Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 9: The green movement Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
boycott
/ˈbɔɪ.kɒt/
(v) tẩy chay
2.
breed
/briːd/
(v) gây giống
3.
campaign
/kæmˈpeɪn/
(n) chiến dịch
4.
destruction
/dɪˈstrʌkʃn/(n)
(n) sự hủy diệt
5.
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj) tuyệt chủng
6.
habitat
/ˈhæbɪtæt/
(n) môi trường sống
7.
marine
/məˈriːn/
(adj) thuộc về biển
8.
overfishing
/ˌəʊvəˈfɪʃɪŋ/
(n) sự đánh cá quá mức
9.
protest
/ˈprəʊtest/(n,v)
(v) biểu tình
10.
reintroduce
/ˌriːɪntrəˈdjuːs/
(v) đưa động vật vào lại môi trường
11.
crocodile
/ˈkrɒkədaɪl/
(n) cá sấu
12.
humid
/ˈhjuːmɪd/
(adj) ẩm ướt
13.
saltwater
/ˈsɔːltwɔːtə(r)/
(n) nước mặn
14.
disease
/dɪˈziːz/
(n) dịch bệnh
15.
recruit
/rɪˈkruːt/
(v) tuyển dụng
16.
test
/test/
(n) bài kiểm tra
17.
hurricane
/ˈhʌrɪkən/
(n) cơn bão
18.
turtle
/ˈtɜːtl/
(n) rùa
19.
educate
/ˈedʒukeɪt/(v)
(v) giáo dục
20.
rescue
/ˈreskjuː/
(v) giải cứu
21.
mission
/ˈmɪʃn/
(n) sứ mệnh, nhiệm vụ
22.
method
/ˈmeθəd/
(n) phương pháp
23.
destroy
/di'strɔi/
(v) phá hủy
24.
conserve
/kənˈsɜːv/
(v) bảo tồn
25.
nature
/ˈneɪtʃə(r)/
(n) thiên nhiên
26.
expansion
/ɪkˈspænʃn/
(n) sự mở rộng
27.
sign up
/saɪn/ /ʌp/
(phr v) đăng ký
28.
donate
/dəʊˈneɪt/
(v) quyên góp
29.
species
/ˈspi·ʃiz/
(n) loài
30.
deforestation
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n) sự phá rừng
31.
pollute
/pəˈluːt/
(v) gây ô nhiễm
32.
rebuild
/ˌriːˈbɪld/
(v) tái xây dựng
LESSON 2
33.
carbon footprint
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(n.p) dấu chân carbon (lượng khí carbon thải ra do hoạt động của con người)
34.
conscious
/ˈkɒnʃəs/
(adj) có ý thức
35.
convince
/kənˈvɪns/
(v) thuyết phục
36.
emit
/iˈmɪt/
(v) thải ra, phát ra
37.
incentive
/ɪnˈsentɪv/
(n) sự khuyến khích
38.
powered
/ˈpaʊəd/
(adj) hoạt động bằng năng lượng
39.
publicity
/pʌbˈlɪs.ə.ti/
(n) sự truyền thông
40.
punish
/ˈpʌn.ɪʃ/
(v) phạt
41.
environmentally-friendly
/ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/
(adj) thân thiện với môi trường
42.
coal
/kəʊl/
(n) than
43.
smoke
/sməʊk/
(n) khói
44.
suffer
/ˈsʌfə(r)/
(v) chịu đựng
45.
produce
/prəˈdjuːs/
(v) sản xuất
46.
energy
/ˈenədʒi/
(n) năng lượng
47.
appear
/əˈpɪə(r)/
(v) xuất hiện
48.
charity
/ˈtʃærəti/
(n) sự từ thiện
49.
profit
/ˈprɒfɪt/
(n) lợi nhuận
LESSON 3
50.
breathtaking
/ˈbreθteɪkɪŋ/
(adj) ngoạn mục
51.
carbon neutral
/ˌkɑːbən ˈnjuːtrəl/
(adj) trung hòa carbon
52.
ecotourism
/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
(n) du lịch sinh thái
53.
elegant
/ˈelɪɡənt/
(adj) thanh lịch
54.
element
/ˈelɪmənt/
(n) yếu tố
55.
entirely
/ɪnˈtaɪəli/
(adv) hoàn toàn
56.
hospitality
/ˌhɒspɪˈtæləti/
(n) lòng hiếu khách
57.
minimum
/ˈmɪnɪməm/
(adj) mức tối thiểu
58.
scenery
/ˈsiːnəri/
(n) phong cảnh
59.
coast
/kəʊst/
(n) đường ven biển
60.
resort
/rɪˈzɔːt/
(n) khu nghỉ dưỡng
61.
valley
/ˈvæli/
(n) thung lũng
62.
solar
/ˈsəʊlə(r)/
(adj) thuộc về mặt trời
63.
hiking
/ˈhaɪkɪŋ/
(n) leo núi
64.
hire
/ˈhaɪə(r)/
(v) thuê
65.
impressive
/ɪmˈpresɪv/
(adj) ấn tượng
66.
neutral
/'nju:trəl/
(adj) trung lập
67.
bungalow
/ˈbʌŋɡələʊ/
(n) nhà gỗ
68.
incredibly
/ɪnˈkredəbli/
(adv) vô cùng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng