Self - Check - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 8. Cities of the future


8.9. Self-check - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1. Complete the sentences by filling in the blanks with the missing words. The first letters are given. 2. Choose the correct option to complete the sentences in the dialogue.3. Choose the best option to complete the sentences.

Bài 1

1. Complete the sentences by filling in the blanks with the missing words. The first letters are given.

(Hoàn thành câu bằng cách điền từ còn thiếu vào chỗ trống. Những chữ cái đầu tiên được cho sẵn.)

1 This city is famous for its v________ skyscrapers due to limited space for growth.

2 Thanks to advanced technology, we can get around the country by h____ - s_____ transportation.

3 It is predicted that more and more people will use s_____ energy instead of nonrenewable ones in the years to come.

4 People will take advantage of a_____ technology to control their homes, which makes daily life much easier.

5 Many people love the idea of u____ f_____ as they are curious about the products they grow on their own.

Lời giải chi tiết:

1 This city is famous for its vertical skyscrapers due to limited space for growth.

(Thành phố này nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời thẳng đứng do không gian phát triển có hạn.)

2 Thanks to advanced technology, we can get around the country by high-speed transportation.

(Nhờ công nghệ tiên tiến, chúng ta có thể đi khắp đất nước bằng phương tiện giao thông tốc độ cao.)

3 It is predicted that more and more people will use solar energy instead of nonrenewable ones in the years to come.

(Dự đoán ngày càng có nhiều người sử dụng năng lượng mặt trời thay vì

những nguồn không thể tái tạo trong những năm tới.)

4 People will take advantage of automation technology to control their homes, which makes daily life much easier.

(Con người sẽ tận dụng công nghệ tự động hóa để điều khiển ngôi nhà của mình, giúp cuộc sống hàng ngày trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.)

5 Many people love the idea of urban farming as they are curious about the products they grow on their own.

(Nhiều người yêu thích ý tưởng canh tác đô thị vì họ tò mò về những sản phẩm họ tự trồng.)

Bài 2

2. Choose the correct option to complete the sentences in the dialogue.

(Chọn phương án đúng để hoàn thành các câu trong đoạn hội thoại.)

Danny: It's likely that in 50 years from now we ( 1 will be using up / will use up ) most of the energy sources on Earth.

Mai: Does that mean we won't be able to live on Earth anymore?

Mike: Maybe. It will also mean we ( 2 rely / will be relying ) on other habitable planets to survive.

Mai: Yes, I see. But do they really exist?

Mike: Do you mean the habitable planet? I'm not sure, but many scientists are working on it. They've even discovered some signs of life on Venus.

Mai: Unbelievable. Do you mean that we ( 3 will be living / will have lived ) on Venus in 2050?

Mike: No, it is still controversial. But many scientists believe that by 2050, humanity's presence in space ( 4 will grow / will have grown ) significantly.

Mai: So does it mean that space travel ( 5 will have become / will have became ) popular by the time we set foot on other planets?

Mike: Oh not really...

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

Danny: It's likely that in 50 years from now we will be using up most of the energy sources on Earth.

Mai: Does that mean we won't be able to live on Earth anymore?

Mike: Maybe. It will also mean we will be relying on other habitable planets to survive.

Mai: Yes, I see. But do they really exist?

Mike: Do you mean the habitable planet? I'm not sure, but many scientists are working on it. They've even discovered some signs of life on Venus.

Mai: Unbelievable. Do you mean that we will be living on Venus in 2050?

Mike: No, it is still controversial. But many scientists believe that by 2050, humanity's presence in space will have grown significantly.

Mai: So does it mean that space travel will have become popular by the time we set foot on other planets?

Mike: Oh not really...

Tạm dịch

Danny: Có khả năng là trong 50 năm nữa chúng ta sẽ sử dụng hết hầu hết các nguồn năng lượng trên Trái đất.

Mai: Điều đó có nghĩa là chúng ta sẽ không thể sống trên Trái Đất nữa phải không?

Mike: Có thể. Điều đó cũng có nghĩa là chúng ta sẽ phải dựa vào các hành tinh có thể ở được khác để tồn tại.

Mai: Vâng, tôi hiểu rồi. Nhưng liệu chúng có thực sự tồn tại?

Mike: Ý bạn là hành tinh có thể sinh sống được phải không? Tôi không chắc chắn, nhưng nhiều nhà khoa học đang nghiên cứu nó. Họ thậm chí còn phát hiện ra một số dấu hiệu của sự sống trên sao Kim.

Mai: Không thể tin được. Ý bạn là chúng ta sẽ sống trên sao Kim vào năm 2050?

Mike: Không, nó vẫn còn gây tranh cãi. Nhưng nhiều nhà khoa học tin rằng đến năm 2050, sự hiện diện của loài người trong không gian sẽ tăng lên đáng kể.

Mai: Vậy có nghĩa là du hành vũ trụ sẽ trở nên phổ biến vào thời điểm chúng ta đặt chân lên các hành tinh khác phải không?

Mike: Ồ không hẳn vậy...

Bài 3

3. Choose the best option to complete the sentences.

(Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.)

1 Both / Both of cities are trying to apply urban farming.

2 Either / None of the citizens want to import food from exotic areas.

3 Neither / Neither of urban farms use chemical substances.

4 Both / Either the light system and room temperature are controlled by a smartphone.

5 Either / Either of vertical garden will go into operation soon.

Lời giải chi tiết:

1 Both cities are trying to apply urban farming.

(Cả hai thành phố đều đang cố gắng áp dụng nông nghiệp đô thị.)

2 None of the citizens want to import food from exotic areas.

(Không người dân nào muốn nhập khẩu thực phẩm từ các vùng xa lạ.)

3 Neither of urban farms use chemical substances.

(Cả trang trại đô thị đều không sử dụng chất hóa học.)

4 Both the light system and room temperature are controlled by a smartphone.

(Cả hệ thống ánh sáng và nhiệt độ phòng đều được điều khiển bằng điện thoại thông minh.)

5 Either of the vertical gardens will go into operation soon.

(Một trong những khu vườn thẳng đứng sẽ sớm đi vào hoạt động.)

Bài 4

4. Listen to a talk given by a lecturer about a special means of transport that will become common in the near future. Tick ( ✔) the main ideas discussed in the talk.

(Nghe bài phát biểu của giảng viên về một phương tiện giao thông đặc biệt sẽ trở nên phổ biến trong tương lai gần. Đánh dấu ( ✔) những ý chính được thảo luận trong bài nói.)

1 Examples of some modern modes of transportation ☐

2 The benefits of driverless cars ¨☐

3 The cost involved when owning this vehicle ☐

4 Some demerits of self-driving transport ☐

5 Scientists' beliefs about the future of this mode of transport ☐

Phương pháp giải:

Bài nghe

In the years to come, it is expected that self-driving cars will gain great popularity thanks to the huge benefit it brings about. First, it will help to reduce traffic deaths. It is reported that 94% of road accidents are triggered by human error, such as speeding or driving under the influence of alcohol. Therefore, driverless cars will be likely to protect people from these potential dangers thanks to the advanced technology of sensory systems. Another benefit of autonomous cars is that they allow users higher travel autonomy. Generally, anyone, regardless of those with restricted mobility, can fully enjoy the journey thanks to cars with self driving capabilities. On the other hand, there still exists some disadvantages of this vehicle, such as the huge initial cost and the challenge of joblessness. However, as the residence quality of life is improving day by day, it is estimated that by 2030, more and more citizens will have afforded self - driving vehicles to make their daily life easier.

Tạm dịch

Trong những năm tới, dự kiến xe tự lái sẽ được ưa chuộng rộng rãi nhờ lợi ích to lớn mà nó mang lại. Đầu tiên, nó sẽ giúp giảm tử vong do giao thông. Được biết, 94% số vụ tai nạn giao thông đường bộ là do lỗi của con người, chẳng hạn như chạy quá tốc độ hoặc lái xe trong tình trạng say rượu. Vì vậy, ô tô không người lái sẽ có khả năng bảo vệ con người khỏi những mối nguy hiểm tiềm ẩn này nhờ công nghệ tiên tiến của hệ thống cảm giác. Một lợi ích khác của ô tô tự hành là chúng cho phép người dùng tự chủ di chuyển cao hơn. Nhìn chung, bất kỳ ai, kể cả những người bị hạn chế khả năng di chuyển, đều có thể tận hưởng trọn vẹn hành trình nhờ những chiếc xe có khả năng tự lái. Mặt khác, phương tiện này vẫn tồn tại một số nhược điểm như chi phí ban đầu rất lớn và thách thức về tình trạng thất nghiệp. Tuy nhiên, khi chất lượng cuộc sống nơi cư trú ngày càng được cải thiện, ước tính đến năm 2030, ngày càng nhiều người dân mua xe tự lái để giúp cuộc sống hàng ngày của họ dễ dàng hơn.

Lời giải chi tiết:

2 The benefits of driverless cars ☑

(Lợi ích của ô tô không người lái)

3 The cost involved when owning this vehicle ☑

(Chi phí liên quan khi sở hữu chiếc xe này)

5 Scientists' beliefs about the future of this mode of transport ☑

(Niềm tin của các nhà khoa học về tương lai của phương thức vận tải này)

Bài 5

5. Listen to the talk again, then add an opening of the presentation, using one of the three hooks taught.

(Nghe lại bài nói, sau đó thêm phần mở đầu bài thuyết trình bằng cách sử dụng một trong ba câu dẫn đã được dạy.)

Lời giải chi tiết:

Did you know that 94% of road accidents are caused by human error? This includes speeding and driving under the influence of alcohol. Imagine a future where these risks are significantly reduced. Today, we're going to delve into a groundbreaking innovation that promises not only to make our roads safer but also revolutionize how we travel. Welcome to the world of self-driving cars.

(Bạn có biết 94% tai nạn giao thông là do lỗi của con người? Điều này bao gồm việc tăng tốc và lái xe dưới ảnh hưởng của rượu. Hãy tưởng tượng một tương lai nơi những rủi ro này giảm đi đáng kể. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào một cải tiến đột phá hứa hẹn không chỉ giúp đường đi của chúng ta an toàn hơn mà còn cách mạng hóa cách chúng ta đi lại. Chào mừng đến với thế giới xe tự lái.)


Cùng chủ đề:

Self - Check - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 4. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 5. Heritages site - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Self - Check - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 4. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery