6.9. Self-check - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
1. Complete the sentences with the correct form of the words in the box. There are two extra words. 2. Complete the words in the sentences. Some letters are given.3. Choose the correct answer, A, B or C.
Bài 1
1. Complete the sentences with the correct form of the words in the box. There are two extra words.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của các từ trong khung. Có hai từ bị thừa.)
1 The flight leaves at 1 o'clock, so we should ______ Prague by half past two.
2 On the telephone: Press 1 to ______ a flight. Press 2 to speak to a customer services representative.
3 While you ______ through passport control, please do not use your mobile phone.
4 Dave, I've ______ my train, so I'm afraid I'm going to be late. The next one is in two hours.
5 Let's ______ to the check-in desk and drop off our luggage before we have a coffee.
6 Ladies and gentlemen, we will be landing soon, so please______ your seat belts.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các động từ
arrive: đến
book: đặt
fasten: thắt chặt
go (x2): đi
miss: bỏ lỡ
reach: đến
wait: chờ
Lời giải chi tiết:
1 The flight leaves at 1 o'clock, so we should reach Prague by half past two.
(Chuyến bay khởi hành lúc 1 giờ, vì vậy chúng ta sẽ đến Praha trước 2 giờ rưỡi.)
2 On the telephone: Press 1 to book a flight. Press 2 to speak to a customer services representative.
(Trên điện thoại: Nhấn phím 1 để đặt chuyến bay. Nhấn phím 2 để nói chuyện với đại diện chăm sóc khách hàng.)
3 While you go through passport control, please do not use your mobile phone.
(Trong khi làm thủ tục kiểm tra hộ chiếu, vui lòng không sử dụng điện thoại di động.)
4 Dave, I've missed my train, so I'm afraid I'm going to be late. The next one is in two hours.
(Dave, tôi bị lỡ chuyến tàu nên tôi sợ mình sẽ bị trễ. Chuyến tiếp theo là hai giờ.)
5 Let's go to the check-in desk and drop off our luggage before we have a coffee.
(Chúng ta hãy đến quầy làm thủ tục và gửi hành lý trước khi uống cà phê.)
6 Ladies and gentlemen, we will be landing soon, so please fasten your seat belts.
(Thưa quý vị, chúng ta sẽ sớm hạ cánh, vì vậy vui lòng thắt dây an toàn.)
Bài 2
2. Complete the words in the sentences. Some letters are given.
(Hoàn thành các từ trong câu. Một số chữ cái được cho sẵn.)
1 Before we b____ the ferry, we parked our car in a car park at the port.
2 The captain has asked you to please f____ your seat belts for landing.
3 We're so s____ o____ from home at 5 o'clock tomorrow morning on our journey to Marseilles.
4 Students who want to go on this year's school t____p must have a letter of permission from a parent or guardian. 5 At Faraway Travel our travel a________s specialise in trips to Southeast Asia. Contact us for details.
6 Today a man was killed by a r____s that he was trying to hunt illegally for its valuable horn.
Lời giải chi tiết:
1 Before we board the ferry, we parked our car in a car park at the port.
(Trước khi lên phà, chúng tôi đậu xe ở bãi đậu xe ở cảng.)
2 The captain has asked you to please fasten your seat belts for landing.
(Cơ trưởng yêu cầu bạn thắt dây an toàn để hạ cánh.)
3 We're so set off from home at 5 o'clock tomorrow morning on our journey to Marseilles.
(Chúng tôi sẽ khởi hành từ nhà vào lúc 5 giờ sáng mai trên hành trình tới Marseilles.)
4 Students who want to go on this year's school trip must have a letter of permission from a parent or guardian.
(Học sinh muốn tham gia chuyến dã ngoại năm nay phải có giấy phép của phụ huynh hoặc người giám hộ.)
5 At Faraway Travel our travel agents specialise in trips to Southeast Asia. Contact us for details.
(Tại Faraway Travel, đại lý du lịch của chúng tôi chuyên tổ chức các chuyến đi đến Đông Nam Á. Liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết.)
6 Today a man was killed by a rhino that he was trying to hunt illegally for its valuable horn.
(Hôm nay, một người đàn ông đã bị giết bởi một con tê giác mà anh ta đang săn bắt trái phép để lấy chiếc sừng quý giá của nó.)
Bài 3
3. Choose the correct answer, A, B or C.
(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1 Lewis hadn't been invited, but he stayed ______ at our place anyway.
A up
B on
C over
2 In this office they ______ with 100 pieces of lost luggage each week.
A cope
B deal
C plan
3 We have been in this resort for a week now. We like it, but tomorrow it's time to ______ on to somewhere new.
A go
B look
C move
4 Do we need to book a table or can we just ______ up at the restaurant at about 8 o'clock?
A turn
B walk
C go
5 Nicole and Ewan are going ______ on holiday on Friday for the first time in five years.
A out
B away
C to
6 Amelia is studying Tourism and when she graduates, she wants to be a tour ______
A holiday
B agent
C guide
Lời giải chi tiết:
1. C
- Cụm động từ: “stay over” (ở lại qua đêm)
Lewis hadn't been invited, but he stayed over at our place anyway.
(Lewis không được mời, nhưng anh ấy vẫn ở lại qua đêm tại nhà của chúng tôi.)
2. B
A cope (v): đối phó
B deal (v): xử lý
C plan (v): lên kế hoạch
In this office they deal with 100 pieces of lost luggage each week.
(Tại văn phòng này, họ xử lý 100 kiện hành lý bị thất lạc mỗi tuần.)
3. C
A go (v): đi
B look (v): nhìn
C move (v): di chuyển
We have been in this resort for a week now. We like it, but tomorrow it's time to move on to somewhere new.
(Chúng tôi đã ở khu nghỉ dưỡng này được một tuần rồi. Chúng tôi thích nó, nhưng ngày mai đã đến lúc phải chuyển đến một nơi mới.)
4. A
A turn (v): mở
B walk (v): đi bộ
C go (v): đi
- Cụm động từ “turn up” (đến)
Do we need to book a table or can we just turn up at the restaurant at about 8 o'clock?
(Chúng ta có cần đặt bàn không hay chúng ta có thể đến nhà hàng vào khoảng 8 giờ?)
5. B
- Cụm động từ “go away”: đi chơi xa
Nicole and Ewan are going away on holiday on Friday for the first time in five years.
(Nicole và Ewan sẽ đi chơi xa vào kì nghỉ vào thứ Sáu lần đầu tiên sau 5 năm.)
6. C
A holiday (n): kì nghỉ
B agent (n): đại lý
C guide (n): người hướng dẫn
Amelia is studying Tourism and when she graduates, she wants to be a tour guide .
(Amelia đang theo học ngành Du lịch và khi tốt nghiệp, cô ấy muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch.)
Bài 4
4. Choose the correct option in the second sentence so that it has a similar meaning to the first.
(Chọn phương án đúng ở câu thứ hai sao cho có nghĩa tương tự câu thứ nhất.)
1 It's possible that we are lost. Do you have a map?
We might be / must be / can't be lost.
2 I'm sure these are my mum's keys. They look the same.
These might be / may be / must be my mum's keys.
3 Leo is sure this is not his luggage. His bags are bigger.
This might not be / can't be / must not be Leo's luggage.
4 Jess is sure the light in the sky was not a UFO.
According to Jess, the light in the sky must have been / might have been / can't have been a UFO.
5 It was possible Harry sprayed the graffiti in the toilet.
Harry must have sprayed / could have sprayed / can't have sprayed the graffiti in the toilet.
6 Cindy is sure that Edward forgot to pay for his lunch.
Cindy thinks Edward might have forgotten / can't have forgotten / must have forgotten to pay for his lunch.
Lời giải chi tiết:
1 It's possible that we are lost. Do you have a map?
(Có thể chúng ta bị lạc. Bạn có bản đồ nào không?)
We might be lost.
(Chúng ta có thể bị lạc.)
2 I'm sure these are my mum's keys. They look the same.
(Tôi chắc chắn đây là chìa khóa của mẹ tôi. Chúng trông thật giống nhau.)
These must be my mum's keys.
(Đây chắc chắn là chìa khóa của mẹ tôi.)
3 Leo is sure this is not his luggage. His bags are bigger.
(Leo chắc chắn đây không phải hành lý của mình. Túi của anh ấy lớn hơn.)
This can’t be Leo's luggage.
(Đây không thể là hành lý của Leo được.)
4 Jess is sure the light in the sky was not a UFO.
(Jess chắc chắn rằng ánh sáng trên bầu trời không phải là UFO.)
According to Jess, the light in the sky can’t have been a UFO.
(Theo Jess, ánh sáng trên bầu trời chắc chắn không phải là là UFO.)
5 It was possible Harry sprayed the graffiti in the toilet.
(Có thể Harry đã phun graffiti vào nhà vệ sinh.)
Harry could have sprayed the graffiti in the toilet.
(Harry có thể đã phun graffiti trong nhà vệ sinh.)
6 Cindy is sure that Edward forgot to pay for his lunch.
(Cindy chắc chắn rằng Edward đã quên trả tiền bữa trưa.)
Cindy thinks Edward must have forgotten to pay for his lunch.
(Cindy nghĩ Edward chắc hẳn đã quên trả tiền bữa trưa.)
Bài 5
5. Find and correct the mistakes in four of the sentences.
(Tìm và sửa lỗi sai của bốn câu trong các câu sau.)
Lời giải chi tiết:
1 Before the terrorist attacks on 11 September 2001, airports as secure as they are nowadays.
- Lỗi sai: thiếu động từ tobe “were” trong so sánh bằng
- Câu hoàn chỉnh: Before the terrorist attacks on 11 September 2001, airports weren't as secure as they are nowadays.
(Trước vụ tấn công khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001, các sân bay không được đảm bảo an ninh như ngày nay.)
2 On 23 May, my brother used to be born.
- Lỗi sai: thừa chữ “used to” (đã từng)
- Câu hoàn chỉnh: On 23 May, my brother was born.
(Ngày 23 tháng 5, anh trai tôi được sinh ra.)
3 Would you use to go abroad on holiday when you were little?
- Lỗi sai: “Would” => “Did”
- Câu hoàn chỉnh: Did you use to go abroad on holiday when you were little?
(Bạn có từng đi nghỉ ở nước ngoài khi còn nhỏ không?)
4 We didn't use to go camping in the summer. We always stayed in hostels or hotels.
(Chúng tôi không thường đi cắm trại vào mùa hè. Chúng tôi luôn ở trong ký túc xá hoặc khách sạn.)
=> Câu đúng
5 I wouldn't love travelling on planes when I was younger, but now I really enjoy it.
- Lỗi sai: “wouldn’t” => “didn’t”
- Câu hoàn chỉnh: I didn't love travelling on planes when I was younger, but now I really enjoy it.
(Tôi không thích đi du lịch trên máy bay khi còn nhỏ, nhưng bây giờ tôi thực sự thích nó.)
6 My friend's father used to was a pilot before he retired.
- Lỗi sai: “was” => “be” vì theo sau “used to” là một động từ ở dạng nguyên thể.
- Câu hoàn chỉnh: My friend's father used to be a pilot before he retired.
(Bố của bạn tôi từng là phi công trước khi nghỉ hưu.)
Bài 6
6. Read the text and choose the correct answer, A, B or C.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
The Airbus A380 is the largest passenger plane in the world. The Boeing 747 1 _____ the biggest airliner in the world, but the A380 has around forty percent more space. The A380 carries enough fuel for it to take 2 _____ in Dubai and land in Los Angeles without stopping. The journey takes sixteen hours and twenty minutes. In the past, passengers 3 _____ have to cope with a lot of noise during journeys, but the A380 is much quieter than other similar planes. A380s are now owned by nine airlines in Europe, Australia, Asia and the Middle East, so if you have set 4 _____ on a long flight from any of these regions, it 5 _____ have been on an A380.
1 A would be
B used to be
Cused to
2 A up
B over
C off
3 A should
B would
C could
4 A off
B up
C back
5 A must
B can't
C might
Lời giải chi tiết:
1. B
The Boeing 747 used to be the biggest airliner in the world.
(Boeing 747 từng là máy bay chở khách lớn nhất thế giới.)
2. C
- Cụm động từ “take off” (cất cánh)
The A380 carries enough fuel for it to take off in Dubai and land in Los Angeles without stopping.
(Chiếc A380 chở đủ nhiên liệu để cất cánh ở Dubai và hạ cánh ở Los Angeles mà không cần dừng lại.)
3. B
A should: nên
B would: sẽ
C could: có thể
In the past, passengers would have to cope with a lot of noise during journeys,
(Trước đây, hành khách sẽ phải đối mặt với rất nhiều tiếng ồn trong suốt hành trình,)
4. A
- Cụm động từ “set off” (khởi hành)
so if you have set off on a long flight from any of these regions,
(vì vậy nếu bạn khởi hành một chuyến bay dài từ bất kỳ khu vực nào trong số này,)
5. A
A must: chắc chắn
B can't: không thể
C might: có lẽ
if you have set off on a long flight from any of these regions, it must have been on an A380.
(nếu bạn khởi hành một chuyến bay dài từ bất kỳ khu vực nào trong số này, thì đó phải là trên chiếc A380.)
Bài hoàn chỉnh
The Airbus A380 is the largest passenger plane in the world. The Boeing 747 used to be the biggest airliner in the world, but the A380 has around forty percent more space. The A380 carries enough fuel for it to take off in Dubai and land in Los Angeles without stopping. The journey takes sixteen hours and twenty minutes. In the past, passengers would have to cope with a lot of noise during journeys, but the A380 is much quieter than other similar planes. A380s are now owned by nine airlines in Europe, Australia, Asia and the Middle East, so if you have set off on a long flight from any of these regions, it must have been on an A380.
Tạm dịch
Airbus A380 là máy bay chở khách lớn nhất thế giới. Boeing 747 từng là máy bay chở khách lớn nhất thế giới, nhưng A380 có không gian rộng hơn khoảng 40%. Chiếc A380 chở đủ nhiên liệu để cất cánh ở Dubai và hạ cánh ở Los Angeles mà không cần dừng lại. Cuộc hành trình mất mười sáu giờ hai mươi phút. Trước đây, hành khách sẽ phải đối mặt với nhiều tiếng ồn trong suốt hành trình, nhưng A380 yên tĩnh hơn nhiều so với các máy bay tương tự khác. Những chiếc A380 hiện thuộc sở hữu của chín hãng hàng không ở Châu Âu, Úc, Châu Á và Trung Đông, vì vậy nếu bạn khởi hành một chuyến bay dài từ bất kỳ khu vực nào trong số này thì đó phải là chiếc A380.