Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Family and Friends
Tổng hợp từ vựng chủ đề Những Địa Điểm Nên Đi Tiếng Anh 5 Family and Friends
UNIT 2: PLACES TO GO!
(Những Địa Điểm Nên Đi)
1.
café
/kæfˈeɪ/
(n) quán cà phê
2.
sports center
/ˈspɔːts ˌsen.tər/
(n) trung tâm thể thao
3.
market
/ˈmɑːr.kɪt/
(n) chợ
4.
playground
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
(n) sân chơi
5.
shopping mall
/ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/
(n) trung tâm mua sắm
6.
swimming pool
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n) bể bơi
7.
movie theater
/ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/
(n) rạp chiếu phim
8.
ticket
/ˈtɪk.ɪt/
(n) vé
9.
skatepark
/ˈskeɪt.pɑːk/
(n) sân trượt ván
10.
fly one’s kite
/flaɪ wʌnz kaɪt/
(v.phr) thả diều
11.
snorkel
/ˈsnɔr·kəl/
(v) bơi (có ống thở)
12.
vet
/vet/
(n) bác sĩ thú y
13.
vest
/vest/
(n) áo gi-lê
14.
last
/lɑːst/
(adj) cuối
15.
concert
/ˈkɒn.sət/
(n) buổi nhạc hội
16.
actor
/ˈæk.tər/
(n) diễn viên
17.
main character
/ meɪn ˈkɛrɪktər /
(n) nhân vật chính
18.
movie
/ˈmuː.vi/
(n) bộ phim
19.
adventure
/ədˈven.tʃər/
(n) chuyến phiêu lưu
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Family and Friends