Tiếng Anh 5 Unit 7 Từ vựng Family and Friends — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Chân trời sáng tạo Family and Friends Unit 7. The dinosaur museum


Tiếng Anh 5 Unit 7 Từ vựng Family and Friends

Tổng hợp từ vựng chủ đề Bảo Tàng Khủng Long Tiếng Anh 5 Family and Friends

UNIT 7: THE DINOSAUR MUSEUM

(Bảo tàng khủng long)

1.

dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/
(n) khủng long

2.

model /ˈmɒd.əl/
(n) mô hình

3.

bone /bəʊn/
(n) xương

4.

scary /ˈskeə.ri/
(adj) đáng sợ

5.

scream /skriːm/
(v) hét lên

6.

roar /rɔːr/
(v) gầm lên

7.

alive /əˈlaɪv/
(adj) còn sống

8.

dead /ded/
(adj) đã chết

9.

suddenly /ˈsʌd.ən.li/
(adv) đột nhiên, chợt

10.

skeleton /ˈskel.ə.tən/
(n) bộ xương

11.

visitor book / ˈvɪzətər bʊk /
(n) sổ ghi thông tin du khách

12.

scientist /ˈsaɪ.ən.tɪst/
(n) nhà khoa học

13.

tourist /ˈtʊə.rɪst/
(n) khách du lịch

14.

jungle /ˈdʒʌŋ.ɡəl/
(n) rừng nhiệt đới

15.

cave /keɪv/
(n) hang động

16.

river /ˈrɪv.ər/
(n) sông

17.

discovery /dɪˈskʌv.ər.i/
(n) sự phát hiện

18.

huge /hjuːdʒ/
(adj) to lớn, khổng lồ

19.

national park / ˈnæʃənəl pɑrk/
(n) công viên quốc gia

20.

valley /ˈvæl.i/
(n) thung lũng

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 4 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 7 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 9 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 10 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 11 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 12 Từ vựng Family and Friends