Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 10 Từ vựng — Không quảng cáo

Soạn tiếng Anh 6


Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 10 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 10 Tiếng anh lớp 6 English Discovery

1.

jobs /dʒɒb/
(n): công việc

2.

indoors /ˈɪndɔː(r)/
(adj): trong nhà

3.

work /wɜːk/
(v): làm việc

4.

challenge /ˈtʃælɪndʒ/
(n): thử thách

5.

office /ˈɒfɪs/
(n): văn phòng

6.

prefer /prɪˈfɜː(r)/
(v): thích hơn

7.

boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj): nhàm chán

8.

outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/
(adj): ngoài trời

9.

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/
(adj): nguy hiểm

10.

danger /deindʒə/
(n): nguy hiểm

11.

travel /ˈrævl/
(v): du lịch

12.

help /help/
(v): giúp đỡ

13.

alone /əˈləʊn/
(adj): một mình

14.

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/
(n): đồng phục

15.

team /tiːm/
(n): nhóm

16.

successful /səkˈsesfl/
(adj): thành công

17.

tour guide /tʊəɡaɪd/
(n): hướng dẫn viên du lịch

18.

architect /ˈɑːkɪtekt/
(n): kiến trúc sư

19.

builder /ˈbɪldə(r)/
(n): thợ xây dựng

20.

mechanic /məˈkænɪk/
(n): thợ cơ khí

22.

nurse /nɜːs/
(n): y tá

23.

bedroom /ˈbedruːm/
(n): phòng ngủ

24.

timetable /ˈtaɪmteɪbl/
(n): thời gian biểu

25.

test /test/
(n): bài kiểm tra

26.

contact /ˈkɒntækt/
(n): liên lạc

27.

decide /dɪˈsaɪd/
(v): quyết định

28.

exams /ɪɡˈzæm/
(n): kỳ thi

29.

lucky /ˈlʌki/
(adj): may mắn

30.

unpleasant /ʌnˈpleznt/
(adj): khó chịu

31.

hard /hɑːrd/
(adj): chăm chỉ

32.

study /ˈstʌdi/
(v): học

33.

learn /lɜːn/
(v): học

34.

famous /ˈfeɪməs/
(adj): nổi tiếng

35.

actor /ˈæktə(r)/
(n): diễn viên

36.

true /truː/
(adj): đúng rồi

37.

waitress /ˈweɪtrəs/
(n): nữ phục vụ

38.

temporary /'temprəri/
(adj): tạm thời

39.

earn /ɜːn/
(v): kiếm

40.

waiter /ˈweɪtə(r)/
(n): phục vụ nam

41.

lawyer /ˈlɔɪə(r)/
(n): luật sư

42.

teacher /ˈtiːtʃə(r)/
(n): giáo viên

43.

worry /ˈwʌri/
(v): lo

44.

revision /rɪˈvɪʒn/
(n): sửa đổi

45.

terrible /ˈterəbl/
(adj): khủng khiếp

46.

tired /ˈtaɪəd/
(adj): mệt mỏi

47.

get up /gɛt ʌp/
(n): thức dậy

48.

ruler /ˈruːlə(r)/
(n): thước

49.

police /pəˈliːs/
(n): cảnh sát

50.

rule /ruːl/
(n): quy tắc

51.

hospital /ˈhɒspɪtl/
(n): bệnh viện

52.

patients /ˈpeɪʃnt/
(n): bệnh nhân

53.

crowded /ˈkraʊdɪd/
(adj): đông đúc

54.

dream /driːm/
(n): mơ ước

55.

plans /plæn/
(n): kế hoạch

56.

certain /ˈsɜːtn/
(adj): chắc chắn

57.

expensive /ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt

58.

definitely /ˈdefɪnətli/(adv)
(adv): chắc chắn

59.

nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/
(adj): cơn ác mộng

60.

easy /ˈiː. zi/
(adj): dễ dàng

61.

lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/
(n): nhân viên cứu hộ

62.

farmer /ˈfɑːmə(r)/
(n): nông dân

63.

chef /ʃef/
(n): đầu bếp

64.

electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/
(n): thợ điện

65.

journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/
(n): nhà báo

66.

pilot /ˈpaɪlət/
(n): phi công

67.

postman /ˈpəʊstmən/
(n): người đưa thư

68.

secretary /ˈsekrətri/
(n): thư ký

69.

science books /ˈsaɪ.əns bʊks/
(np): sách khoa học

70.

full time /ˌfʊl ˈtaɪm/
(n): toàn thời gian

71.

part-time /ˌpɑːt ˈtaɪm/
(adv): bán thời gian

72.

firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/
(n): lính cứu hoả

73.

far /fɑː(r)/
(adv): xa


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 10 Từ vựng
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 10. 6 Speaking - Unit 10. My dream job - SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Revision - Unit 10. My dream job - SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Từ vựng - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 - English Discovery
VOCABULARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Vocabulary - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery