Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
1.
people
/ˈpiːpl/
(n): con người
2.
family
/ˈfæməli/
(n): gia đình
3.
nationalities
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/
(n): quốc tịch
4.
husband
/ˈhʌzbənd/
(n): chồng
5.
brother
/ˈbrʌðə/
(n): anh trai
6.
cousin
/ˈkʌzn/
(n): anh họ
7.
wife
/waɪf/
(n): vợ
8.
married
/ˈmer.id/
(adj): kết hôn
9.
uncle
/ˈʌŋkl/
(n): chú
10.
Polish
/ˈpɑː.lɪʃ/
(n): Ba Lan
11.
daughter
/ˈdɔːtə(r)/
(n): con gái
12.
French
/frentʃ/
(n): người Pháp
13.
multinational
/ˌmʌltiˈnæʃnəl/
(n): đa quốc tịch
14.
English
/ˈɪŋglɪʃ/
(n): người Anh
15.
grandpa
/ˈɡrænpɑː/
(n): Ông
16.
granny
/ˈɡræni/
(n): bà
17.
grandfather
/ˈɡrænfɑːðə(r)/
(n): ông
18.
son
/sʌn/
(n): con trai
19.
good
/ɡʊd/
(adj): tốt
20.
young
/jʌŋ/
(adj): trẻ
21.
short
/ʃɔːt/
(adj): ngắn
22.
long
/lɒŋ/
(adj): dài
23.
dance
/dɑːns/
(v): nhảy
24.
fly
/flaɪ/
(v): bay
25.
speak
/spiːk/
(v): nói
26.
languages
/ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n): ngôn ngữ
27.
sing
/sɪŋ/
(v): hát
28.
under
/ˈʌndə(r)/
(prep): ở dưới
29.
walk
/wɔːk/
(v): đi bộ
30.
wheelchair
/ˈwiːltʃeə(r)/
(n): xe lăn
31.
Spanish
/ˈspænɪʃ/
(n): tiếng Tây Ban Nha
32.
swim
/swɪm/
(v): bơi
33.
jump
/dʒʌmp/
(v): nhảy
34.
actor
/ˈæktə(r)/
(n): diễn viên
35.
actress
/ˈæktrəs/
(n): nữ diễn viên
36.
make-up
/meɪk ʌp/
(v.phr): trang điểm
37.
poor
/pʊr/
(adj): nghèo, đáng thương
38.
mutant
/ˈmjuːtənt/
(n): dị nhân
39.
shoot
/ʃuːt/
(v): bắn
40.
funny
/ˈfʌni/
(adj): vui tính
41.
quiet
/ˈkwaɪət/
(adj): yên lặng
42.
eyes
/aɪ/
(n): mắt
43.
brave
/breɪv/
(adj): dũng cảm
44.
clever
/ˈklevə(r)/
(adj): thông minh
45.
nervous
/ˈnɜːvəs/
(adj): lo lắng
46.
friendly
/ˈfrendli/
(adj): thân thiện
47.
unhappy
/ʌnˈhæpi/
(adj): không vui
48.
dirty
/ˈdɜːti/
(adj): bẩn
49.
hometown
/ˈhəʊmˈtaʊn/
(n): quê hương
50.
University
/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
(n): Đại học
51.
hobbies
/ˈhɑː.bi/
(n): sở thích
52.
garage
/ˈɡærɑːʒ/
(n): ga ra
53.
smart
/smɑːt/
(adj): thông minh
54.
jacket
/ˈdʒækɪt/
(n): áo khoác
55.
trainers
/ˈtreɪ.nɚ/
(n): giày
56.
style
/staɪl/
(n): phong cách
57.
sunglasses
/ˈsʌnɡlɑːsɪz/
(n): kính râm
58.
boots
/buːts/
(n): giày
59.
France
/fræns/
(n): Pháp
60.
sweater
/ˈswetə(r)/
(n): áo len
61.
skirt
/skɜːt/
(n): váy
62.
tracksuit
/ˈtræksuːt/
(n): bộ đồ thể thao
63.
T-shirt
/ti-ʃɜːt/
(n): Áo phông
64.
shoes
/ʃuːiz/
(n): đôi giày
65.
hat
/hæt/
(n): cái mũ
66.
famous
/ˈfeɪməs/
(adj): nổi tiếng
67.
presenter
/prɪˈzentə(r)/
(n): người dẫn chương trình
68.
wonderful
/ˈwʌndəfl/
(adj): tuyệt vời
69.
friend
/frend/
(n): bạn bè
70.
hero
/ˈhɪr.oʊ/
(n): anh hùng
71.
Spain
/speɪn/
(n): Tây Ban Nha
72.
charity
/ˈtʃærəti/
(n): từ thiện
73.
rich
/rɪtʃ/
(adj): giàu
74.
football
/ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá
75.
trousers
/ˈtraʊzəz/
(n): quần dài
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 1 Từ vựng