Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng Family and Friends
Tổng hợp từ vựng chủ đề Núi Cao Biển Thẳm Tiếng Anh 5 Family and Friends
UNIT 8: MOUNTAINS HIGH, OCEANS DEEP
(Núi Cao Biển Thẳm)
1.
lake
/leɪk/
(n) hồ
2.
mountain
/ˈmaʊn.tən/
(n) núi
3.
waterfall
/ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/
(n) thác nước
4.
ocean
/ˈoʊ.ʃən/
(n) đại dương
5.
wide
/waɪd/
(adj) rộng lớn
6.
deep
/diːp/
(adj) sâu thẳm
7.
high
/haɪ/
(adj) cao
8.
island
/ˈaɪ.lənd/
(n) hòn đảo
9.
world
/wɝːld/
(n) thế giới
10.
tower
/ˈtaʊ.ɚ/
(n) tòa tháp
11.
dark
/dɑːrk/
(adj) tối tăm
12.
restaurant
/ˈres.tə.rɑːnt/
(n) nhà hàng
13.
floor
/flɔːr/
(n) tầng
14.
building
/ˈbɪl.dɪŋ/
(n) tòa nhà
15.
temple
/ˈtem.pəl/
(n) ngôi đền
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng Family and Friends