Tiếng Anh 7 Unit 1 1. Progress check — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 Right on hay nhất Unit 1: My world


Tiếng Anh 7 Unit 1 1. Progress check

1 Look at the picture and choose the correct option. 2 Match the words to form phrases. 3 Complete the gaps with shake, tap, point, hug and cross 4 Choose the correct option. 5 Put the verbs in bracket into the Present Simple or the Present Continuous. 6 Listen and match the people (1-6) to the character adjectives (a-h)7 Read the blog post and replace the words in red with the words from the text. 8 Complete the dialogue with sentences (a-e). 9 Write a blog post about your favourite free-time a

Bài 1

Vocabulary (Từ vựng)

1. Look at the picture and choose the correct option.

(Nhìn và bức tranh và chọn lựa chọn đúng.)

Phương pháp giải:

Nhìn vào chân dung của cậu bé để đưa ra những đặc điểm về ngoại hình của cậu.

Lời giải chi tiết:

1. tall

2. thin

3. wavy

4. blond

5. cheerful

6. impatient

7. waiting

8. play

9. at

10. on

This is Steve. He’s fifteen years old. He’s 1) tall and 2) thin . He’s got short, 3) wavy , 4) blond hair, blue eyes, a big nose and full lips. He’s usually 5) cheerful , but today he’s very 6) impatient because he is 7) waiting for his friend. He and his best friend Jim always 8) play basketball together 9) at 6:00 p.m 10) on Wednesdays, but Jim is late today.

Tạm dịch:

Đây là Steve. Anh ấy 15 tuổi. Anh ấy thì cao và gầy. Anh ấy có mái tóc ngắn, xoăn song vàng hoe, đôi mắt xanh, một cái mũi to và đôi môi dày. Anh ấy thường vui vẻ, nhưng hôm nay anh ấy rất mất kiên nhẫn bởi vì anh ấy đang đợi bạn của anh ấy. Anh ấy và bạn thân nhất của anh ấy Jim luôn luôn chơi bóng rổ cùng nhau vào lúc 6 giờ tối thứ tư, nhưng Jim thì muộn hôm nay.

Giải thích:

1. tall: cao ; long: dài

2. thin: gầy ; chbbuy: mũm mĩm

3. wavy: xoăn sóng; straight: thẳng

4. blond: v àng hoe; black hair: tóc đen

5. cheerful: vui vẻ; bossy: hách dịch

6. impatient: mất kiên nhẫn; generous: hào phóng

7. waiting: chờ đợi; caring: chăm sóc

8. play: chơi; go: đi => play basketball: chơi bóng rổ

9. Trước giờ chúng ta dùng giới từ “at”.

10. Trước thứ chúng ta dùng giới từ “on”.

Bài 2

2. Match the words to form phrases.

(Nối các từ để tạo thành cụm từ.)

1. go (đi)

a. the Net (mạng internet)

2. early (sớm)

b. height (chiều cao)

3. surf (lướt)

c. twenties (những năm 20)

4. computer (máy vi tính)

d. shopping (mua sắm)

5. medium (trung bình)

e. games (trò chơi)

Lời giải chi tiết:

1-d

2-c

3-a

4-e

5-b

1 . go shopping (đi mua sắm)

2 . early twenties (tuổi đôi mươi)

3 . surt the Net (lướt mạng)

4 . computer games (trò chơi trên máy tính)

5 . medium height (chiều cao trung bình)

Bài 3

3. Complete the gaps with shake, tap, point, hug and cross

(Hoàn thành chỗ trống với shake, tap, point, hug và cross.)

1. In the UK, people ________their nose to tell somebody to keep something secret.

2. Some people _________ their fingers for luck in the UK.

3. I always _________ my grandma when I see her because I love her very much.

4. It's polite to _________ hands when you meet someone for the first time.

5. Please don't _________ at people with your finger.

Phương pháp giải:

shake: đung đưa/ lắc

tap:

point: chỉ/ trỏ

hug: ôm

cross: bắt chéo

Lời giải chi tiết:

1. tap

2. cross

3. hug

4. shake

5. point

1. In the UK, people tap their nose to tell somebody to keep something secret.

(Ở Anh, mọi người gõ vào mũi của họ để nói một ai đó giữ bí mật.)

2. Some people cross their fingers for luck in the UK.

(Một vài người đan chéo những ngón tay của họ cho may mắn ở Anh.)

3. I always hug my grandma when I see her because I love her very much.

(Tôi luôn luôn ôm bà của tôi khi tôi thấy bà ấy bởi vì tôi yêu bà ấy rất nhiều.)

4. It’s polite to shake hands when you meet someone for the first time.

(Bắt tay khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên là lịch sự.)

5. Please don’t point at people with your finger.

(Đừng chỉ vào mọi người với ngón tay của bạn.)

Bài 4

Grammar (Ngữ pháp)

4. Choose the correct option.

(Chọn lựa chọn đúng.)

1. Kate wears /is wearing a lovely dress today.

2. Where do you usually go /going on holiday on/in the summer?

3. What are /do the children playing in the garden?

4. We don’t /aren’t go to the mall at/on Saturday mornings.

5. I am never /never am late for school.

Phương pháp giải:

Cần xác định xem câu đang ở thì nào hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn.

+ Hiện tại đơn :

Affirmative (Khẳng định)

Negative (Phủ định)

I/you walk

He/She/It walks

We/You/They walk

I/You do not walk/don’t walk

He/She/It does not walk/doesn’t walk

We/You/They do not walk/don’t walk

Questions (Nghi vấn)

Short answers (Câu trả lời ngắn)

Do I/ you walk?

Does he/she/it walk?

Do we/you/they walk?

Yes, you/ I do. /No, you/I don’t

Yes, he/she/it does. /No, he/she/it doesn’t

Yes, you/we/they do. /No, you/we/they don’t.

+ Hiện tại tiếp diễn :

Affirmative (Khẳng định)

Negative (Phủ định)

I am eating now.

You are eating now.

He/She/It is eating now.

We/You/They are eating now.

I am not eating/ am not eating now.

You are not eating/ aren’t eating now.

He/She/It is not eating/isn’t eating now.

We/You/They are not eating/aren’t eating now.

Interrogative (Nghi vấn)

Short answers ( Câu trả lời ngắn)

Am I eating now?

Are you eating now?

Is he/she/it eating now?

Are we/you/they eating now?

Yes, you are. /No, you aren’t.

Yes, I am. /No, I’m not.

Yes, he/she/it is. / No, he/she/it isn’t.

Yes, you/we/they are. /No, you/we/they aren’t.

Lời giải chi tiết:

1. Kate wears a lovely dress today.

(Kate mặc một cái váy đáng yêu hôm nay.)

Giải thích: Trạng từ “today” và theo nghĩa của câu ta chia động từ dạng hiện tại đơn => thêm “s” sau “wear”.

2. Where do you usually go on holiday in the summer?

(Bạn thường đi nghỉ ở đâu vào mùa hè?)

Giải thích: Có trạng từ “usually”, trợ động từ “do” nên thì hiện tại đơn với “go” giữ nguyên.

3. What are the children playing in the garden?

(Trẻ em đang chơi cái gì ở trong vườn?)

Giải thích: Động từ “playing” nên dùng thì hiện tại tiếp diễn động từ tobe phải là “are”.

4. We don’t go to the mall on Saturday mornings.

(Chúng tôi không đi tới trung tâm mua sắm vào sáng thứ 7.)

Giải thích: Động từ “go” ở dạng nguyên thể nên trước nó phải là trợ động từ.

5. I am never late for school.

(Tôi không bao giờ đi học muộn.)

Giải thích: Động từ tobe đứng trước trạng từ tần suất “never”.

Bài 5

5. Put the verbs in bracket into the Present Simple or the Present Continuous.

(Đặt các động từ trong ngoặc vào thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.)

On weekdays, Jeremy 1) ______ (wake) up at 7:00 a.m. He 2) ______ (get) dressed and 3) ______ (have) breakfast before going to school. After school, he 4) ______ (do) his homework and then, he 5) ______ (watch) TV. Today is Saturday, Jeremy 6) ______ (not/ go) to school. He and his friends 7) ______ (play) ice hockey. Jeremy 8) ______ (play) ice hockey. He also 9) ______ (train) with his team twice a week. They 10) ______ (play) in the championship next week.

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

On weekdays, Jeremy 1) wakes up at 7:00 a.m. He 2) gets dressed and 3) has breakfast before going to school. After school, he 4) does his homework and then, he 5) watches TV. Today is Saturday, Jeremy 6) isn’t going to school. He and his friends 7) are playing ice hockey. Jeremy 8) loves ice hockey. He also 9) trains with his team twice a week. They 10) are playing in the championship next week.

Tạm dịch:

Vào các ngày trong tuần, Jeremy thức dậy lúc 7:00 sáng. Anh ấy mặc quần áo và có bữa sáng trước khi đi học. Sau giờ học, anh ấy làm bài tập về nhà và sau đó, anh ấy xem TV. Hôm nay là thứ bảy, Jeremy không đi học. Anh ấy và bạn bè của anh ấy đang chơi khúc côn cầu trên băng. Jeremy thích môn khúc côn cầu trên băng. Anh ấy cũng tập luyện với nhóm của mình hai lần một tuần. Họ sẽ chơi ở giải vô địch vào tuần tới.

Bài 6

Listening (Phần nghe)

6. Listen and match the people (1-6) to the character adjectives (a-h)

(Nghe và nối những người (1-6) với các tính từ đặc điểm (a-h).)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Mother: So, Liam. How do you like your new school?

Liam: It's great! I really like Mr Franklin, my teacher.

Mother: Yes, he smiles a lot; that's great for a teacher.

Liam: He gets very excited and that makes the lessons interesting. I like my new friends, Josh and Kim, too.

Mother: What are they like?

Liam: Josh talks a lot. He never stops! Kim's really nice, too. At lunch, she shares her chocolate with us.

Mother: What about the twins, Roger and Cybil? They're in your class, right?

Liam: Yeah, they are. I'm not sure about Roger. He always tells people what to do. Cybil's nice, though. She's full of energy!

Mother: Yes, she never stops moving! Is there anyone in the class that everyone likes?

Liam: Giorgio. All the children in the class like him. It's a nice class, Mum.

Mother: Oh, I'm so pleased you're happy about your new school!

Tạm dịch:

Mẹ: Liam này. Con thích ngôi trường mới của mình như thế nào?

Liam: Tuyệt lắm ạ! Con thực sự thích thầy Franklin, thầy của con ạ.

Mẹ: Ừm, thầy ấy cười rất nhiều; điều đó thật tuyệt vời đối với một giáo viên.

Liam: Thầy ấy rất vui tính và điều đó làm cho các bài học trở nên thú vị. Con thích những người bạn mới của mình, Josh và Kim nữa.

Mẹ: Các bạn ấy như thế nào?

Liam: Josh nói rất nhiều. Anh ấy không bao giờ dừng lại! Kim cũng rất tốt. Vào bữa trưa, cô ấy chia sẻ sô cô la của mình với chúng tôi.

Mẹ: Còn cặp song sinh, Roger và Cybil? Các bạn ấy ở trong lớp của con, phải không?

Liam: Vâng ạ. Con không chắc về Roger. Bạn ấy luôn bảo mọi người những gì phải làm. Nhưng Cybil lại rất tốt. Bạn ấy tràn đầy năng lượng!

Mẹ: Ừm, bạn ấy không bao giờ ngừng di chuyển! Có ai trong lớp mà mọi người thích không?

Liam: Giorgio ạ. Tất cả những học sinh trong lớp đều thích bạn ấy. Đó là một lớp học tốt, mẹ à.

Mẹ: Ồ, mẹ rất vui vì con rất hạnh phúc với ngôi trường mới của mình!

Lời giải chi tiết:

1 - a. Mr Franklin - cheerful (vui vẻ)

2 - d. Josh - talkative (nói nhiều)

3 - b. Kim - generous (hào phóng)

4 - h. Roger - bossy (hách dịch)

5 - g. Cybil - energetic (tràn đầy năng lượng)

6 - c. Giorgio - popular (nổi tiếng)

Bài 7

Reading (Phần đọc)

7. Read the blog post and replace the words in red with the words from the text.

(Đọc bài đăng trên blog và thay các từ màu đỏ bằng các từ trong văn bản.)

1. Lara is from there .

2. Her hair is blond.

3. She ’s six years old.

4. His hair is black and curly.

5. He is chubby.

6. They live in England.

Phương pháp giải:

Xin chào! Tôi là Lara và tôi 13 tuổi Tôi đến từ Canada, nhưng bây giờ tôi đang ở Anh. Nào chúng ta hãy gặp gia đình của tôi nhé!

Bố của tôi, Adam, 40 tuổi. Ông ấy thì cao và mũm mĩm. Bố có một nụ cười lớn và ông ấy luôn luôn vui vẻ. Tên của mẹ của tôi là là Karen. Bà ấy 39 tuổi. Bà ấy mảnh mai, có chiều cao trung bình với đôi mắt xanh và mái tóc dài thẳng màu vàng hoe. Anh trai của tôi, Dylan, 17 tuổi. Anh ấy thì cao và gầy với mái tóc xoăn đen. Em gái của tôi, Jade, 6 tuổi. Cô bé có đôi mắt màu nâu to và mái tóc thẳng màu nâu. Cô ấy rất đáng yêu.

Nước Anh thì tuyệt vời bởi vì ông bà, dì, chú và anh chị em họ của tôi đều ở đây. Bố của tôi là người Anh, vì vậy tất cả gia đình của ông ấy là người anh.

Còn gia đình bạn thì sao?

Lời giải chi tiết:

1. Lara is from there . (Lara đến từ nơi đó.)

=> Lara is from Canada . (Lara đến từ Canada.)

Giải thích: I'm Lara and I'm 13 years old. I'm from Canada but I'm in England now.

(Tôi là Lara và tôi 13 tuổi Tôi đến từ Canada, nhưng bây giờ tôi đang ở Anh.)

2. Her hair is blond. (Tóc cô ấy vàng hoe.)

Lara’s mother’s hair is blond. (Tóc của mẹ của Lara màu vàng hoe.)

Giải thích: My mum’s name’s Karen. She’s 39 years old. She’s slim and of medium height with blue eyes and long, straight, blond hair.

(Tên của mẹ của tôi là là Karen. Bà ấy 39 tuổi. Bà ấy mảnh mai, có chiều cao trung bình với đôi mắt xanh và mái tóc dài thẳng màu vàng hoe.)

3. She ’s six years old. (Cô ấy 6 tuổi.)

=> Jade ’s six years old. (Jade thì 6 tuổi.)

Giải thích: My sister, Jade, is six. (Em gái của tôi, Jade, 6 tuổi.)

4. His hair is black and curly. (Tóc của anh ấy đen và xoăn.)

=> Dylan’s hair is black and curly. (Tóc của Dylan thì đen và xoăn.)

Giải thích: My brother, Dylan, is 17 years old. He’s tall and thin with black, curly hair.

(Anh trai của tôi, Dylan, 17 tuổi. Anh ấy thì cao và gầy với mái tóc xoăn đen.)

5. He is chubby. (Anh ấy mũm mĩm.)

=> Lara’s father is chubby. (Bố của Lara thì mũm mĩm.)

Giải thích: My dad, Adam, is 40 years old. He’s tall and chubby.

(Bố của tôi, Adam, 40 tuổi. Ông ấy thì cao và mũm mĩm.)

6. They live in England. (Họ sống ở Anh.)

=> Lara’s father’s family live in England. (Gia đình của bố của Lara sống ở Anh.)

Giải thích: My dad’s English, so all his family are in England.

(Bố của tôi là người Anh, vì vậy tất cả gia đình của ông ấy là người Anh.)

Bài 8

Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)

8. Complete the dialogue with sentences (a-e).

(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các câu (a-e).)

Phương pháp giải:

a. What’s she like?

(Cô ấy như thế nào?)

b. Let’s go and meet her now!

(Chúng ta hãy đi và gặp cô ấy bây giờ nào.)

c. Is she the one in the red T-shirt and jeans?

(Cô ấy là người mặc áo phông đỏ và quần bò có phải không?)

d. What does she look like?

(Cô ấy trông như thế nào?)

e. The new girl in our school is great!

(Cô gái mới ở trường của chúng tôi rất tuyệt vời.)

Lời giải chi tiết:

A: Hi Carrie! 1) The new girl in our school is great!

(Chào Carrie! Cô gái mới ở trường của chúng tôi rất tuyệt vời.)

B: Really? 2) What does she look like?

(Thật á? Cô ấy trông như thế nào?)

A: Well, she’s tall and slim.

(À, cô ấy cao và mảnh mai.)

B: 3) What’s she like?Is she friendly?

(Cô ấy như thế nào? Cô ấy có thân thiện không?)

A: Yes, she is. She’s very energetic, too.

(Có. Cô ấy cũng rất năng động.)

B: 4) Is she the one in the red T-shirt and jeans?

(Cô ấy là người mặc áo phông đỏ và quần bò có phải không?)

A: That’s right. 5) Let’s go and meet her now!

(Đúng vậy. Chúng ta hãy đi và gặp cô ấy bây giờ nào.)

Bài 9

Writing (Phần viết)

9. Write a blog post about your favourite free-time activities and hobbies (about 60-80 words).

(Viết một bài đăng trên blog về các hoạt động và sở thích khi rảnh rỗi yêu thích của bạn (khoảng 60-80 từ).)

Lời giải chi tiết:

Hi everyone! What do you do in your free time? I listen to music every day after I finish homework. I also surf the Net sometimes and watch TV series with my brother. At the weekend, I play sports or go to the cinema with my friends. I rarely play computer games – I don’t like them. What are your favourite free-time activities?

Tạm dịch:

Chào mọi người! Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi? Tôi nghe nhạc mỗi ngày sau khi làm xong bài tập về nhà. Tôi cũng thỉnh thoảng lướt Net và xem phim truyền hình với anh trai. Cuối tuần, tôi chơi thể thao hoặc đi xem phim với bạn bè. Tôi hiếm khi chơi trò chơi máy tính - tôi không thích chúng. Hoạt động thời gian rảnh yêu thích của bạn là gì?


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Songs Unit 2
Tiếng Anh 7 Songs Unit 3
Tiếng Anh 7 Songs Unit 4
Tiếng Anh 7 Songs Unit 5
Tiếng Anh 7 Unit 1 1. CLIL (Citizenship)
Tiếng Anh 7 Unit 1 1. Progress check
Tiếng Anh 7 Unit 1 1. Right on!
Tiếng Anh 7 Unit 1 1a. Reading
Tiếng Anh 7 Unit 1 1b. Grammar
Tiếng Anh 7 Unit 1 1c. Vocabulary
Tiếng Anh 7 Unit 1 1d. Everyday English