Tiếng Anh 12 Bright Progress Check (Units 5 – 6) — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12, soạn Anh 12 Bright hay nhất C


Tiếng Anh 12 Bright Progress Check (Units 5 – 6)

1. Choose the correct option. 2. Fill In each gap with come up with, come down with, drop out of or drop off. 3. Choose the correct option. 4. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

Bài 1

1. Choose the correct option.

(Chọn đáp án đúng.)

1. The city will soon build a slum/rural/industrial/high-rise building for residents.

2. Thanks to its long coastline, the country has access to a lot of solar/wind/tidal/geothermal energy.

3. Rapid urbanisation can lead to waste housing/management/infrastructure/ transit problems.

4. Amy was bored in the countryside due to the lack of industrial/recreational/urban/environmental activities.

5. It costs a lot of money to harness/ transfer/deplete/maintain wind turbines to keep them working efficiently.

6. Urban areas have more developed facilities/ industries/goods/services than rural ones. so they have more job opportunities to offer.

7. The countryside is more spacious/ stressful/polluted/noisy than the city.

8. Soil crisis/pollution/shortage/waste often a result of agricultural practices.

9. The city's new commerce/transit/ education/medical system will people with a faster way to travel.

10. Good healthcare facilities can help prevent the access/spread/creation/quality of diseases in cities.

Lời giải chi tiết:

1. The city will soon build a high-rise building for residents.

(Công ty sẽ sớm xây một tòa nhà cao tầng cho cư dân.)

Giải thích: slum (n): khu ổ chuột; rural (adj): thuộc về nông thôn; industrial (adj): thuộc về công nghiệp; high-rise building (n): tòa nhà cao tầng

2. Thanks to its long coastline, the country has access to a lot of tidal energy.

(Nhờ có đường bờ biển dài, quốc gia có thể tiếp cận với năng lượng thủy triều.)

Giải thích: solar (adj): thuộc về mặt trời; wind (n): gió; tidal (adj): thuộc về thủy triều; geothermal (adj): thuộc về địa nhiệt

3. Rapid urbanisation can lead to waste management problems.

(Sự đô thị hóa nhanh chóng có thể dẫn đến các vấn đề về quản lí rác thải.)

Giải thích: housing (n); nhà ở; management (n): quản lí; infrastructure (n): cơ sở hạ tầng; transit (n): đường bộ

4. Amy was bored in the countryside due to the lack of recreational activities.

(Amy thấy chán ở nông thôn vì thiếu các hoạt động giải trí.)

Giải thích: industrial (adj): thuộc về công nghiệp; recreational (adj): thuộc về giải trí; urban (adj): thuộc về đô thị; environmental (adj): thuộc về môi trường

5. It costs a lot of money to maintain wind turbines to keep them working efficiently.

(Tốn nhiều tiền để duy trì tua bin gió để giữ chúng hoạt động hiệu quả.)

Giải thích: harness (v): khai thác; transfer (v): chuyển đổi; deplete (v): cạn kiệt; maintain (v): duy trì

6. Urban areas have more developed industries than rural ones, so they have more job opportunities to offer.

(Các vùng đô thị có những ngành công nghiệp phát triển hơn những vùng nông thôn, nên họ có nhiều cơ hội công việc hơn.)

Giải thích: facilities (n): cơ sở vật chất; industries (n): các ngành công nghiệp; goods (n): hàng hóa; services (n): dịch vụ

7. The countryside is more spacious than the city.

(Nông thôn thì rộng rãi hơn thành thành thị.)

Giải thích: spacious (adj): rộng rãi; stressful (adj): đầy áp lực; polluted (adj): ô nhiễm; noisy (adj): ồn ào

8. Soil pollution often a result of agricultural practices.

(Ô nhiễm đất là do các hoạt động nông nghiệp.)

Giải thích: crisis (n): khủng hoảng; pollution (n): sự ô nhiễm; shortage (n): sự thiếu hụt; waste (n): chất thải

9. The city's new transit system will provide people with a faster way to travel.

(Hệ thống giao thông mới của thành phố sẽ cung cấp cho mọi người một cách nhanh hơn để di chuyển.)

Giải thích: commerce (n): quảng cáo; transit (n): đường bộ; education (n): giáo dục; medical (n): thuộc y học

10. Good healthcare facilities can help prevent the spread of diseases in cities.

(Cơ sở vật chất chăm sóc sức khỏe tốt có thể giúp ngăn chặn sự lây lan dịch bệnh ở thành phố.)

Bài 2

2. Fill In each gap with come up with, come down with, drop out of or drop off.

(Điền vào mỗi chỗ trống với come up with, come down with, drop out of và drop off.)

1. I has _____ an illness due to the his city.

2. Did Jen _____ a plan to reduce her history's dependence on imported fuels?

3. Teens who live in slums often _____ school to work and earn money.

4. Rob has gone to a local recycling centre to _____ his household waste.

Phương pháp giải:

- come up with: nghĩ ra, nảy ra (ý tưởng, giải pháp)

- come down with: bị ốm, ngã bệnh

- drop out of (v): dừng lại, từ bỏ

- drop off (v): mang đi đổ, một địa điểm

Lời giải chi tiết:

1. I has come down with an illness due to the smog in his city.

(Tôi đã bị ốm vì sương lẫn khói trong thành phố.)

2. Did Jen come up with a plan to reduce her factory's dependence on imported fuels?

(Có phải Jen nghĩ ra ý tưởng để giảm sự lệ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu của nhà máy của cô ấy?)

3. Teens who live in slums often drop out of school to work and earn money.

(Những thiếu niên sống trong khu ổ chuột thường bỏ học để đi làm và kiếm tiền.)

4. Rob has gone to a local recycling centre to drop off his household waste.

(Rob đã đến một trung tâm tái chế địa phương để mang chất thải ở nhà đi đổ.)

Bài 3

3. Choose the correct option.

(Chọn đáp án đúng.)

1. Glen had difficulty dealing from/for/with/on the poor air quality in his city, so he moved to the countryside.

2. I would clean those jars before recycling them, if I am/is/were/are you.

3. If they hadn't wasted so much energy, they didn't pay/wouldn't have paid/hadn't paid/wouldn't pay such a large bill.

4. Stacy really worries to/about/for/of the state of public services in her local area.

5. I won't attend the workshop about biomass fuels unless I have/will have/had/had had time this weekend.

6. The mayor got the town hall paint/to paint/ painted/painting last week.

7. Crop failure may result in/of/from/for people moving to the cities in order to have a better life.

8. If there were bike lanes in our town. I cycle/ will cycle/would cycle/would have cycled to work to reduce my carbon footprint.

9. You wouldn't have gotten in trouble if you don't litter/didn't litter/won't litter/ hadn't littered on the street in Singapore.

10. The city council had a contractor to build/ building/built/build a new park.

Lời giải chi tiết:

1. Glen had difficulty dealing with the poor air quality in his city, so he moved to the countryside.

(Glen gặp khó khăn trong việc giải quyết chất lượng không khí kém ở thành phố của mình nên anh ấy đã chuyển đến vùng nông thôn.)

Giải thích: deal with sth: giải quyết vấn đề nào đó

2. I would clean those jars before recycling them, if I were you.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm sạch những chiếc lọ đó trước khi tái chế chúng.)

Giải thích: Câu điều kiện loại II: If + S + V2/ed + …, S + would/could + V0 + … . → chọn were

3. If they hadn't wasted so much energy, they wouldn’t have paid such a large bill.

(Nếu họ không lãng phí quá nhiều năng lượng thì họ đã không phải trả một hóa đơn lớn như vậy.)

Giải thích: Câu điều kiện loại III: If + S + V3/ed + …, S + would/could + have V3/ed + … . → chọn wouldn’t have paid

4. Stacy really worries about the state of public services in her local area.

(Stacy thực sự lo lắng về tình trạng dịch vụ công cộng ở khu vực địa phương của cô ấy.)

Giải thích: worried about sth: lo lắng về điều gì đó

5. I won't attend the workshop about biomass fuels unless I have time this weekend.

(Tôi sẽ không tham dự hội thảo về nhiên liệu sinh khối trừ khi có thời gian vào cuối tuần này. )

Giải thích: Câu điều kiện loại I: If/Unless + S + Vs/es/V0+ …, S + will/can/may/should + … . → chọn have

6. The mayor got the town hall painted last week.

(Thị trưởng đã có tòa thị chính được sơn vào tuần trước.)

Giải thích: Thể sai khiến bị động: have/get sth V3/ed → chọn painted

7. Crop failure may result in people moving to the cities in order to have a better life.

(Mất mùa có thể khiến người dân chuyển đến thành phố để có cuộc sống tốt hơn.)

Giải thích: result in: dẫn đến, đưa đến, kết quả là

8. If there were bike lanes in our town. I would cycle to work to reduce my carbon footprint.

(Nếu có làn đường dành cho xe đạp trong thị trấn của chúng ta. Tôi sẽ đạp xe đi làm để giảm lượng khí thải carbon của mình.)

Giải thích: Câu điều kiện loại II: If + S + V2/ed + …, S + would/could + V0 + … . → chọn would cycle

9. You wouldn't have gotten in trouble if you don't hadn’t littered on the street in Singapore.

(Bạn sẽ không gặp rắc rối nếu không xả rác trên đường phố ở Singapore.)

Giải thích: Câu điều kiện loại III: If + S + V3/ed + …, S + would/could + have V3/ed + … . → chọn hadn’t littered

10. The city council had a contractor build a new park.

(Hội đồng thành phố đã nhờ một nhà thầu xây dựng một công viên mới.)

Giải thích: Thể sai khiến chủ động: have sb do sth/ get sb to do sth → chọn painted

Bài 4

4. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others .

(Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.)

1. A. v i sitor      B. downs i de    C. countrys i de              D. urban i sation

2. A. cr e ation B. ch e mical      C. b e nefit          D. e nergy

Choose the word that has a stress pattern different from the others.

(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)

3. A. depletion              B. solution       C. pollution     D. maintenance

4. A. capacity B. contribution            C. operation    D. population

Lời giải chi tiết:

1. A

2. A

3. D

4. A

1. A

A. v i sitor /ˈvɪz.ɪ.tər/ (n): du khách

B. downs i de /ˈdaʊn.saɪd/ (n): nhược điểm

C. countrys i de /ˈkʌn.tri.saɪd/ (n): miền quê

D. urbanisation /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n): sự đô thị hóa

Phần gạch chân đáp án A phát âm là /ɪ/, phần gạch chân các đáp án còn lại phát âm là /aɪ/.

2.

A. cr e ation /kriˈeɪ.ʃən/ (n): sự tạo ra

B. ch e mical /ˈkem.ɪ.kəl/ (n): hóa chất

C. b e nefit /ˈben.ɪ.fɪt/ (n): lợi ích

D. e nergy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng

Phần gạch chân đáp án A phát âm là /i/, phần gạch chân các đáp án còn lại phát âm là /e/.

3.

A. depletion /dɪˈpliː.ʃən/ (n): sự cạn kiệt

B. solution /səˈluː.ʃən/ (n): giải pháp

C. pollution /pəˈluː.ʃən/ (n): sự ô nhiễm

D. maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ (n): sự duy trì

Trọng âm đáp án D rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.

4.

A. capacity /kəˈpæs.ə.ti/ (n): sức chứa

B. contribution /ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/ (n): sự đóng góp

C. operation /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ (n): sự hoạt động

D. population /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ (n): dân số

Bài 5

5. Choose the correct option.

(Chọn đáp án đúng.)

Glen is expressing her concerns about a local issue.

Glen: "I have concerns regarding the pollution here”. Tina: “_____"

A. What do you mean?

B. That's a start

C. What else can we do?

D. Good idea.

Lời giải chi tiết:

(Glen đang bày tỏ mối quan ngại của mình về một vấn đề địa phương.

Glen: "Tôi lo ngại về tình trạng ô nhiễm ở đây". Tina: “_____"

A. Ý bạn là gì?

B. Đó là sự khởi đầu

C. Chúng ta có thể làm gì khác?

D. Ý tưởng hay đấy.)

Chọn A

Bài 6

6. Read the text. Complete the summary with NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.

(Đọc bài khóa. Hoàn thành bài tóm tắt với KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi câu trả lời.)

PLANNING FOR TOMORROW

Urbanisation is happening at a rapid pace all over the world. Cities are growing, and increasing populations can have potentially negative effects. So. how can cities plan for such rapid growth?

One of the most important things for cities to do is to create a clear urbanisation plan. This means knowing exactly how many people they can accommodate, what infrastructure is needed, and how they will manage the growth. Another important aspect is to make sure that urbanisation includes everyone. This means that all city residents should have access to the same services and opportunities, regardless of their background. Cities need to invest in education. healthcare and public transport to ensure that everyone can benefit from the growth. One of the biggest challenges is rousing. With more people moving to cities, the demand for housing is high, and it can be hard to find affordable homes. Cities must make sure enough housing is available for everyone else fair price. They can do this by investing in housing, encouraging developers to build affordable homes, and providing financial support to encourage property owners to rent out accommodation at lower prices.

Cities also need to think about the impact of urbanisation on the environment. With more people comes more pollution, and cities need to be active in reducing their carbon footprints. This means investing in renewable energy, promoting public transport. and encouraging people to cycle or walk instead of driving.

All in all, urbanisation can be a good thing for cities, but careful planning is essential. By managing the effects of urbanisation on residents and the planet, large cities can provide a high quality of life with a sustainable future.

Cities around the world are experiencing 1) _____which can have negative effects if not planned properly. To manage urban development, cities must establish a(n) 2) _____ for urbanisation. This means understanding how many people can live in a city and what 3) _____ is required. Cities should also spend money on education, healthcare and public transport. To provide housing, cities can invest in social housing, encourage local development and give 4) _____ to property owners to help control rent price. Lastly, cities must also work hard to lower their 5) _____ by switching to green energy and discouraging the use of private vehicles. With proper planning and management, urbanisation can result in sustainable, high-quality living conditions for urban residents.

Phương pháp giải:

KẾ HOẠCH CHO NGÀY MAI

Quá trình đô thị hóa đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng trên toàn thế giới. Các thành phố đang phát triển và dân số ngày càng tăng có thể có những tác động tiêu cực tiềm ẩn. Vì thế. Làm thế nào các thành phố có thể lập kế hoạch cho sự tăng trưởng nhanh chóng như vậy?

Một trong những điều quan trọng nhất mà các thành phố phải làm là xây dựng quy hoạch đô thị hóa rõ ràng. Điều này có nghĩa là biết chính xác có bao nhiêu người có thể chứa được, cơ sở hạ tầng nào là cần thiết và họ sẽ quản lý sự tăng trưởng như thế nào. Một khía cạnh quan trọng khác là đảm bảo rằng quá trình đô thị hóa có sự tham gia của tất cả mọi người. Điều này có nghĩa là tất cả cư dân thành phố phải được tiếp cận các dịch vụ và cơ hội như nhau, bất kể nền tảng của họ. Các thành phố cần đầu tư vào giáo dục. chăm sóc sức khỏe và giao thông công cộng để đảm bảo rằng mọi người đều có thể hưởng lợi từ sự tăng trưởng. Một trong những thách thức lớn nhất là kích động. Với ngày càng nhiều người chuyển đến các thành phố, nhu cầu về nhà ở rất cao và khó có thể tìm được những ngôi nhà giá cả phải chăng. Các thành phố phải đảm bảo có đủ nhà ở cho mọi người với mức giá hợp lý. Họ có thể làm điều này bằng cách đầu tư vào nhà ở, khuyến khích các nhà phát triển xây nhà giá rẻ và cung cấp hỗ trợ tài chính để khuyến khích chủ sở hữu bất động sản cho thuê chỗ ở với giá thấp hơn.

Các thành phố cũng cần suy nghĩ về tác động của đô thị hóa đối với môi trường. Càng nhiều người thì càng ô nhiễm và các thành phố cần phải tích cực giảm lượng khí thải carbon. Điều này có nghĩa là đầu tư vào năng lượng tái tạo, thúc đẩy giao thông công cộng. và khuyến khích mọi người đạp xe hoặc đi bộ thay vì lái xe.

Nhìn chung, đô thị hóa có thể là điều tốt cho các thành phố, nhưng việc lập kế hoạch cẩn thận là điều cần thiết. Bằng cách quản lý tác động của đô thị hóa đối với người dân và hành tinh, các thành phố lớn có thể mang lại cuộc sống chất lượng cao với một tương lai bền vững.

Lời giải chi tiết:

Cities around the world are experiencing increasing populations which can have negative effects if not planned properly. To manage urban development, cities must establish a(n) clear plan for urbanisation. This means understanding how many people can live in a city and what infrastructure is required. Cities should also spend money on education, healthcare and public transport. To provide housing, cities can invest in social housing, encourage local development and give financial support to property owners to help control rent price. Lastly, cities must also work hard to lower their carbon footprints by switching to green energy and discouraging the use of private vehicles. With proper planning and management, urbanisation can result in sustainable, high-quality living conditions for urban residents.

(Các thành phố trên khắp thế giới đang phải đối mặt với tình trạng dân số ngày càng tăng và điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực nếu không được quy hoạch hợp lý. Để quản lý phát triển đô thị, các thành phố phải xây dựng quy hoạch đô thị hóa rõ ràng. Điều này có nghĩa là phải hiểu có bao nhiêu người có thể sống trong một thành phố và cơ sở hạ tầng cần thiết là gì. Các thành phố cũng nên chi tiền cho giáo dục, y tế và giao thông công cộng. Để cung cấp nhà ở, các thành phố có thể đầu tư vào nhà ở xã hội, khuyến khích phát triển địa phương và hỗ trợ tài chính cho chủ sở hữu tài sản để giúp kiểm soát giá thuê. Cuối cùng, các thành phố cũng phải nỗ lực giảm lượng khí thải carbon bằng cách chuyển sang sử dụng năng lượng xanh và không khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân. Với quy hoạch và quản lý phù hợp, đô thị hóa có thể mang lại điều kiện sống bền vững, chất lượng cao cho cư dân đô thị.)

Bài 7

7. Listen to a dialogue between two friends and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false).

(Nghe một đoạn hội thoại giữa hai người bạn và quyết định xem các phát biểu (1-5) là Đúng hay Sai.)

1. Pollution hasn't stopped increasing since the mid-19 th century.

2. To live a green lifestyle, people must be willing to give up some modern comforts.

3. Electric cars can travel further than petrol ones although they use the same amount of energy.

4. Green homes can help people to avoid using fossil fuels for travel.

5. Products at organic markets are not wrapped in any packaging.

Phương pháp giải:

A: Have you read this article? It says pollution has been on a continuous rise since the mid-19th century!

B: Yes, it’s worrying, but it’s not too late to make a positive change. That’s what green living is all about!

A: Oh? Tell me more.

B: Well, green living is about reducing your environmental impact. That doesn’t mean living without the comforts of modern life, though. There are lots of new modern technologies that can help us reduce pollution.

A: Like what?

B: Electric cars, for instance. With these modern vehicles, we can reduce gas emissions significantly. What’s more, because electric cars are so energy efficient, they can cover greater distances than petrol cars with equal energy usage.

A: But if we switch to electric cars, won’t we need somewhere to charge them?

B: Yes, that’s why building green homes is so important. If we use green energy sources and install charging stations in our homes, we will power our houses and charge our cars using 100% clean energy!

A: I see what you mean! So, does green living mean shopping differently too?

B: Absolutely! People who live green try to reduce waste at all times. That means using cloth bags instead of plastic ones, for instance, and shopping at organic markets where food products are wrapped in recyclable materials like paper rather than plastic.

A: Hmm... Maybe I’ll try going green soon!

B: You should! That’s the great thing about green living – anyone can do it!

Tạm dịch:

A: Bạn đã đọc bài viết này chưa? Nó nói rằng tình trạng ô nhiễm đã gia tăng liên tục kể từ giữa thế kỷ 19!

B: Vâng, điều đó thật đáng lo ngại, nhưng vẫn chưa quá muộn để tạo ra sự thay đổi tích cực. Đó chính là ý nghĩa của cuộc sống xanh!

Đ: Ồ? Hãy kể cho tôi thêm đi.

B: Vâng, sống xanh là giảm tác động đến môi trường. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là sống mà không có những tiện nghi của cuộc sống hiện đại. Có rất nhiều công nghệ hiện đại mới có thể giúp chúng ta giảm ô nhiễm.

Đáp: Như cái gì thế?

B: Ví dụ như ô tô điện. Với những phương tiện hiện đại này, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí thải. Hơn nữa, vì ô tô điện rất tiết kiệm năng lượng nên chúng có thể đi được quãng đường xa hơn ô tô chạy xăng với mức sử dụng năng lượng tương đương.

A: Nhưng nếu chúng ta chuyển sang sử dụng ô tô điện, chẳng phải chúng ta sẽ cần nơi nào đó để sạc chúng sao?

B: Vâng, đó là lý do tại sao việc xây dựng những ngôi nhà xanh lại quan trọng đến vậy. Nếu chúng ta sử dụng các nguồn năng lượng xanh và lắp đặt các trạm sạc trong nhà, chúng ta sẽ cung cấp năng lượng cho ngôi nhà và sạc ô tô của mình bằng 100% năng lượng sạch!

Đáp: Tôi hiểu ý bạn rồi! Vì vậy, sống xanh có nghĩa là mua sắm cũng khác biệt phải không?

B: Chắc chắn rồi! Những người sống xanh luôn cố gắng giảm thiểu rác thải. Điều đó có nghĩa là sử dụng túi vải thay vì túi nhựa và mua sắm tại các chợ hữu cơ, nơi các sản phẩm thực phẩm được bọc bằng vật liệu có thể tái chế như giấy thay vì nhựa.

A: Hmm... Có lẽ tôi sẽ thử sống xanh sớm thôi!

B: Bạn nên làm vậy! Đó là điều tuyệt vời của cuộc sống xanh – ai cũng có thể làm được!

Lời giải chi tiết:

1. T

Pollution hasn't stopped increasing since the mid-19 th century.

(Ô nhiễm không ngừng gia tăng kể từ giữa thế kỷ 19.)

Thông tin:

A: Have you read this article? It says pollution has been on a continuous rise since the mid-19th century!

B: Yes, it’s worrying, but it’s not too late to make a positive change. That’s what green living is all about!

(A: Bạn đã đọc bài viết này chưa? Nó nói rằng tình trạng ô nhiễm đã gia tăng liên tục kể từ giữa thế kỷ 19!

B: Vâng, điều đó thật đáng lo ngại, nhưng vẫn chưa quá muộn để tạo ra sự thay đổi tích cực. Đó chính là ý nghĩa của cuộc sống xanh!)

2. F

To live a green lifestyle, people must be willing to give up some modern comforts.

(Để sống xanh, con người phải sẵn sàng từ bỏ một số tiện nghi hiện đại.)

Thông tin: B: Well, green living is about reducing your environmental impact. That doesn’t mean living without the comforts of modern life, though. There are lots of new modern technologies that can help us reduce pollution.

(B: Vâng, sống xanh là giảm tác động đến môi trường. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là sống mà không có những tiện nghi của cuộc sống hiện đại. Có rất nhiều công nghệ hiện đại mới có thể giúp chúng ta giảm ô nhiễm.)

3. T

Electric cars can travel further than petrol ones although they use the same amount of energy.

(Ô tô điện có thể đi xa hơn ô tô chạy xăng mặc dù sử dụng cùng một lượng năng lượng.)

Thông tin: B: Electric cars, for instance. With these modern vehicles, we can reduce gas emissions significantly. What’s more, because electric cars are so energy efficient, they can cover greater distances than petrol cars with equal energy usage.

(B: Ví dụ như ô tô điện. Với những phương tiện hiện đại này, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí thải. Hơn nữa, vì ô tô điện rất tiết kiệm năng lượng nên chúng có thể đi được quãng đường xa hơn ô tô chạy xăng với mức sử dụng năng lượng tương đương.)

4. T

Green homes can help people to avoid using fossil fuels for travel.

(Nhà xanh có thể giúp mọi người tránh sử dụng nhiên liệu hóa thạch để đi lại.)

Thông tin: B: Yes, that’s why building green homes is so important. If we use green energy sources and install charging stations in our homes, we will power our houses and charge our cars using 100% clean energy!

(B: Vâng, đó là lý do tại sao việc xây dựng những ngôi nhà xanh lại quan trọng đến vậy. Nếu chúng ta sử dụng các nguồn năng lượng xanh và lắp đặt các trạm sạc trong nhà, chúng ta sẽ cung cấp năng lượng cho ngôi nhà và sạc ô tô của mình bằng 100% năng lượng sạch!)

5. F

Products at organic markets are not wrapped in any packaging.

Sản phẩm tại chợ hữu cơ không được đóng gói trong bao bì.)

Thông tin: B: Absolutely! People who live green try to reduce waste at all times. That means using cloth bags instead of plastic ones, for instance, and shopping at organic markets where food products are wrapped in recyclable materials like paper rather than plastic.

(B: Chắc chắn rồi! Những người sống xanh luôn cố gắng giảm thiểu rác thải. Điều đó có nghĩa là sử dụng túi vải thay vì túi nhựa và mua sắm tại các chợ hữu cơ, nơi các sản phẩm thực phẩm được bọc bằng vật liệu có thể tái chế như giấy thay vì nhựa.)

Bài 8

8. Write an essay (about 180-200 words) suggesting solutions to overpopulation in urban centres.

(Viết một bài luận 180 - 200 từ) gợi ý các giải pháp về sự quá tải dân số ở các trung tâm đô thị.)

Lời giải chi tiết:

A growing issue in today’s society is urban overpopulation, which is causing major strain on cities. With populations increasing, it is important that we find ways to deal with this problem. These are some possible solutions.

One useful way is to invest in agriculture. By doing this, we can create more jobs in rural areas, making them more attractive places to live and work. In this way, we can encourage rural migration which would help to reduce overpopulation in urban areas.

Another solution is to promote remote working. With modern technology, many people no longer need to live in the city where they work. By promoting remote working, individuals can live in less populous areas, which would reduce urban population issues.

Overall, investing in agriculture and promoting remote working are important solutions to the issue of urban overpopulation. I believe that by taking action in these ways, we can enable cities to develop without reducing the quality of life that residents have. In this way, we can ensure that our cities remain vibrant and liveable for generations to come.

(Một vấn đề ngày càng gia tăng trong xã hội ngày nay là quá tải dân số ở các đô thị, đang gây ra căng thẳng lớn cho các thành phố. Với dân số ngày càng tăng, điều quan trọng là chúng ta phải tìm cách giải quyết vấn đề này. Đây là một số giải pháp khả thi.

Một cách hữu ích là đầu tư vào nông nghiệp. Bằng cách này, chúng ta có thể tạo thêm việc làm ở khu vực nông thôn, khiến nơi đây trở thành nơi sống và làm việc hấp dẫn hơn. Bằng cách này, chúng ta có thể khuyến khích di cư từ nông thôn, điều này sẽ giúp giảm tình trạng quá tải dân số ở khu vực thành thị.

Một giải pháp khác là thúc đẩy làm việc từ xa. Với công nghệ hiện đại, nhiều người không còn cần phải sống ở thành phố nơi họ làm việc nữa. Bằng cách thúc đẩy làm việc từ xa, các cá nhân có thể sống ở những khu vực ít dân cư hơn, điều này sẽ làm giảm các vấn đề về dân số thành thị.

Nhìn chung, đầu tư vào nông nghiệp và thúc đẩy làm việc từ xa là những giải pháp quan trọng cho vấn đề dân số đô thị quá đông. Tôi tin rằng bằng cách hành động theo những cách này, chúng ta có thể giúp các thành phố phát triển mà không làm giảm chất lượng cuộc sống của người dân. Bằng cách này, chúng ta có thể đảm bảo rằng các thành phố của chúng ta vẫn sôi động và đáng sống cho các thế hệ mai sau.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 4
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 5
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 6
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 7
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 8
Tiếng Anh 12 Bright Progress Check (Units 5 – 6)
Tiếng Anh 12 Bright Progress Check D (Units 7 – 8)
Tiếng Anh 12 Bright Unit 0 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 1a. Reading
Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 1b. Grammar
Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 1c. Listening