Tiếng Anh 5 Unit 9 Từ vựng Family and Friends — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Chân trời sáng tạo Family and Friends Unit 9. In the park


Tiếng Anh 5 Unit 9 Từ vựng Family and Friends

Tổng hợp từ vựng chủ đề Trong Công Viên Tiếng Anh 5 Family and Friends

UNIT 9: IN THE PARK

(Trong Công Viên)

1.

path /pæθ/
(n) con đường mòn

2.

grass /ɡræs/
(n) cỏ

3.

flower /ˈflaʊ.ɚ/
(n) hoa

4.

garbage can /ˈɡɑːr.bɪdʒ ˌkæn/
(n) thùng rác

5.

tree /triː/
(n) cây cối

6.

fountain /ˈfaʊn.tən/
(n) đài phun nước

7.

litter /ˈlɪt̬.ɚ/
(n) rác

8.

bush /bʊʃ/
(n) bụi cây

9.

rule /ruːl/
(n) quy định

10.

neat /niːt/
(adj) gọn gàng, ngăn nắp

11.

polite /pəˈlaɪt/
(adj) lịch sự

12.

shout /ʃaʊt/
(v) la hét

13.

follow /ˈfɑː.loʊ/
(v) đi theo

14.

chase /tʃeɪs/
(v) đuổi theo

15.

catch /kætʃ/
(v) bắt lấy

16.

cross /krɑːs/
(v) băng qua

17.

gingerbread /ˈdʒɪn.dʒɚ.bred/
(n) bánh gừng

18.

Red Riding Hood / rɛd ˈraɪdɪŋ hʊd/
(n) cô bé quàng khăn đỏ

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 5 Unit 4 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 7 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 9 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 10 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 11 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 12 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Chân trời sáng tạo Family and Friends
Tiếng anh lớp 5 Fluency Time! 4 lesson Two trang 99 Family and Friends