Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Family and Friends
Tổng hợp từ vựng chủ đề Ngày Của Jim Tiếng Anh 5 Family and Friends
UNIT 1: JIM'S DAY
(Ngày Của Jim)
1.
take a shower
/ teɪk ə ˈʃaʊə/
(v. phr) tắm
2.
brush one’s teeth
/ brʌʃ wʌnz tiːθ/
(v. phr) đánh răng
3.
get dressed
/ ɡɛt drɛst /
(v. phr) thay quần áo
4.
catch the bus
/ kæʧ ðə bʌs /
(v. phr) bắt xe buýt
5.
walk to school
/ wɔːk tuː skuːl /
(v. phr) đi bộ đến trường
6.
have a snack
/ hæv ə snæk /
(v. phr) ăn nhẹ
7.
do one’s homework
/ du wʌnz ˈhoʊmˌwɜrk /
(v. phr) làm bài tập về nhà
8.
ride one’s bike
/ raɪd wʌnz baɪk /
(v.phr) đi xe đạp
9.
jackaroo
/ dʒæk.əˈruː/
(n) người chăn gia súc
10.
dangerous
/ˈdeɪn.dʒɚ.əs/
(adj) nguy hiểm
11.
get up
/ ɡɛt ʌp /
(v. phr) thức dậy
12.
farmer
/ˈfɑːr.mə /
(n) người nông dân
13.
town
/taʊn/
(n) thị trấn
14.
rice farm
/ raɪs fɑrm /
(n) trang trại lúa nước
15.
mountain school
/ˈmaʊntən skul/
(n) trường miền núi
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Family and Friends