Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 0 Từ vựng — Không quảng cáo

Soạn tiếng Anh 6


Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 0 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 0 Tiếng anh lớp 6 English Discovery

1.

teacher /ˈtiːtʃə(r)/
(n): giáo viên

2.

doctor /ˈdɒktə(r)/
(n): bác sĩ

3.

holiday /ˈhɒlədeɪ/
(n): kỳ nghỉ

4.

city /ˈsɪti/
(n): thành phố

5.

queen /kwiːn/
(n): nữ hoàng

6.

actress /ˈæktrəs/
(n): nữ diễn viên

7.

teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n): thiếu niên

8.

student /ˈstjuːdnt/
(n): sinh viên

9.

great /ɡreɪt/
(adj): tuyệt

10.

America /əˈmerɪkə/
(n): Mỹ

11.

photo /ˈfəʊtəʊ/
(n): bức ảnh

12.

new /njuː/
(adj): mới

13.

girl /ɡɜːl/
(n): cô gái

14.

pen /pen/
(n): bút

15.

fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt vời

16.

bag /bæɡ/
(n): túi

17.

help /help/
(v): giúp đỡ

18.

present /ˈprez.ənt/
(n): món quà

19.

exercise /ˈeksəsaɪz/
(n): bài tập thể dục

20.

homework /ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập về nhà

21.

class /klɑːs/
(n): lớp

22.

talk /tɔːk/
(v): nói chuyện

23.

birthday /ˈbɜːθdeɪ/
(n): sinh nhật

24.

day /deɪ/
(n): ngày

25.

tomorrow /təˈmɒrəʊ/
(adv): ngày mai

26.

instead /ɪnˈsted/
(adv): thay thế

27.

attitude /ˈætɪtjuːd/
(n): thái độ

28.

favorite /ˈfeɪ. vər.ət/
(adj) (n): yêu thích

29.

month /mʌnθ/
(n): tháng

30.

season /ˈsiːzn/
(n): mùa

31.

April /ˈeɪprəl/
(n): tháng Tư

32.

June /ʤuːn/
(n): tháng sáu

33.

March /mɑːʧ/
(n): tháng ba

34.

September /sɛpˈtɛmbə/
(n): tháng chín

35.

time /taɪm/
(n): giờ

36.

quarter /ˈkwɔːtə(r)/
(n): phần tư, kém

37.

probably /ˈprɒbəbli/
(adv): có thể

38.

skateboard /ˈskeɪtbɔːd/
(n): ván trượt

39.

old /əʊld/
(adj): tuổi

40.

scorpio /ˈskɔːpiəʊ/
(n): bò cạp

41.

town /taʊn/
(n): thị trấn

42.

summer /ˈsʌmə(r)/
(n): mùa hè

43.

spring /sprɪŋ/
(n): mùa xuân

44.

autumn /ˈɔːtəm/
(n): mùa thu

45.

winter /ˈwɪntə(r)/
(n): mùa đông

46.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
(adj): thú vị

47.

blue /bluː/
(adj):màu xanh lam

48.

green /ɡriːn/
(adj): màu xanh lá cây

49.

yellow /ˈjeləʊ/
(adj): màu vàng

50.

red /red/
(adj): màu đỏ

51.

orange /ˈɒrɪndʒ/
(adj): màu cam


Cùng chủ đề:

Science – CLIL 5 – SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Soạn tiếng Anh 6
Speaking (Ordering food) – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Speaking - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Speaking: Talking about likes and dislikes - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 0 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 5 Từ vựng