Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 8 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12, soạn Anh 12 Bright hay nhất Grammar Expansion


Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 8

1. Choose the correct option. 2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in the given sentences. 3.Choose the option (A, B, C or D) to indicate the underline part that needs correction. Then correct the mistakes.

Bài 1

1. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.)

1. Fred is nervous because he is _____ an important university exam tomorrow.

A. putting up with                   B. going in for

C. looking forward to             D. making up for

2. While Jenna was at a seminar, she _____ her co-worker Annie.

A. ran across                           B. broke down

C. made up                              D. took up

3. You need to work hard and develop your skills to _____ your colleagues.

A. keep up with                       B. look down on

C. make up for                        D. look forward to

4. In the evenings, Joe likes to _____ the notes he took in class during the school day.

A. carry out     B. put on         C. fill in           D. go over

5. Jen became ill, so she had to _____ her job interview until the next week.

A. put off                                B. break down

C. come along                         D. back up

6. Jake is cooperative and friendly, so he his colleagues _____ very well.

A. looks up to                         B. goes along with

C. puts up with                        D. gets on with

7. Although Michael has only Just started his internship, he _____ well at the company already.

A. turns off      B. takes up      C. fits in          D. puts up

8. Lucy saw an interesting job advert online, so she decided to _____ an application form on the company's website.

A. hang out     B. fill out         C. take off       D. fill up

Lời giải chi tiết:

1. Fred is nervous because he is going in for an important university exam tomorrow.

(Fred lo lắng vì ngày mai anh ấy sẽ tham gia một kỳ thi đại học quan trọng.)

Giải thích: put up with: chịu đựng; go in for: đi thi; look forward to: mong đợi; make up for: bù đắp

2. While Jenna was at a seminar, she ran across her co-worker Annie.

(Khi Jenna đang tham dự một buổi hội thảo, cô tình cờ gặp đồng nghiệp Annie.)

Giải thích: run across: tình cờ gặp; break down: hỏng; make up: bịa chuyện; take up: bắt đầu

3. You need to work hard and develop your skills to keep up with your colleagues.

(Bạn cần phải làm việc chăm chỉ và phát triển các kỹ năng của mình để theo kịp đồng nghiệp.)

Giải thích: keep up with: theo kịp; look down on: khinh thường; make up for: bù đắp; look forward to: mong đợi

4. In the evenings, Joe likes to go over the notes he took in class during the school day.

(Vào buổi tối, Joe thích xem lại những ghi chú anh ấy đã ghi ở lớp trong ngày học.)

Giải thích: carry out: tiến hành; put on: mặc; fill in: điền; go over: đọc lại, xem lại

5. Jen became ill, so she had to put off her job interview until the next week.

(Jen bị ốm nên cô ấy phải hoãn cuộc phỏng vấn xin việc sang tuần sau.)

Giải thích: put off: dời lại; break down: hỏng; come along: đi cùng; back up: sao lưu

6. Jake is cooperative and friendly, so he his colleagues gets on with very well.

(Jake là người hợp tác và thân thiện nên các đồng nghiệp của anh ấy rất hòa hợp với nhau.)

Giải thích: look up to: tôn trọng; go along with: đồng ý; put up with: chịu đựng; get on with: hòa hợp

7. Although Michael has only just started his internship, he fits in well at the company already.

(Mặc dù Michael chỉ mới bắt đầu thực tập nhưng anh ấy đã hòa nhập rất tốt với công ty.)

Giải thích: turn off: tắt; take up: bắt đầu; fit in: hòa nhập; put up: cho ai tá túc

8. Lucy saw an interesting job advert online, so she decided to fill out an application form on the company's website.

(Lucy nhìn thấy một quảng cáo tuyển dụng thú vị trên mạng nên cô quyết định điền vào mẫu đơn xin việc trên trang web của công ty.)

Giải thích: hang out: đi chơi; fill out: điền vào; take off: cất cánh; fill up: lấp đầy

Bài 2

2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in the given sentences.

(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ gần nghĩa nhất với cụm từ được gạch chân trong câu cho trước.)

1. Tom suggested attending a seminar on soft skills, and Ben went along with it.

A. waited for   B. tolerated     C. delayed       D. agreed to

2. Anthony will start his work experience once school classes break up for the summer.

A. begin          B. stop             C. continue      D. interrupt

3. Who put you up to doing a classroom-based course at the local college?

A. told you to do                     B. asked you to do

C. persuaded you to do           D. advised you to do

4. Gina loves learning new things, so she has taken up learning a foreign language.

A. started                                 B. spent time

C. considered                          D. quit

5. Rob decided to drop out of school and start an apprenticeship to become a carpenter.

A. complete     B. change        C. leave           D. try

Lời giải chi tiết:

1. Tom suggested attending a seminar on soft skills, and Ben went along with it.

(Tom đề nghị tham dự một buổi hội thảo về kỹ năng mềm và Ben đã đồng ý.)

Giải thích: went along with = agree to: đồng ý; wait for: đợi; tolerate: chịu đựng; delay: dời lại

2. Anthony will start his work experience once school classes break up for the summer.

(Anthony sẽ bắt đầu trải nghiệm công việc của mình sau khi các lớp học ở trường nghỉ hè.)

Giải thích: break up = stop: dừng; begin: bắt đầu; continue: tiếp tục; interrupt: ngắt lời

3. Who put you up to doing a classroom-based course at the local college?

(Ai đã sắp xếp cho bạn tham gia khóa học trên lớp tại trường đại học địa phương?)

Giải thích: put up to = persuade: thuyết phục; told you to do: nói ai làm gì; ask you to do: yêu cầu ai làm gì; advise you to do: khuyên ai đó làm gì

4. Gina loves learning new things, so she has taken up learning a foreign language.

(Gina thích học những điều mới nên cô ấy đã bắt đầu học ngoại ngữ.)

Giải thích: take up = start: bắt đầu; spend time: dành thời gian; consider: cân nhắc; quit: bỏ cuộc

5. Rob decided to drop out of school and start an apprenticeship to become a carpenter.

(Rob quyết định bỏ học và bắt đầu học nghề để trở thành thợ mộc.)

Giải thích: drop out of = leave: bỏ, rời đi; complete: hoàn thành; change: thay đổi; try: cố gắng

Bài 3

3. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the underline part that needs correction. Then correct the mistakes.

(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chi ra phần gạch chân cần sửa lỗi sai. Sau đó sửa lại cho đúng.)

1. When the school PC broke up , Simon quickly turned it off and told the IT teacher about the problem.

A. up               B. turned         C. off               D. about

2. Henry didn't make over that story which he told us: he really did run across a famous businesswoman at the conference last week.

A. over            B. which          C. did              D. across

3. I don't know how Tina can put up to a company which makes her work long hours and pays a small salary. A. up                     B. to                C. which          D. pays

4. Jane didn't manage to sign up to the online course because it filled with so quickly.

A. sign             B. with            C. filled           D. up

5. Kevin is a fantastic employee because he carries out his responsibilities well and comes up to creative solutions to problems.

A. carries         B. out              C. comes         D. to

Lời giải chi tiết:

1. When the school PC broke down , Simon quickly turned it off and told the IT teacher about the problem.

(Khi máy tính của trường bị hỏng, Simon nhanh chóng tắt nó đi và báo cho giáo viên CNTT về vấn đề này.)

Giải thích: break up: chia tay sửa lại thành: break down: hỏng (máy móc)

2. Henry didn't make up that story which he told us: he really did run across a famous businesswoman at the conference last week.

(Henry không bịa ra câu chuyện mà anh ấy kể với chúng tôi: anh ấy thực sự đã gặp một nữ doanh nhân nổi tiếng tại hội nghị tuần trước.)

Giải thích: make over: thay đổi diện mạo sửa lại thành make up: bịa chuyện

3. I don't know how Tina can put up with a company which makes her work long hours and pays a small salary.

(Tôi không biết làm thế nào Tina có thể chịu đựng một công ty bắt cô phải làm việc nhiều giờ và chỉ trả một mức lương thấp.)

Giải thích: put up to: khuyến khích ai làm gì sửa thành put up with: chịu đựng

4. Jane didn't manage to sign up to the online course because it filled up so quickly.

(Jane đã không đăng ký được khóa học trực tuyến vì nó hết chỗ quá nhanh.)

Giải thích: fill sth with sth: tràn đầy sửa thành fill up: lấp đầy

5. Kevin is a fantastic employee because he carries out his responsibilities well and comes up to creative solutions to problems.

(Kevin là một nhân viên tuyệt vời vì anh ấy thực hiện tốt trách nhiệm của mình và đưa ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.)

Giải thích: come up to: tiến đến ai đó sửa thành come up with: đưa ra một ý tưởng mới

Bài 4

4. Rewrite the second sentence so that it has a similar meaning to the first one. Include the words in brackets in the correct forms.

(Viết lại câu thứ hai sao cho nó có nghĩa giống với câu thứ nhất. Bao gồm cả dạng đúng của từ được cho trong ngoặc.)

1. Joe asks Lena why she didn't finish university? (DROP)

2. They had to postpone the football match because of the bad weather yesterday. (PUT)

3. Sally asked Pam to wait a short time while she answered an important call from her boss. (HANG)

4. Kevin really admires his friend Jen because she is proficient in three languages. (LOOK)

5. Ben made copies of the files on his work computer because he was wonted that he might lose them. (BACK)

Lời giải chi tiết:

1. Joe asks Lena why she dropped out of university.

(Joe hỏi Lena tại sao cô ấy bỏ học đại học.)

Giải thích: didn’t finish university: không hoàn thành chương trình đại học = drop out of university: bỏ học đại học.

2. They had to put off the football match because of the bad weather yesterday.

(Họ phải hoãn trận đấu bóng đá vì thời tiết xấu ngày hôm qua.)

Giải thích: put off = postpone: hoãn dời lịch,

3. Sally asked Pam to hang on while she answered an important call from her boss.

(Sally yêu cầu Pam chờ trong khi cô ấy trả lời cuộc gọi quan trọng từ sếp.)

Giải thích: wait a short time = hang on: đợi một chút

4. Kevin really looks up to his friend Jen because she is proficient in three languages.

(Kevin thực sự ngưỡng mộ cô bạn Jen của mình vì cô ấy thông thạo ba thứ tiếng.)

Giải thích: admire: ngưỡng mộ = look up to: tôn trọng

5. Ben backed up the files on his work computer because he was worried that he might lose them.

(Ben sao lưu các tập tin trên máy tính ở cơ quan vì anh ấy lo lắng rằng mình có thể làm mất chúng.)

Giải thích: make copies of files: tạo ra các bản sao của dữ liệu = back up the files: sao lưu dữ liệu

Bài 5

5. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.)

1. Henry will fit in well at this company _____ he can be adaptable and collaborate well with his colleagues.

A. so                B. if                 C. before         D. after

2. Not only did Jason develop basic IT skills on his online course _____ he learned to write code for websites.

A. so that         B. while           C. but also       D. because

3. Emma and Laura will go to the library to study _____ the last class of the day has ended.

A. if                 B. so that         C. although     D. as soon as

4. Natalie intends to do an internship this year _____ she receives an offer of a full-time job.

A. unless         B. while           C. because       D. so that

5. Rob has decided to spend a year doing language exchange programme in Korea _____ he can become proficient in Korean.

A. but also       B. and              C. so that         D. because

Lời giải chi tiết:

1. Henry will fit in well at this company if he can be adaptable and collaborate well with his colleagues.

(Henry sẽ phù hợp với công ty này nếu anh ấy có thể thích nghi và cộng tác tốt với các đồng nghiệp của mình.)

2. Not only did Jason develop basic IT skills on his online course but also he learned to write code for websites.

(Jason không chỉ phát triển các kỹ năng CNTT cơ bản trong khóa học trực tuyến mà còn học cách viết mã cho các trang web.)

3. Emma and Laura will go to the library to study as soon as the last class of the day has ended.

(Emma và Laura sẽ đến thư viện để học ngay sau khi lớp học cuối cùng trong ngày kết thúc.)

4. Natalie intends to do an internship this year because she receives an offer of a full-time job.

(Natalie dự định thực tập trong năm nay vì cô ấy nhận được lời mời làm việc toàn thời gian.)

5. Rob has decided to spend a year doing language exchange programme in Korea so that he can become proficient in Korean.

(Rob đã quyết định dành một năm tham gia chương trình trao đổi ngôn ngữ tại Hàn Quốc để có thể thành thạo tiếng Hàn.)

Bài 6

6. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the sentence that best combines each pair of sentences.

(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất của cặp câu cho trước.)

1. The new employee hadn't had much training yet. He was performing quite well.

A. Not only had the new employee had much training yet, but also he was performing quite well.

B. Either he hadn't had much training yet or he was performing quite well.

C. The new employee hadn't had much training yet unless he was performing well.

D. Although the new employee hadn't had much training yet, he was performing quite well.

2. Ryan will not attend the skills workshop at the office tomorrow. He has an important meeting with clients then.

A. Ryan will not attend the skills workshop at the office tomorrow so that he has an important meeting with clients.

B. Either Ryan will not attend the skills workshop at the office tomorrow or that he has an important meeting with clients then.

C. Ryan would attend the skills workshop at the office tomorrow if he didn't have an important meeting with clients.

D. Ryan will attend the skills workshop at the office tomorrow after he has an important meeting with clients.

3. Arnold has completed his apprenticeship. He can begin his career as an electrician.

A. Arnold can begin his career as an electrician unless he has completed his apprenticeship.

B. As soon as Arnold has completed his apprenticeship, he can begin his career as an electrician.

C. Arnold can begin his career as an electrician because he has completed his apprenticeship.

D. If Arnold completes his apprenticeship, he can begin his career as an electrician.

4. Jane gained good experience during her internship. She made lots of contacts as well.

A. Not only did Jane gain good experience during her internship but also she made lots of contacts.

B. Jane gained good experience during her internship because she made lots of contacts.

C. Jane gained good experience during her internship so that she made lots of contacts as well.

D. Jane gained good experience during her internship as soon as she made lots of contacts.

Lời giải chi tiết:

1. D

2. C

3. C

4. A

1. D

Nhân viên mới chưa được đào tạo nhiều. Anh ấy đã thể hiện khá tốt.

A. Nhân viên mới không chỉ được đào tạo nhiều mà còn làm việc khá tốt.

B. Hoặc là anh ấy chưa tập luyện nhiều hoặc anh ấy thể hiện khá tốt.

C. Nhân viên mới chưa được đào tạo nhiều trừ khi anh ta làm việc tốt.

D. Mặc dù nhân viên mới chưa được đào tạo nhiều nhưng anh ấy đã làm việc khá tốt.

2. C

Ryan sẽ không tham dự hội thảo kỹ năng ở văn phòng vào ngày mai. Lúc đó anh ấy có một cuộc họp quan trọng với khách hàng.

A. Ryan sẽ không tham dự hội thảo kỹ năng tại văn phòng vào ngày mai để anh ấy có một cuộc họp quan trọng với khách hàng.

B. Hoặc Ryan sẽ không tham dự hội thảo kỹ năng tại văn phòng vào ngày mai hoặc sau đó anh ấy có một cuộc họp quan trọng với khách hàng.

C. Ryan sẽ tham dự hội thảo kỹ năng tại văn phòng vào ngày mai nếu anh ấy không có cuộc họp quan trọng với khách hàng.

D. Ryan sẽ tham dự hội thảo kỹ năng tại văn phòng vào ngày mai sau khi anh ấy có cuộc họp quan trọng với khách hàng.

3. C

Arnold đã hoàn thành việc học nghề của mình. Anh ấy có thể bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một thợ điện.

A. Arnold có thể bắt đầu sự nghiệp thợ điện của mình trừ khi anh ấy đã hoàn thành chương trình học việc.

B. Ngay sau khi Arnold hoàn thành chương trình học nghề, anh ấy có thể bắt đầu sự nghiệp thợ điện của mình.

C. Arnold có thể bắt đầu sự nghiệp thợ điện của mình vì anh ấy đã hoàn thành chương trình học việc.

D. Nếu Arnold hoàn thành việc học nghề, anh ấy có thể bắt đầu sự nghiệp thợ điện của mình.

4. A

Jane đã có được kinh nghiệm tốt trong thời gian thực tập. Cô ấy cũng đã có được rất nhiều mối quan hệ.

A. Jane không chỉ có được kinh nghiệm tốt trong thời gian thực tập mà còn có rất nhiều mối quan hệ.

B. Jane đã có được kinh nghiệm tốt trong thời gian thực tập vì cô ấy đã có nhiều mối quan hệ.

C. Jane đã có được kinh nghiệm tốt trong thời gian thực tập nên cô ấy cũng đã có nhiều mối quan hệ.

D. Jane đã có được kinh nghiệm tốt trong thời gian thực tập ngay khi cô ấy có nhiều mối quan hệ.

Bài 7

7. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the sentence that is closest in meaning to the given one.

(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra câu có nghĩa gần nhất với câu cho trước.)

1. It's impossible for William to finish the project on time, so we should help him.

A. We should help William because it's impossible for him to finish the project on time.

B. It's impossible for William to finish the project on time if we don't help her.

C. Although we helped William. its impossible for him to finish the project on time.

D. When it's impossible for William to finish the project on time, we should help him.

2. Jane graduated from university 6 months ago, but is still looking for a job.

A. While Jane is looking for a job, she has graduated from university 6 months ago.

B. Jane wouldn't be looking for a job if she had graduated from university 6 months ago.

C. Although Jane graduated from university 6 months ago, she is still looking for a job.

D. Jane graduated from university 6 months ago and she is looking for a job.

3. Tom can start working full-time once he has received proper training.

A. As soon as Tom starts working full-time, he will receive proper training.

B. Unless Tom starts working full-time, he can't receive proper training.

C. When Tom receives proper training, he can start working full-time.

D. Tom can start working full-time because he will receive proper training.

4. Emily worked extra hard because she wanted to win the 'Employee of the Year' award.

A. Emily would have worked extra hard if she had won the 'Employee of the Year award.

B. Emily worked extra hard so that she would win the 'Employee of the Year' award.

C. Emily didn't win the 'Employee of the Year’ award because she didn't work extra hard.

D. Emily worked extra hard after she won the 'Employee of the Year' award.

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. C

4. D

1. A

William không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn nên chúng ta nên giúp anh ấy.

A. Chúng ta nên giúp William vì anh ấy không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.

B. William không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn nếu chúng ta không giúp đỡ cô ấy.

C. Mặc dù chúng tôi đã giúp đỡ William. anh ấy không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.

D. Khi William không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn, chúng ta nên giúp anh ấy.

2. C

Jane đã tốt nghiệp đại học cách đây 6 tháng nhưng vẫn đang tìm việc làm.

A. Trong khi Jane đang tìm việc làm thì cô ấy đã tốt nghiệp đại học được 6 tháng.

B. Jane sẽ không tìm việc làm nếu cô ấy đã tốt nghiệp đại học 6 tháng trước.

C. Mặc dù Jane đã tốt nghiệp đại học được 6 tháng nhưng cô ấy vẫn đang tìm việc làm.

D. Jane đã tốt nghiệp đại học cách đây 6 tháng và cô ấy đang tìm việc làm.

3. C

Tom có thể bắt đầu làm việc toàn thời gian sau khi được đào tạo bài bản.

A. Ngay khi Tom bắt đầu làm việc toàn thời gian, anh ấy sẽ được đào tạo bài bản.

B. Trừ khi Tom bắt đầu làm việc toàn thời gian, anh ấy không thể được đào tạo bài bản.

C. Khi Tom được đào tạo bài bản, anh ấy có thể bắt đầu làm việc toàn thời gian.

D. Tom có thể bắt đầu làm việc toàn thời gian vì anh ấy sẽ được đào tạo bài bản.

4. D

Emily đã làm việc chăm chỉ hơn vì cô ấy muốn giành được giải thưởng 'Nhân viên của năm'.

A. Emily sẽ làm việc chăm chỉ hơn nếu cô ấy giành được giải thưởng 'Nhân viên của năm'.

B. Emily đã làm việc chăm chỉ hơn để giành được giải thưởng 'Nhân viên của năm'.

C. Emily đã không giành được giải thưởng 'Nhân viên của năm' vì cô ấy không làm việc chăm chỉ hơn.

D. Emily đã làm việc chăm chỉ hơn sau khi giành được giải thưởng 'Nhân viên của năm'.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 3
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 4
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 5
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 6
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 7
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 8
Tiếng Anh 12 Bright Progress Check (Units 5 – 6)
Tiếng Anh 12 Bright Progress Check D (Units 7 – 8)
Tiếng Anh 12 Bright Unit 0 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 1a. Reading
Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 1b. Grammar