Tiếng Anh 8 Right on Unit 1. City & Countryside Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1. City & Countryside Tiếng Anh 8 Right on
I. READING
1.
province
/ˈprɒvɪns/
(n) tỉnh
2.
district
/ˈdɪstrɪkt/
(n) quận
3.
ward
/wɔːd/
(n) phường
4.
village
/ˈvɪlɪdʒ/
(n) làng
5.
town
/taʊn/
(n) thị trấn
6.
market
/ˈmɑːkɪt/
(n) chợ
7.
special
/ˈspeʃl/
(adj) đặc biệt
8.
seaside
/ˈsiːsaɪd/
(n) bờ biển
9.
scenery
/ˈsiːnəri/
(n) phong cảnh
10.
hill
/hɪl/
(n) đồi
11.
nature lover
/ˈneɪ.tʃər /ˈlʌv.ər/
(n) người yêu thiên nhiên
II. GRAMMAR
12.
always
/ˈɔːlweɪz/
(adv) luôn luôn
13.
seldom
/ˈsel.dəm/
(adv) hiếm khi
14.
often
/ˈɒfn/
(adv) thường
15.
rarely
/ˈreəli/
(adv) hiếm khi
16.
sometimes
/ˈsʌmtaɪmz/
(adv) thing thoảng
17.
usually
/ˈjuːʒuəli/
(adv) thường thường
18.
never
/ˈnevə(r)/
(adv) không bao giờ
19.
suggest
/səˈdʒest/
(v) gợi ý
20.
clerk
/klɑːk/
(n) nhân viên
III. VOCABULARY
21.
countryside
/ˈkʌntrisaɪd/
(n) nông thôn
IV. EVERYDAY ENGLISH
22.
stressful
/ˈstresfl/
(adj) căng thẳng
23.
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj) hào hứng
24.
healthy
/ˈhelθi/
(adj) khỏe mạnh
25.
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
(adj) nhàm chán
V. SKILLS
26.
visitor
/ˈvɪzɪtə(r)/
(n) khách du lịch
27.
crowded
/ˈkraʊdɪd/
(adj) đông đúc
28.
subway
/ˈsʌbweɪ/
(n) xe điện ngầm
29.
ferry
/ˈferi/
(n) chiếc phà
30.
skyscraper
/ˈskaɪskreɪpə(r)/
(n) tòa nhà chọc trời
31.
calm
/kɑːm/
(adj) bình tĩnh
32.
cottage
/ˈkɒtɪdʒ/
(n) nhà tranh
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 Right on Unit 1. City & Countryside Từ vựng