Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4: Graduation and Choosing a career Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
carry out
/'kæri 'aut/
(phr.v) tiến hành, thực hiện
2.
catch up on
/kætʃ ʌp ɒn/
(phr.v) làm bù một việc gì đó
3.
deal with
/diːl wɪð/
(phr.v) đối phó, giải quyết với
4.
figure out
/ˈfɪɡjər aʊt/
(phr.v) hiểu
5.
fill out
/fɪl aʊt/
(phr.v) điền vào
6.
get together
/ɡet təˈɡeð.ər/
(phr.v) gặp nhau, họp mặt
7.
help out
/hɛlp aʊt/
(phr.v) giúp đỡ
8.
network
/'netwə:k/
(n) mối quan hệ
9.
put on
/pʊt/
(phr.v) tổ chức (sự kiện)
10.
socialize
/ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/
(v) giao lưu kết bạn
11.
clean up
/kli:n ʌp/
(phr.v) dọn dẹp
12.
hang out
/hæŋ/ /aʊt/
(phr.v) ra ngoài chơi
13.
look after
/lʊk ˈɑːftə(r)/
(phr.v) chăm sóc
14.
prediction
/prɪˈdɪkʃn/
(n) dự đoán
15.
opportunity
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
(n) cơ hội
16.
get along with
/ɡɛt əˈlɔːŋ wɪð/
(phr.v) thân thiết với
17.
bring up
/ brɪŋ /
(phr.v) bàn bạc, thảo luận
18.
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(phr.v) nghĩ ra
19.
job fair
/dʒɑːb fɛr/
(n.p) hội chợ việc làm
20.
graduation
/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
(n) sự tốt nghiệp
21.
struggle
/'strʌgl/
(n) khó khăn
22.
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj) có tính khoa học
23.
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(n) bài tập
24.
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(n) thí nghiệm
25.
attend
/əˈtend/
(v) tham gia
26.
application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
(n) đơn ứng tuyển
27.
reduce
/ri'dju:s/
(v) giảm
28.
facility
/fəˈsɪləti/
(n) tiện ích
LESSON 2
29.
banker
/ˈbæŋkə(r)/
(n) nhân viên ngân hàng
30.
beautician
/bjuːˈtɪʃn/
(n) chuyên viên làm đẹp
31.
editor
/ˈedɪtə(r)/(n)
(n) biên tập viên
32.
entrepreneur
/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/
(n) doanh nhân
33.
influencer
/ˈɪnfluənsə(r)/
(n) người có tầm ảnh hưởng
34.
instructor
/ɪnˈstrʌktə(r)/
(n) huấn luyện viên, người dạy
35.
interior designer
/ɪnˌtɪəriə dɪˈzaɪnə(r)/
(n) người thiết kế nội thất
36.
narrow
/ˈnærəʊ/
(adj) hẹp
37.
physical therapist
/ˌfɪzɪkl ˈθerəpɪst/
nhà vật lý trị liệu
38.
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n) đồ nội thất
39.
persuade
/pəˈsweɪd/
(v) thuyết phục
40.
decorate
/ˈdekəreɪt/
(v) trang trí
41.
artistic
/ɑːˈtɪstɪk/
(adj) thuộc về nghệ thuật
42.
popular
/ˈpɒpjələ(r)/
(adj) phổ biến
43.
avoid
/əˈvɔɪd/
(v) tránh
44.
career
/kəˈrɪə(r)/
(n) sự nghiệp
45.
description
/dɪˈskrɪpʃn/
(n) mô tả
46.
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/
(n) khả năng
47.
request
/rɪˈkwest/
(n) sự yêu cầu
48.
tutor
/ˈtjuːtə(r)/
(n) người hướng dẫn, gia sư
49.
improve
/ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện
50.
stylish
/ˈstaɪ.lɪʃ/
(adj) phong cách
51.
rude
/ruːd/
(adj) thô lỗ
52.
stable
/ˈsteɪbl/
(adj) ổn định
53.
stretch
/stret∫/
(v) kéo dãn
54.
pride
/praɪd/
(n) niềm tự hào
55.
schedule
/ˈʃedjuːl/
(n) lịch trình
LESSON 3
56.
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(v) đóng góp
57.
interpersonal
/ˌɪntəˈpɜːsənl/
(adj) giữa cá nhân với nhau
58.
mentality
/menˈtæləti/
(n) trạng thái tâm lí, tâm tính
59.
purchase
/ˈpɜːtʃəs/
(v) mua
60.
qualification
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n) văn bằng
61.
résumé
/rɪˈzjuːm/
(n) sơ yếu lý lịch
62.
role
/roul/
(n) vai trò
63.
maintain
/meɪnˈteɪn/
(v) duy trì
64.
professional
/prəˈfeʃənl/
(adj) chuyên nghiệp
65.
focus on
/ˈfəʊkəs ɒn/
(phr.v) tập trung vào
66.
motivate
/ˈməʊ.tɪ.veɪt/
(v) động viên
67.
responsible
/rɪˈspɒnsəbl/
(adj) có trách nhiệm
68.
develop
/dɪˈveləp/
(v) phát triển
69.
submit
/səbˈmɪt/
(v) nộp
70.
session
/ˈseʃn/
(n) phần, buổi
71.
fundraising
/ˈfʌndreɪzɪŋ/
(n) gây quỹ
72.
donation
/dəʊˈneɪʃn/
(n) sự quyên góp
73.
shelter
/ˈʃeltə(r)/
(n) nơi trú ẩn
74.
trustworthy
/ˈtrʌstwɜːði/
(adj) đáng tin cậy
75.
advertisement
/ədˈvɜːtɪsmənt/
(n) quảng cáo
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng