Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 5 Từ vựng — Không quảng cáo

Soạn tiếng Anh 6


Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng anh lớp 6 English Discovery

1.

suggest /səˈdʒest/
(v): đề nghị

2.

instrument /ˈɪnstrəmənt/
(n): nhạc cụ

3.

drums /drʌm/
(n): trống

4.

harmonica /hɑːˈmɒnɪkə/
(n): kèn harmonica

5.

cello /ˈtʃeləʊ/
(n): đàn Cello

6.

violin /ˌvaɪəˈlɪn/
(n): đàn vĩ cầm

7.

trumpet /ˈtrʌmpɪt/
(n): kèn

8.

flute /fluːt/
(n): sáo

9.

classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
(n): nhạc cổ điển

10.

traditional /trəˈdɪʃənl/
(adj): truyền thống

11.

standard /ˈstændəd/
(n): tiêu chuẩn

12.

composer /kəmˈpəʊzə(r)/
(n): người sáng tác

13.

play /pleɪ/
(v): chơi

14.

favorite /ˈfeɪ. vər.ət/
(adj): yêu thích

15.

dancer /ˈdɑːnsə(r)/
(n): vũ công

16.

agree /əˈɡriː/
(v): đồng ý

17.

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/
(adj): thông minh

18.

cool /kuːl/
(adj): tuyệt

19.

worse /wɜːs/
(adj): tệ

20.

smiles /smaɪl/
(n): cười

21.

successful /səkˈsesfl/
(adj): thành công

22.

tall /tɔːl/
(adj): cao

23.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
(adj): thú vị

24.

quiet /ˈkwaɪət/
(adj): yên tĩnh

25.

thin /θɪn/
(adj): gầy

26.

friendly /ˈfrendli/
(adj): thân thiện

27.

funny /ˈfʌni/
(adj): hài hước

28.

humor /ˈhjuːmə(r)/
(n): hài hước

29.

short /ʃɔːt/
(adj): lùn

30.

concert /ˈkɒnsət/
(n): buổi hòa nhạc

31.

theater /ˈθiː.ə.t̬ɚ/
(n): rạp hát

32.

musicals /ˈmjuːzɪkl/
(adj): nhạc kịch

33.

show /ʃəʊ/
(n): chương trình

34.

film /fɪlm/
(n): phim

35.

actors /ˈæktə(r)/
(n): diễn viên

36.

brilliant /ˈbrɪliənt/
(adj): xuất sắc

37.

routines /ruːˈtiːn/
(n): thói quen

38.

boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj): nhàm chán

39.

fun /fʌn/
(n): niềm vui

40.

seems /siːm/
(v): có vẻ

41.

terrible /ˈterəbl/
(adj): khủng khiếp

42.

fan /fæn/
(n): người hâm mộ

43.

great /ɡreɪt/
(adj): tuyệt vời

44.

wins /wɪn/
(v): thắng

45.

sweet /swiːt/
(adj): ngọt ngào

46.

nervous /ˈnɜːvəs/
(adj): lo lắng

47.

prize /praɪz/
(n): giải

48.

day /deɪ/
(n): ngày

49.

beautiful /ˈbjuːtɪfl/
(adj): đẹp

50.

fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt vời

51.

band /bænd/
(n): ban nhạc

52.

audience /ˈɔːdiəns/
(n): khán giả

53.

festival /ˈfestɪvl/
(n): lễ hội

54.

professional /prəˈfeʃənl/
(adj): chuyên nghiệp

55.

singer /ˈsɪŋə(r)/
(n): ca sĩ

56.

group /ɡruːp/
(n): nhóm

57.

stage /steɪdʒ/
(n): sân khấu

58.

present /ˈprez.ənt/
(n): quà

59.

system /ˈsɪstəm/
(n): hệ thống

60.

acting /ˈæktɪŋ/
(n): diễn xuất

61.

awards ceremony /əˈwɔːrd ˈser.ə.mə.ni/
(phr): lễ trao giải

62.

dancing /ˈdɑːnsɪŋ/
(v): khiêu vũ

63.

filmmaker /ˈfɪlmˌmeɪ.kɚ/
(n): nhà làm phim

64.

headphones /ˈhedfəʊnz/
(n): tai nghe

65.

lazy /ˈleɪzi/
(adj): lười

66.

live music /lɪv ˈmjuː.zɪk/
(phr): nhạc sống

67.

hit song /hɪt sɑːŋ/
(phr) bài hát hit

68.

message /ˈmesɪdʒ/
(n): tin nhắn

69.

story /ˈstɔːri/
(n): câu chuyện

70.

shocked /ʃɒkt/
(adj): sốc


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 0 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 10 Từ vựng