Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Family and Friends
Tổng hợp từ vựng chủ đề Người Maya Cổ Đại Tiếng Anh 5 Family and Friends
UNIT 6: THE ANCIENT MAYANS
(Người Maya cổ đại)
1.
start
/stɑːt/
(v) bắt đầu
2.
finish
/ˈfɪn.ɪʃ/
(v) kết thúc
3.
want
/wɒnt/
(v) muốn
4.
use
/juːz/
(v) sử dụng
5.
love
/lʌv/
(v) yêu quý
6.
hate
/heɪt/
(v) ghét
7.
live
/lɪv/
(v) sinh sống
8.
cook
/kʊk/
(v) nấu ăn
9.
writing
/ˈraɪ.tɪŋ/
(n) chữ viết
10.
alphabet
/ˈæl.fə.bet/
(n) bảng chữ cái
11.
present
/ˈprez.ənt/
(n) món quà
12.
fold
/fəʊld/
(v) gấp
13.
receive
/rɪˈsiːv/
(v) nhận được
14.
lucky money
/ˈlʌki ˈmʌni/
(n) tiền mừng tuổi
15.
firework
/ˈfaɪə.wɜːk/
(n) pháo hoa
16.
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
(v) tận hưởng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Family and Friends