Use of English - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 3. Global warming


3.6. Use of English - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1. What are should, ought to, must, have to used for? Write the correct words (should, ought to, have to, must) in the space. 2. Complete the sentences with should, ought to, must, have to. 3. Complete the dialogue with the words/ phrases given in the box. You can use a word / phrase more than once. 4. Write five sentences about what you and your family can do to reduce global warming. Use should, ought to, have to, must.

Bài 1

1. What are should, ought to, must, have to used for? Write the correct words ( should, ought to, have to, must ) in the space.

(should, ought to, must, have to được dùng để làm gì? Viết các từ đúng (should, ought to, have to, must) vào trong khoảng trống.)

1 _________ is used to express a recommendation or an opinion about what is the right or best thing to do.

2 _________ is used to express an external obligation or requirement imposed by circumstances or authority. It is often used to talk about things that are necessary or mandatory.

3 _________ expresses a strong sense of obligation or necessity. It is often used to give commands or to emphasize the importance of following a particular rule or requirement.

4 _________ has a slightly strong sense of obligation. It is often used to express a moral obligation or duty.

Lời giải chi tiết:

1 Should is used to express a recommendation or an opinion about what is the right or best thing to do.

(Should được dùng để thể hiện sự khuyến nghị hoặc ý kiến về điều đúng đắn hoặc tốt nhất nên làm.)

2 Have to is used to express an external obligation or requirement imposed by circumstances or authority. It is often used to talk about things that are necessary or mandatory.

(Have to được sử dụng để thể hiện một nghĩa vụ hoặc yêu cầu bên ngoài do hoàn cảnh hoặc thẩm quyền áp đặt. Nó thường được sử dụng để nói về những điều cần thiết hoặc bắt buộc.)

3 Must expresses a strong sense of obligation or necessity. It is often used to give commands or to emphasize the importance of following a particular rule or requirement.

(Must thể hiện ý thức mạnh mẽ về nghĩa vụ hoặc sự cần thiết. Nó thường được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân theo một quy tắc hoặc yêu cầu cụ thể.)

4 Ought to has a slightly strong sense of obligation. It is often used to express a moral obligation or duty.

(Ought to có ý thức trách nhiệm hơi mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng để thể hiện một nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ đạo đức.)

Bài 2

2. Complete the sentences with should, ought to, must, have to .

(Hoàn thành các câu với should, ought to, must, have to . )

1 We _________ take immediate action to address global warming and reduce our carbon footprint to protect the planet for future generations.

2 As responsible citizens, we _________ educate ourselves about the causes and consequences of global warming.

3 We _________ acknowledge the effects of global warming and the urgent need for collective action to mitigate these effects on the planet.

4 Governments, businesses, and individuals _________ take concrete steps to reduce greenhouse gas emissions.

5 We _________ invest in renewable energy sources to mitigate the impacts of global warming.

Phương pháp giải:

Xem cách dùng của should, ought to, must, have to ở bài tập 1

Lời giải chi tiết:

1 We must take immediate action to address global warming and reduce our carbon footprint to protect the planet for future generations.

(Chúng ta phải hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu và giảm lượng khí thải carbon để bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.)

2 As responsible citizens, we ought to educate ourselves about the causes and consequences of global warming.

(Là những công dân có trách nhiệm, chúng ta phải tự giáo dục bản thân về nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

3 We should acknowledge the effects of global warming and the urgent need for collective action to mitigate these effects on the planet.

(Chúng ta nên thừa nhận những tác động của sự nóng lên toàn cầu và nhu cầu cấp thiết phải có hành động tập thể để giảm thiểu những tác động này trên hành tinh.)

4 Governments, businesses, and individuals have to take concrete steps to reduce greenhouse gas emissions.

(Chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân phải thực hiện các bước cụ thể để giảm phát thải khí nhà kính.)

5 We should invest in renewable energy sources to mitigate the impacts of global warming.

(Chúng ta nên đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo để giảm thiểu tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

Bài 3

3. Complete the dialogue with the words/ phrases given in the box. You can use a word / phrase more than once.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ/cụm từ cho sẵn trong khung. Bạn có thể sử dụng một từ / cụm từ nhiều lần.)

Tom: Hey, John, have you ever thought about using renewable energy sources at home?

John: Not really, why do you ask?

Tom: Well, I think we ought to be more conscious of the impact we have on the environment. Using renewable energy is one way to reduce our 1 ______

John: Yeah, you're right. But isn't it expensive?

Tom: It can be, but we 2 ______ consider the long-term benefits. We 3 ______ start thinking about the future of the planet and the consequences of our actions.

John: I see your point. But what if we can't afford it?

Tom: There are government support available for renewable energy installation. We should look into that. Plus, we 4 ______ remember that investing in 5 ______ is an investment in our planet's future.

John: Hmm, I never thought about it that way. I think you're right. We 6 ______ start researching renewable energy options and see what we can do to make a difference.

Tom: Absolutely. We should all do our part to protect the environment and reduce our carbon footprint.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

should: nên

have to: phải

renewable energy: năng lượng tái tạo

must: phải

carbon footprint: khí thải carbon

Lời giải chi tiết:

Tom: Hey, John, have you ever thought about using renewable energy sources at home?

John: Not really, why do you ask?

Tom: Well, I think we ought to be more conscious of the impact we have on the environment. Using renewable energy is one way to reduce our carbon footprint .

John: Yeah, you're right. But isn't it expensive?

Tom: It can be, but we should consider the long-term benefits. We must start thinking about the future of the planet and the consequences of our actions.

John: I see your point. But what if we can't afford it?

Tom: There are government support available for renewable energy installation. We should look into that. Plus, we should remember that investing in renewable energy is an investment in our planet's future.

John: Hmm, I never thought about it that way. I think you're right. We have to start researching renewable energy options and see what we can do to make a difference.

Tom: Absolutely. We should all do our part to protect the environment and reduce our carbon footprint.

Tạm dịch

Tom: Này, John, bạn đã bao giờ nghĩ đến việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo ở nhà chưa?

John: Không hẳn đâu, sao bạn lại hỏi vậy?

Tom: Ồ, tôi nghĩ chúng ta nên có ý thức hơn về tác động của chúng ta đối với môi trường. Sử dụng năng lượng tái tạo là một cách để giảm lượng khí thải carbon của chúng ta.

John: Vâng, bạn nói đúng. Nhưng nó có đắt không?

Tom: Có thể, nhưng chúng ta nên xem xét những lợi ích lâu dài. Chúng ta phải bắt đầu suy nghĩ về tương lai của hành tinh và hậu quả của hành động của chúng ta.

John: Tôi hiểu quan điểm của bạn. Nhưng nếu chúng ta không đủ khả năng thì sao?

Tom: Chính phủ có hỗ trợ cho việc lắp đặt năng lượng tái tạo. Chúng ta nên xem xét điều đó. Ngoài ra, chúng ta nên nhớ rằng đầu tư vào năng lượng tái tạo là đầu tư cho tương lai của hành tinh chúng ta.

John: Hmm, tôi chưa bao giờ nghĩ về điều đó theo cách đó. Tôi nghĩ bạn đúng. Chúng ta phải bắt đầu nghiên cứu các lựa chọn năng lượng tái tạo và xem chúng ta có thể làm gì để tạo ra sự khác biệt.

Tom: Chắc chắn rồi. Tất cả chúng ta nên góp phần bảo vệ môi trường và giảm lượng khí thải carbon.

Bài 4

4. Write five sentences about what you and your family can do to reduce global warming. Use should, ought to, have to, must .

(Viết năm câu về những gì bạn và gia đình có thể làm để giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu. Dùng should, ought to, have to, must . )

Lời giải chi tiết:

1. We should make a conscious effort to reduce our energy consumption by turning off lights, appliances, and electronics when they're not in use.

(Chúng ta nên nỗ lực có ý thức để giảm mức tiêu thụ năng lượng bằng cách tắt đèn, thiết bị và thiết bị điện tử khi không sử dụng.)

2. As responsible individuals, we ought to prioritize using public transportation, carpooling, or biking instead of relying solely on private cars to reduce our carbon emissions.

(Là những cá nhân có trách nhiệm, chúng ta nên ưu tiên sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi chung xe hoặc đi xe đạp thay vì chỉ dựa vào ô tô riêng để giảm lượng khí thải carbon.)

3. We must actively participate in recycling programs and reduce our waste by choosing reusable products and avoiding excessive packaging.

(Chúng ta phải tích cực tham gia vào các chương trình tái chế và giảm thiểu rác thải bằng cách chọn các sản phẩm có thể tái sử dụng và tránh đóng gói quá nhiều.)

4. Our family has to cut down on meat consumption and incorporate more plant-based meals into our diet to reduce the environmental impact of animal agriculture.

(Gia đình chúng tôi phải cắt giảm tiêu thụ thịt và kết hợp nhiều bữa ăn có nguồn gốc thực vật hơn vào chế độ ăn uống để giảm tác động đến môi trường của ngành chăn nuôi.)

5. We should invest in energy-efficient appliances and home insulation to decrease our energy usage and lower our overall carbon footprint.

(Chúng ta nên đầu tư vào các thiết bị tiết kiệm năng lượng và vật liệu cách nhiệt trong nhà để giảm mức sử dụng năng lượng và giảm lượng khí thải carbon tổng thể.)


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Speaking - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 4. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 5. Heritages site - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery