Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 2 Từ vựng — Không quảng cáo

Soạn tiếng Anh 6


Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng anh lớp 6 English Discovery

1.

delicious /dɪˈlɪʃəs/
(adj): rất ngon

2.

breakfast /ˈbrekfəst/
(n): bữa sáng

3.

typical /ˈtɪpɪkl/
(adj): đặc trưng

4.

eat /iːt/
(v): ăn

5.

lunch /lʌntʃ/
(n): bữa trưa

6.

dinner /ˈdɪnə(r)/
(n): ăn tối

7.

food /fuːd/
(n): món ăn

8.

drink /drɪŋk/
(v): uống

9.

meal /miːl/
(n): bữa ăn

10.

starving /ˈstɑːr.vɪŋ/
(adj): đói

11.

meat /miːt/
(n) thịt

12.

vegetables / ˈvedʒ.tə.bəl /
(n): rau

13.

celery /ˈseləri/
(n): cần tây

14.

bacon /ˈbeɪkən/
(n): thịt xông khó

15.

orange juice /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/
(n): nước cam

16.

milk /mɪlk/
(n): sữa

17.

butter /ˈbʌtə(r)/
(n): bơ

18.

crisps /krɪsp/
(adj): khoai tây chiên giòn

19.

cheeseburgers /ˈtʃiːzˌbɝː.ɡɚ/
(n): bánh mì kẹp thịt phô mai

20.

eggs /eɡ/
(n): trứng

21.

grapes /ɡreɪp/
(n): nho

22.

cola /ˈkəʊlə/
(n): cô-ca cô-la

23.

milkshakes /ˈmɪlkʃeɪk/
(n): sữa lắc

24.

yogurt /ˈjɒɡət/
(n): sữa chua

25.

cereal /ˈsɪəriəl/
(n): ngũ cốc

26.

excellent /ˈeksələnt/
(adj): tuyệt vời

27.

vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/
(n): chay

28.

restaurant /ˈrestrɒnt/
(n): nhà hàng

29.

German /ˈdʒɝː.mən/
(n): Đức

30.

expensive /ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt

31.

fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt vời

32.

friendly /ˈfrendli/
(adj): thân thiện

33.

market /ˈmɑːkɪt/
(n): chợ

34.

fast food /fɑːst/ /fuːd/
(n): thức ăn nhanh

35.

recipes /ˈresəpi/
(n): công thức

36.

beat /biːt/
(v): đánh tan

37.

try /traɪ/
(v): thử

38.

boil /bɔɪl/
(v): luộc

39.

bake /beɪk/
(v): nướng

40.

easy /ˈiː. zi/
(adj): dễ

41.

ingredients /ɪnˈɡriːdiənt/
(n): thành phần

42.

cut up /kʌt ʌp/
(v.phr): cắt nhỏ

43.

add /æd/
(v): thêm

44.

plate /pleɪt/
(n): đĩa

45.

oil /ɔɪl/
(n): dầu

46.

dessert /dɪˈzɜːt/
(n): tráng miệng

47.

cook /kʊk/
(v): nấu ăn

48.

chef /ʃef/
(n): đầu bếp

49.

toast /təʊst/
(n): bánh mì nướng

50.

bowls /bəʊl/
(n): bát

51.

frying pan /ˈfraɪɪŋ/ /pæn/
(n): chảo

52.

hungry /ˈhʌŋɡri/
(adj): đói

53.

ketchup /ˈketʃ.ʌp/
(n): tương cà

54.

cheese /tʃiːz/
(n): pho mát

55.

onions /ˈʌnjən/
(n): hành

56.

buy /baɪ/
(v): mua

57.

biscuits /ˈbɪs.kɪt/
(n): bánh quy

58.

beans /biːn/
(n): đậu

59.

brownies /ˈbrɑʊ·niz/
(n): bánh hạnh nhân

60.

bread /bred/
(n): bánh mì

61.

bananas /bəˈnɑːnə/
(n): chuối

62.

idea /aɪˈdɪə/
(n): ý kiến

63.

noodles /ˈnuːdlz/
(n): mì

64.

hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/
(n): bánh mì kẹp thịt

65.

ice cream /aɪs/ /kriːm/
(n): kem

66.

salt /sɔːlt/
(n): muối

67.

big /bɪɡ/
(adj): lớn

68.

chips /tʃɪps/
(n): khoai tây chiên

69.

hot dog / hɒt dɒg/
(n): xúc xích

70.

that /ðæt/
(det): đó

71.

sauce /sɔːs/
(n): nước sốt

72.

happy /ˈhæpi/
(adj): hạnh phúc

73.

enough /ɪˈnʌf/
(adj): đủ

74.

fish fingers /ˌfɪʃ ˈfɪŋ.ɡɚ/
(n): thanh cá tẩm bột chiên giòn

75.

mayonnaise /ˈmeɪ.ə.neɪz/
(n): xốt mai-o-ne

76.

tomatoes /təˈmɑːtəʊ/
(n): cà chua

77.

tea /tiː/
(n): trà

78.

spaghetti /spəˈɡeti/
(n): mì Ý

79.

soup /suːp/
(n): súp

80.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n): siêu thị


Cùng chủ đề:

Speaking (Ordering food) – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Speaking - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Speaking: Talking about likes and dislikes - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 0 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 7 Từ vựng