Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 3 Từ vựng — Không quảng cáo

Soạn tiếng Anh 6


Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 6 English Discovery

1.

favorite /ˈfeɪ. vər.ət/
(adj): yêu thích

2.

get up /gɛt ʌp/
(v.phr): thức dậy

3.

typical /ˈtɪpɪkl/
(adj): đặc trưng

4.

drag /dræɡ/
(v): kéo lê

5.

breakfast /ˈbrekfəst/
(n): ăn sáng

6.

catch /kætʃ/
(v): bắt

7.

arrive /əˈraɪv/
(v): đến

8.

spend time /spend taɪm/
(v.phr): dành thời gian

9.

get a snack /ɡet eɪ snæk/
(n): ăn nhẹ

10.

relax /rɪˈlæks/
(v): thư giãn

11.

dinner /ˈdɪnə(r)/
(n): ăn tối

12.

homework /ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập

13.

fall asleep /fɔːl/ /əˈsliːp/
(v.phr): chìm vào giấc ngủ

14.

wake up /weɪk/
(v) thức dậy

15.

exercise /ˈeksəsaɪz/
(n): tập thể dục

16.

midnight /ˈmɪdnaɪt/
(n): nửa đêm

17.

speak /spiːk/
(v): nói chuyện

18.

opinion /əˈpɪnjən/
(n): ý kiến

19.

go home /gəʊ/ /həʊm/
(v.phr): về nhà

20.

go to bed /gəʊ/ /tuː/ /bɛd/
(v.phr): đi ngủ

21.

go to work /ɡoʊ tuː wɝːk/
(v.phr): đi làm

22.

go to school /ɡəʊ tuː skuːl /
(v.phr): đến trường

23.

study /ˈstʌdi/
(v): học

24.

pet /pet/
(n): vật cưng

25.

help /help/
(v): giúp

26.

house /haʊs/
(n): ngôi nhà

27.

parents /ˈpeərənts/
(n): bố mẹ

28.

habits /ˈhæbɪt/
(n): thói quen

29.

cat /kæt/
(n): con mèo

30.

shoes /ʃuːiz/
(n): giày

31.

busy /ˈbɪzi/
(adj): bận

32.

hamsters /ˈhæmstə(r)/
(n): chuột đồng

33.

pony /ˈpoʊ.ni/
(n): ngựa

34.

tortoises /ˈtɔːtəs/
(n): rùa

35.

budgie /ˈbʌdʒ.i/
(n): con vẹt

36.

International /ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj): Quốc tế

37.

astronauts /ˈæstrənɔːt/
(n): phi hành gia

38.

station /ˈsteɪʃn/
(n): trạm

39.

noisy /ˈnɔɪzi/
(adj): ồn ào

40.

hard /hɑːrd/
(adj): khó

41.

fresh food /freʃ fuːd/
(phr): thực phẩm tươi sống

42.

water /ˈwɔːtə(r)/
(n): nước

43.

add /æd/
(v): thêm

44.

scientist /ˈsaɪəntɪst/
(n): nhà khoa học

45.

spacewalks /ˈspeɪswɔːk/
(n): đi bộ ngoài không gian

46.

clean /kliːn/
(adj) (v): dọn dẹp

47.

atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/
(n): bầu không khí

48.

Earth /ɜːθ/
(n): Trái đất

49.

boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj): nhàm chán

50.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/
(n): thời gian rảnh

51.

awesome /ˈɔːsəm/
(adj): tuyệt vời

52.

unfortunately /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət.li/
(adv): thật không may

53.

have a shower /həv ə ˈʃaʊ.ɚ/
(phr): đi tắm

54.

sad /sæd/
(adj): buồn

55.

worried /ˈwʌrid/
(adj) lo lắng

56.

excited /ɪkˈsaɪtɪd/
(adj): phấn khích

57.

unhappy /ʌnˈhæpi/
(adj): không vui

58.

life /laɪf/
(n): cuộc sống

59.

tired /ˈtaɪəd/
(adj): mệt mỏi

60.

bored /bɔːd/
(adj): chán

61.

energy /ˈenədʒi/
(n): năng lượng

62.

ill /ɪl/
(adj): bị ốm

63.

snow /snəʊ/
(n): tuyết

64.

cold /kəʊld/
(adj): lạnh

65.

winter /ˈwɪntə(r)/
(n): mùa đông

66.

season /ˈsiːzn/
(n): mùa

67.

sports /spɔːrts/
(n): môn thể thao

68.

feel /fiːl/
(v) cảm thấy

69.

weather /ˈweðə(r)/
(n): Thời tiêt

70.

prefer /prɪˈfɜː(r)/
(v): thích hơn

71.

amazing /əˈmeɪzɪŋ/
(adj): tuyệt vời

72.

quite /kwaɪt/
(adv): khá

73.

dark /dɑːk/
(adj): tối

74.

sky /skaɪ/
(n): bầu trời

75.

skiing /ˈskiːɪŋ/
(n): trượt tuyết

76.

country /ˈkʌntri/
(n): quốc gia

77.

late /leɪt/
(adj): muộn

78.

never /ˈnevə(r)/
(adv): không bao giờ

79.

thirsty /ˈθɜːsti/
(adj): khát nước

80.

rich /rɪtʃ/
(adj): giàu


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Speaking: Talking about likes and dislikes - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 0 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 8 Từ vựng