Tiếng Anh 7 Unit 1 1a. Reading — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 Right on hay nhất Unit 1: My world


Tiếng Anh 7 Unit 1 1a. Reading

1 Read the interview quickly. Find the names of two sports and a pet. 2. Listen and read the interview. Then match the five sections (1-5) to the headings in the list. One heading is extra. 3 Answer the questions in your notebook. Make notes under the headings in Exercise 2 about Filip, then about you. How similar/different is your lifestyle to his? Tell the class. Label the pictures with the words in the list. Listen and check. 6 Choose the correct preposition. Check in your dictionary. The tab

Bài 1

Reading

1. Read the interview quickly. Find the names of two sports and a pet.

(Đọc nhanh bài phỏng vấn. Tìm tên của 2 môn thể thao và 1 con thú.)

Being 13

What's life like for 13-years-olds? In this issue, TEENS talks to Filip, a boy from Zagreb, Croatia.

1. When does school start and finish?

8:45 a.m. to 2:45p.m., Monday to Friday.

Do you get homework?

Yes, I do. After school, I take a break, then I do my homework.

2. What are your hobbies?

I play football and volleyball. This Saturday, I'm playing for my school football team. I also enjoy computer games.

3. Who is your favourite famous person?

Lionel Messi. He's short with short black hair and a beard. He's from Argentina and a great footballer.

4. Where do you live?

In a four-bedroom flat with my parents, sister, grandparents and our cat.

Do you argue with your parents?

My parents respect my hobbies and opinions. Sometimes, we argue about me playing computer games too often.

5. What do you like about being 13?

I've got a really nice family and a lot of good friends.

What do you worry about?

I worry about my future. I don't know what job I want to do.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tuổi 13

Cuộc sống tuổi 13 như thể nào? Trong vấn đề này, TEENS nói chuyện với Filip, một cậu bé từ Zagreb, Croatia.

1. T rường học bắt đầu và kết thúc khi nào?

8:45 sáng đến 2:45 chiều, Thứ 2 đến thứ 6.

2. Bạn có nhận được bài tập về nhà không?

Có, tôi có nhận được. sau giờ học ở trường, tôi giải lao, sau đó tôi làm bài tập về nhà của tôi.

3. Những sở thích của bạn là gì?

Tôi chơi bóng đá và bóng chuyền. Thứ 7 này, tôi sẽ chơi cho đội bóng đá của trường tôi. Tôi cũng thích chơi trò chơi trên máy tính.

4. Ai là người nổi tiếng yêu thích của bạn?

Lionel Messi. Anh ấy thấp với mái tóc ngắn, đen và bộ râu. Anh ấy đến từ Argentina và là một cầu thủ bóng đá tuyệt vời.

5. Bạn sống ở đâu?

Ở trong 1 căn hộ 4 phòng với bố mẹ của tôi, chị gái, ông bà và con mèo của tôi.)

Bạn có tranh cãi với bố mẹ của bạn không?

Bố mẹ của tôi tôn trọng sở thích của tôi và những ý tưởng của tôi, Thỉnh thoảng, chúng tôi tranh cãi về việc tôi chơi trò chơi trên máy tính quá thường xuyên.

5. Bạn thích điều gì ở tuổi 13?

Tôi có một gia đình thực sự tốt và nhiều người bạn tốt.

Bạn lo lắng về điều gì?

Tôi lo lắng về tương lai của tôi. Tôi không biết tôi muốn làm nghề gì nữa.

Lời giải chi tiết:

The names of two sports: football, volleyball

(Tên của 2 môn thể thao: bóng đá, bóng chuyền)

The name of a pet: cat

(Tên của 1 con vật nuôi: con mèo)

Bài 2

2. Listen and read the interview. Then match the five sections (1-5) to the headings in the list. One heading is extra.

(Nghe và đọc bài phỏng vấn. Sau đó, nối năm phần (1-5) với các tiêu đề trong danh sách. Một tiêu đề bị thừa.)

- Food ____

- School life ____

- Feelings ____

- Idol ____

- House & Home ____

- Hobbies & Free time ____

Lời giải chi tiết:

1. School life (Cuộc sống ở trường)

2. Hobbies & Free time (Sở thích và thời gian rảnh rỗi)

3. Idol (Thần tượng)

4. House & Home (Nhà ở)

5. Feelings (Cảm xúc)

Bài 3

3. Answer the questions in your notebook.

(Trả lời các câu hỏi vào tập vở của bạn.)

1. How many days a week does Filip go to school?

(Filip đi tới trường học bao nhiêu ngày một tuần?)

2. What does Filip do in his free time?

(Filip làm gì vào thời gian rảnh rỗi của anh ấy?)

3. Who is Lionel Messi?

(Lionel Messi là ai?)

4. How many members are there in Filip’s family?

(Có bao nhiêu thành viên trong gia đình của Filip?)

5. What does Filip worry about?

(Filip lo lắng về điều gì?)

Lời giải chi tiết:

1. Filip goes to school five days a week.

( Filip đi học 5 ngày 1 tuần.)

Thông tin: When does school start and finish? 8:45 a.m to 2:45 p.m, Monday to Friday.

(Trường học bắt đầu và kết thúc khi nào? 8:45 sáng đến 2:45 chiều, từ Thứ Hai đến Thứ Sáu.)

2. He does his homework in his free time.

(Anh ấy làm bài tập về nhà của anh ấy vào thời gian rảnh rỗi.)

Thông tin: Do you get homework? Yes, I do. After school, I take a break, then I do my homework.

(Bạn có bài tập về nhà không? Có. Sau giờ học, tôi nghỉ ngơi, sau đó tôi làm bài tập.)

3. Lionel Messi is a great footballer.

(Lionel Messi là một cầu thủ bóng đá tuyệt vời.)

Thông tin: Who is your favourite famous person? Lionel Messi. He’s short with short black hair and a beard. He’s from Argentina and a great footballer.

(Người nổi tiếng yêu thích của bạn là ai? Lionel Messi. Anh ấy thấp với mái tóc đen ngắn và một bộ râu. Anh ấy đến từ Argentina và là một cầu thủ bóng đá tuyệt vời.)

4. There are six people in his family.

(Có 6 người trong gia đình của anh ấy.)

Thông tin: Where do you live? In a four-bedroom flat with my parents, sister, grandparents and our cat.

(Bạn sống ở đâu? Trong một căn hộ bốn phòng ngủ với bố mẹ, chị gái, ông bà và con mèo của chúng tôi.)

5 . He worries about his future. He doesn’t know what job he wants to do.

(Anh ấy lo lắng về tương lai của anh ấy, Anh ấy không biết nghề nghiệp nào anh ấy muốn để làm.)

Thông tin: What do you worry about? I worry about my future. I don’t know what job I want to do.

(Bạn lo lắng về điều gì? Tôi lo lắng cho tương lai của mình. Tôi không biết mình muốn làm công việc gì.)

Bài 4

4. Make notes under the headings in Exercise 2 about Filip, then about you. How similar/different is your lifestyle to his? Tell the class.

(Ghi chú dưới các tiêu đề trong Bài tập 2 về Filip, sau đó là về bạn. Lối sống của bạn giống / khác với anh ấy như thế nào? Nói với lớp.)

Lời giải chi tiết:

I go to school from Monday to Friday. My class starts at 7:00 a.m finishes at 11:50 a:m. I usually do my homework after school. I like playing badminton and listening to music. Karry Wang is my favourite famous person. He’s not only handsome but also talented. He’s a great singer. I live in the peaceful countryside with my family. There are 7 people in my family: my grandparents, my parents, my sister, my brother and I. My parents always respect my hobbies and my opinions.

Tạm dịch:

Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Lớp học của tôi bắt đầu lúc 7:00 sáng và kết thúc lúc 11:50 sáng. Tôi thường làm bài tập về nhà sau giờ học. Tôi thích chơi cầu lông và nghe nhạc. Karry Wang là người nổi tiếng yêu thích của tôi. Anh ấy không chỉ đẹp trai mà còn tài năng. Anh ấy là một ca sĩ tuyệt vời. Tôi sống ở vùng quê yên bình với gia đình. Gia đình tôi có 7 người: ông bà, bố mẹ, chị gái, anh trai và tôi. Bố mẹ luôn tôn trọng sở thích và ý kiến của tôi.

Bài 5 a

Vocabulary (Từ vựng)

Free-time activities & Hobbies (Hoạt động lúc rảnh rỗi và sở thích)

5a. Label the pictures witth the words in the list.

(Gắn nhãn cho các bức tranh với các từ trong danh sách.)

- play sports (chơi thể thao)

- watch TV series/videos (xem các sê-ri TV/video)

- read books/magazine (đọc sách/tạp chí)

- surf the Net (lướt mạng)

- listen to music (nghe nhạc)

- play video/computer games (chơi trò chơi điện tử)

Lời giải chi tiết:

1. surf the Net (lướt mạng)

2. watch TV series/videos (xem các sê-ri TV/video)

3. play sports (chơi thể thao)

4. play video/computer games (chơi trò chơi điện tử)

5. read books/magazine (đọc sách/tạp chí)

6. listen to music (nghe nhạc)

Bài 5 b

5b. Listen and check.

(Nghe và kiểm tra.)

Câu 7

Prepositions (Giới từ)

6. Choose the correct prepositions. Check in your dictionary.

(Chọn những giới từ đúng. Kiểm tra lại trong từ điển của bạn.)

1. I'm exercising in/at the moment.

2. We always argue for/about me watching TV too much.

3. I'm good in/at sports.

listen to music (nghe nhạc)

Lời giải chi tiết:

1. I'm exercising at the moment.

(Bây giờ tôi đang tập thể dục.)

at the moment: bây giờ, ngay lúc này

2. We always argue about me watching TV too much.

(Chúng tôi luôn tranh cãi về việc tôi xem TV quá nhiều.)

argue about sth: tranh cãi về cái gì đó

3. I'm good at sports.

(Tôi chơi thể thao giỏi.)

be good at sth/doing sth: giỏi về cái gì, giỏi làm cái gì

Câu 8

Speaking

7. The table shows activities/hobbies students in Filip's class like doing in their free time. Look and make sentences as in the examples.

(Bảng dưới đây cho thấy những hoạt động/sở thích mà những học sinh trong  lớp của Filip thích làm trong thời gian rảnh của họ. Nhìn và viết những câu theo ví dụ.)

Surf the Internet

86%

Play video games

70%

Listen to music

50%

Play sports

57%

Watch TV series/videos

43%

Read books/magazines

32%

In Filip's class, 86% (eighty-six per cent) like surfing the Internet in their free time.

(Trong lớp của thầy Filip, có 80% học sinh thích lướt mạng trong thời gian rảnh của họ.)

In Filip's class, 70% (seventy per cent) like playing video games in their free time.

(Trong lớp của thầy Filip, có 70% học sinh thích chơi trò chơi điện tử trong thời gian rảnh của họ.)

Lời giải chi tiết:

- In Filip's class, 50% like listening to music in their free time.

(Trong lớp của thầy Filip, có 50% học sinh thích nghe nhạc trong thời gian rảnh.)

- In Filip's class, 57% like playing sports in their free time.

(Trong lớp của thầy Filip, có 57% học sinh thích chơi thể thao trong thời gian rảnh.)

- In Filip's class, 43% like watching TV series/videos in their free time.

(Trong lớp của thầy Filip, có 43% học sinh thích xem các sê-ri truyền hình hoặc video trong thời gian rảnh.)

- In Filip's class, 32% like reading books/magazines in their free time.

(Trong lớp của thầy Filip, có 32% học sinh thích đọc sách/tạp chí trong thời gian rảnh.)

Bài 8 Câu 9

Writing

8. Give the list to your classmates and each will tick the activities they do in their free time. In groups of four, study all the answers and write a short paragraph (about 60-80 words) about your findings. Use the sentences in Exercise 7 to help you.

(Hãy đưa danh sách này cho các bạn cùng lớp và mỗi người sẽ tick vào những hoạt động họ làm trong thời gian rảnh. Chia thành các nhóm 4 người, nghiên cứu tất cả những câu trả lời và viết 1 đoạn văn ngắn (khoảng 60-80 từ) về kết quả các bạn tìm được. Dùng những câu trong bài tập 7 có thể giúp ích cho các bạn.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Songs Unit 4
Tiếng Anh 7 Songs Unit 5
Tiếng Anh 7 Unit 1 1. CLIL (Citizenship)
Tiếng Anh 7 Unit 1 1. Progress check
Tiếng Anh 7 Unit 1 1. Right on!
Tiếng Anh 7 Unit 1 1a. Reading
Tiếng Anh 7 Unit 1 1b. Grammar
Tiếng Anh 7 Unit 1 1c. Vocabulary
Tiếng Anh 7 Unit 1 1d. Everyday English
Tiếng Anh 7 Unit 1 1e. Grammar
Tiếng Anh 7 Unit 1 1f. Skills