Self - Check - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 2. Get well


2.9. Self-check - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1. Complete the sentences with the correct form of the words in the box. There are two extra words. 2. Match the words in box A with the words in box B. Then complete the sentences. There is an extra word in box A. 3. Choose the correct answer, A, B or C.

Bài 1

1. Complete the sentences with the correct form of the words in the box. There are two extra words.

(Hoàn thành các câu với hình thức đúng của các từ trong khung. Có hai từ bị thừa.)

1 Be careful not to burn your ________ - this tea is really hot.

2 I wasn't serious! I was only pulling your ________.

3 When Simon kissed Polly, he broke Sue's ________.

4 Leah needs some help with her maths homework. Can you give her a(n) ________?

5 I don't like these jeans. They're the wrong shape for my legs. They make my ________ look really big.

6 Sam's ring is too big for his fingers, so he has to wear it on his ________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

eye: mắt

hand: bàn tay

heart: tim

jaw: quai hàm

leg: chân

lip: môi

thumb: ngón cái

thighs: đùi

Lời giải chi tiết:

1 Be careful not to burn your lip - this tea is really hot.

(Hãy cẩn thận để không làm bỏng môi - trà này rất nóng.)

2 I wasn't serious! I was only pulling your leg .

(Tôi đã không nghiêm túc! Tôi chỉ giỡn với bạn thôi.)

3 When Simon kissed Polly, he broke Sue's heart .

(Khi Simon hôn Polly, anh ấy đã làm tan nát trái tim Sue.)

4 Leah needs some help with her maths homework. Can you give her a(n) hand ?

(Leah cần giúp đỡ với bài tập toán của cô ấy. Bạn có thể giúp cô ấy một tay không?)

5 I don't like these jeans. They're the wrong shape for my legs. They make my thighs look really big.

(Tôi không thích những chiếc quần jean này. Chúng không phù hợp với chân của tôi. Chúng làm cho đùi của tôi trông rất to.)

6 Sam's ring is too big for his fingers, so he has to wear it on his thumb .

(Chiếc nhẫn của Sam quá lớn so với ngón tay của anh ấy nên anh ấy phải đeo nó ở ngón cái.)

Bài 2

2. Match the words in box A with the words in box B. Then complete the sentences. There is an extra word in box A.

(Nối các từ trong khung A với các từ trong hộp B. Sau đó hoàn thành các câu. Có một từ bị thừa trong khung A.)

1 After the rugby match, we discovered that Andrew had a(n) ____________.

2 When Scott took off his sunglasses, everyone was shocked to see that he had a(n) ____________.

3 Don't go swimming if you have a(n) ____________. It'll get worse if water gets in there.

4 Achoo! Oh, excuse me. I get ____________ at this time of year. I'm allergic to the summer grasses.

5 Oh Mia, look at you. You are bright red! Is it ____________ ? Did you fall asleep by the pool again?

6 Does anyone here know how to give ____________? My boyfriend has been stung by a bee.

Lời giải chi tiết:

*Ghép từ A – B:

Black eye: mắt bầm đen

Dislocated shoulder: trật khớp vai

Earache: đau tai

First aid: sơ cứu

Hay fever: viêm mũi dị ứng

Nose burn: bỏng mũi

Sunburn: cháy nắng

*Câu hoàn chỉnh

1 After the rugby match, we discovered that Andrew had a(n) dislocated shoulder .

(Sau trận đấu bóng bầu dục, chúng tôi phát hiện ra rằng Andrew bị trật khớp vai.)

2 When Scott took off his sunglasses, everyone was shocked to see that he had a(n) black eye .

(Khi Scott tháo kính râm ra, mọi người đã bị sốc khi thấy rằng anh ấy có một con mắt bị bầm đen.)

3 Don't go swimming if you have a(n) earache . It'll get worse if water gets in there.

(Đừng đi bơi nếu bạn bị đau tai. Nó sẽ trở nên tồi tệ hơn nếu nước tràn vào đó.)

4 Achoo! Oh, excuse me. I get hay fever at this time of year. I'm allergic to the summer grasses.

(Achoo! Ồ thứ lỗi cho tôi. Tôi bị viêm mũi dị ứng vào thời điểm này trong năm. Tôi bị dị ứng với cỏ mùa hè.)

5 Oh Mia, look at you. You are bright red! Is it sunburn ? Did you fall asleep by the pool again?

(Ôi Mia, nhìn bạn kìa. Bạn có màu đỏ tươi! Có bị cháy nắng không? Bạn đã ngủ thiếp đi bên hồ bơi một lần nữa hả?)

6 Does anyone here know how to give first aid ? My boyfriend has been stung by a bee.

(Có ai ở đây biết cách sơ cứu không? Bạn trai tôi bị ong đốt.)

Bài 3

3. Choose the correct answer, A, B or C.

(Chọn câu trả lời đúng, A, B hoặc C.)

1 About one minute after the dentist ________ the anaesthetic, I couldn't feel the left side of my face.

A sprained

B operated

C injected

2 Jo fell off her horse. She was lucky she didn’t ________ her neck.

A cut

B break

C recover

3 We are going to ________ this infection with antibiotics and you should feel better in about a week.

A treat

B diagnose

C prevent

4 When I told Sarah what had happened, she ________ her head off. I didn't expect her to find it so funny.

A pulled

B broke

C laughed

5 Karen found it difficult to walk in high- heels and unfortunately she fell and ________ her ankle.

A sprained

B scratched

C burnt

6 What if the ________ for cancer is inside the mind of someone who doesn't have the opportunity for a good education?

A prescription

B prevention

C cure

Lời giải chi tiết:

1. C

A sprained (v): làm bong gân

B operated (v): phẫu thuật

C injected (v): tiêm

About one minute after the dentist injected the anaesthetic, I couldn't feel the left side of my face.

(Khoảng một phút sau khi nha sĩ tiêm thuốc tê, tôi không thể cảm thấy nửa mặt bên trái của mình.)

=> Chọn C

2. B

A cut (v): đứt

B break (v): gãy

C recover (v): hồi phục

Jo fell off her horse. She was lucky she didn’t break her neck.

(Jo ngã ngựa. Cô ấy thật may mắn khi không bị gãy cổ.)

=> Chọn B

3. A

A treat (v): chữa trị

B diagnose (v): chẩn đoán

C prevent (v): ngăn chặn

We are going to treat this infection with antibiotics and you should feel better in about a week.

(Chúng tôi sẽ điều trị nhiễm trùng này bằng thuốc kháng sinh và bạn sẽ cảm thấy khỏe hơn sau khoảng một tuần.)

=> Chọn A

4. C

A pulled (v): kéo

B broke (v): gãy

C laughed (v): cười

When I told Sarah what had happened, she laughed her head off. I didn't expect her to find it so funny.

(Khi tôi kể cho Sarah nghe chuyện gì đã xảy ra, cô ấy cười phá lên. Tôi không ngờ cô ấy lại thấy buồn cười như vậy.)

=> Chọn C

5. A

A sprained (v): bong gân

B scratched (v): trầy xước

C burnt (v): bỏng

Karen found it difficult to walk in high- heels and unfortunately she fell and sprained her ankle.

(Karen cảm thấy khó khăn khi đi lại trên giày cao gót và không may cô bị ngã và bong gân mắt cá chân.)

=> Chọn A

6. C

A prescription (n): toa thuốc

B prevention (n): phòng ngừa

C cure (n): phương pháp chữa bệnh

What if the cure for cancer is inside the mind of someone who doesn't have the opportunity for a good education?

(Điều gì sẽ xảy ra nếu phương pháp chữa bệnh ung thư nằm trong tâm trí của một người không có cơ hội được giáo dục tốt?)

=> Chọn C

Bài 4

4. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

1 I wish I ________ (not be) so tired because I'd really love to go out tonight.

2 If Claire ________ (not feel) ill, she'd join us.

3 Damien wishes he ________ (have) more money so he could take Nicole to an expensive restaurant.

4 If motorists ______ (not drive) so close to each other on the motorway, there would be far fewer accidents.

5 If the government made healthcare free for everyone in the country, we ________ (pay) much higher taxes.

6 If only ice cream ________ (be) good for me, I'd be the healthiest person alive.

Phương pháp giải:

- Cấu trúc If loại 2: If + S + V2/ed, S + would / could + Vo

- Cấu trúc câu ước muốn: If only / S + wish + S + V (lùi thì)

Lời giải chi tiết:

1 I wish I were not (not be) so tired because I'd really love to go out tonight.

(Tôi ước tôi không quá mệt vì tôi thực sự muốn ra ngoài tối nay.)

2 If Claire didn't feel (not feel) ill, she'd join us.

(Nếu Claire không cảm thấy ốm, cô ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi.)

3 Damien wishes he had (have) more money so he could take Nicole to an expensive restaurant.

(Damien ước mình có nhiều tiền hơn để có thể đưa Nicole đến một nhà hàng đắt tiền.)

4 If motorists did not drive (not drive) so close to each other on the motorway, there would be far fewer accidents.

(Nếu những người lái xe không lái xe quá gần nhau trên đường cao tốc, thì sẽ có ít tai nạn hơn rất nhiều.)

5 If the government made healthcare free for everyone in the country, we would pay (pay) much higher taxes.

(Nếu chính phủ cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho mọi người trong nước, chúng ta sẽ phải trả thuế cao hơn nhiều.)

6 If only ice cream were (be) good for me, I'd be the healthiest person alive.

(Giá như kem là tốt cho tôi, tôi sẽ là người khỏe mạnh nhất còn sống.)

Bài 5

5. Put the verbs into the correct forms.

(Đặt các động từ vào các hình thức đúng.)

1 If Jack ________ (continue) to smoke, he will likely develop respiratory problems later in life.

2 When you eat a balanced diet, you ________ (have) a healthier body and mind in the years to come.

3 You ________ (not feel) better until you get enough sleep.

4 After you protect your skin from the sun, you ________ (find) you age more slowly.

5 Once Liên ________ (get) regular check-ups, she may discover early signs of illness.

Lời giải chi tiết:

1 If Jack continues (continue) to smoke, he will likely develop respiratory problems later in life.

(Nếu Jack tiếp tục hút thuốc, anh ấy có thể sẽ mắc các bệnh về hô hấp sau này khi lớn lên.)

2 When you eat a balanced diet, you will have (have) a healthier body and mind in the years to come.

(Khi bạn ăn một chế độ ăn uống cân bằng, bạn sẽ có một cơ thể và tâm trí khỏe mạnh hơn trong những năm tới.)

3 You will not feel (not feel) better until you get enough sleep.

(Bạn sẽ không cảm thấy tốt hơn cho đến khi bạn ngủ đủ giấc.)

4 After you protect your skin from the sun, you will find (find) you age more slowly.

(Sau khi bảo vệ làn da khỏi ánh nắng mặt trời, bạn sẽ thấy mình già đi chậm hơn.)

5 Once Liên gets (get) regular check-ups, she may discover early signs of illness.

(Khi Liên đi khám sức khỏe định kỳ, cô ấy có thể phát hiện ra những dấu hiệu sớm của bệnh tật.)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Reading - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Reading - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Reading - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 4. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 5. Heritages site - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery