Tiếng Anh 5 Unit 10 Từ vựng Family and Friends
Tổng hợp từ vựng chủ đề Có Chuyện Gì Thế? Tiếng Anh 5 Family and Friends
UNIT 10: WHAT'S THE MATTER?
(Có Chuyện Gì Thế?)
1.
headache
/ˈhed.eɪk/
(n) cơn đau đầu
2.
fever
/ˈfiː.vɚ/
(n) cơn sốt
3.
toothache
/ˈtuːθ.eɪk/
(n) cơn đau răng
4.
cold
/koʊld/
(n) cảm lạnh
5.
cough
/kɑːf/
(n) cơn ho
6.
earache
/ˈɪr.eɪk/
(n) cơn đau tai
7.
stomachache
/ˈstʌm.ək.eɪk/
(n) cơn đau bụng
8.
sore throat
/ˌsɔːr ˈθroʊt/
(n) chứng viêm họng
9.
rest
/rest/
(v) nghỉ ngơi
10.
chip
/tʃɪp/
(n) khoai tây chiên
11.
sugar
/ˈʃʊɡ.ɚ/
(n) đường
12.
exercise
/ˈek.sɚ.saɪz/
(n) bài tập thể dục
13.
healthy
/ˈhel.θi/
(adj) lành mạnh
14.
strong
/strɑːŋ/
(adj) khỏe mạnh
15.
habit
/ˈhæb.ɪt/
(n) thói quen
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 10 Từ vựng Family and Friends