Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2. Out into the world Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
belongings
/bɪˈlɒŋɪŋ/
(n) đồ dùng cá nhân
2.
credit card
/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/
(n.p) thẻ tín dụng
3.
currency
/ˈkʌrənsi/
(n) tiền tệ
4.
discreet
/dɪˈskriːt/
(adj) thận trọng, kín đáo
5.
exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
(v) trao đổi
6.
insurance
/in'∫uərəns/
(n) bảo hiểm
7.
pick up
/pɪk ʌp/
(phr v) học (ngôn ngữ hoặc kỹ năng)
8.
safe
/seɪf/
(n) két sắt
9.
snatch
/snætʃ/
(v) giật lấy
10.
tourist spot
/ˈtʊərɪst spɒt/
(n) điểm du lịch
11.
(be) abroad
/əˈbrɔːd/
(adv) nước ngoài
12.
destination
/ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) điểm đến
13.
attract
/əˈtrækt/
(v) thu hút
14.
attention
/əˈtenʃn/
(n) sự chú ý
15.
cash
/kæʃ/
(n) tiền mặt
16.
item
/ˈaɪ.t̬əm/
(n) đồ, vật
17.
trusted
/ˈtrʌstɪd/
(adj) đáng tin cậy
18.
check in
/tʃɛk ɪn/
(phr v) nhận phòng
19.
regularly
/ˈreɡjələli/
(adv) thường xuyên
20.
stuff
/stʌf/
(n) đồ đạc
21.
valuable
/ˈvæljuəbl/
(adj) có giá trị
22.
jewelry
/ˈdʒuː.əl.ri/
(n) trang sức
23.
be aware of
/biː əˈweər ɒv/
(phr v) cảnh giác, nhận thức
24.
culture
/ˈkʌltʃə(r)/
(n) văn hóa
25.
look out for
/lʊk aʊt fɔːr/
(phr v) chú ý
26.
immediately
/ɪˈmiːdiətli/
(adv) ngay lập tức
27.
stand out
/stænd aʊt/
(phr v) nổi bật
28.
crowd
/kraʊd/
(n) đám đông
29.
register
/ˈredʒɪstə(r)/
(v) đăng ký
30.
suspicious
/səˈspɪʃəs/
(adj) nghi ngờ
31.
appreciate
/əˈpriːʃieɪt/
(v) đánh giá cao
32.
land
/lænd/
(v) hạ cánh
33.
in advance
/ɪn ədˈvɑːns/
(adv) trước
34.
go sightseeing
/gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
(v.phr) ngắm cảnh
LESSON 2
35.
AC
/ˌeɪ ˈsiː/
(n) máy điều hòa, máy lạnh
36.
complimentary
/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/
(adj) miễn phí
37.
dry cleaning
/ˌdraɪ ˈkliːnɪŋ/
(n.p) giặt khô
38.
iron
/ˈaɪən/
(n) bàn ủi/ bàn là
39.
lower case
/ˌləʊə ˈkeɪs/
(n) chữ viết thường
40.
operate
/ˈɒpəreɪt/
(v) điều khiển, vận hành
41.
remote control
/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/
(n.p) thiết bị điều khiển từ xa
42.
room service
/ˈruːm sɜːvɪs/
(n.p) dịch vụ phòng
43.
swipe
/swaɪp/
(v) quẹt (thẻ)
44.
upper case
/ˌʌpə ˈkeɪs/
(n.p) chữ viết hoa
45.
employee
/ɪmˈplɔɪiː/
(n) nhân viên
46.
accept
/əkˈsept/
(v) chấp nhận
47.
subway
/ˈsʌbweɪ/
(n) tàu điện ngầm
48.
instruction
/ɪnˈstrʌk·ʃənz/
(n) hướng dẫn
49.
elevator
/ˈelɪveɪtə(r)/
(n) thang máy
LESSON 3
50.
(not) at all
/æt ɔːl/
(adv) (không) chút nào
51.
cable car
/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/
(n.p) cáp treo
52.
fly
/flaɪ/
(v) bay, vụt qua
53.
harbor
/ˈhɑː.bər/
(n) cảng, bến tàu
54.
hilarious
/hɪˈleəriəs/
(adj) vui nhộn, buồn cười
55.
jellyfish
/ˈdʒelifɪʃ/
(n) con sứa
56.
karst
/kɑːst/
(n) các-xto (vùng đá vôi bị xói mòn)
57.
overjoyed
/ˌəʊvəˈdʒɔɪd/
(adj) vui mừng khôn xiết
58.
slide
/slaɪd/
(n) cầu trượt
59.
terrified
/ˈterɪfaɪd/
(adj) khiếp sợ
60.
humid
/ˈhjuːmɪd/
(adj) ẩm ướt
61.
unusual
/ʌnˈjuːʒuəl/
(adj) không bình thường
62.
exhausted
/ɪɡˈzɔːstɪd/
(adj) mệt mỏi, kiệt sức
63.
landscape
/ˈlændskeɪp/
(n) cảnh quan
64.
spectacular
/spekˈtækjələ(r)/
(adj) ngoạn mục
65.
definitely
/ˈdefɪnətli/
(adv) chắc chắn
66.
bend
/bend/
(n) khúc cua
67.
corner
/ˈkɔːnə(r)/
(n) góc
68.
regardless of
/rɪˈɡɑːd.ləs əv/
(phrase) bất kể
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng