Speaking - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 7. Independent living


7.8. Speaking - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1. Match the word in column A to its definition in column B 2. Match the instructions with the problems. Write broken bone, choking, loss of consciousness, nose bleed, bee sting in the blanks. 3. Read the dialogue. Answer the questions.

Bài 1

1. Match the word in column A to its definition in column B

(Nối từ ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B)

Lời giải chi tiết:

1 – b:

pressure: physical force on something

(áp lực: lực vật lý lên một cái gì đó)

2 – d:

wound: an injury to your body

(vết thương: vết thương trên cơ thể bạn)

3 – e:

medical attention: care that involves a doctor

(chăm sóc y tế: sự chăm sóc có sự tham gia của bác sĩ)

4 – c:

bleed: lose blood due to an injury

(chảy máu: mất máu do chấn thương)

5 – a:

emergency: a sudden serious and dangerous situation that needs immediate action

(khẩn cấp: một tình huống nghiêm trọng và nguy hiểm bất ngờ cần hành động ngay lập tức)

Bài 2

2. Match the instructions with the problems. Write broken bone, choking, loss of consciousness, nose bleed, bee sting in the blanks.

(Nối các hướng dẫn với các vấn đề. Viết các từ: broken bone, choking, loss of consciousness, nose bleed, bee sting vào chỗ trống.)

1 ______________: leave the person lying flat and stuff the nose with cotton - wool to stop the bleeding. Get an adult immediately.

2 ______________: forcefully hit the victim on the back up to five times. Check for things in their mouth. Inform an adult if you are unable to find any.

3 ______________: tip the person's head back to open their airway. Feel for a breath. If they are not breathing, get an adult immediately.

4 ______________: stay still. Support it to prevent it from moving by using your hands, clothing, or cushions. Find an adult.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

broken bone: gãy xương

choking: nghẹt thở

loss of consciousness: bất tỉnh

nose bleed: chảy máu mũi

bee sting: ong đốt

Lời giải chi tiết:

1 nose bleed : leave the person lying flat and stuff the nose with cotton - wool to stop the bleeding. Get an adult immediately.

(chảy máu mũi: để người nằm ngửa và bịt mũi bằng bông - len để cầm máu. Gọi một người lớn ngay lập tức.)

2 choking : forcefully hit the victim on the back up to five times. Check for things in their mouth. Inform an adult if you are unable to find any.

(nghẹt thở: Đấm mạnh vào lưng nạn nhân tối đa 5 lần. Kiểm tra những thứ trong miệng của họ. Thông báo cho người lớn nếu bạn không thể tìm thấy bất kỳ thứ gì.)

3 loss of consciousness : tip the person's head back to open their airway. Feel for a breath. If they are not breathing, get an adult immediately.

(bất tỉnh: ngửa đầu nạn nhân ra sau để mở đường thở. Cảm nhận hơi thở. Nếu họ không thở, hãy nhờ người lớn đến ngay lập tức.)

4 broken bone : stay still. Support it to prevent it from moving by using your hands, clothing, or cushions. Find an adult.

(gãy xương: nằm yên. Hỗ trợ nó để ngăn nó di chuyển bằng cách sử dụng tay, quần áo hoặc đệm của bạn. Tìm một người lớn.)

Bài 3

3. Read the dialogue. Answer the questions.

(Đọc đoạn hội thoại. Trả lời các câu hỏi.)

1 What happened to Binh?

2 What advice did Tommy give to Binh?

Tommy: What happened to you? Are you alright?

Bình: Yes, I'm fine now. I played in the garden under a big tree. I got a bee sting. Fortunately, my head teacher saw me and helped me.

Tommy: I'm glad to hear you're OK and that your teacher was luckily there to help. Do you know what to do if you have an accident like that again and you are bee stung?

Bình: Not really.

Tommy: Well, first you need to apply lime to the area around the sting to stop the sting from being swollen.

Bình: Oh! Thank you for your information.

Tạm dịch

Tommy: Chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy? Bạn có ổn không?

Bình: Vâng, bây giờ tôi ổn. Tôi chơi trong vườn dưới một gốc cây lớn. Tôi bị ong đốt. May mắn thay, giáo viên chủ nhiệm của tôi đã nhìn thấy và giúp đỡ tôi.

Tommy: Tôi rất vui khi biết bạn vẫn ổn và giáo viên của bạn đã may mắn có mặt để giúp đỡ. Bạn có biết phải làm gì nếu lại gặp tai nạn như vậy và bị ong đốt không?

Bình: Không hẳn.

Tommy: Đầu tiên cậu cần bôi vôi lên vùng xung quanh vết đốt để vết đốt không bị sưng.

Bình: Ôi! Cảm ơn vì thông tin của bạn.

Lời giải chi tiết:

1 What happened to Binh?

(Chuyện gì đã xảy ra với Bình?)

Đáp án: Binh got stung by a bee while playing in the garden.

(Bình bị ong đốt khi đang chơi ngoài vườn.)

2 What advice did Tommy give to Binh?

(Tommy đã đưa ra lời khuyên gì cho Bình?)

Đáp án: Tommy advised Binh to apply lime to the area around the bee sting to prevent swelling.

(Tommy khuyên Bình bôi vôi lên vùng xung quanh vết ong đốt để ngăn ngừa sưng tấy.)

Bài 4

4. Complete the examples with the correct verb forms.

(Hoàn thành các ví dụ với các dạng động từ đúng.)

1 She had better ___________ (inform) adults about the headache.

2 It's time you ___________(prepare) for tomorrow's quiz on how to seek first-aid in case of emergencies.

3 We'd better ___________(borrow) coursebooks about Health from our friends.

4 It's time they ___________ (ask) their instructor for help on their project about Health care service in different countries.

5 It's time we ___________ (get) the instruction brochure from the health expert.

Phương pháp giải:

Cấu trúc với “had better” (tốt hơn nên) : S + had better + Vo.

Cấu trúc với “It’s time” (đã đến lúc) : It’s time + S + V2/ed.

Lời giải chi tiết:

1 She had better inform (inform) adults about the headache.

(Tốt hơn hết cô nên thông báo cho người lớn về cơn đau đầu.)

2 It's time you prepared (prepare) for tomorrow's quiz on how to seek first-aid in case of emergencies.

(Đã đến lúc bạn chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai về cách sơ cứu trong trường hợp khẩn cấp.)

3 We'd better borrow (borrow) coursebooks about Health from our friends.

(Tốt hơn hết chúng ta nên mượn sách giáo khoa về Sức khỏe từ bạn bè.)

4 It's time they asked (ask) their instructor for help on their project about Health care service in different countries.

(Đã đến lúc họ nhờ người hướng dẫn giúp đỡ trong dự án về dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở các quốc gia khác nhau.)

5 It's time we got (get) the instruction brochure from the health expert.

(Đã đến lúc chúng ta nhận được tài liệu hướng dẫn từ chuyên gia y tế.)

Bài 5

5. Make a presentation about how to seek first-aid in case of emergencies (eg. choking; bee sting; loss of consciousness; ...).

(Thuyết trình về cách sơ cứu trong trường hợp khẩn cấp (ví dụ như bị nghẹn; bị ong đốt; bất tỉnh;...).)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Today, I'll be talking about what to do if you or someone you know gets stung by a bee. It's important to know these steps, as it can help ease discomfort and prevent further problems.

  • Step 1: Stay Calm

First things first, stay calm. It might hurt, but it's important not to panic.

  • Step 2: Remove the Stinger

Use your fingernail or a credit card to gently scrape out the stinger. Don't use tweezers.

  • Step 3: Wash the Area

After removing the stinger, wash the area with soap and water.

  • Step 4: Apply a Cold Compress

If it's swollen, applying something cold can help. You can use an ice pack or a cloth with cold water.

  • Step 5: Use Over-the-Counter Cream

If it's itchy, an over-the-counter cream like hydrocortisone can help.

* When to Get Help:

If you have trouble breathing, feel lightheaded, or if the sting covers a large area, it's important to get medical help right away.

Remember, knowing these simple steps can make a big difference. Thank you for listening, and if you have any questions, feel free to ask.

Tạm dịch

Hôm nay, tôi sẽ nói về việc phải làm gì nếu bạn hoặc ai đó bạn biết bị ong đốt. Điều quan trọng là phải biết các bước này vì nó có thể giúp giảm bớt sự khó chịu và ngăn ngừa các vấn đề tiếp theo.

• Bước 1: Giữ bình tĩnh

Điều đầu tiên trước hết, hãy bình tĩnh. Nó có thể đau, nhưng điều quan trọng là đừng hoảng sợ.

• Bước 2: Loại bỏ vết đốt

Dùng móng tay hoặc thẻ tín dụng để cạo nhẹ vết đốt. Đừng sử dụng nhíp.

• Bước 3: Rửa sạch vùng đó

Sau khi loại bỏ vết đốt, hãy rửa vùng đó bằng xà phòng và nước.

• Bước 4: Chườm lạnh

Nếu nó bị sưng, chườm đá lạnh có thể giúp ích. Bạn có thể sử dụng một túi nước đá hoặc một miếng vải với nước lạnh.

• Bước 5: Sử dụng kem không kê đơn

Nếu bị ngứa, bạn có thể dùng loại kem không kê đơn như hydrocortisone.

* Khi nào cần được trợ giúp:

Nếu bạn khó thở, cảm thấy choáng váng hoặc nếu vết đốt lan rộng trên diện rộng, điều quan trọng là phải nhận trợ giúp y tế ngay lập tức.

Hãy nhớ rằng, biết những bước đơn giản này có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Cảm ơn bạn đã lắng nghe, và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng hỏi.


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 4. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 5. Heritages site - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery