Self - Check - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 3. Global warming


3.9. Self-check - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1 Find Word Friends from the ones given in the box to fill in the blanks. 2. Read the passage and fill in the blanks with words / phrases from the glossary.3. Complete the sentences with your own ideas. 4. Listen and complete the sentences with NO MORE THAN THREE WORDS from the recording.

Bài 1

1 Find Word Friends from the ones given in the box to fill in the blanks.

(Tìm những từ liên quan từ những từ được cho trong khung để điền vào chỗ trống.)

1 Find two Word Friends above that cause greenhouse gas.

________________________________________

2 Find two Word Friends above that are effects of global warming.

________________________________________

3 Find one Word Friends above that is the main source of greenhouse gases.

________________________________________

4 Find two Word Friends above that are solutions to global warming.

________________________________________

5 Find two Word Friends above that are increasing because of global warming.

________________________________________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

use of fossil fuels: sử dụng nhiên liệu hóa thạch

deforestation: phá rừng

using solar panels: sử dụng tấm pin mặt trời

planting more trees: trồng thêm cây

melting ice: băng tan

annual temperature: nhiệt độ hàng năm

sea levels: mực nước biển

carbon dioxide: khí cacbonic

extreme weather events: hiện tượng thời tiết khắc nghiệt

Lời giải chi tiết:

1 Find two Word Friends above that cause greenhouse gas.

(Tìm hai từ liên quan ở phía trên cái mà gây ra khí nhà kính.)

carbon dioxide, deforestation

(carbon dioxide, nạn phá rừng)

2 Find two Word Friends above that are effects of global warming.

(Tìm hai từ liên quan ở phía trên cái mà là tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

melting ice, extreme weather events

(băng tan, hiện tượng thời tiết khắc nghiệt)

3 Find one Word Friends above that is the main source of greenhouse gases.

(Tìm hai từ liên quan ở phía trên cái mà là nguồn chính tạo ra khí nhà kính.)

use of fossil fuels

(sử dụng nhiên liệu hóa thạch)

4 Find two Word Friends above that are solutions to global warming.

(Tìm hai từ liên quan ở phía trên cái mà là giải pháp cho hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

planting more trees, using solar panels

(trồng thêm cây xanh, sử dụng tấm pin mặt trời)

5 Find two Word Friends above that are increasing because of global warming.

(Tìm hai từ liên quan ở phía trên cái mà đang gia tăng vì sự nóng lên toàn cầu.)

annual temperature, sea levels

(nhiệt độ hằng năm, mực nước biển)

Bài 2

2. Read the passage and fill in the blanks with words / phrases from the glossary.

(Đọc đoạn văn và điền vào chỗ trống các từ / cụm từ trong bảng thuật ngữ.)

Most researchers agree that human activities are the main cause of global warming. People burn 1 ______ such as coal, oil, gas every day to cook, travel and manufacture. The huge amount of emissions has brought about an increase in 2 ______. As a result, the 3 ______ is getting higher, the world is getting hotter. 4 ______ are melting and 5 ______ are rising. Coastal communities are under threat. There are also more 6 ______ , leading to the increase in the spread of mosquitoes and 7 ______ . Therefore, it can be said that the consequences of global warming are very severe.

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

Most researchers agree that human activities are the main cause of global warming. People burn fossil fuels such as coal, oil, gas every day to cook, travel, and manufacture. The huge amount of emissions has brought about an increase in greenhouse gases . As a result, the global temperature is getting higher, the world is getting hotter. Glaciers are melting and sea levels are rising. Coastal communities are under threat. There are also more heatwaves , leading to the increase in the spread of mosquitoes and diseases . Therefore, it can be said that the consequences of global warming are very severe.

Tạm dịch

Hầu hết các nhà nghiên cứu đều đồng ý rằng hoạt động của con người là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Con người đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu, khí đốt hàng ngày để nấu ăn, đi lại và sản xuất. Lượng khí thải khổng lồ đã làm tăng lượng khí nhà kính. Kết quả là nhiệt độ toàn cầu ngày càng cao, thế giới ngày càng nóng hơn. Các sông băng đang tan chảy và mực nước biển đang dâng cao. Các cộng đồng ven biển đang bị đe dọa. Ngoài ra còn có nhiều đợt nắng nóng hơn, dẫn đến sự gia tăng lây lan của muỗi và bệnh tật. Vì vậy, có thể nói, hậu quả của hiện tượng nóng lên toàn cầu là rất nặng nề.

Bài 3

3. Complete the sentences with your own ideas.

(Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn.)

1 The danger of more frequent droughts and storms sounds ______________.

2 I feel concerned that the sea temperatures ______________.

3 It seems scary that earthquakes and tsunamis ______________.

4 The government appears to take actions to ______________.

5 The film about the consequences of climate change looks ______________.

Lời giải chi tiết:

1 The danger of more frequent droughts and storms sounds alarming, highlighting the urgency of climate action.

(Nguy cơ hạn hán và bão thường xuyên hơn nghe có vẻ đáng báo động, làm nổi bật tính cấp bách của hành động vì khí hậu.)

2 I feel concerned that the sea temperatures are rising, posing risks to marine ecosystems and coastal communities.

(Tôi cảm thấy lo ngại rằng nhiệt độ nước biển đang tăng lên, gây rủi ro cho hệ sinh thái biển và cộng đồng ven biển.)

3 It seems scary that earthquakes and tsunamis could become more unpredictable due to changing environmental factors.

(Có vẻ đáng sợ là động đất và sóng thần có thể trở nên khó lường hơn do các yếu tố môi trường thay đổi.)

4 The government appears to take actions to mitigate environmental issues, though the effectiveness of these efforts remains to be seen.

(Chính phủ dường như đang thực hiện các hành động để giảm thiểu các vấn đề môi trường, mặc dù hiệu quả của những nỗ lực này vẫn còn phải chờ xem.)

5 The film about the consequences of climate change looks impactful, illustrating the tangible effects and motivating a call for change.

(Bộ phim về hậu quả của biến đổi khí hậu có vẻ có tác động mạnh mẽ, minh họa những tác động hữu hình và thúc đẩy lời kêu gọi thay đổi.)

Bài 4

4. Listen and complete the sentences with NO MORE THAN THREE WORDS from the recording.

(Nghe và hoàn thành các câu KHÔNG QUÁ BA TỪ trong đoạn ghi âm.)

1 There are some countries that are ____________ by climate change than the rest of the world.

2 Japan went through a series of ____________ in 2018.

3 Apart from heavy rainfalls, Japan was also affected by ____________, ____________ and ____________

4 In 2019, Australia lost millions of hectares of its land due to the large-scale ____________.

5 Reasons for the situation in Australia could be explained by the frequent ____________and extremely ____________ in the region.

Phương pháp giải:

Bài nghe

We now admit that climate change is real and its consequences are very serious. In fact, some countries are more affected by climate change than other parts of the world. Take Japan, for example, this country suffered from a series of extreme weather events in 2018. There was heavy rainfall that was measured twice as much as usual. The torrential rains took away the lives of more than 200 people. And took down more than 5000 houses. Heat waves, earthquakes and typhoons also brought out unprecedented damage to the country. In the year 2019, Australia also lost millions of hectares of land due to widespread bushfires. The fires deteriorated the quality of soil, water and air, which negatively influence wildlife and human lives in the long run. Which is to blame for this? The frequent droughts and extremely high temperature are caused by climate change in this region.

Tạm dịch

Bây giờ chúng tôi thừa nhận rằng biến đổi khí hậu là có thật và hậu quả của nó là rất nghiêm trọng. Trên thực tế, một số quốc gia bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu nhiều hơn các khu vực khác trên thế giới. Lấy Nhật Bản làm ví dụ, quốc gia này phải hứng chịu hàng loạt hiện tượng thời tiết cực đoan trong năm 2018. Lượng mưa lớn đo được gấp đôi bình thường. Những trận mưa xối xả đã cướp đi sinh mạng của hơn 200 người. Và đã đánh sập hơn 5000 ngôi nhà. Sóng nhiệt, động đất và bão cũng gây ra thiệt hại chưa từng có cho đất nước. Trong năm 2019, Australia cũng mất hàng triệu ha đất do cháy rừng lan rộng. Các đám cháy làm suy giảm chất lượng đất, nước và không khí, về lâu dài ảnh hưởng tiêu cực đến động vật hoang dã và cuộc sống con người. Ai có lỗi trong việc này? Hạn hán thường xuyên và nhiệt độ cực cao là do biến đổi khí hậu ở khu vực này.

Lời giải chi tiết:

1 There are some countries that are more affected by climate change than the rest of the world.

(Có một số quốc gia bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu nhiều hơn phần còn lại của thế giới.)

Thông tin: “In fact, some countries are more affected by climate change than other parts of the world.”

(Trên thực tế, một số quốc gia bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu nhiều hơn những nơi khác trên thế giới.)

2 Japan went through a series of extreme weather events in 2018.

(Nhật Bản trải qua hàng loạt hiện tượng thời tiết khắc nghiệt trong năm 2018)

Thông tin: “Take Japan, for example, this country suffered from a series of extreme weather events in 2018.”

(Lấy Nhật Bản làm ví dụ, đất nước này đã phải hứng chịu hàng loạt hiện tượng thời tiết khắc nghiệt trong năm 2018.)

3 Apart from heavy rainfalls, Japan was also affected by heat waves , earthquakes and typhoons.

(Ngoài lượng mưa lớn, Nhật Bản còn bị ảnh hưởng bởi nắng nóng, động đất và bão.)

Thông tin: “Heat waves, earthquakes and typhoons also brought out unprecedented damage to the country.”

(Sóng nhiệt, động đất và bão cũng gây ra thiệt hại chưa từng có cho đất nước.)

4 In 2019, Australia lost millions of hectares of its land due to the large-scale bushfires .

(Năm 2019, Úc đã mất hàng triệu ha đất do cháy rừng quy mô lớn.)

Thông tin: “In the year 2019, Australia also lost millions of hectares of land due to widespread bushfires.”

(Năm 2019, Úc cũng mất hàng triệu ha đất do cháy rừng lan rộng.)

5 Reasons for the situation in Australia could be explained by the frequent droughts and extremely high temperature in the region.

(Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này ở Úc có thể được giải thích là do hạn hán thường xuyên và nhiệt độ cực cao trong khu vực.)

Thông tin: “The frequent droughts and extremely high temperature are caused by climate change in this region.”

(Hạn hán thường xuyên và nhiệt độ cực cao là do biến đổi khí hậu ở khu vực này.)

Bài 5

5. Choose 2-3 solutions to reduce global warming below. Describe the solutions in an essay of 150-180 words. Use some of the expressions to express solutions.

(Chọn 2-3 giải pháp giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu dưới đây. Mô tả các giải pháp trong một bài luận 150-180 từ. Sử dụng một số biểu thức để thể hiện giải pháp.)

• Buying local goods

• Using public transport and carpools

• Planting more trees

• Recycling and reusing

• Using fluorescent light bulbs

• Switching to solar power and hydropower

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các giải pháp

• Buying local goods

(Mua hàng địa phương)

• Using public transport and carpools

(Sử dụng phương tiện giao thông công cộng và đi chung xe)

• Planting more trees

(Trồng thêm cây xanh)

• Recycling and reusing

(Tái chế và tái sử dụng)

• Using fluorescent light bulbs

(Sử dụng bóng đèn huỳnh quang)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Global warming is an escalating crisis demanding immediate attention. Fortunately, there are several effective strategies to mitigate its effects.

One pivotal approach is the promotion of buying local goods. By supporting local products, we curtail the carbon emissions generated from long-distance shipping, thus reducing our carbon footprint.

Another crucial tactic is the adoption of public transport and carpools. Embracing these options diminishes the number of vehicles on the road, leading to a significant reduction in greenhouse gas emissions. This also aids in alleviating traffic congestion, improving air quality, and conserving energy resources.

Additionally, planting more trees is a time-tested solution to combat global warming. Trees act as natural carbon sinks, absorbing atmospheric carbon dioxide and releasing oxygen. Expanding afforestation and reforestation efforts can play a pivotal role in absorbing excess carbon emissions and mitigating the impact of climate change.

In conclusion, addressing global warming necessitates a comprehensive and multifaceted approach. Through the collective efforts of buying local goods, using public transport and carpools, and planting more trees, we can usher in a more sustainable era and safeguard the future of our planet.

Tạm dịch

Sự nóng lên toàn cầu là một cuộc khủng hoảng leo thang đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức. May mắn thay, có một số chiến lược hiệu quả để giảm thiểu tác động của nó.

Một cách tiếp cận quan trọng là khuyến khích mua hàng hóa địa phương. Bằng cách hỗ trợ các sản phẩm địa phương, chúng ta cắt giảm lượng khí thải carbon tạo ra từ vận chuyển đường dài, từ đó giảm lượng khí thải carbon của chúng tôi.

Một chiến thuật quan trọng khác là áp dụng phương tiện giao thông công cộng và đi chung xe. Việc áp dụng các phương án này sẽ làm giảm số lượng phương tiện trên đường, dẫn đến giảm đáng kể lượng phát thải khí nhà kính. Điều này cũng hỗ trợ trong việc giảm bớt tắc nghẽn giao thông, cải thiện chất lượng không khí và bảo tồn nguồn năng lượng.

Ngoài ra, trồng thêm cây xanh là một giải pháp đã được thử nghiệm theo thời gian để chống lại sự nóng lên toàn cầu. Cây xanh hoạt động như các bể chứa carbon tự nhiên, hấp thụ carbon dioxide trong khí quyển và giải phóng oxy. Các nỗ lực mở rộng trồng rừng và tái trồng rừng có thể đóng vai trò then chốt trong việc hấp thụ lượng khí thải carbon dư thừa và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Tóm lại, việc giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện và nhiều mặt. Thông qua những nỗ lực chung trong việc mua hàng hóa địa phương, sử dụng phương tiện giao thông công cộng và đi chung xe cũng như trồng thêm cây xanh, chúng ta có thể mở ra một kỷ nguyên bền vững hơn và bảo vệ tương lai của hành tinh chúng ta.


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Reading - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Reading - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 4. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 5. Heritages site - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery