Tiếng Anh 12 Bright Unit 0 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12, soạn Anh 12 Bright hay nhất Hello!


Tiếng Anh 12 Bright Unit 0 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 0: Hello! Tiếng Anh 12 Bright

1.

nag /næɡ/
(v) cằn nhằn

2.

manner /ˈmæn.ər/
(n) cách cư xử

3.

tomb /tuːm/
(n) lăng mộ

4.

significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj) đáng kể

5.

cultural /ˈkʌltʃərəl/
(adj) thuộc về văn hóa

6.

worship /ˈwɜːʃɪp/
(n) thờ cúng

7.

cathedral /kəˈθiːdrəl/
(n) nhà thờ

8.

citadel /ˈsɪtədəl/
(n) thành lũy

9.

political /pəˈlɪt.ɪ.kəl/
(adj) thuộc về chính trị

10.

century /ˈsentʃəri/
(n) thế kỷ

11.

palace /ˈpæləs/
(n) cung điện

12.

destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) điểm đến

13.

intend /ɪnˈtend/
(v) dự định

14.

old-fashioned /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/
(adj) lỗi thời

15.

waterfall /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/
(n) thác nước

16.

sprain /spreɪn/
(v) bong gân

17.

meditate /ˈmed.ɪ.teɪt/
(v) suy nghĩ, thiền

18.

nervous /ˈnɜːvəs/
(adj) lo lắng

19.

expression /ɪkˈspreʃn/
(n) sự biểu lộ

20.

incredible /ɪnˈkredəbl/
(adj) đáng kinh ngạc

21.

pond /pɒnd/
(n) ao nhỏ

22.

grassland /ˈɡrɑːslænd/
(n) đồng cỏ

23.

desert /ˈdez.ɚt/
(n) sa mạc

24.

swamp /swɒmp/
(n) đầm lầy

25.

jungle /ˈdʒʌŋ.ɡəl/
(n) rừng

26.

long-distance /ˌlɒŋ ˈdɪstəns/
(adj) khoảng cách xa

27.

dune /djuːn/
(n) cồn cát

28.

magical /ˈmædʒ.ɪ.kəl/
(adj) kỳ diệu

29.

species /ˈspi·ʃiz/
(n) loài

30.

natural /ˈnætʃrəl/
(adj) thuộc về tự nhiên

31.

diverse /daɪˈvɜːs/
(adj) đa dạng

32.

unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/
(adj) không thể nào quên

33.

flu /fluː/
(n) cúm

34.

dangerously /ˈdeɪndʒərəsli/
(adv) một cách nguy hiểm

35.

extended /ɪkˈstendɪd/
(adj) kéo dài

36.

extremely /ɪkˈstriːmli/
(adv) vô cùng, hoàn toàn

37.

spread /spred/
(v) lan truyền

38.

temperature /ˈtemprətʃə(r)/
(n) nhiệt độ

39.

fall down /fɔl daʊn/
(phr.v) ngã

40.

slope /sləʊp/
(n) dốc

41.

wildfire /ˈwaɪld.faɪər/
(n) cháy rừng

42.

landslide /ˈlænd.slaɪd/
(n) lở đất

43.

hurricane /ˈhʌrɪkən/
(n) cơn bão

44.

heatwave /ˈhiːtweɪv/
(n) nắng nóng

45.

drought /draʊt/
(n) hạn hán

46.

flood /flʌd/
(n) lũ lụt

47.

lighthouse /ˈlaɪthaʊs/
(n) ngọn hải đăng

48.

monument /ˈmɒnjumənt/
(n) tượng đài

49.

coast /kəʊst/
(n) đường biển

50.

pyramid /ˈpɪrəmɪd/
(n) kim tự tháp

51.

terrace /ˈter.əs/
(n) tầng, bậc

52.

statue /ˈstætʃuː/
(n) tượng

53.

steel /stiːl/
(n) thép

54.

marble /ˈmɑːbl/
(n) hòn bi

55.

concrete /ˈkɒŋkriːt/
(n) bê tông

56.

skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/
(n) tòa nhà chọc trời

57.

clay /kleɪ/
(n) đất sét

58.

ornamental /ˌɔːnəˈmentl/
(adj) trang trí

59.

spectacular /spekˈtækjələ(r)/
(adj) hùng vĩ

60.

flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/
(n) tiếp viên hàng không

61.

mainland /ˈmeɪnlænd/
(n) đất liền

62.

vacuum cleaner /ˈvækjʊəm ˈkliːnə/
(n) máy hút bụi

63.

tube train /tjuːb treɪn/
(n.p) tàu điện ngầm

64.

vertical /ˈvɜːtɪkl/
(adj) thẳng đứng

65.

foldable /ˈfəʊl.də.bəl/
(adj) có thể di chuyển được

66.

drone /drəʊn/
(n) máy bay không người lái

67.

decade /ˈdekeɪd/
(n) thập kỷ

68.

racism /ˈreɪ.sɪ.zəm/
(n) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

69.

homelessness /ˈhoʊmlɪsnɪs/
(n) tình trạng vô gia cư

70.

affordable /əˈfɔːdəbl/
(adj) có thể chi trả được

71.

depression /dɪˈpreʃn/
(n) trầm cảm

72.

obesity /əʊˈbiːsəti/
(n) béo phì

73.

gender inequality /ˈdʒen.dər ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/
(n.p) bất bình đẳng giới

74.

spray /spreɪ/
(v) phun


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 6
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 7
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 8
Tiếng Anh 12 Bright Progress Check (Units 5 – 6)
Tiếng Anh 12 Bright Progress Check D (Units 7 – 8)
Tiếng Anh 12 Bright Unit 0 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 1a. Reading
Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 1b. Grammar
Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 1c. Listening
Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 1d. Speaking
Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 1e. Writing