future employers and employees will always need (5) ______ skills such as collaboration, organisation, and communication skills. Some of the jobs or businesses that will exist in 30 years' time haven't been invented yet. But we will probably still work in organisations that (6) ______ of people from different generations. We will need to be open to different points of view and ways of thinking. Therefore, it is important for us to (7) ______ bias and be willing to take in new information and ideas. Having key soft skills and being (8) ______ about new things will help us prepare for the future world of work.
1. A. disappear
B. create
C. make
D. receive
2. A. removed
B. created
C. replaced
D. deleted
3. A. likely
B. certain
C. impossible
D. positive
4. A. application
B. employment
C. positions
D. opportunities
5. A. soft
B. hard
C. technical
D. working
6. A. deny
B. consist
C. decide
D. attack
7. A. develop
B. accept
C. overcome
D. challenge
8. A. open-hearted
B. close-minded
C. minded
D. open-minded
Lời giải chi tiết:
1. A
A. disappear (v): biến mất
B. create (v): tạo ra
C. make (v): làm
D. receive (v): nhận
A lot of common jobs such as travel agents and cashiers are expected to disappear by the year 2050.
(Rất nhiều công việc phổ biến như đại lý du lịch và nhân viên thu ngân dự kiến sẽ biến mất vào năm 2050.)
Chọn A
2. B
A. removed (v): loại bỏ
B. created (v): tạo ra
C. replaced (v): thay thế
D. deleted (v): xóa
At the same time, new jobs will be created .
(Đồng thời, việc làm mới sẽ được tạo ra.)
Chọn B
3. C
A. likely (adj): có thể
B. certain (adj): chắc chắn
C. impossible (adj): không thể
D. positive (adj): tích cực
In such a rapidly changing job market, it seems impossible to teach or learn technical or vocational skills for jobs that don't exist yet.
(Trong một thị trường việc làm thay đổi nhanh chóng như vậy, dường như không thể dạy hoặc học các kỹ năng kỹ thuật hoặc dạy nghề cho những công việc chưa tồn tại.)
Chọn C
4. D
A. application (n): đơn xin
B. employment (n): công việc
C. positions (n): vị trí
D. opportunities (n): cơ hội
So, what can we do to prepare for the job opportunities of the future?
(Vậy chúng ta có thể làm gì để chuẩn bị cho những cơ hội việc làm trong tương lai?)
Chọn D
5. A
A. soft (adj): mềm
B. hard (adj): cứng
C. technical (adj): kỹ thuật
D. working (adv): làm việc
Researchers have suggested that both future employers and employees will always need soft skills such as collaboration, organisation, and communication skills.
(Các nhà nghiên cứu đã gợi ý rằng cả người sử dụng lao động và nhân viên trong tương lai sẽ luôn cần các kỹ năng mềm như kỹ năng cộng tác, tổ chức và giao tiếp.)
Chọn A
6. B
A. deny (v): phủ nhận
B. consist (v): bao gồm
C. decide (v): quyết định
D. attack (v): tấn công
But we will probably still work in organisations that consist of people from different generations.
(Nhưng có lẽ chúng ta vẫn sẽ làm việc trong những tổ chức bao gồm những người thuộc các thế hệ khác nhau.)
Chọn B
7. C
A. develop (v): phát triển
B. accept (v): chấp nhận
C. overcome (v): vượt qua
D. challenge (v): thử thách
Therefore, it is important for us to overcome bias and be willing to take in new information and ideas.
(Vì vậy, điều quan trọng là chúng ta phải vượt qua thành kiến và sẵn sàng tiếp nhận thông tin và ý tưởng mới.)
Chọn C
8. D
A. open-hearted (adj): cởi mở
B. close-minded (adj): dè dặt
C. minded (adj): có đầu óc
D. open-minded (adj): tư duy mở
Having key soft skills and being open-minded about new things will help us prepare for the future world of work.
(Có những kỹ năng mềm quan trọng và tư duy cởi mở với những điều mới sẽ giúp chúng ta chuẩn bị cho thế giới việc làm trong tương lai.)
Chọn D
Bài hoàn chỉnh
In a changing job market
The world of work is changing rapidly. A lot of common jobs such as travel agents and cashiers are expected to (1) disappear by the year 2050. At the same time, new jobs will be (2) created. In such a rapidly changing job market, it seems (3) impossible to teach or learn technical or vocational skills for jobs that don't exist yet. So, what can we do to prepare for the job (4) opportunities of the future? Researchers have suggested that both future employers and employees will always need (5) soft skills such as collaboration, organisation, and communication skills. Some of the jobs or businesses that will exist in 30 years' time haven't been invented yet. But we will probably still work in organisations that (6) consist of people from different generations. We will need to be open to different points of view and ways of thinking. Therefore, it is important for us to (7) overcome bias and be willing to take in new information and ideas. Having key soft skills and being (8) open-minded about new things will help us prepare for the future world of work.
Tạm dịch
Trong một thị trường việc làm đang thay đổi
Thế giới việc làm đang thay đổi nhanh chóng. Rất nhiều công việc phổ biến như đại lý du lịch, nhân viên thu ngân dự kiến sẽ biến mất vào năm 2050. Đồng thời, các công việc mới sẽ được tạo ra. Trong một thị trường việc làm thay đổi nhanh chóng như vậy, dường như không thể dạy hoặc học các kỹ năng kỹ thuật hoặc dạy nghề cho những công việc chưa tồn tại. Vậy chúng ta có thể làm gì để chuẩn bị cho những cơ hội việc làm trong tương lai? Các nhà nghiên cứu đã gợi ý rằng cả người sử dụng lao động và nhân viên trong tương lai sẽ luôn cần các kỹ năng mềm như kỹ năng cộng tác, tổ chức và giao tiếp. Một số công việc hoặc hoạt động kinh doanh sẽ tồn tại sau 30 năm nữa vẫn chưa được phát minh. Nhưng có lẽ chúng ta vẫn sẽ làm việc trong những tổ chức bao gồm những người thuộc các thế hệ khác nhau. Chúng ta sẽ cần cởi mở với những quan điểm và cách suy nghĩ khác nhau. Vì vậy, điều quan trọng là chúng ta phải vượt qua thành kiến và sẵn sàng tiếp nhận thông tin và ý tưởng mới. Có những kỹ năng mềm quan trọng và tư duy cởi mở với những điều mới sẽ giúp chúng ta chuẩn bị cho thế giới việc làm trong tương lai.
Bài 2
2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
A guide to school-leavers' planning for the future
When you leave secondary school, you have different options, including going to a university or a vocational school, getting a job or taking a gap year. Sometimes choices may make you confused, so you should examine all your options before making any plans for the future. Below are some things you may like to try before making your decision.
If there are teachers you really love or look up to, you can ask them for some advice. Your teachers have been observing you for months, so they know your strengths, talents, and personality. You may share your dreams and concerns with them and ask them to give you an honest opinion about what option may be suitable for you.
If possible, you can talk to a career adviser when you are still undecided about your future plans and ask for their advice. If you can't find a career adviser, you can take some career-matching tests online. These tests are typically created by career experts and psychologists, so they can help you make an informed decision.
Visiting a college or university campus is also important as it will make you think about if you can see yourself there or not. Usually, educational institutions have orientation days for secondary school students to experience university life first-hand. You could even contact the university.
So try following the above suggestions, and you will certainly make a more informed decision about your future plans.
1. How many choices for school-leavers are mentioned?
A. Two.
B. Three.
C. Four.
D. Five.
2. What is paragraph 2 about?
A. Getting advice from teachers.
B. Speaking to a career adviser.
C. Taking a career test.
D. Visiting colleges or universities.
3. What is paragraph 3 about?
A. Asking parents and teachers for useful advice.
B. Speaking to a career adviser or taking a career test.
C. Paying visits to colleges or universities.
D. Making your own decisions based on collected information.
4. How many things are secondary school students advised to do before making their decision?
A. Two.
B. Three.
C. Four.
D. Five.
5. The word “ observing ” in paragraph 2 is closest in meaning to ______
A. watching
B. teaching
C. listening to
D. working with
6. The word “ them ” in paragraph 2 refers to ______
A. dreams
B. concerns
C. teachers
D. advisers
7. Which of the following is NOT mentioned as a suggestion for school-leavers?
A. Asking teachers for advice.
B. Talking to career advisers.
C. Visiting a university campus.
D. Sharing your dreams with the admission team.
8. What is the writer's attitude towards the topic?
A. Optimistic.
B. Pessimistic.
C. Angry.
D. Neutral.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Hướng dẫn lập kế hoạch cho tương lai của học sinh mới ra trường
Khi tốt nghiệp cấp hai, bạn có nhiều lựa chọn khác nhau, bao gồm vào đại học hoặc trường dạy nghề, kiếm việc làm hoặc học một năm. Đôi khi các lựa chọn có thể khiến bạn bối rối, vì vậy bạn nên xem xét tất cả các lựa chọn của mình trước khi lập bất kỳ kế hoạch nào cho tương lai. Dưới đây là một số điều bạn có thể muốn thử trước khi đưa ra quyết định.
Nếu có những giáo viên mà bạn thực sự yêu mến hoặc kính trọng, bạn có thể xin họ một số lời khuyên. Giáo viên của bạn đã quan sát bạn trong nhiều tháng nên họ biết điểm mạnh, tài năng và tính cách của bạn. Bạn có thể chia sẻ ước mơ và mối quan tâm của mình với họ và yêu cầu họ đưa ra ý kiến trung thực về lựa chọn nào có thể phù hợp với bạn.
Nếu có thể, bạn có thể nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp khi bạn vẫn chưa quyết định về kế hoạch tương lai của mình và xin lời khuyên của họ. Nếu không tìm được cố vấn nghề nghiệp, bạn có thể làm một số bài kiểm tra nghề nghiệp trực tuyến. Những bài kiểm tra này thường được tạo ra bởi các chuyên gia nghề nghiệp và nhà tâm lý học, vì vậy chúng có thể giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Đến thăm khuôn viên trường cao đẳng hoặc đại học cũng rất quan trọng vì nó sẽ khiến bạn suy nghĩ xem liệu bạn có thể nhìn thấy chính mình ở đó hay không. Thông thường, các cơ sở giáo dục đều có những ngày định hướng để học sinh cấp 2 trải nghiệm trực tiếp cuộc sống đại học. Bạn thậm chí có thể liên hệ với trường đại học.
Vì vậy hãy thử làm theo những gợi ý trên, chắc chắn bạn sẽ đưa ra quyết định sáng suốt hơn về kế hoạch tương lai của mình.
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. A | 3. B | 4. C |
5. A | 6. C | 7. D | 8. A |
1. C
Có bao nhiêu lựa chọn dành cho học sinh sắp ra trường được đề cập?
A. Hai.
B. Ba.
C. Bốn.
D. Năm.
Thông tin: “When you leave secondary school, you have different options, including going to a university or a vocational school, getting a job or taking a gap year.”
(Khi tốt nghiệp cấp hai, bạn có nhiều lựa chọn khác nhau, bao gồm vào đại học hoặc trường dạy nghề, kiếm việc làm hoặc học một năm.)
Chọn C
2. A
Đoạn 2 nói về điều gì?
A. Nhận lời khuyên từ giáo viên.
B. Nói chuyện với một cố vấn nghề nghiệp.
C. Làm bài kiểm tra nghề nghiệp.
D. Tham quan các trường cao đẳng hoặc đại học.
Thông tin: “If there are teachers you really love or look up to, you can ask them for some advice.”
(Nếu có những giáo viên mà bạn thực sự yêu mến hoặc kính trọng, bạn có thể xin họ một số lời khuyên.)
Chọn A
3. B
Đoạn 3 nói về điều gì?
A. Xin cha mẹ và giáo viên những lời khuyên hữu ích.
B. Nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp hoặc làm bài kiểm tra nghề nghiệp.
C. Đi thăm các trường cao đẳng hoặc đại học.
D. Đưa ra quyết định của riêng bạn dựa trên thông tin được thu thập.
Thông tin: “If possible, you can talk to a career adviser when you are still undecided about your future plans and ask for their advice. If you can't find a career adviser, you can take some career-matching tests online.”
(Nếu có thể, bạn có thể nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp khi bạn vẫn chưa quyết định về kế hoạch tương lai của mình và xin lời khuyên của họ. Nếu không tìm được cố vấn nghề nghiệp, bạn có thể làm một số bài kiểm tra nghề nghiệp trực tuyến.)
Chọn B
4. C
Học sinh trung học được khuyên nên làm bao nhiêu điều trước khi đưa ra quyết định?
A. Hai.
B. Ba.
C. Bốn.
D. Năm.
Thông tin: “If there are teachers you really love or look up to, you can ask them for some advice. - If possible, you can talk to a career adviser when you are still undecided about your future plans and ask for their advice. If you can't find a career adviser, you can take some career-matching tests online. - Visiting a college or university campus is also important.”
(Nếu có những giáo viên mà bạn thực sự yêu mến hoặc kính trọng, bạn có thể xin họ một số lời khuyên. - Nếu có thể, bạn có thể nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp khi bạn vẫn chưa quyết định về kế hoạch tương lai của mình và xin lời khuyên của họ. - Nếu không tìm được cố vấn nghề nghiệp, bạn có thể làm một số bài kiểm tra nghề nghiệp trực tuyến. - Đến thăm khuôn viên trường cao đẳng hoặc đại học cũng rất quan trọng.)
Chọn C
5. A
Từ “observing” ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với ______
A. xem
B. dạy
C. nghe
D. làm việc với
Thông tin: “Your teachers have been observing you for months, so they know your strengths, talents, and personality.”
(Giáo viên của bạn đã quan sát bạn trong nhiều tháng nên họ biết điểm mạnh, tài năng và tính cách của bạn.)
Chọn A
6. C
Từ “them” ở đoạn 2 đề cập đến ______
A. những giấc mơ
B. mối quan tâm
C. giáo viên
D. cố vấn
Thông tin: “Your teachers have been observing you for months, so they know your strengths, talents, and personality. You may share your dreams and concerns with them and ask them to give you an honest opinion about what option may be suitable for you.”
(Giáo viên của bạn đã quan sát bạn trong nhiều tháng nên họ biết điểm mạnh, tài năng và tính cách của bạn. Bạn có thể chia sẻ ước mơ và mối quan tâm của mình với họ và yêu cầu họ đưa ra ý kiến trung thực về lựa chọn nào có thể phù hợp với bạn.)
Chọn C
7. D
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một gợi ý cho học sinh sắp ra trường?
A. Xin lời khuyên của giáo viên.
B. Nói chuyện với các cố vấn nghề nghiệp.
C. Tham quan khuôn viên trường đại học.
D. Chia sẻ ước mơ của bạn với ban tuyển sinh.
Thông tin: “If there are teachers you really love or look up to, you can ask them for some advice. - If possible, you can talk to a career adviser when you are still undecided about your future plans and ask for their advice. - Visiting a college or university campus is also important.”
(Nếu có những giáo viên mà bạn thực sự yêu mến hoặc kính trọng, bạn có thể xin họ một số lời khuyên. - Nếu có thể, bạn có thể nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp khi bạn vẫn chưa quyết định về kế hoạch tương lai của mình và xin lời khuyên của họ. - Đến thăm khuôn viên trường cao đẳng hoặc đại học cũng rất quan trọng.)
Chọn D
8. A
Thái độ của tác giả đối với chủ đề này là gì?
A. Lạc quan.
B. Bi quan.
C. Tức giận.
D. Trung lập.
Chọn A