Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng — Không quảng cáo

Giải Tiếng Anh 12 iLearn Smart World hay nhất Unit 10: Artificial intelligence


Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 10: Artificial intelligence Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃl/
(adj) nhân tạo

2.

automate /ˈɔːtəmeɪt/
(v) tự động hóa

3.

autonomous /ɔːˈtɒnəməs/
(adj) tự động

4.

gadget /ˈɡædʒɪt/
(n) công cụ, đồ dùng

5.

obsolete /ˌɒb.səlˈiːt/
(adj) cổ xưa, lỗi thời

6.

replace /rɪˈpleɪs/
(v) thay thế

7.

run /rʌn/
(v) vận hành, điều hành

8.

take over /teɪk əʊvə/
(phr.v) chiếm, đảm nhiệm

9.

calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/
(n) máy tính

10.

multiple /ˈmʌltɪpl/
(adj) nhiều

11.

technology /tekˈnɒlədʒi/
(n) công nghệ

12.

remote control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/
(n.p) điều khiển từ xa

13.

hopefully /ˈhəʊpfəli/
(adv) hy vọng

14.

self-driving /ˌself ˈdraɪvɪŋ/
(adj) tự lái

15.

fortunately /ˈfɔːtʃənətli/
(adv) may mắn thay

16.

predict /prɪˈdɪkt/
(v) dự đoán

17.

awesome /ˈɔːsəm/
(adj) tuyệt vời

18.

society /səˈsaɪəti/
(n) xã hội

19.

A.I = artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/
(n.p) trí tuệ nhân tạo

20.

harm /hɑːm/
(n) hại

21.

disease /dɪˈziːz/
(n) bệnh tật

22.

unfortunately /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət.li/
(adv) không may

23.

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
(n) giải trí

24.

monitor /ˈmɒnɪtə(r)/
(v) giám sát

25.

appliance /əˈplaɪəns/
(n) thiết bị

LESSON 2

26.

basic /ˈbeɪsɪk/
(adj) cơ bản

27.

complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
(adj) phức tạp

28.

emotion /ɪˈməʊʃn/
(n) cảm xúc

29.

logical /ˈlɒdʒɪkl/
(adj) hợp lí

30.

parachute /ˈpærəʃuːt/
(n) cái dù

31.

repetitive /rɪˈpetətɪv/
(adj) mang tính lặp đi lặp lại

32.

sensitive /ˈsensətɪv/
(adj) nhạy cảm

33.

soft skills /ˈsɒft skɪlz/
(n.p) kỹ năng mềm

34.

tedious /ˈtiːdiəs/
(adj) chán ngắt, tẻ nhạt

35.

understand /ˌʌndəˈstænd/
(v) hiểu

36.

fear /fɪə(r)/
(n) nỗi sợ

37.

cashier /kæˈʃɪə(r)/
(n) người thu ngân

38.

impact /ˈɪmpækt/
(n) tác động

39.

risky /ˈrɪski/
(adj) rủi ro

40.

program /ˈprəʊɡræm/
(n) chương trình

41.

connection /kəˈnek.ʃən/
(n) sự kết nối

42.

combination /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/
(n) sự kết hợp

43.

perform /pəˈfɔːm/
(v) thực hiện, biểu diễn

44.

dolphin /ˈdɒlfɪn/
(n) cá heo

45.

complex /ˈkɒmpleks/
(adj) phức tạp

46.

coding /kəʊd/
(n) lập trình

47.

policing /pəˈliːsɪŋ/
(n) chính sách

48.

accuracy /ˈækjərəsi/
(n) sự chính xác

49.

disinformation /ˌdɪsˌɪnfəˈmeɪʃn/
(n) thông tin sai sự thật

50.

distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(v) phân biệt

51.

drawback /ˈdrɔːbæk/
(n) mặt hạn chế

52.

estimate /ˈestɪmeɪt/
(v) ước tính

53.

outweigh /ˌaʊtˈweɪ/
(v) lớn hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn

54.

potential /pəˈtenʃl/
(n) tiềm năng

55.

incomplete /ˌɪnkəmˈpliːt/
(v) không hoàn chỉnh

56.

concern /kənˈsɜːn/
(n) quan tâm

57.

energy /ˈenədʒi/
(n) năng lượng

58.

process /ˈprəʊses/
(n) quá trình

59.

various /ˈveəriəs/
(adj) đa dạng

60.

invention /ɪnˈvenʃn/
(n) sự phát minh

61.

spread /spred/
(v) lan truyền

62.

efficient /ɪˈfɪʃnt/
(adj) hiệu quả

63.

purpose /ˈpɜːpəs/
(n) mục đích

64.

recognize /ˈrekəɡnaɪz/
(v) nhận ra

65.

collection /kəˈlekʃn/
(n) bộ sưu tập

66.

treatment /ˈtriːtmənt/
(n) điều trị

67.

several /ˈsevrəl/
(adj) một số


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng