Tiếng Anh 5 Unit 11 Từ vựng Family and Friends — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Chân trời sáng tạo Family and Friends Unit 11. Will it really happen?


Tiếng Anh 5 Unit 11 Từ vựng Family and Friends

Tổng hợp từ vựng chủ đề Nó Thật Sự Sẽ Xảy Ra Sao? Tiếng Anh 5 Family and Friends

UNIT 11: WILL IT REALLY HAPPEN?

(Nó Thật Sự Sẽ Xảy Ra Sao?)

1.

future /ˈfjuː.tʃɚ/
(n) tương lai

2.

travel /ˈtræv.əl/
(v) đi lại

3.

Earth /ɝːθ/
(n) Trái Đất

4.

moon /muːn/
(n) mặt trăng

5.

rocket /ˈrɑː.kɪt/
(n) tên lửa

6.

astronaut /ˈæs.trə.nɑːt/
(n) phi hành gia

7.

supersonic plane / ˌsuː.pɚˈsɑː.nɪk pleɪn /
(n) máy bay siêu thanh

8.

spaceship /ˈspeɪs.ʃɪp/
(n) tàu vũ trụ

9.

tube /tuːb/
(n) ống

10.

star /stɑːr/
(n) ngôi sao

11.

robot /ˈroʊ.bɑːt/
(n) rô-bốt

12.

traffic /ˈtræf.ɪk/
(n) sự giao thông

13.

crowded /ˈkraʊ.dɪd/
(adj) đông nghẹt

14.

road /roʊd/
(n) con đường

15.

storm /stɔːrm/
(n) cơn bão

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 7 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 9 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 10 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 11 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 12 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Chân trời sáng tạo Family and Friends
Tiếng anh lớp 5 Fluency Time! 4 lesson Two trang 99 Family and Friends
Tiếng anh lớp 5 Review 4 trang 94 Family and Friends
Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Four trang 91 Family and Friends