Tiếng Anh 12 Unit 10 Lesson 2 — Không quảng cáo

Giải Tiếng Anh 12 iLearn Smart World hay nhất Unit 10: Artificial intelligence


Tiếng Anh 12 Unit 10 Lesson 2

In pairs: Look at the picture. What's the man's job? How will AI help him with the things he has to do each day? a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat. b. Add the words in the box to the table.

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. What's the man's job? How will AI help him with the things he has to do each day?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Công việc của người đàn ông là gì? AI sẽ giúp anh ấy những việc anh ấy phải làm mỗi ngày như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

He’s a doctor. AI is used in medical imaging for diagnosing diseases from X-rays, MRIs, and CT scans. It can also analyze patient data to recommend personalized treatment plans.

(Anh ấy là bác sĩ. AI được sử dụng trong hình ảnh y tế để chẩn đoán bệnh từ chụp X-quang, MRI và CT. Nó cũng có thể phân tích dữ liệu bệnh nhân để đề xuất kế hoạch điều trị được cá nhân hóa.)

New Words a

a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.

(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

repetitive : saying or doing the same thing many times so it becomes boring

(lặp đi lặp lại: nói hoặc làm điều tương tự nhiều lần nên nó trở nên nhàm chán)

soft skills : personal features that help you communicate well with others

(kỹ năng mềm: những đặc điểm cá nhân giúp bạn giao tiếp tốt với người khác)

tedious : taking too long to do and not interesting

(tẻ nhạt: mất quá nhiều thời gian để làm và không thú vị)

complicated : involving lots of different things in a way that's difficult to understand

(phức tạp: liên quan đến nhiều thứ khác nhau một cách khó hiểu)

sensitive : able to understand other people's feelings

(nhạy cảm: có thể hiểu được cảm xúc của người khác)

logical : correct according to the facts

(logic: đúng theo sự thật)

basic : simple, or at the simplest level

(cơ bản: đơn giản, hoặc ở mức độ đơn giản nhất)

emotion : a strong feeling such as love, anger, or fear

(cảm xúc: một cảm giác mạnh mẽ như tình yêu, giận dữ, hoặc sợ hãi)

1. Building rockets that can fly into space sounds like very complicated work.

(Chế tạo tên lửa có thể bay vào vũ trụ nghe có vẻ rất phức tạp.)

2. I don't like my job at all. I just repeat the same task all day, every day. It's so ______.

3. The old man's shop is very small. He just sells ____ supplies like water, rice, and eggs.

4. Some people get angry very easily, but others stay calm and don't show their _____s.

5. Most employers are looking to hire people with qualifications, experience, and ____.

6. I think job applications are so______. They're so boring, and some take a really long time to complete.

7. If you need money to eat and live a good life, then you should get a job — it's the ____ thing to do.

8. A good boss is _____ to employees' feelings and tries to support them with the difficult parts of their jobs.

Lời giải chi tiết:

2. I don't like my job at all. I just repeat the same task all day, every day. It's so repetitive .

(Tôi không thích công việc của mình chút nào. Tôi chỉ lặp lại cùng một công việc cả ngày, mỗi ngày. Nó rất lặp đi lặp lại.)

3. The old man's shop is very small. He just sells basic supplies like water, rice, and eggs.

(Quán của ông già rất nhỏ. Ông chỉ bán những nhu yếu phẩm cơ bản như nước, gạo và trứng.)

4. Some people get angry very easily, but others stay calm and don't show their emotions .

(Một số người rất dễ nổi giận, nhưng những người khác lại giữ bình tĩnh và không bộc lộ cảm xúc.)

5. Most employers are looking to hire people with qualifications, experience, and soft skills .

(Hầu hết các nhà tuyển dụng đều muốn thuê những người có trình độ, kinh nghiệm và kỹ năng mềm.)

6. I think job applications are so tedious . They're so boring, and some take a really long time to complete.

(Tôi nghĩ đơn xin việc quá tẻ nhạt. Chúng rất nhàm chán và một số mất rất nhiều thời gian để hoàn thành.)

7. If you need money to eat and live a good life, then you should get a job — it's the logical thing to do.

(Nếu bạn cần tiền để ăn và sống một cuộc sống tốt đẹp thì bạn nên kiếm việc làm - đó là điều hợp lý nên làm.)

8. A good boss is sensitive to employees' feelings and tries to support them with the difficult parts of their jobs.

(Một ông chủ tốt sẽ nhạy cảm với cảm xúc của nhân viên và cố gắng hỗ trợ họ những phần khó khăn trong công việc.)

New Words b

b. Add the words in the box to the table.

(Thêm các từ trong hộp vào bảng.) soldier (người lính) , logical (logic) , complicated (phức tạp) , tedious (tẻ nhạt) , basic (đơn giản) ,

sensitive (nhạy cảm) , dangerous (nguy hiểm) , scientist (nhà khoa học) , engineer (kĩ sư) , accountant (kế toán) , cashier (nhân viên thu ngân) , teacher (giáo viên) , creative (sáng tạo) , skilled (có tay nghề cao) ,

soccer player (cầu thủ bóng đá) , artist (nghệ sĩ)

Lời giải chi tiết:

New Words c

c. In pairs: Use the new words to talk about jobs that you know.

(Theo cặp: Sử dụng những từ mới để nói về công việc mà bạn biết.)

A teacher's job is sensitive because it's important to understand students' feelings.

(Công việc của giáo viên rất nhạy cảm vì việc hiểu được cảm xúc của học sinh là điều quan trọng.)

An engineer's job is complicated because there are so many things you need to know.

(Công việc của một kỹ sư rất phức tạp vì có rất nhiều điều bạn cần biết.)

Lời giải chi tiết:

Graphic designers need to come up with innovative and visually appealing designs for various projects.

(Các nhà thiết kế đồ họa cần đưa ra những thiết kế sáng tạo và hấp dẫn về mặt hình ảnh cho các dự án khác nhau.)

Software engineers require specialized skills and knowledge to develop complex software applications.

(Kỹ sư phần mềm đòi hỏi những kỹ năng và kiến thức chuyên môn để phát triển các ứng dụng phần mềm phức tạp.)

Accountants need to apply logical thinking and analytical skills when dealing with financial data and statements.

(Kế toán viên cần vận dụng tư duy logic và kỹ năng phân tích khi xử lý các số liệu và báo cáo tài chính.)

Firefighters face hazardous situations regularly while responding to emergencies and rescuing people from fires and other disasters.

(Lính cứu hỏa thường xuyên phải đối mặt với các tình huống nguy hiểm trong khi ứng phó với các trường hợp khẩn cấp và cứu người khỏi hỏa hoạn và các thảm họa khác.)

Reading a

a. Read the magazine article and choose the best title.

(Đọc bài báo trên tạp chí và chọn tiêu đề hay nhất.)

1. AI: Impact on Jobs

(AI: Tác động đến công việc)

2. AI: Better at All Jobs

(AI: Tốt hơn trong mọi công việc)

We've all heard that Al and robots will take over lots of jobs in the future, but which ones exactly? Let's look at the types of jobs that Al is most and least likely to do in the coming years.

Dangerous, simple, and boring jobs

AI is perfect for work that can be very dangerous for humans. Risky jobs, like being a soldier, will be done by AI robots in the future. Also, some jobs are very tiring and tedious, but AI is great for repetitive work since it never gets bored or needs a break. This means AI will definitely take over basic jobs like factory work or cleaning.

Difficult jobs

AI can be quickly programmed for work that requires a lot of knowledge and would take a human years of training, like computer programming or banking. However, not all difficult jobs can be done by AI. Some need more than just intelligence. For example, being a doctor requires both having a lot of knowledge and being sensitive to human emotions. AI can help with this, but not take over completely.

'Soft skill" jobs

Finally, some jobs are all about emotions and having connections with people, and for this type of work, AI can't be used. AI can sound happy and polite when it speaks, but it can't feel or show real emotions. Jobs like counselor or social work require real human feelings. This type of work needs far more soft skills than just sounding friendly, so AI won't be used. In the future, AI will be used in many ways to make our lives better and easier. However, this means that some people may lose their jobs. Understanding this can help us choose the best careers for a successful future.

Tạm dịch

Tất cả chúng ta đều đã nghe nói rằng AI và robot sẽ đảm nhận rất nhiều công việc trong tương lai, nhưng chính xác thì đó là những công việc nào? Hãy xem xét những loại công việc mà Al có nhiều khả năng và ít có khả năng làm nhất trong những năm tới.

Công việc nguy hiểm, đơn giản và nhàm chán

AI hoàn hảo cho những công việc có thể rất nguy hiểm đối với con người. Những công việc mạo hiểm như làm lính sẽ được thực hiện bởi robot AI trong tương lai. Ngoài ra, một số công việc rất mệt mỏi và tẻ nhạt, nhưng AI rất phù hợp cho những công việc lặp đi lặp lại vì nó không bao giờ nhàm chán hoặc cần nghỉ ngơi. Điều này có nghĩa là AI chắc chắn sẽ đảm nhiệm các công việc cơ bản như làm việc tại nhà máy hay dọn dẹp.

Công việc khó khăn

AI có thể được lập trình nhanh chóng cho những công việc đòi hỏi nhiều kiến thức và sẽ mất nhiều năm đào tạo của con người, như lập trình máy tính hoặc ngân hàng. Tuy nhiên, không phải mọi công việc khó khăn đều có thể được thực hiện bởi AI. Một số cần nhiều hơn chỉ là trí thông minh. Ví dụ, làm bác sĩ đòi hỏi vừa phải có nhiều kiến thức, vừa phải nhạy cảm với cảm xúc của con người. AI có thể trợ giúp việc này nhưng không đảm nhận hoàn toàn.

Việc làm “kỹ năng mềm”

Cuối cùng, một số công việc chỉ xoay quanh cảm xúc và sự kết nối với con người, và đối với loại công việc này, AI không thể được sử dụng. AI có thể nghe có vẻ vui vẻ và lịch sự khi nói nhưng nó không thể cảm nhận hoặc thể hiện cảm xúc thực sự. Những công việc như cố vấn hay công tác xã hội đòi hỏi những cảm xúc thực sự của con người. Loại công việc này cần nhiều kỹ năng mềm hơn là chỉ nghe có vẻ thân thiện nên AI sẽ không được sử dụng. Trong tương lai, AI sẽ được sử dụng theo nhiều cách để giúp cuộc sống của chúng ta tốt hơn và dễ dàng hơn. Tuy nhiên, điều này có nghĩa là một số người có thể mất việc. Hiểu được điều này có thể giúp chúng ta lựa chọn nghề nghiệp tốt nhất cho một tương lai thành công.

Lời giải chi tiết:

1. AI: Impact on Jobs

(AI: Tác động đến công việc)

Reading b

b. Now, read and choose the correct answers.

(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)

1. Why is Al perfect for tedious jobs?

(Tại sao Al lại hoàn hảo cho những công việc tẻ nhạt?)

A. It never gets bored.

(Nó không bao giờ chán.)

B. It likes boring jobs.

(Nó thích những công việc nhàm chán.)

C. It works faster.

(Nó hoạt động nhanh hơn.)

2. Which of the following can be inferred from the article?

(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài viết?)

A. AI can only do what its programmed to do.

(AI chỉ có thể làm những gì nó được lập trình để làm.)

B. AI can learn human emotions.

(AI có thể học được cảm xúc của con người.)

C. AI is sensitive.

(AI rất nhạy cảm.)

3. The word connections in the article is closest in meaning to __________.

(Từ connections trong bài có nghĩa gần nhất với)

A. contacts

(liên hệ)

B. relationships

(mối quan hệ)

C. combinations

(kết hợp)

4. What can't AI do according to the article?

(AI không thể làm gì theo bài viết?)

A. act polite and friendly

(hành động lịch sự và thân thiện)

B. do dangerous jobs

(làm những công việc nguy hiểm)

C. perform jobs that need feelings

(thực hiện những công việc cần đến cảm xúc)

5. Which of the following is NOT true according to the article?

(Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo bài viết?)

A. Al will be used in complicated jobs.

(Al sẽ được sử dụng trong những công việc phức tạp.)

B. Al will take over simple jobs.

(Al sẽ đảm nhận những công việc đơn giản.)

C. AI will take over sensitive jobs.

(Al sẽ đảm nhận những công việc nhạy cảm.)

Lời giải chi tiết:

1. A. It never gets bored.

(Nó không bao giờ chán.)

Thông tin: Also, some jobs are very tiring and tedious, but AI is great for repetitive work since it never gets bored or needs a break. This means AI will definitely take over basic jobs like factory work or cleaning.

(Ngoài ra, một số công việc rất mệt mỏi và tẻ nhạt, nhưng AI rất phù hợp cho những công việc lặp đi lặp lại vì nó không bao giờ nhàm chán hoặc cần nghỉ ngơi. Điều này có nghĩa là AI chắc chắn sẽ đảm nhiệm các công việc cơ bản như làm việc tại nhà máy hay dọn dẹp.)

2. A. AI can only do what its programmed to do.

(AI chỉ có thể làm những gì nó được lập trình để làm.)

Thông tin: AI can be quickly programmed for work that requires a lot of knowledge and would take a human years of training, like computer programming or banking.

(AI có thể được lập trình nhanh chóng cho những công việc đòi hỏi nhiều kiến thức và có thể mất cả năm đào tạo của con người, như lập trình máy tính hoặc ngân hàng.)

3. B. relationships

(mối quan hệ)

Thông tin: Finally, some jobs are all about emotions and having connections with people, and for this type of work, AI can't be used.

(Cuối cùng, một số công việc chỉ xoay quanh cảm xúc và sự kết nối với mọi người, và đối với loại công việc này, AI không thể được sử dụng.)

4. C. perform jobs that need feelings

(thực hiện những công việc cần đến cảm xúc)

Thông tin: AI can sound happy and polite when it speaks, but it can't feel or show real emotions.

(AI có thể nói chuyện với vẻ vui vẻ và lịch sự nhưng nó không thể cảm nhận hoặc thể hiện cảm xúc thực sự.)

5. C. AI will take over sensitive jobs.

(Al sẽ đảm nhận những công việc nhạy cảm.)

Thông tin: Jobs like counselor or social work require real human feelings. This type of work needs far more soft skills than just sounding friendly, so AI won't be used.

(Những công việc như cố vấn hay công tác xã hội đòi hỏi những cảm xúc thực sự của con người. Loại công việc này cần nhiều kỹ năng mềm hơn là chỉ nghe có vẻ thân thiện nên AI sẽ không được sử dụng.)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Reading d

d. In pairs: Which type of job do you think AI will take over first? Why?

(Làm theo cặp: Bạn nghĩ Al sẽ đảm nhận loại công việc nào đầu tiên? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

AI is most likely to take over tedious and repetitive jobs first. This is because AI excels at tasks that require high levels of repetition and can work continuously without getting bored or needing breaks. Jobs such as factory work or cleaning involve repetitive tasks that can be automated efficiently by AI, leading to increased productivity and efficiency. Additionally, these jobs often pose risks to human workers, making them ideal candidates for automation with Al to ensure safety in the workplace.

(AI có nhiều khả năng đảm nhận những công việc tẻ nhạt và lặp đi lặp lại trước tiên. Điều này là do AI xuất sắc trong những nhiệm vụ đòi hỏi mức độ lặp lại cao và có thể làm việc liên tục mà không cảm thấy nhàm chán hay cần nghỉ ngơi. Các công việc như làm việc tại nhà máy hoặc dọn dẹp bao gồm các nhiệm vụ lặp đi lặp lại có thể được AI tự động hóa một cách hiệu quả, dẫn đến tăng năng suất và hiệu quả. Ngoài ra, những công việc này thường gây rủi ro cho con người, khiến họ trở thành ứng cử viên lý tưởng cho việc tự động hóa bằng AI nhằm đảm bảo an toàn tại nơi làm việc.)

Grammar a

a. Read about adverbial clauses of result, then fill in the blanks.

(Đọc về mệnh đề trạng từ chỉ kết quả, sau đó điền vào chỗ trống.)

A window cleaner's job is  ___  a risky job ___AI will take over.

Phương pháp giải:

Adverbial clauses of result (so ...; so … that; such ... that)

(Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (so...; so... that; such... that)

These clauses are used to express the result of an action or an event.

(Những mệnh đề này được dùng để diễn đạt kết quả của một hành động hoặc một sự kiện.)

• so ...: so gives the basic result of an action/state

(• so ...: so đưa ra kết quả cơ bản của một hành động/trạng thái)

AI can automate chores, so it will take over housework.

(AI có thể tự động hóa công việc nên sẽ đảm nhiệm việc nhà.)

• so ... that: so highlights the feature (Adj/ Adv) in the action/state; that introduces the result.

(so ... that: so làm nổi bật đặc điểm (Adj/ Adv) trong hành động/trạng thái; that giới thiệu kết quả.)

AI is so advanced that it can code software for you.

(AI tiên tiến đến mức có thể viết mã phần mềm cho bạn.)

• such ... that: such highlights the feature (noun phrase) in the action/state; that introduces the result.

(such ... that: such làm nổi bật đặc điểm (cụm danh từ) trong hành động/trạng thái; that giới thiệu kết quả.)

AI is such a complex tool that Many people don't use it.

(AI là một công cụ phức tạp đến mức nhiều người không sử dụng nó.)

So….

so...that

such ... that

clause + so + clause   (there's a comma before so)

(mệnh đề + so + mệnh đề (có dấu phẩy trước so)

phrase/clause + so + Adj/Adv + that   + clause

(cụm từ/mệnh đề + so + Adj/Adv + that + mệnh đề)

phrase/clause + such + noun phrase+ that + clause

(cụm từ/mệnh đề + such + cụm danh từ+ that + mệnh đề)

Cleaning is boring, so I hope AI will do it.

(Dọn dẹp chán quá nên hy vọng AI sẽ làm được.)

AI processes a lot of data, so it uses a lot of electricity.

(AI xử lý rất nhiều dữ liệu nên sử dụng rất nhiều điện.)

Cleaning is so boring that I hope AI will do it.

(Việc dọn dẹp chán quá, hy vọng AI sẽ làm được.)

AI processes data so quickly that it can do complex tasks.

(AI xử lý dữ liệu nhanh đến mức có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.)

Cleaning is such a boring task that I hope AI will do it.

(Dọn dẹp là một công việc nhàm chán đến mức tôi hy vọng AI sẽ làm được.)

Technology is developing at such a fast speed that many things in our                                                                                 lives will change.

(Công nghệ đang phát triển với tốc độ nhanh đến mức nhiều thứ trong cuộc sống của chúng ta sẽ thay đổi.)

Lời giải chi tiết:

A window cleaner's job is such a risky job that AI will take over.

Grammar b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)

Grammar c

c. Fill in the blanks using the words in brackets.

(Điền vào chỗ trống sử dụng từ trong ngoặc.)

1.A delivery driver's job ____ AI will take over. (basic job)

2. Cleaning floors   ___ people don't like doing it. (tedious)

3. Writing an email   ___ so Al should do it. (boring)

4.A doctor's work ___  they need to study hard. (complex)

5. Writing code___so Al will do it in future. (complicated)

6. Math problems    _____ Al could do them much faster. (logical tasks)

7. Window cleaning  ____ humans won't dolt. (risky work)

Lời giải chi tiết:

1. A delivery driver's job is such a basic job that AI will take over.

(Công việc của tài xế giao hàng là công việc cơ bản mà AI sẽ đảm nhận.)

2. Cleaning floors is so tedious that people don't like doing it.

(Việc lau sàn nhà tẻ nhạt đến mức mọi người không thích làm việc đó.)

3. Writing an email is boring , so AI should do it.

(Viết email thật nhàm chán, vì vậy AI nên làm việc đó.)

4. A doctor's work is so complex that they need to study hard.

(Công việc của bác sĩ rất phức tạp nên họ cần phải học tập chăm chỉ.)

5. Writing code is complicated , so AI will do it in future.

(Viết mã rất phức tạp nên AI sẽ làm việc đó trong tương lai.)

6. Math problems are such logical tasks that AI could do them much faster.

(Các bài toán là những nhiệm vụ logic đến mức AI có thể thực hiện chúng nhanh hơn nhiều.)

7. Window cleaning is such a risky work that humans won't do it.

(Lau cửa sổ là một công việc nguy hiểm đến mức con người sẽ không làm việc đó.)

Grammar d

d. Read the sentences and fill in the blanks with so... that or such ... that and a phrase from the box.

(Đọc các câu và điền vào chỗ trống với so... that hoặc such... that và một cụm từ trong khung)

fun work (công việc vui vẻ) sensitive job (công việc nhạy cảm) dangerous (nguy hiểm)

boring (nhàm chán) complicated tasks (công việc phức tạp) simple (đơn giản)

1. A cleaner's job is  ____ AI could easily do it.

2. Math problems are ___ many people can't do them

3. Flying fighter jets is ____pilots wear parachutes.

4. A counselor's job is ____only a human can do it.

5. An accountant’s job is ____it's perfect for AI.

6. Training dolphins is  _____lots of people would like to do it.

Lời giải chi tiết:

1. A cleaner's job is so simple that AI could easily do it.

(Công việc của người dọn dẹp đơn giản đến mức AI có thể dễ dàng làm được.)

2. Math problems are such complicated tasks that many people can't do them.

(Bài toán là những bài toán phức tạp đến mức nhiều người không làm được.)

3. Flying fighter jets is so dangerous that pilots wear parachutes.

(Bay máy bay chiến đấu nguy hiểm đến mức phi công phải mặc dù.)

4. A counselor's job is such a sensitive job that only a human can do it.

(Công việc của người tư vấn là một công việc nhạy cảm mà chỉ con người mới có thể làm được.)

5. An accountant’s job is so boring that it's perfect for AI.

(Công việc của kế toán viên nhàm chán đến mức nó hoàn hảo cho AI.)

6. Training dolphins is such a fun work that lots of people would like to do it.

(Huấn luyện cá heo là một công việc thú vị nên rất nhiều người muốn làm.)

Grammar e

e. In pairs: Talk about jobs and AI using the prompts below.

(Nói về công việc và AI bằng cách sử dụng các gợi ý bên dưới.)

Engineering is such complex work that AI will be used.

(Kỹ thuật là công việc phức tạp đến mức AI sẽ được sử dụng.)

engineering/complex work/AI/will/used

cleaner's job/ basic/job/AI/take over

accountant's job/boring/AI/will/take over

counseling/someone/emotional/task/AI/won't/used

Lời giải chi tiết:

Engineering is such a complex work that AI will be used.

(Kỹ thuật là một công việc phức tạp nên AI sẽ được sử dụng.)

The cleaner's job is such a basic job that AI will take over.

(Công việc của người dọn dẹp là công việc cơ bản mà AI sẽ đảm nhận.)

An accountant's job is boring, so AI will take over.

(Công việc của kế toán nhàm chán nên AI sẽ đảm nhiệm.)

Counseling someone is such an emotional task that AI won't be used.

(Tư vấn cho ai đó là một nhiệm vụ đầy cảm xúc nên AI sẽ không được sử dụng.)

Pronunciation a

a. Focus on the /pl/ sound.

(Tập trung vào âm /pl/.)

Pronunciation b

b. Listen. Notice the sounds of the underlined letters.

(Nghe. Chú ý âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)

Com pl ete (hoàn chỉnh) , com pl icated (phức tạp) , com pl ex (phức tạp)

Pronunciation c

c. Listen and circle the words that you hear.

(Hãy nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

1. compete    /   complete

(cạnh tranh / hoàn thành)

2. pace       /     place

(nhịp độ/ địa điểm)

3. play       /     pay

(chơi / trả tiền)

Lời giải chi tiết:

1. complete

2. pace

3. play

Pronunciation d

d. Take turns saying the words in Task c while your partner points to them.

(Lần lượt nói các từ trong Bài tập c trong khi đối tác của bạn chỉ vào chúng.)

Practice a

a. Listen, then discuss AI's impact on the jobs below using the pictures and prompts.

(Nghe, sau đó thảo luận về tác động của AI đối với các công việc bên dưới bằng cách sử dụng hình ảnh và lời nhắc.)

What will AI’s impact be on being a doctor?

(Tác động của AI sẽ như thế nào đối với việc trở thành bác sĩ?)

A doctor's job is such a complicated job that AI will be used.

(Công việc của bác sĩ là một công việc phức tạp đến mức AI sẽ được sử dụng.)

Yes, but it’s such a sensitive job that AI won’t take over.

(Đúng, nhưng đó là một công việc nhạy cảm nên AI sẽ không đảm nhận được.)

Sure. Being a doctor is such emotional work that humans will be needed.

(Chắc chắn. Làm bác sĩ là một công việc đầy cảm xúc nên cần có con người.)

A: complicated/AI/used

B: sensitive/AI/not take over

A: emotional/humans/needed

A: tedious/AI/take over

B: basic/AI/perfect

A: boring/humans/not want

A: sensitive/AI/not used

B:emotional/AI/cannot A: need soft skills/only/humans/do

A: stressful/AI/used

B: difficult/AI/perfect

A: exciting/humans/want

Lời giải chi tiết:

A: Do you think AI will affect the role of doctors?

B: Definitely. A doctor's job is such a tedious one that AI will likely take over.

A: That makes sense, but I don't think AI is suitable for basic tasks.

B: You're right. Basic jobs may be perfect for AI, but humans may not want to relinquish control of more boring tasks.

(A: Bạn có nghĩ AI sẽ ảnh hưởng đến vai trò của bác sĩ không?

B: Chắc chắn rồi. Công việc của bác sĩ là một công việc tẻ nhạt đến nỗi AI có thể sẽ đảm nhận.

A: Điều đó có lý, nhưng tôi không nghĩ AI phù hợp với các tác vụ cơ bản.

B: Bạn nói đúng. Các công việc cơ bản có thể là hoàn hảo cho AI, nhưng con người có thể không muốn mất quyền kiểm soát những công việc nhàm chán hơn.)

A: Do you think AI will have any impact on the field of medicine?

B: Absolutely. A doctor's job is such a sensitive one that AI may not be used extensively.

A: That's true. The work of a doctor is so emotional that AI cannot replicate it.

B: Exactly. Soft skills are essential in this profession, and only humans can provide that level of care and empathy.

(A: Bạn có nghĩ AI sẽ có tác động gì đến lĩnh vực y học không?

B: Chắc chắn rồi. Công việc của bác sĩ là một công việc nhạy cảm đến mức AI có thể không được sử dụng rộng rãi.

A: Đúng vậy. Công việc của một bác sĩ giàu cảm xúc đến mức AI không thể tái tạo được.

B: Chính xác. Kỹ năng mềm rất cần thiết trong nghề này và chỉ con người mới có thể cung cấp mức độ quan tâm và đồng cảm đó.)

A: Do you think AI will play a role in the medical field?

B: Absolutely. A doctor's job is such a stressful one that AI could be used to alleviate some of the pressure.

A: That makes sense. The work of a doctor is so challenging that AI would be perfect for handling some tasks.

B: Indeed. However, being a doctor is also such an exciting profession that humans would still want to be involved in providing care and making critical decisions.

(A: Bạn có nghĩ AI sẽ đóng một vai trò nào đó trong lĩnh vực y tế không?

B: Chắc chắn rồi. Công việc của bác sĩ căng thẳng đến mức AI có thể được sử dụng để giảm bớt một số áp lực.

A: Điều đó có ý nghĩa. Công việc của bác sĩ đầy thách thức đến nỗi AI sẽ trở thành công cụ hoàn hảo để xử lý một số nhiệm vụ.

B: Đúng vậy. Tuy nhiên, trở thành bác sĩ cũng là một nghề thú vị đến mức con người vẫn muốn tham gia vào việc chăm sóc và đưa ra những quyết định quan trọng.)

Practice b

b. Practice using your own ideas.

(Thực hành sử dụng ý tưởng của riêng bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: Do you think AI will have an impact on customer service jobs?

B: Definitely. With AI becoming more advanced, it's likely that it will take over some basic customer service tasks.

A: That's true. AI can handle repetitive tasks such as answering common inquiries or processing transactions.

B: However, customer service is also about building connections and empathy, which AI might struggle with.

A: Exactly. While AI can provide efficient service, it may not be able to understand and respond to human emotions as effectively as humans can.

B: That's why I think there will always be a need for human customer service representatives who can provide personalized assistance and empathetic support.

(A: Bạn có nghĩ AI sẽ có tác động đến công việc dịch vụ khách hàng không?

B: Chắc chắn rồi. Với việc AI ngày càng tiên tiến hơn, có khả năng nó sẽ đảm nhiệm một số nhiệm vụ dịch vụ khách hàng cơ bản.

A: Đúng vậy. AI có thể xử lý các tác vụ lặp đi lặp lại như trả lời các câu hỏi thông thường hoặc xử lý các giao dịch.

B: Tuy nhiên, dịch vụ khách hàng cũng liên quan đến việc xây dựng sự kết nối và sự đồng cảm, điều mà AI có thể gặp khó khăn.

A: Chính xác. Mặc dù AI có thể cung cấp dịch vụ hiệu quả nhưng nó có thể không hiểu và phản hồi cảm xúc của con người một cách hiệu quả như con người có thể.

B: Đó là lý do tại sao tôi nghĩ sẽ luôn cần có những đại diện dịch vụ khách hàng là con người, những người có thể cung cấp sự hỗ trợ cá nhân hóa và hỗ trợ đồng cảm.)

Speaking a

a. What will AI's impact on jobs and work be? In pairs: Describe features of the jobs and work below and say if AI won't be used in, will be used in, or will take over each job.

(Tác động của AI tới việc làm và công việc sẽ như thế nào? Theo cặp: Mô tả đặc điểm của các công việc và công việc dưới đây và cho biết liệu AI sẽ không được sử dụng, sẽ được sử dụng hoặc sẽ đảm nhận từng công việc.)

policing the city (cảnh sát thành phố) soldie r (bộ đội) teacher (giáo viên)

washing a motorbike (rửa xe máy) engineer (kĩ sư) coding (mã hóa)

_____ (your choice) (lựa chọn của bạn)

Policing the city is such difficult work that Al will be used in the future.

(Kiểm soát an ninh thành phố là một công việc khó khăn nên Al sẽ được sử dụng trong tương lai.)

Yes, I agree, but it’s such sensitive work that Al won't take over.

(Đúng, tôi đồng ý, nhưng đó là công việc nhạy cảm nên Al sẽ không đảm nhận.)

That's right. A police officer's job can be such an emotional job that humans will always be needed.

(Đúng rồi. Công việc của cảnh sát có thể là một công việc đầy cảm xúc nên luôn cần đến con người.)

Lời giải chi tiết:

Policing the city

A: Policing the city is such a demanding work that AI will be used in the future.

B: I agree with you. However, it's such a sensitive work that AI won't take over entirely.

A: That's true. Policing requires understanding human behavior and emotions, which AI may struggle with.

(Cảnh sát thành phố

A: Kiểm soát an ninh thành phố là một công việc đòi hỏi khắt khe nên AI sẽ được sử dụng trong tương lai.

B: Tôi đồng ý với bạn. Tuy nhiên, đây là một công việc nhạy cảm nên AI sẽ không đảm nhiệm hoàn toàn.

A: Đúng vậy. Hoạt động trị an đòi hỏi phải hiểu được hành vi và cảm xúc của con người, điều mà AI có thể gặp khó khăn.)

Soldier:

A: Being a soldier is such a demanding and risky job that AI will be used in the future.

B: I'm not entirely convinced. While AI can assist with certain aspects of military operations, such as surveillance or logistics, the role of a soldier also requires human judgment and decision-making in complex and unpredictable situations.

A: That's a valid point. Soldiers often face situations that require quick thinking, adaptability, and understanding of the nuances of warfare, which AI may struggle to replicate.

(Lính:

A: Trở thành người lính là một công việc đòi hỏi khắt khe và rủi ro đến mức AI sẽ được sử dụng trong tương lai.

B: Tôi không hoàn toàn bị thuyết phục. Mặc dù AI có thể hỗ trợ một số khía cạnh nhất định của hoạt động quân sự, chẳng hạn như giám sát hoặc hậu cần, nhưng vai trò của người lính cũng đòi hỏi khả năng phán đoán và ra quyết định của con người trong các tình huống phức tạp và khó lường.

A: Đó là một điểm hợp lệ. Những người lính thường phải đối mặt với những tình huống đòi hỏi tư duy nhanh chóng, khả năng thích ứng và hiểu biết về các sắc thái của chiến tranh, điều mà AI có thể gặp khó khăn trong việc tái tạo.)

Teacher

A: Teaching is such a complex and nuanced job that AI won't take over completely.

B: I agree. While AI can assist teachers with certain tasks, such as grading or providing personalized learning experiences, the role of a teacher involves much more than that.

A: Absolutely. Teachers need to understand students' individual needs, emotions, and learning styles, which requires human empathy and interaction.

(Giáo viên

A: Giảng dạy là một công việc phức tạp và nhiều sắc thái nên AI sẽ không thể đảm nhận hoàn toàn.

B: Tôi đồng ý. Mặc dù AI có thể hỗ trợ giáo viên thực hiện một số nhiệm vụ nhất định, chẳng hạn như chấm điểm hoặc cung cấp trải nghiệm học tập được cá nhân hóa, nhưng vai trò của giáo viên còn liên quan nhiều hơn thế.

A: Chắc chắn rồi. Giáo viên cần hiểu nhu cầu cá nhân, cảm xúc và phong cách học tập của học sinh, điều này đòi hỏi sự đồng cảm và tương tác giữa con người với nhau.)

Washing a motorbike

A: Washing a motorbike seems like a basic task that AI will be used in.

B: I think you're correct. AI can automate the process of washing vehicles, especially in large-scale operations like car washes.

A: Indeed. It's such a simple and repetitive task that AI can efficiently handle.

(Rửa xe máy

A: Rửa xe máy có vẻ như là một nhiệm vụ cơ bản mà AI sẽ được sử dụng.

B: Tôi nghĩ bạn đúng. AI có thể tự động hóa quá trình rửa xe, đặc biệt là trong các hoạt động có quy mô lớn như rửa xe.

A: Thật vậy. Đó là một nhiệm vụ đơn giản và lặp đi lặp lại mà AI có thể xử lý một cách hiệu quả.)

Engineer:

A: Engineering is such a complex and technical field that AI will be used extensively in the future.

B: I see your point, but engineering also involves creativity, problem-solving, and innovation, which are qualities that AI may struggle to replicate.

A: That's true. While AI can assist with certain aspects of engineering, such as data analysis or design optimization, human engineers bring a level of intuition and ingenuity that are essential for tackling novel challenges.

(Kỹ sư:

A: Kỹ thuật là một lĩnh vực phức tạp và kỹ thuật nên AI sẽ được sử dụng rộng rãi trong tương lai.

B: Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng kỹ thuật cũng liên quan đến sự sáng tạo, giải quyết vấn đề và đổi mới, đó là những phẩm chất mà AI có thể gặp khó khăn trong việc tái tạo.

A: Đúng vậy. Mặc dù AI có thể hỗ trợ một số khía cạnh kỹ thuật nhất định, chẳng hạn như phân tích dữ liệu hoặc tối ưu hóa thiết kế, nhưng các kỹ sư con người mang đến mức độ trực giác và sự khéo léo cần thiết để giải quyết những thách thức mới.)

Coding:

A: Coding is such a logical and methodical task that AI will definitely be used extensively in the future.

B: I agree, coding involves a lot of repetitive and precise work, which AI is well-suited for.

A: Exactly, AI can quickly process vast amounts of data and execute code with precision, making it ideal for tasks like software development and automation.

(Mã hóa:

A: Viết mã là một nhiệm vụ hợp lý và có phương pháp nên AI chắc chắn sẽ được sử dụng rộng rãi trong tương lai.

B: Tôi đồng ý, việc viết mã bao gồm rất nhiều công việc lặp đi lặp lại và chính xác, công việc mà AI rất phù hợp.

A: Chính xác, AI có thể nhanh chóng xử lý lượng lớn dữ liệu và thực thi mã với độ chính xác, khiến nó trở nên lý tưởng cho các nhiệm vụ như tự động hóa và phát triển phần mềm.)

Tailor:

A: Tailoring involves such an intricate and precise work that AI won't be able to fully take over.

B: Yes, I agree. While AI might assist with some aspects like measurements or pattern recognition, the artistry and craftsmanship of tailoring require human touch.

A: Exactly, tailors need to understand not just measurements but also personal preferences, body types, and fashion trends, which AI may struggle to interpret accurately.

(Thợ may:

A: Nghề may là một công việc phức tạp và chính xác đến mức AI sẽ không thể đảm nhiệm hoàn toàn.

B: Vâng, tôi đồng ý. Mặc dù AI có thể hỗ trợ một số khía cạnh như đo lường hoặc nhận dạng mẫu, nhưng tính nghệ thuật và sự khéo léo của việc may đo đòi hỏi sự tiếp xúc của con người.

A: Chính xác, những người thợ may không chỉ cần hiểu số đo mà còn cả sở thích cá nhân, hình dáng cơ thể và xu hướng thời trang, những điều mà AI có thể gặp khó khăn trong việc diễn giải chính xác.)

Farmer:

A: Farming is such a diverse and complex occupation that AI will definitely be used in various aspects.

B: Yes, I agree. AI can assist farmers in tasks like monitoring crop health, optimizing irrigation, and even autonomous machinery for planting and harvesting.

A: Absolutely, with the help of AI-powered sensors and drones, farmers can gather real-time data about soil quality, weather patterns, and pest infestations to make informed decisions.

(Nông dân:

A: Nông nghiệp là một nghề đa dạng và phức tạp nên AI chắc chắn sẽ được sử dụng trong nhiều khía cạnh khác nhau.

B: Vâng, tôi đồng ý. AI có thể hỗ trợ nông dân trong các nhiệm vụ như theo dõi sức khỏe cây trồng, tối ưu hóa việc tưới tiêu và thậm chí cả máy móc tự động để trồng và thu hoạch.

A: Hoàn toàn có thể, với sự trợ giúp của cảm biến và máy bay không người lái được hỗ trợ bởi AI, nông dân có thể thu thập dữ liệu theo thời gian thực về chất lượng đất, kiểu thời tiết và sự lây nhiễm của sâu bệnh để đưa ra quyết định sáng suốt.)

Speaking b

b. What new jobs do you think will be created as a result of AI? Why?

(Bạn nghĩ những công việc mới nào sẽ được tạo ra nhờ AI? Tại sao?)

Humans will have to manage AI, so maybe an 'AI Manager' job will be created.

(Con người sẽ phải quản lý AI nên có thể một công việc 'AI Manager' sẽ được tạo ra.)

Lời giải chi tiết:

With the rise of AI-powered cyber threats, cybersecurity professionals will play a critical role in safeguarding AI systems, networks, and data from potential breaches and attacks.

(Với sự gia tăng của các mối đe dọa mạng do AI cung cấp, các chuyên gia an ninh mạng sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các hệ thống, mạng và dữ liệu AI khỏi các vi phạm và tấn công tiềm ẩn.)

As autonomous vehicles become more prevalent, there will be a need for technicians who can maintain, repair, and troubleshoot AI-powered systems and components within these vehicles.

(Khi các phương tiện tự hành trở nên phổ biến hơn, sẽ cần có các kỹ thuật viên có thể bảo trì, sửa chữa và khắc phục sự cố các hệ thống và bộ phận hỗ trợ AI trong các phương tiện này.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Unit 8 Lesson 3
Tiếng Anh 12 Unit 9 Lesson 1
Tiếng Anh 12 Unit 9 Lesson 2
Tiếng Anh 12 Unit 9 Lesson 3
Tiếng Anh 12 Unit 10 Lesson 1
Tiếng Anh 12 Unit 10 Lesson 2
Tiếng Anh 12 Unit 10 Lesson 3
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng