Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3. World of work Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
accountant
/əˈkaʊn.tənt/
(n) kế toán
2.
adaptable
/əˈdæptəbl/
(adj) dễ thích nghi
3.
architect
/ˈɑːkɪtekt/
(n) kiến trúc sư
4.
field
/fiːld/
(n) lĩnh vực
5.
leadership
/ˈliːdəʃɪp/
(n) khả năng lãnh đạo
6.
multitask
/ˌmʌltiˈtɑːsk/
(v) làm nhiều việc cùng lúc
7.
organized
/ˈɔːɡənaɪzd/
(adj) có tổ chức, ngăn nắp
8.
patient
/ˈpeɪʃnt/
(adj) kiên nhẫn
9.
receptionist
/rɪˈsepʃənɪst/
(n) lễ tân
10.
efficiently
/i'fi∫əntli/
(adv) một cách hiệu quả
11.
situation
/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
(n) tình huống
12.
annoying
/əˈnɔɪɪŋ/
(adj) phiền phức, tức giận
13.
ability
/əˈbɪləti/
(n) khả năng
14.
afford
/əˈfɔːd/
(v) có khả năng chi trả
15.
carefully
/ˈkeəfəli/
(adv) một cách thận trọng
16.
characteristic
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(n) đặc trưng, đặc điểm
17.
problem-solving
/ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/
(n) giải quyết vấn đề
18.
communication
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
(n) sự giao tiếp
19.
decision
/dɪˈsɪʒn/
(n) quyết định
20.
fuel
/ˈfjuːəl/
(n) nhiên liệu
21.
speed
/spiːd/
(n) tốc độ
22.
passenger
/ˈpæsɪndʒə(r)/
(n) hành khách
23.
accurately
/ˈækjərətli/
(adv) một cách chính xác
24.
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj) phức tạp
25.
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj) thiết yếu
26.
direction
/dəˈrekʃn/
(n) phương hướng
27.
construction
/kən'strʌk∫n/
(n) việc xây dựng
28.
regulation
/ˌreɡjuˈleɪʃn/
(n) quy định
29.
process
/ˈprəʊses/
(n) quá trình
30.
creative
/kriˈeɪtɪv/
(adj) sáng tạo
31.
solution
/səˈluːʃn/
(n) giải pháp
32.
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(n) than phiền, khiếu nại
LESSON 2
33.
counselor
/ˈkaʊnsələ(r)/
(n) cố vấn viên, chuyên gia tư vấn
34.
court
/kɔːt/
(n) tòa án
35.
electrician
/ɪˌlekˈtrɪʃn/
(n) thợ điện
36.
lawyer
/ˈlɔɪə(r)/
(n) luật sư
37.
mechanic
/məˈkænɪk/
(n) thợ máy
38.
software developer
/ˈsɒftˌwɛə ˈdɪvəˌləpər/
(n.p) người phát triển phần mềm
39.
surgeon
/ˈsɜːdʒən/
(n) bác sĩ phẫu thuật
40.
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị
41.
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(n) nghiên cứu
42.
legal
/ˈliːɡl/
(adj) pháp lý
43.
repair
/rɪˈpeə(r)/
(v) sửa chữa
44.
vehicle
/ ˈviːɪkl /
(n) phương tiện
LESSON 3
45.
apprenticeship
/əˈprentɪʃɪp/
(n) sự học việc
46.
director
/dəˈrektə(r)/
(n) giám đốc
47.
flexible
/ˈfleksəbl/
(adj) linh hoạt
48.
mentor
/ˈmentɔː(r)/
(n) người dẫn dắt
49.
nine to five
/naɪn tə faɪv /
(adj) liên quan đến việc văn phòng (thường từ 9 giờ đến 5 giờ)
50.
outing
/ˈaʊtɪŋ/
(n) chuyến đi chơi
51.
perk
/pɜːk/
(n) phúc lợi, ưu đãi
52.
position
/pəˈzɪʃn/
(n) vị trí
53.
salary
/ˈsæləri/
(n) tiền lương
54.
work-life balance
/wɜːrk-laɪf ˈbæləns/
(n) sự cân bằng công việc và cuộc sống
55.
advantage
/ədˈvɑːntɪdʒ/
(n) lợi thế
56.
disadvantage
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
(n) nhược điểm
57.
promote
/prəˈməʊt/
(v) thăng chức, thúc đẩy
58.
benefit
/ˈbenɪfɪt/
(n) lợi ích
59.
transportation
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
(n) giao thông vận tải
60.
co-worker
/ˈkoʊˌwɜːrkər/
(n) đồng nghiệp
61.
device
/dɪˈvaɪs/
(n) thiết bị
62.
budget
/'bʌdʒit/
(n) ngân sách
63.
drawback
/ˈdrɔːbæk/
(n) nhược điểm
64.
furthermore
/ˌfɜːðəˈmɔː(r)/
(adv) hơn nữa
65.
moreover
/mɔːrˈəʊvə(r)/
(adv) hơn nữa
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng