Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng Family and Friends — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Chân trời sáng tạo Family and Friends Unit 5. They had a long trip


Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng Family and Friends

Tổng hợp từ vựng chủ đề Họ Đã Có Một Chuyến Đi Dài Tiếng Anh 5 Family and Friends

UNIT 5: THEY HAD A LONG TRIP

(Họ đã có một chuyến đi dài)

1.

Viet Nam / viˈɛt næm /
(n) Việt Nam

2.

Australia /ɒsˈtreɪ.li.ə/
(n) Úc

3.

The U.S.A. /ˌjuː.esˈeɪ/
(n) Mĩ

4.

Thailand /ˈtaɪ.lænd/
(n) Thái Lan

5.

Cambodia /kæmˈbəʊ.di.ə/
(n) Cam-pu-chia

6.

Singapore /ˌsɪŋ.əˈpɔːr/
(n) Xin-ga-po

7.

Germany /ˈdʒɜː.mə.ni/
(n) Đức

8.

France /frɑːns/
(n) Pháp

9.

vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/
(n) kỳ nghỉ

10.

a long trip / ə lɔŋ trɪp /
(n) một chuyến đi dài

11.

tent /tent/
(n) lều

12.

camp /kæmp/
(n) chỗ cắm trại

13.

pond /pɒnd/
(n) hồ nước

14.

humid /ˈhjuː.mɪd/
(adj) ẩm ướt

15.

stormy /ˈstɔː.mi/
(adj) bão bùng, như sắp có bão

16.

cloudy /ˈklaʊ.di/
(adj) có mây

17.

foggy /ˈfɒɡ.i/
(adj) có sương mù

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success


Cùng chủ đề:

Giải review 3 Tiếng Anh 5 Family and Friends có đáp án
Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 4 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 7 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 9 Từ vựng Family and Friends
Tiếng Anh 5 Unit 10 Từ vựng Family and Friends