Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
1.
beautiful
/ˈbjuːtɪfl/
(adj): xinh đẹp
2.
islands
/ˈaɪlənd/
(n): đảo
3.
mountain
/ˈmaʊntən/
(n): núi
4.
lake
/leɪk/
(n): hồ
5.
wrote
/rəʊt/
(v): viết
6.
earth
/ɜːθ/
(n): Trái đất
7.
river
/ˈrɪvə(r)/
(n): con sông
8.
south
/saʊθ/
(n): phía nam
9.
north
/nɔːθ/
(n): phía bắc
10.
special
/ˈspeʃl/
(adj): đặc biệt
11.
pacific
/pəˈsɪf.ɪk/
(adj): Thái Bình Dương
12.
capital
/ˈkæpɪtl/
(n): thủ đô
13.
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(n): dân số
14.
flag
/flæɡ/
(n): quốc kỳ
15.
sea
/siː/
(n): biển
16.
languages
/ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n): ngôn ngữ
17.
quickly
/ˈkwɪkli/
(adv): nhanh chóng
18.
high
/haɪ/
(adj): cao
19.
speak
/spiːk/
(v): nói
20.
money
/ˈmʌni/
(n): tiền
21.
famous
/ˈfeɪməs/
(adj): nổi tiếng
22.
sports
/spɔːrts/
(n): thể thao
23.
jump
/dʒʌmp/
(v): nhảy
24.
forgot
/fəˈɡɒt/
(v): quên
25.
someone
/ˈsʌmwʌn/
(pronoun): ai đó
26.
travel
/ˈtrævl/
(v): du lịch
27.
for example
/ɪɡˈzɑːmpl/
(n): ví dụ
28.
accept
/əkˈsept/
(v): nhận
29.
noisy
/ˈnɔɪzi/
(adj): ồn ào
30.
summer
/ˈsʌmə(r)/
(n): mùa hè
31.
quiet
/ˈkwaɪət/
(adj): im lặng
32.
watch
/wɒtʃ/
(v): xem
33.
visit
/ˈvɪzɪt/
(v): đến thăm
34.
hope
/həʊp/
(v): mong
35.
child
/tʃaɪld/
(n): đứa trẻ
36.
company
/ˈkʌmpəni/
(n): công ty
37.
free
/friː/
(adv): miễn phí
38.
traditionally
/trəˈdɪʃənəli/
(adv): theo truyền thống
39.
understand
/ˌʌndəˈstænd/
(v): hiểu
40.
tourists
/ˈtʊərɪst/
(n): du lịch
41.
fluently
/ˈfluːəntli/
(adv): trôi chảy
42.
start
/stɑːt/
(v): bắt đầu
43.
foreign language
/’fɔːr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
(np): ngoại ngữ
44.
native language
/ˈneɪtɪv/ /ˈlæŋgwɪʤ/
(np): ngôn ngữ mẹ đẻ
45.
communicate
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v): giao tiếp
46.
wings
/wɪŋz/
(np): đôi cánh
47.
angel
/ˈeɪndʒl/
(n): thiên thần
48.
gate
/ɡeɪt/
(n): cổng
49.
library
/ˈlaɪbrəri/
(n): thư viện
50.
statue
/ˈstætʃuː/
(n): tượng
51.
Africa
/ˈæf.rɪ.kə/
(n): Châu Phi
52.
Asia
/ˈeɪʒə/
(n): Châu Á
53.
believe
/bɪˈliːv/
(v): tin
54.
charity
/ˈtʃærəti/
(n): từ thiện
55.
survive
/sə'vaiv/
(v): tồn tại
56.
viewer
/ˈvjuːə(r)/
(n): người xem
57.
world
/wɜːld/
(n): thế giới
58.
letter
/ˈletə(r)/
(n): chữ
59.
grammar
/ˈɡræmə(r)/
(v): ngữ pháp
60.
bad
/bæd/
(adj): tệ
61.
terrible
/ˈterəbl/
(adj): khủng khiếp
62.
place
/pleɪs/
(v): nơi
63.
share
/ʃeə(r)/
(v): chia sẻ
64.
password
/ˈpɑːswɜːd/
(n): mật khẩu
65.
careful
/ˈkeəfl/
(adj): cẩn thận
66.
provide
/prəˈvaɪd/
(v): cung cấp
67.
befriend
/bɪˈfrend/
(v): kết bạn
68.
meet
/miːt/
(v): gặp
69.
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(v): nhận định
70.
profile
/ˈprəʊfaɪl/
(n): hồ sơ
71.
video calls
/ˈvɪd.i.oʊ kɑːl/
(np): gọi điện video
72.
tablet
/ˈtæblət/
(n): máy tính bảng
73.
video chat
/ˈvɪd.i.oʊ tʃæt/
(np): trò chuyện video
74.
idol
/ˈaɪdl/
(n): thần tượng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 8 Từ vựng