Self - Check - Unit 5. Heritages site - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 5. Heritages site


5.9. Self-check - Unit 5. Heritages site - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1. Complete the text with ONE WORD. The first letter is given. 2. Read the text and answer the questions. 3. Underline the present Participle or to-infinitive clauses in the following sentences. Then write two sentences using the same structures about a famous Heritage Site in Việt Nam.

Bài 1

1. Complete the text with ONE WORD. The first letter is given.

(Hoàn thành văn bản với MỘT TỪ. Chữ cái đầu tiên được cho sẵn.)

Sydney Opera House is a true Australian 1 l_______. This 2 m_______ of modern architecture is situated on the edge of Sydney Harbour and is one of the most 3 s_______ buildings in the world. Its unique design, with its white sails and curved shapes, is instantly recognizable and has become an 4 i_______ symbol of Australia. Visitors to Sydney cannot miss the 5 b_______ sight of the Opera House as they approach the city from the water. The Opera House is not only a stunning piece of architecture, but also a world- renowned cultural institution, hosting a range of performances and events throughout the year. It is a must-see tourist site for anyone visiting Sydney, and a visit to the Opera House is sure to be an 6 u_______ experience.

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

Sydney Opera House is a true Australian landmark . This masterpiece of modern architecture is situated on the edge of Sydney Harbour and is one of the most striking buildings in the world. Its unique design, with its white sails and curved shapes, is instantly recognizable and has become an iconic symbol of Australia. Visitors to Sydney cannot miss the breathtaking sight of the Opera House as they approach the city from the water. The Opera House is not only a stunning piece of architecture, but also a world- renowned cultural institution, hosting a range of performances and events throughout the year. It is a must-see tourist site for anyone visiting Sydney, and a visit to the Opera House is sure to be an unforgettable experience.

Tạm dịch

(Nhà hát Opera Sydney là một địa danh thực sự của Úc. Kiệt tác kiến trúc hiện đại này nằm ở rìa Cảng Sydney và là một trong những tòa nhà nổi bật nhất thế giới. Thiết kế độc đáo của nó, với những cánh buồm màu trắng và hình dạng cong, có thể được nhận ra ngay lập tức và đã trở thành một biểu tượng mang tính biểu tượng của nước Úc. Du khách đến Sydney không thể bỏ lỡ khung cảnh n goạn mục của Nhà hát Opera khi họ tiếp cận thành phố từ dưới nước. Nhà hát lớn không chỉ là một công trình kiến trúc tuyệt đẹp mà còn là một tổ chức văn hóa nổi tiếng thế giới, nơi tổ chức một loạt các buổi biểu diễn và sự kiện trong suốt cả năm. Đây là một địa điểm du lịch không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai đến thăm Sydney và chuyến thăm Nhà hát lớn chắc chắn sẽ là một trải nghiệm khó quên .)

Bài 2

2. Read the text and answer the questions.

(Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

It was in the 15th century that the Inca civilization built Machu Picchu, one of the most iconic archaeological sites in the world. It was Hiram Bingham, an American explorer, who rediscovered the site in 1911 after it had been abandoned for centuries. It was the impressive stonework and terraced fields that caught Bingham's attention and made Machu Picchu famous around the world. It was the Inca people who constructed the site, and it is believed to have served as a religious, political, and cultural center for their civilization. It was not until the 21st century that Machu Picchu was recognized as one of the New Seven Wonders of the World, cementing its status as a must-see destination for travelers from all over the globe.

1 How many cleft sentences are there in the above paragraph?

A two

B three

C four

D five

2 Which of the following is closest in meaning to the word "iconic" in line 2?

A famous

B must-see

C stunning

D breathtaking

3 Which word in the text means "a way of life" or "a highly developed culture"?

A destination

B civilization

C attention

D stonework

4 Which word in the text means "left behind"?

A constructed

B rediscovered

C abandoned

D recognized

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Vào thế kỷ 15, nền văn minh Inca đã xây dựng Machu Picchu, một trong những địa điểm khảo cổ mang tính biểu tượng nhất trên thế giới. Hiram Bingham, một nhà thám hiểm người Mỹ, đã khám phá lại địa điểm này vào năm 1911 sau khi nó bị bỏ hoang trong nhiều thế kỷ. Chính những tác phẩm bằng đá và ruộng bậc thang ấn tượng đã thu hút sự chú ý của Bingham và khiến Machu Picchu nổi tiếng khắp thế giới. Chính người Inca đã xây dựng địa điểm này và người ta tin rằng nó đã từng là trung tâm tôn giáo, chính trị và văn hóa cho nền văn minh của họ. Mãi đến thế kỷ 21, Machu Picchu mới được công nhận là một trong Bảy kỳ quan thế giới mới, củng cố vị thế là điểm đến không thể bỏ qua của du khách từ khắp nơi trên thế giới.

Lời giải chi tiết:

It was in the 15th century that the Inca civilization built Machu Picchu, one of the most iconic archaeological sites in the world. It was Hiram Bingham, an American explorer, who rediscovered the site in 1911 after it had been abandoned for centuries. It was the impressive stonework and terraced fields that caught Bingham's attention and made Machu Picchu famous around the world. It was the Inca people who constructed the site, and it is believed to have served as a religious, political, and cultural center for their civilization. It was not until the 21st century that Machu Picchu was recognized as one of the New Seven Wonders of the World, cementing its status as a must-see destination for travelers from all over the globe.

1. D

How many cleft sentences are there in the above paragraph?

(Có bao nhiêu câu chẻ trong đoạn văn trên?)

A two: hai

B three: ba

C four: bốn

D five: năm

Thông tin:

- It was in the 15th century that the Inca civilization built Machu Picchu.

(Vào thế kỷ 15, nền văn minh Inca đã xây dựng Machu Picchu.)

- It was Hiram Bingham, an American explorer, who rediscovered the site in 1911.

(Đó là Hiram Bingham, một nhà thám hiểm người Mỹ, người đã khám phá lại địa điểm này vào năm 1911.)

- It was the impressive stonework and terraced fields that caught Bingham's attention and made Machu Picchu famous around the world.

(Chính những tác phẩm bằng đá và ruộng bậc thang ấn tượng đã thu hút sự chú ý của Bingham và khiến Machu Picchu nổi tiếng khắp thế giới.)

- It was the Inca people who constructed the site.

(Chính người Inca đã xây dựng địa điểm này.)

- It was not until the 21st century that Machu Picchu was recognized as one of the New Seven Wonders of the World

(Phải đến thế kỷ 21, Machu Picchu mới được công nhận là một trong Bảy kỳ quan mới của thế giới)

=> Chọn D

2. A

Which of the following is closest in meaning to the word "iconic" in line 2?

(Điều nào sau đây có nghĩa gần nhất với từ "iconic" ở dòng 2?)

A famous (adj): nổi tiếng

B must-see (adj): phải đến thăm

C stunning (adj): thu hút

D breathtaking (adj): đẹp ngoạn mục

iconic (adj): mang tính biểu tượng = famous (adj): nổi tiếng

=> Chọn A

3. B

Which word in the text means "a way of life" or "a highly developed culture"?

(Từ nào trong văn bản có nghĩa là “lối sống” hay “một nền văn hóa phát triển cao”?)

A destination (n): điểm đến

B civilization (n): nền văn minh

C attention (n): sự chú ý

D stonework (n): đồ đá

=> Chọn B

4. C

Which word in the text means "left behind"?

(Từ nào trong văn bản có nghĩa là “bị bỏ lại phía sau”?)

A constructed (v): được xây dựng

B rediscovered (v): được khám phá lại

C abandoned (v): bị bỏ rơi

D recognized (v): được công nhận

=> Chọn C

Bài 3

3. Underline the present Participle or to-infinitive clauses in the following sentences. Then write two sentences using the same structures about a famous Heritage Site in Việt Nam.

(Hãy gạch chân mệnh đề hiện tại phân từ hoặc mệnh đề to-infinitive trong những câu sau đây. Sau đó viết hai câu sử dụng các cấu trúc tương tự về một Di sản nổi tiếng ở Việt Nam.)

1 Walking through the ancient walls of Hue citadel, visitors can imagine the magnificence of the former imperial city.

2 The citadel, built in the early 19th century, withstanding wars and natural disasters, is now a UNESCO World Heritage Site.

3 The beauty of the citadel, characterized by its yellow walls and curved roofs, fascinates tourists from all over the world.

4 The citadel is an excellent venue for cultural events and festivals, providing opportunities for locals and tourists to learn about Vietnamese traditions.

5 To understand the significance of Hue citadel in the history of Việt Nam, one must visit the various museums and exhibitions located within the site.

6 To fully appreciate the magnificence of Huế citadel, one should take a guided tour with an experienced local guide.

7 ______________________________________________________

8 ______________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1 Walking through the ancient walls of Hue citadel , visitors can imagine the magnificence of the former imperial city.

(Đi qua những bức tường cổ của kinh thành Huế, du khách có thể tưởng tượng được sự tráng lệ của cố đô.)

2 The citadel, built in the early 19th century, withstanding wars and natural disasters , is now a UNESCO World Heritage Site.

(Thành cổ được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, trụ vững trước chiến tranh và thiên tai, hiện là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.)

3 The beauty of the citadel, characterized by its yellow walls and curved roofs , fascinates tourists from all over the world.

(Vẻ đẹp của thành cổ đặc trưng bởi những bức tường màu vàng và mái cong đã mê hoặc khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.)

4 The citadel is an excellent venue for cultural events and festivals, providing opportunities for locals and tourists to learn about Vietnamese traditions .

(Thành cổ là địa điểm tuyệt vời cho các sự kiện và lễ hội văn hóa, tạo cơ hội cho người dân địa phương và khách du lịch tìm hiểu về truyền thống Việt Nam.)

5 To understand the significance of Hue citadel in the history of Việt Nam , one must visit the various museums and exhibitions located within the site.

(Để hiểu được tầm quan trọng của kinh thành Huế trong lịch sử Việt Nam, người ta phải ghé thăm nhiều bảo tàng và triển lãm khác nhau nằm trong khu vực này.)

6 To fully appreciate the magnificence of Huế citadel , one should take a guided tour with an experienced local guide.

(Để cảm nhận hết vẻ đẹp tráng lệ của cố đô Huế, du khách nên tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên địa phương giàu kinh nghiệm.)

7 Admiring the intricate architectural details of the ancient buildings , visitors can feel transported back in time to the days of the Nguyen Dynasty.

(Chiêm ngưỡng những chi tiết kiến trúc phức tạp của các tòa nhà cổ, du khách có thể cảm thấy như được quay ngược thời gian về thời nhà Nguyễn.)

8 Exploring the hidden corners and chambers of the citadel , one can uncover centuries-old secrets and stories of Hue's rich history.

(Khám phá những góc khuất và căn phòng của kinh thành, người ta có thể khám phá những bí mật và câu chuyện hàng thế kỷ về lịch sử phong phú của Huế.)

Bài 4

4. Choose the correct phrasal verb from the box to complete the sentences. Make necessary changes to the verb form.

(Chọn cụm động từ đúng trong khung để hoàn thành câu. Thực hiện những thay đổi cần thiết đối với dạng động từ.)

1 When visiting a heritage site, it's important to ________ in time and imagine what life was like for the people who built it.

2 If you're planning to visit a heritage site, make sure to ________ a guided tour to learn more about its history and significance.

3 It's essential to be respectful of the local culture and customs when visiting a heritage site, as ________ them could be seen as disrespectful.

4 When exploring a heritage site, it's  important to ________ it in a way that doesn't damage or disturb the historical artifacts or structures.

5 After a long day of exploring a heritage site, it's always nice to ________ and relax at a nearby hotel or restaurant.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của cụm động từ

go away: rời đi

go back: quay lại

go for: ủng hộ

go about: tiếp cận

go against: chống đối

Lời giải chi tiết:

1 When visiting a heritage site, it's important to go back in time and imagine what life was like for the people who built it.

(Khi đến thăm một di sản, điều quan trọng là quay ngược thời gian và tưởng tượng cuộc sống của những người đã xây dựng nên nó như thế nào.)

2 If you're planning to visit a heritage site, make sure to go for a guided tour to learn more about its history and significance.

(Nếu bạn đang có kế hoạch đến thăm một địa điểm di sản, hãy nhớ tham gia chuyến tham quan có hướng dẫn để tìm hiểu thêm về lịch sử và ý nghĩa của nó.)

3 It's essential to be respectful of the local culture and customs when visiting a heritage site, as going against them could be seen as disrespectful.

(Điều cần thiết là phải tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương khi đến thăm một di sản, vì việc đi ngược lại chúng có thể bị coi là thiếu tôn trọng.)

- Giải thích: vị trí trống cần một chủ ngữ nên động từ sẽ thêm -ing để trở thành danh từ làm chủ ngữ.

4 When exploring a heritage site, it's  important to go about it in a way that doesn't damage or disturb the historical artifacts or structures.

(Khi khám phá một địa điểm di sản, điều quan trọng là phải tiếp cận theo cách không làm hư hại hoặc xáo trộn các hiện vật hoặc công trình kiến trúc lịch sử.)

5 After a long day of exploring a heritage site, it's always nice to go away and relax at a nearby hotel or restaurant.

(Sau một ngày dài khám phá một địa điểm di sản, thật tuyệt khi được ra ngoài và thư giãn tại một khách sạn hoặc nhà hàng gần đó.)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 4. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 5. Heritages site - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery