Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng — Không quảng cáo

Giải Tiếng Anh 12 iLearn Smart World hay nhất Unit 7: Urbanization


Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7: Urbanization Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

area /ˈeəriə/
(n) diện tích

2.

grid /ɡrɪd/
(n) mạng lưới (điện)

3.

housing /ˈhaʊzɪŋ/
(n) nhà ở

4.

infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
(n) cơ sở hạ tầng

5.

migrant /ˈmaɪɡrənt/
(n) người di cư

6.

population density /pɒpjuˈleɪʃn ˈdensəti/
(n.p) mật độ dân số

7.

upgrade /ˌʌpˈɡreɪd/
(v) nâng cấp

8.

urbanization /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/
(n) sự đô thị hóa

9.

rural /ˈrʊərəl/
(adj) thuộc về nông thôn

10.

system /ˈsɪstəm/
(n) hệ thống

11.

electric /ɪˈlektrɪk/
(adj) thuộc về điện

12.

wire /ˈwaɪə(r)/
(n) dây điện

13.

surface /ˈsɜːfɪs/
(n) bề mặt

14.

measurement /ˈmeʒəmənt/
(n) sự đo lường

15.

replace /rɪˈpleɪs/
(v) thay thế

16.

machine /məˈʃiːn/
(n) máy móc

17.

railroad /ˈreɪlrəʊd/
(n) đường sắt

18.

water supply /ˈwɔːtə səplaɪ/
(n.p) cung cấp nước

19.

improve /ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện

20.

mayor /meə(r)/
(n) thị trưởng

21.

recently /ˈriːsntli/
(adv) gần đây

22.

neighborhood /ˈneɪ.bə.hʊd/
(n) khu phố

23.

route /ru:t/
(n) tuyến đường

24.

mansion /ˈmæn.ʃən/
(n) biệt thự

LESSON 2

25.

fine /faɪn/
(n) tiền phạt

26.

healthcare /ˈhelθ keə(r)/
(n) chăm sóc sức khỏe

27.

inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n)
(n) sự bất bình đẳng

28.

living wage /ˌlɪvɪŋ ˈweɪdʒ/
(n.p) mức lương đủ sống

29.

poverty /ˈpɒvəti/
(n) sự nghèo đói

30.

sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/
(n) hệ thống vệ sinh

31.

slum /slʌm/
(n) khu ổ chuột

32.

urban /ˈɜːbən/
(adj) thuộc về đô thị

33.

terrible /ˈterəbl/
(adj) tồi tệ

34.

trash /træʃ/
(n) thùng rác

35.

throw away /θrəʊ əˈweɪ/
(v) vứt

36.

available /əˈveɪləbl/
(adj) có sẵn

37.

overcrowding /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/
(n) quả đông dân

38.

crime /kraɪm/
(n) tội phạm

39.

basic /ˈbeɪsɪk/
(adj) cơ bản

40.

remove /rɪˈmuːv/
(v) xóa bỏ

41.

quality /ˈkwɒləti/
(n) chất lượng

42.

handle /ˈhændl/
(v) xử lý

43.

waste /weɪst/
(n) rác thải

44.

install /ɪnˈstɔːl/
(v) cài đặt

45.

litter /ˈlɪtə(r)/
(n) rác thải

46.

congestion /kənˈdʒestʃən/
(n) sự tắc nghẽn

47.

standard /ˈstændəd/
(n) tiêu chuẩn

48.

sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/
(n) vỉa hè

49.

fair /feə(r)/
(n) hội chợ

50.

resident /ˈrezɪdənt/
(n) dân cư

51.

unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
(n) thất nghiệp

52.

invest /ɪnˈvest/
(v) đầu tư

53.

subway /ˈsʌbweɪ/
(n) tàu điện ngầm

LESSON 3

54.

fluctuate /ˈflʌktʃueɪt/
(v) biến động

55.

fluctuation /ˌflʌktʃuˈeɪʃn/
(n) sự biến động

56.

sharp /ʃɑːp/
(adj) đột ngột

57.

sharply /ˈʃɑːpli/
(adv) một cách đột ngột

58.

significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/
(adv) một cách đáng kể

59.

significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj) đáng kể

60.

slight /slaɪt/
(adj) nhẹ, không đáng kể

61.

slightly /ˈslaɪtli/
(adv) nhỏ, mức độ không đáng kể

62.

steadily /ˈstedəli/
(adv) một cách đều đặn

63.

steady /ˈstedi/
(adj) đều đặn

64.

trend /trend/
(n) xu hướng

65.

major /ˈmeɪdʒə(r)/
(adj) lớn


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng