Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
1.
became
/bɪˈkeɪm/
(v): đã trở thành
2.
wash
/wɒʃ/
(v): rửa sạch
3.
age
/eɪdʒ/
(n): tuổi
4.
thought
/θɔːt/
(v): nghĩ
5.
wrote
/rəʊt/
(v): viết
6.
Earth
/ɜːθ/
(n): Trái đất
7.
completely
/kəmˈpliːtli/
(adv): hoàn toàn
8.
understood
/ˌʌndəˈstʊd/
(n): hiểu
9.
computers
/kəmˈpjuːtə(r)/
(n): máy tính
10.
sold
/səʊld/
(v): bán
11.
standard
/ˈstændəd/
(n): tiêu chuẩn
12.
web browser
/ wɛb ˈbraʊzə /
(n): trình duyệt web
13.
scientists
/ˈsaɪəntɪst/
(n): nhà khoa học
14.
favorite
/ˈfeɪ. vər.ət/
(adj): yêu thích
15.
webcam
/ˈwebkæm/
(n): thiết bị ghi hình kỹ thuật số
16.
search engine
/ sɜːʧ ˈɛnʤɪn /
(n): công cụ tìm kiếm
17.
quickly
/ˈkwɪkli/
(adv): nhanh chóng
18.
website
/ˈwebsaɪt/
(n): trang web
19.
social networking site
/ ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːkɪŋ saɪt /
(phr): mạng xã hội
20.
smartphone
/ˈsmɑːtfəʊn/
(n): điện thoại thông minh
21.
picture
/ˈpɪktʃə(r)/
(n): bức ảnh
22.
castle
/ˈkɑːsl/
(n): lâu đài
23.
station
/ˈsteɪʃn/
(n): nhà ga
24.
boots
/buːts/
(n): ủng
25.
wear
/weə(r)/
(v): mặc
26.
century
/ˈsentʃəri/
(n): thế kỷ
27.
pig
/pɪɡ/
(n): lợn
28.
dog
/dɒɡ/
(n): con chó
29.
town
/taʊn/
(n): thị trấn
30.
concert
/ˈkɒnsət/
(n): buổi hòa nhạc
31.
theater
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/
(n): rạp hát
32.
watch
/wɒtʃ/
(v): xem
33.
show
/ʃəʊ/
(n) chương trình
34.
football
/ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá
35.
basketball
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ
36.
walked
/wɔːk/
(v): đi bộ
37.
routines
/ruːˈtiːn/
(n): thói quen
38.
has a shower
/həz ə ˈʃaʊ.ɚ/
(phr): đi tắm
39.
sleep
/sliːp/
(v): ngủ
40.
hard
/hɑːrd/
(adj): chăm chỉ
41.
tired
/ˈtaɪəd/
(adj): mệt mỏi
42.
ticket
/ˈtɪkɪt/
(n): vé
43.
homework
/ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập về nhà
44.
get up
/gɛt ʌp/
(v.phr): thức dậy
45.
cycle
/ˈsaɪkl/
(n): đạp xe
46.
work
/wɜːk/
(v): làm việc
47.
breakfast
/ˈbrekfəst/
(n): ăn sáng
48.
day
/deɪ/
(n): ngày
49.
seriously
/ˈsɪəriəsli/
(adv): nghiêm túc
50.
fantastic
/fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt vời
51.
tracks
/træk/
(n): bài hát
52.
cartoons
/kɑːrˈtuːn/
(n): phim hoạt hình
53.
festival
/ˈfestɪvl/
(n): lễ hội
54.
toys
/tɔɪ/
(n): đồ chơi
55.
earphones
/ˈɪr.foʊn/
(n): chiếc tai nghe
56.
ringtone
/ˈrɪŋtəʊn/
(n): nhạc chuông
57.
stage
/steɪdʒ/
(n): sân khấu
58.
fair
/feə(r)/
(adj): công bằng
59.
check
/tʃek/
(v): kiểm tra
60.
bad
/bæd/
(adj): tệ
61.
terrible
/ˈterəbl/
(adj): khủng khiếp
62.
disagree
/ˌdɪsəˈɡriː/
(v): không đồng ý
63.
change
/tʃeɪndʒ/
(v): thay đổi
64.
chargers
/ˈtʃɑːdʒə(r)/
(n): bộ sạc
65.
agree
/əˈɡriː/
(v): đồng ý
66.
collection
/kəˈlekʃn/
(n): bộ sưu tập
67.
dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/
(adj): nguy hiểm
68.
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(n): thí nghiệm
69.
fridges
/frɪdʒ/
(n): tủ lạnh
70.
hair dryer
/ˈheə ˌdraɪ.ər/
(n): máy sấy tóc
71.
helicopter
/'helikɒptə[r]/
(n): máy bay trực thăng
72.
washing machine
/ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/
(n): máy giặt
73.
inventions
/ɪnˈvenʃn/
(n): phát minh
74.
idol
/ˈaɪdl/
(n): thần tượng
75.
candle
/ˈkændl/
(n): nến
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 7 Từ vựng