Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Giải Tiếng Anh 12 iLearn Smart World hay nhất Unit 8: The media


Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8: The media Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

comment /ˈkɒmɛnt/
(v) bình luận

2.

forum /ˈfɔːrəm/
(n) diễn đàn

3.

interactive /ˌɪntərˈæktɪv/
(adj) mang tính tương tác

4.

media /ˈmiːdiə/
(n) phương tiện truyền thông

5.

outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/
(adj) lỗi thời

6.

print media /prɪnt ˈmiːdiə/
(n) ấn phẩm

7.

relevant /ˈreləvənt/
(adj) liên quan, thích hợp

8.

up to the minute /ʌp tə ðə ˈmɪnɪt/
(adj) cập nhật từng phút

9.

lately /ˈleɪtli/
(adv) gần đây

10.

celebrity /səˈlebrəti/
(n) người nổi tiếng

11.

discuss /dɪˈskʌs/
(v) thảo luận

12.

prefer /prɪˈfɜː(r)/
(v) thích

13.

fitness /ˈfɪtnəs/
(n) sức khỏe

14.

reply /rɪˈplaɪ/
(v) phản hồi

15.

similarly /ˈsɪmələli/
(adv) tương tự

16.

notice /ˈnəʊtɪs/
(n) thông báo

17.

mainly /ˈmeɪnli/
(adv) chủ yếu

18.

site /saɪt/
(n) địa điểm

19.

gather /ˈɡæðə(r)/
(v) tụ tập

20.

tradition /trəˈdɪʃn/
(n) truyền thống

21.

podcast /ˈpɒdkɑːst/
(n) tệp âm thanh

22.

renewable /rɪˈnjuːəbl/
(adj) có thể tái tạo

23.

economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/
(n) ngành kinh tế

24.

article /ˈɑːtɪkl/
(n) bài báo

25.

daily /ˈdeɪli/
(adv) hằng ngày

LESSON 2

26.

anonymous /əˈnɒnɪməs/
(adj) ẩn danh

27.

cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/
(n) sự bắt nạt trên mạng

28.

embarrassment /ɪmˈbærəsmənt/
(n) sự xấu hổ

29.

express /ɪkˈspres/
(v) thể hiện

30.

gossip /ˈɡɒsɪp/
(n) sự tán gẫu, chuyện phiếm

31.

self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/
(n) lòng tự tôn

32.

trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/
(adj) đáng tin cậy

33.

belief /bɪˈliːf/
(n) niềm tin

34.

honest /ˈɒnɪst/
(adj) thành thật

35.

guilty /ˈɡɪl.ti/
(adj) có tôi

36.

untrue /ʌnˈtruː/
(adj) không đúng

37.

shy /ʃaɪ/
(adj) ngại ngùng

38.

rely on /rɪˈlaɪ ɒn/
(phr.v) phụ thuộc vào

39.

convenient /kənˈviːniənt/
(adj) thuận tiện

40.

disagree /ˌdɪsəˈɡriː/
(v) không đồng ý

41.

message /ˈmesɪdʒ/
(n) tin nhắn

42.

common /ˈkɒmən/
(adj) phổ biến

LESSON 3

43.

antivirus /ˈæntivaɪrəs/
(adj) chống vi rút

44.

block /blɒk/
(v) chặn

45.

extracurricular /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/
(adj) ngoài giờ học

46.

malware /ˈmælweə(r)/
(n) phần mềm độc hại

47.

permanent /ˈpɜːmənənt/
(adj) vĩnh viễn, lâu dài

48.

post /pəʊst/
(n) bài đăng

49.

predator /ˈpredətə(r)/
(n) kẻ săn mồi

50.

stranger /ˈstreɪndʒə(r)/
(n) người lạ

51.

troll /trɒl/
(n) người đăng nội dung ác ý, phản cảm lên mạng

52.

bully /ˈbʊli/
(v) bắt nạt

53.

scam /skæm/
(n) lừa đảo

54.

explain /iks'plein/
(v) giải thích

55.

limit /ˈlɪmɪt/
(n) hạn chế

56.

destroy /di'strɔi/
(v) phá hủy

57.

threat /θret/(n)
(n) mối đe dọa

58.

additional /əˈdɪʃənl/
(adj) thêm

59.

harmful /ˈhɑːmfl/
(adj) có hại

60.

serious /ˈsɪəriəs/
(adj) nghiêm trọng

61.

relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/
(n) mối quan hệ

62.

body image /ˈbɒdi ɪmɪdʒ/
(n.p) hình ảnh bản thân


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng